Vọng Tưởng là một tên thường được dùng cho con trai, tên này được cấu tạo từ 2 chữ Vọng, Tưởng. Trong đó, “Vọng” thường mang nghĩa nhìn ngắm, hy vọng, tầm nhìn xa, mong đợi điều tốt đẹp trong tương lai và “Tưởng” thường mang ý nghĩa suy nghĩ, tưởng nhớ, hoặc hình dung về một điều gì đó. Nhưng khi kết hợp lại thì ý nghĩa của Vọng Tưởng sẽ là gì? Và tên này thuộc mệnh gì? Hãy cùng dattenhay.com luận giải chi tiết tên Vọng Tưởng nhé.
Ý nghĩa tên Vọng Tưởng
Tên “Vọng Tưởng” được cấu thành từ hai từ Hán Việt: “Vọng” và “Tưởng”. Trong đó, “Vọng” (望) có nghĩa là “mong đợi”, “khao khát”, hay “ước vọng”. Nó thể hiện những khát vọng cao cả, những điều tốt đẹp mà người mang tên này mong muốn hướng tới trong cuộc sống. “Tưởng” (想) mang ý nghĩa là “suy nghĩ”, “tưởng nhớ” hay “hình dung”. Khi kết hợp lại, tên “Vọng Tưởng” có thể được hiểu là “khao khát và suy nghĩ”, hay “ước vọng tưởng tưởng”. Tên này thể hiện một tinh thần luôn hướng tới tương lai, những ước nguyện và những điều tốt đẹp trong cuộc sống. Người mang tên “Vọng Tưởng” có thể là những người ưa thích mơ mộng, có chí cầu tiến, và không ngừng tìm kiếm những điều tốt đẹp trong cuộc đời.
Các tính cách đặc trưng của người mang tên “Vọng Tưởng”:
Người con trai có tên “Vọng Tưởng” thường sở hữu tính cách nhạy cảm và tình cảm, với khả năng tưởng tượng phong phú và tâm hồn nhạy bén. Họ là những người mơ mộng, có tầm nhìn xa trông rộng và thường không ngừng tìm kiếm những điều tốt đẹp trong cuộc sống. Họ có xu hướng suy nghĩ sâu sắc, thích khám phá và nghiên cứu. Ngoài ra, những người mang tên này còn có khả năng giao tiếp tốt, luôn biết cách thuyết phục và truyền cảm hứng cho người khác.
Khi đặt tên con là “Vọng Tưởng” bố mẹ mong gửi gắm điều gì tới con:
Bố mẹ khi đặt tên “Vọng Tưởng” cho con trai thường mong muốn truyền tải một thông điệp về việc theo đuổi ước mơ và hoài bão, khuyến khích con cái luôn chú tâm vào những điều tốt đẹp, có những ước vọng lớn lao và không ngừng nỗ lực để thực hiện những điều đó. Ngoài ra, tên này còn chứa đựng ý nghĩa về sự nhạy cảm, tình cảm, khơi gợi tình yêu thương và sự quan tâm đến người khác trong tâm hồn của trẻ.
Các số chủ đạo phù hợp với tên “Vọng Tưởng”:
Những số chủ đạo phù hợp với tên “Vọng Tưởng” là số 3, số 6 và số 9. Số 3 đại diện cho sự sáng tạo, giao tiếp và khả năng tự thể hiện, phù hợp với tính sáng tạo và nhạy cảm của tên “Vọng Tưởng”. Số 6 thể hiện tình cảm, sự chăm sóc và trách nhiệm, sức mạnh trong các mối quan hệ xã hội. Số 9 mang lại ý nghĩa về sự cao thượng, nhân ái và mong muốn phục vụ cho cộng đồng. Các số này khi kết hợp với tên “Vọng Tưởng” sẽ tạo nên một cá tính nổi bật, đầy nội lực và tinh thần hướng về những giá trị lớn lao.

