Ninh Nguyệt là một tên thường được dùng cho con gái, tên này được cấu tạo từ 2 chữ Ninh, Nguyệt. Trong đó, “Ninh” thường mang nghĩa yên ổn, an bình, hòa bình, thường được dùng để biểu thị sự thanh thản trong cuộc sống và “Nguyệt” thường mang ý nghĩa trăng, biểu tượng cho vẻ đẹp, sự lãng mạn và ánh sáng dịu dàng. Nhưng khi kết hợp lại thì ý nghĩa của Ninh Nguyệt sẽ là gì? Và tên này thuộc mệnh gì? Hãy cùng dattenhay.com luận giải chi tiết tên Ninh Nguyệt nhé.
Ý nghĩa tên Ninh Nguyệt
Tên “Ninh Nguyệt” được viết bằng chữ Hán là “宁月”. Trong tên này, “Ninh” có nghĩa là bình an, yên ổn, thể hiện sự mong muốn cho cuộc sống của người mang tên này luôn được an lành, không có lo lắng. Từ “Nguyệt” mang nghĩa là mặt trăng, biểu trưng cho vẻ đẹp, sự dịu dàng, tĩnh lặng và cũng có thể liên tưởng đến những điều huyền bí. Kết hợp lại, tên “Ninh Nguyệt” không chỉ mang ý nghĩa về sự bình yên mà còn thể hiện vẻ đẹp dịu dàng và thanh tao. Tên này gợi lên hình ảnh một người phụ nữ không chỉ có ngoại hình thu hút mà còn có nội tâm bình yên, có thể đem lại cảm giác bình an cho người khác. Tên còn phản ánh khát vọng trong cuộc sống, mong muốn tìm thấy sự bình yên giữa cuộc đời tấp nập, phiền muộn.
Các tính cách đặc trưng của người mang tên “Ninh Nguyệt”:
Người mang tên “Ninh Nguyệt” thường có tính cách điềm đạm, nhạy cảm và rất chú đáo. Họ thường là những người tìm kiếm sự bình yên trong cuộc sống, tạo dựng hòa khí trong các mối quan hệ và có khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc với người khác. Đặc biệt, họ cũng rất lãng mạn và có tâm hồn nghệ sĩ, giúp họ có cái nhìn đẹp hơn về cuộc sống.
Khi đặt tên con là “Ninh Nguyệt” bố mẹ mong gửi gắm điều gì tới con:
Bố mẹ khi đặt tên cho con là “Ninh Nguyệt” thường mong muốn con gái của mình sẽ có được cuộc sống bình yên, hạnh phúc và luôn tỏa sáng như ánh trăng. Họ mong rằng con sẽ phát triển thành một người có tâm hồn nhạy cảm, có khả năng mang lại niềm vui và sự ấm áp cho những người xung quanh.
Các số chủ đạo phù hợp với tên “Ninh Nguyệt”:
Tóm tắt: Những số chủ đạo phù hợp với tên “Ninh Nguyệt” bao gồm 2, 6 và 8.
– Số 2 (Tình bạn, sự hợp tác): Phù hợp với “Ninh Nguyệt” vì tính cách của người mang tên này thường là hòa nhã, nhẹ nhàng, họ dễ dàng kết nối và hợp tác với mọi người.
– Số 6 (Tình yêu và gia đình): Người tên “Ninh Nguyệt” thường có giá trị cao về gia đình, yêu thương và chăm sóc người thân, điều này rất hợp với năng lượng của số 6.
– Số 8 (Thành công và quyền lực): Tên này cũng có thể gắn với sự thành công nhờ vào sự nỗ lực và kiên trì của người mang tên, số 8 giúp họ có động lực để phấn đấu.

Những số chủ đạo 2, 6 và 8 không chỉ phù hợp với tên gọi mà còn bổ trợ cho tính cách của người mang tên “Ninh Nguyệt”, tạo thành một sự hòa quyện giữa tên và số, giúp họ phát huy hết những tiềm năng của mình trong cuộc sống.