Tổng kết lại, những số chủ đạo như 3, 6 và 9 không chỉ phù hợp với tên “Vọng Tưởng” mà còn làm nổi bật các tính cách đặc trưng của người mang tên này. Chúng thể hiện sự sáng tạo, tình cảm và khát vọng phục vụ, hòa nhập vào đời sống cộng đồng, từ đó tạo nên một con người có bản sắc và giá trị.
Tên “Vọng Tưởng” có thuộc tính ngũ hành chính là gì?
Để xác định thuộc tính ngũ hành của tên “Vọng Tưởng”, chúng ta cần phải luận giải ngũ hành chi tiết các chữ cấu tạo nên tên là chữ “Vọng” và “Tưởng”. Rồi sau đó sẽ luận giải tổng quan về thuộc tính ngũ hành của tổng thể cái tên.
Tên “Vọng” trong Hán Việt có nghĩa là “nhìn xa”, “khao khát” hay “hy vọng”. Từ này thường biểu thị những ước vọng, nguyện vọng lớn lao hoặc mong muốn một điều gì đó tốt đẹp trong tương lai.
Về mặt Ngũ hành, tên “Vọng” thuộc hành Thủy. Hành Thủy thường liên kết với sự linh hoạt, thích ứng và khả năng truyền đạt thông tin. Do vậy, cái tên này có thể được hiểu là mang ý nghĩa của sự khao khát, mong mỏi và sự nhạy bén trong giao tiếp.
Tên “Tưởng” (想) trong Hán Việt có nghĩa là “suy nghĩ”, “mơ tưởng” hoặc “điều tưởng tượng”. Đây là một từ thường nêu lên sự liên tưởng hay một ý niệm nào đó trong tâm trí.
Về mặt ngũ hành, tên “Tưởng” không phải là một từ có quy định rõ ràng về hành. Tuy nhiên, nếu cần phân tích được một cách tổng quát, bạn có thể xem xét ngữ cảnh và các yếu tố liên quan khác mà người đặt tên mong muốn hướng tới. Thông thường, tên “Tưởng” có thể được coi thuộc hành Mộc, vì nó liên quan đến tâm trí, ý tưởng và sự sáng tạo.
Trong ngũ hành thì Hành Mộc và hành Thủy được gọi là tương sinh (Thủy sinh Mộc). Do đó ta có thể thấy đây là một cái tên rõ nghĩa, chữ lót Vọng hành Thủy bổ xung ý nghĩa và sức mạnh cho tên chính là Tưởng thuộc hành Mộc, tạo nên mối quan hệ tương sinh là Thủy sinh Mộc, tạo nên sức mạnh tuyệt đối cho mệnh Mộc. Tên này sẽ có tổng thể nghiêng hẳn về hành Mộc.

Hướng dẫn sử dụng tên Vọng Tưởng để đặt tên cho con
Nếu bạn mong muốn sử dụng tên “Vọng Tưởng” để đặt cho bé nhà bạn, thì bạn phải chú ý đến các yếu tố sau như tên dễ đọc, dễ nhớ, tên này có thực sự phù hợp với giới tính của bé. Và đặc biệt cần lưu ý ngày tháng năm sinh của bé để xác định số chủ đạo và mệnh ngũ hành của bé xem có phù hợp với tên này hay không?
Nếu con có số chủ đạo là 3 , 6 hoặc 9 thì tên “Vọng Tưởng” là một lựa chọn tốt
Việc đặt tên “Vọng Tưởng” cho con cái hợp với số chủ đạo của ngày sinh sẽ mang lại nhiều thuận lợi. Điều này không chỉ đem lại sự kết nối mạnh mẽ giữa tên gọi và bản mệnh của con mà còn giúp con có nền tảng vững chãi để phát triển tính cách và theo đuổi ước mơ. Sự hòa hợp này sẽ tạo nên một con đường rõ ràng cho trẻ, từ đó giúp con đi đúng hướng trong cuộc sống, biến những ước vọng thành hiện thực. Việc tên gọi thống nhất với số chủ đạo tạo ra sự hòa hợp trong tâm hồn và hướng đến những điều tốt đẹp, từ đó trẻ sẽ dễ dàng hơn trong việc phát triển cá nhân và nghề nghiệp trong tương lai.
Con có mệnh Mộc và Hỏa sẽ rất tốt nếu đặt tên là “Vọng Tưởng”
Nếu gia đình sinh con mệnh Mộc, thì tên “Vọng Tưởng” hoàn toàn phù hợp. Bởi vì với thuộc tính Mộc, tên sẽ giúp con cái phát triển mạnh mẽ và nhận được sự ủng hộ từ các yếu tố trong trường khí xung quanh. Hơn nữa, nếu sinh con mệnh Hỏa, tên “Vọng Tưởng” cũng có thể có lợi, bởi vì Mộc sinh Hỏa, tức là năng lượng của mộc sẽ giúp cho yếu tố Hỏa của con cái phát triển hơn nữa.
Khi đặt tên “Vọng Tưởng” cho trẻ nếu sinh mệnh Mộc hoặc Hỏa, có thể hiểu rằng cha mẹ mong muốn mang lại sự nhẹ nhàng, tươi vui, cùng với sự phát triển bền vững trong cuộc sống cho con cái. Điều này cũng giúp cân bằng các yếu tố ngũ hành, tạo ra môi trường sống tốt đẹp và an lành cho con.
Gợi ý các tên tiếng Anh hay cho con tên là “Vọng Tưởng”
STT | Tên Tiếng Anh | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | John
/dʒɒn/ (John)
|
Tên này phù hợp với những người đặc trưng là trầm lặng, trí tuệ và chủ động. John thường được coi là người rất thông minh và có ánh sáng tư duy. Tên này dành cho cả nam và nữ. |
2 | Charles
/tʃɑrlz/ (Chát-lơs)
|
Tên Charles thường phù hợp với những người tự tin, có cá tính mạnh mẽ, thông minh và tinh thần lãnh đạo. Tên này thích hợp cho cả nam và nữ. |
3 | Matthew
/ˈmæθjuː/ (Mat-thew)
|
Tên Matthew thường liên kết với những người thông minh, chân thành, trách nhiệm và có khả năng lãnh đạo. Nó thích hợp cho cả nam và nữ. |
4 | Steven
/ˈstiː.vən/ (Sti-vơn)
|
Steven thường được liên kết với những người thông minh, sáng dạ và tự tin. Người mang tên này thường có khả năng lãnh đạo tốt và thích thách thức. Tuy nhiên, tên Steven phổ biến cho cả nam và nữ. |
5 | Jack
/dʒæk/ (Jắc)
|
Tên Jack thường liên kết với những người tự tin, thông minh và có tinh thần phiêu lưu. Nó phù hợp cho cả nam và nữ, nhưng thường được sử dụng nhiều hơn cho nam giới. |
Tên “Vọng Tưởng” tiếng Trung sẽ như thế nào?
Dưới đây là cách viết tên Vọng Tưởng bằng tiếng Trung:
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Trung | Phiên âm |
Vọng Tưởng | 咏 奖 | Yǒng Jiǎng |
Ngoài ra, tên Vọng Tưởng trong tiếng Trung còn có các nghĩa khác nhau:
Đệm:
- “咏” Vọng (Yǒng): Tượng trưng cho “du dương” mang ý nghĩa truyền cảm, nồng nàn, tinh tế, sâu sắc
Tên:
- “奖” Tưởng (Jiǎng): Đại diện cho “Khen thưởng” gợi lên ý nghĩa của Khen thưởng, vinh danh, vinh dự, tuyên dương
Các tên đệm khác cùng tên “Tưởng”
STT | Tên | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Đức Tưởng | - Tên "Đức Tưởng" được cấu thành từ hai chữ "Đức" (德) và "Tưởng" (想). "Đức" mang ý nghĩa về đạo đức, phẩm hạnh, nhân cách cao đẹp, là người được kính trọng vì có tư cách tốt. "Tưởng" thể hiện sự suy tư, tưởng tượng, và có phần liên... [Xem thêm] |