Tên “Ninh Nguyệt” có thuộc tính ngũ hành chính là gì?
Để xác định thuộc tính ngũ hành của tên “Ninh Nguyệt”, chúng ta cần phải luận giải ngũ hành chi tiết các chữ cấu tạo nên tên là chữ “Ninh” và “Nguyệt”. Rồi sau đó sẽ luận giải tổng quan về thuộc tính ngũ hành của tổng thể cái tên.
Tên “Ninh” trong Hán Việt có nghĩa là “yên ổn”, “bình yên” hoặc “an lành”. Tên này thường được sử dụng với mong muốn mang lại sự thanh bình, ổn định và hạnh phúc cho người mang tên.
Về mặt ngũ hành, “Ninh” được quy vào hành Thủy. Trong ngũ hành, Thủy thường đại diện cho sự mềm mại, linh hoạt và khả năng thích ứng. Các tên thuộc hành Thủy thường mang ý nghĩa về sự thông minh, sáng suốt và uyển chuyển trong cuộc sống.
Tên “Nguyệt” trong Hán Việt có nghĩa là “trăng” hoặc “ánh trăng”. Từ này thường được dùng để chỉ vẻ đẹp, sự dịu dàng và thanh khiết của ánh sáng mặt trăng.
Về ngũ hành, “Nguyệt” thuộc hành Thủy. Trong ngũ hành, ánh trăng thường được liên kết với nước và sự ấm áp, tĩnh lặng của đêm tối.
Khi cả hai chữ đều thuộc hành Thủy, tổng thể tên sẽ nghiêng hẳn về hành Thủy, vì không có yếu tố nào cân bằng hoặc làm giảm sức mạnh của hành Thủy.

Hướng dẫn sử dụng tên Ninh Nguyệt để đặt tên cho con
Nếu bạn mong muốn sử dụng tên “Ninh Nguyệt” để đặt cho bé nhà bạn, thì bạn phải chú ý đến các yếu tố sau như tên dễ đọc, dễ nhớ, tên này có thực sự phù hợp với giới tính của bé. Và đặc biệt cần lưu ý ngày tháng năm sinh của bé để xác định số chủ đạo và mệnh ngũ hành của bé xem có phù hợp với tên này hay không?
Nếu con có số chủ đạo là 2 , 6 hoặc 8 thì tên “Ninh Nguyệt” là một lựa chọn tốt
Khi tên “Ninh Nguyệt” kết hợp hoàn hảo với số chủ đạo trong ngày tháng năm sinh, điều này sẽ tạo ra một sự hòa hợp mạnh mẽ. Sự cân bằng giữa tên và số chủ đạo giúp con gái phát triển tốt hơn về mặt tinh thần lẫn cảm xúc. Họ sẽ có cơ hội vững vàng hơn trong việc đạt được thành công và hạnh phúc, dễ dàng vượt qua những khó khăn và tìm thấy bản thân mình trong cuộc sống. Sự cộng hưởng này không chỉ mang lại bình an mà còn tạo ra sức mạnh nội tâm vững chắc.
Tổng hợp lại, tên “Ninh Nguyệt” không chỉ mang một ý nghĩa đẹp mà còn phù hợp với những phẩm chất đáng quý. Việc kết hợp hài hòa giữa tên gọi và số chủ đạo sẽ là một lợi thế lớn cho người con gái mang tên này.
Con có mệnh Thủy và Mộc sẽ rất tốt nếu đặt tên là “Ninh Nguyệt”
Khi đặt tên “Ninh Nguyệt”, đặc biệt phù hợp với những đứa trẻ thuộc mệnh Thủy, mệnh Mộc. Theo quy luật ngũ hành, Thủy sinh Mộc, điều này có nghĩa là nếu sinh con mệnh Mộc, tên “Ninh Nguyệt” sẽ hỗ trợ đứa trẻ phát triển mạnh mẽ, tự tin và có khả năng tương tác tốt với môi trường xung quanh. Chẳng hạn, một em bé mệnh Mộc sẽ có khả năng phát triển tài năng nghệ thuật, giao tiếp tốt.