2 | Quang Tưởng | Tên "Quang Tưởng" mang trong mình sự kết hợp của hai chữ Hán. "Quang" (光) có nghĩa là ánh sáng, sự rạng rỡ và sáng sủa, biểu trưng cho sự thông minh, sáng suốt và hy vọng; trong khi "Tưởng" (想) mang ý nghĩa là suy tính, tưởng tượng, hay... |
3 | Đình Tưởng | Tên "Đình Tưởng" được phân tích từ hai phần: "Đình" và "Tưởng". Trong tiếng Hán Việt, "Đình" (亭) có nghĩa là "nghiêng, mái che, nơi nghỉ ngơi", biểu hiện cho sự bình yên, ổn định, và an lạc. Nó mang đến ý nghĩa của một điểm tựa vững chắc trong... [Xem thêm] |
4 | Xuân Tưởng | Tên "Xuân Tưởng" có thể được phân tích như sau: "Xuân" (春) có nghĩa là mùa xuân, biểu trưng cho sự tươi mới, sức sống mãnh liệt, sự phát triển và khởi đầu. "Tưởng" (想) có nghĩa là tưởng niệm, suy nghĩ hoặc tưởng tượng. Khi kết hợp lại, "Xuân... [Xem thêm] |
5 | Trung Tưởng | Tên "Trung Tưởng" được cấu thành từ hai phần. "Trung" (中) có nghĩa là trung thực, chính trực, trung thành và luôn hướng về sự chính đáng. Đây là những đặc điểm mong cầu ở một người đàn ông, thể hiện sự mạnh mẽ và đáng tin cậy. Còn "Tưởng"... [Xem thêm] |
6 | Trần Tưởng | Tên "Trần Tưởng" được cấu thành từ hai phần: "Trần" và "Tưởng". Trong đó, "Trần" (陳) là một họ phổ biến ở Việt Nam, mang ý nghĩa là "trình bày", "nêu rõ" hoặc "trong sạch". "Tưởng" (想) có nghĩa là "nghĩ đến", "suy nghĩ", "tưởng tượng". Khi ghép lại, tên... |
7 | Huy Tưởng | Tên "Huy Tưởng" được cấu thành từ hai chữ Hán: "Huy" (辉) có nghĩa là "ánh sáng", "sự rực rỡ" hay "sáng lấp lánh", và "Tưởng" (想) mang ý nghĩa là "tưởng nhớ", "mơ ước". Khi ghép lại, tên "Huy Tưởng" có thể hiểu là “ánh sáng của những ước... |
8 | Lê Tưởng | Ý nghĩa tên "Lê Tưởng" theo tiếng Hán Việt: Tên "Lê Tưởng" được cấu thành từ hai chữ Hán Việt: "Lê" (黎) và "Tưởng" (想). Chữ "Lê" mang nghĩa là cây lê, biểu tượng cho sự thanh khiết, giản dị, và có thể để thể hiện sự tinh khiết trong... |
9 | Sỹ Tưởng | Tên "Sỹ Tưởng" có hai thành tố chính: "Sỹ" và "Tưởng". Trong tiếng Hán, "Sỹ" (士) thường chỉ những người có học vấn, trí thức, hoặc được tôn trọng trong xã hội như những người có địa vị. Từ này cũng thể hiện sự thông minh, sáng tạo và khả... |
10 | Lý Tưởng | Tên "Lý Tưởng" (理想) trong tiếng Hán có nghĩa là "lý tưởng". Chữ "Lý" (理) mang ý nghĩa là lý lẽ, quy luật, đạo lý trong cuộc sống, tượng trưng cho sự thông minh, khôn ngoan. Chữ "Tưởng" (想) thể hiện suy nghĩ, ước mơ và hoài bão. Khi kết... [Xem thêm] |
Kết luận:
Qua những phân tích ở trên, mình nghĩ bạn cũng đã có được cái nhìn chi tiết về cái tên "Vọng Tưởng", từ đó bạn sẽ hiểu rõ hơn về tên này và có những cách sử dụng hợp lý. Nếu như bạn vẫn đang phân vân các tên khác, đừng ngại tìm kiếm những tên đẹp khác nhé.