Ngoài ra, nếu bé thuộc mệnh Thủy, tên “Ninh Nguyệt” cũng rất thích hợp bởi khi hai yếu tố Thủy được nuôi dưỡng và cộng hưởng lại với nhau, điều này có thể mang đến cho bé sự thông minh, lanh lợi và sức mạnh để vấn đấu trong cuộc sống.
Gợi ý các tên tiếng Anh hay cho con tên là “Ninh Nguyệt”
STT | Tên Tiếng Anh | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Emily
/ˈɛməli/ (Em-i-ly)
|
Tên này thích hợp với những người có tính cách dịu dàng, tinh tế và lãng mạn. Emily thích hợp cho cả nam và nữ, nhưng thông thường được sử dụng cho phái nữ. |
2 | Nancy | Tên Nancy thường liên kết với hình ảnh của một người phụ nữ dịu dàng, nữ tính, có tinh thần trẻ trung và hướng ngoại. Tuy nhiên, tên này cũng có thể phù hợp với những người mạnh mẽ, quyết đoán. |
3 | Carol | Tên Carol thường phù hợp với những người có tính cách dịu dàng, tươi sáng, yêu thương và chu đáo. Tên này có thể phổ biến cho cả nam và nữ. |
4 | Anna
/ˈænə/ (A-na)
|
Tên Anna thường liên kết với những người phụ nữ tinh tế, dịu dàng và chân thành. Nó phù hợp với cả hai giới tính, nhưng thường được gắn với phái nữ. |
5 | Emma
/ˈɛmə/ (Em-ma)
|
Tên này phù hợp với những người có tính cách nữ tính, dịu dàng, quý phái và sành điệu. Tên Emma thường được xem là phù hợp với cả nam lẫn nữ với hình ảnh một người hòa bình và tốt bụng. |
Tên “Ninh Nguyệt” tiếng Trung sẽ như thế nào?
Dưới đây là cách viết tên Ninh Nguyệt bằng tiếng Trung:
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Trung | Phiên âm |
Ninh Nguyệt | 宁 月 | Níng Yuè |
Ngoài ra, tên Ninh Nguyệt trong tiếng Trung còn có các nghĩa khác nhau:
Đệm:
- “宁” Ninh (Níng): Tượng trưng cho “An toàn” mang ý nghĩa Yên ổn, an toàn, yên bình, bình an
- “拧” Ninh (Níng): Tượng trưng cho “Bướng bỉnh” mang ý nghĩa Bướng bỉnh, cứng đầu
Tên:
- “月” Nguyệt (Yuè): Đại diện cho “Mặt trăng” gợi lên ý nghĩa của Mặt trăng, nguyệt
- “玥” Nguyệt (Yuè): Đại diện cho “Viên ngọc thần” gợi lên ý nghĩa của Viên ngọc thần trong truyển thuyết
Các tên đệm khác cùng tên “Nguyệt”
STT | Tên | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Thị Nguyệt | Ý nghĩa tên "Thị Nguyệt" theo tiếng Hán Việt: Tên "Thị Nguyệt" được cấu thành từ hai phần: "Thị" (氏) và "Nguyệt" (月). "Thị" là chữ lót phổ biến dành cho nữ, không mang ý nghĩa đặc biệt. "Nguyệt" (月) có nghĩa là "mặt trăng", biểu trưng cho vẻ đẹp,... [Xem thêm] |
2 | Kim Nguyệt | Tên "Kim Nguyệt" được cấu thành từ hai chữ: "Kim" (金) và "Nguyệt" (月). Trong tiếng Hán, "Kim" có nghĩa là vàng, kim loại quý giá, biểu trưng cho sự giàu sang, thịnh vượng và sự sáng chói. "Nguyệt" có nghĩa là mặt trăng, mang hình ảnh huyền bí, nho... [Xem thêm] |
3 | Mỹ Nguyệt | Ý nghĩa tên "Mỹ Nguyệt" theo tiếng Hán Việt: Tên "Mỹ Nguyệt" được cấu thành từ hai chữ Hán: "Mỹ" (美), nghĩa là đẹp, xinh xắn và "Nguyệt" (月), nghĩa là mặt trăng, ánh trăng. Khi kết hợp lại, tên "Mỹ Nguyệt" mang ý nghĩa là "mặt trăng xinh đẹp",... [Xem thêm] |
4 | Hồng Nguyệt | Tên "Hồng Nguyệt" (紅月) có thể được phân tích thành hai phần: "Hồng" (紅) có nghĩa là đỏ, thể hiện màu sắc tươi sáng, sự nhiệt huyết, sức sống và tình yêu. "Nguyệt" (月) có nghĩa là mặt trăng, tượng trưng cho sự dịu dàng, thanh thoát và khả năng... [Xem thêm] |
5 | Ngọc Nguyệt | Ý nghĩa tên "Ngọc Nguyệt" theo tiếng Hán Việt: Tên "Ngọc Nguyệt" bao gồm hai chữ Hán: "Ngọc" (玉) và "Nguyệt" (月). "Ngọc" thường mang ý nghĩa là viên ngọc, biểu trưng cho sự quý giá, tinh khiết, và sang trọng. Đồng thời, những viên ngọc thường được coi là... [Xem thêm] |
6 | Thu Nguyệt | - Từ "Thu" (秋) có nghĩa là mùa thu, một mùa của sự chín muồi, sự tĩnh lặng và sắc đẹp. Mùa thu thường gợi lên hình ảnh những chiếc lá vàng, không khí mát mẻ và bình yên. - Từ "Nguyệt" (月) có nghĩa là mặt trăng, biểu tượng... [Xem thêm] |
7 | Bích Nguyệt | Tên "Bích Nguyệt" (碧月) được cấu thành từ hai từ Hán Việt. "Bích" (碧) có nghĩa là màu xanh, màu lam hoặc màu ngọc, tượng trưng cho sự trong sáng, tươi mát và thuần khiết, gợi lên hình ảnh của bầu trời, nước biển hoặc ngọc quý. "Nguyệt" (月) có... [Xem thêm] |
8 | Thanh Nguyệt | Tên "Thanh Nguyệt" được cấu thành bởi hai thành phần: "Thanh" (青) và "Nguyệt" (月). Trong đó, "Thanh" mang ý nghĩa là xanh, trong lành, hoặc thanh khiết, thể hiện sự tươi mới, thuần khiết và sự sống. “Nguyệt” có nghĩa là mặt trăng, biểu trưng cho sự dịu dàng,... [Xem thêm] |
9 | Tiểu Nguyệt | "Tiểu Nguyệt" không chỉ phản ánh vẻ đẹp tự nhiên mà còn thể hiện sức mạnh nội tâm của người mang tên này. Ánh trăng không chỉ đẹp mà còn ẩn chứa sự mềm mại, điềm đạm, và tinh tế. Tên gọi này tạo cảm giác gần gũi và lôi... [Xem thêm] |
10 | Mai Nguyệt | Tên "Mai Nguyệt" (梅月) có thể được phân tích như sau: "Mai" (梅) có nghĩa là hoa mai, biểu trưng cho sự thanh tao, quý phái và sự bền bỉ trong mùa đông, tượng trưng cho những điều tốt đẹp, sự tươi sáng. "Nguyệt" (月) có nghĩa là mặt trăng,... [Xem thêm] |
Kết luận:
Qua những phân tích ở trên, mình nghĩ bạn cũng đã có được cái nhìn chi tiết về cái tên "Ninh Nguyệt", từ đó bạn sẽ hiểu rõ hơn về tên này và có những cách sử dụng hợp lý. Nếu như bạn vẫn đang phân vân các tên khác, đừng ngại tìm kiếm những tên đẹp khác nhé.