Thừa Khoa là một tên thường được dùng cho con trai, tên này được cấu tạo từ 2 chữ Thừa, Khoa. Trong đó, “Thừa” thường mang nghĩa thừa nhận, tiếp nhận, tiếp nối, hoặc dẫn dắt, truyền lại và “Khoa” thường mang ý nghĩa ngành, môn học, lĩnh vực nghiên cứu hoặc nền tảng khoa học. Nhưng khi kết hợp lại thì ý nghĩa của Thừa Khoa sẽ là gì? Và tên này thuộc mệnh gì? Hãy cùng dattenhay.com luận giải chi tiết tên Thừa Khoa nhé.
Ý nghĩa tên Thừa Khoa
Tên “Thừa Khoa” là một tên Hán – Việt có ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa và triết lý phương Đông. Từ “Thừa” (承) trong tiếng Hán có nghĩa là chịu trách nhiệm, thừa kế, tiếp nối hoặc chấp nhận. Như vậy, tên “Thừa” có thể hàm nghĩa là người mang trong mình trách nhiệm cao cả, kế thừa những giá trị tốt đẹp từ thế hệ trước. Đây là một cái tên thể hiện sự tiếp nối truyền thống, sự tôn trọng đối với tổ tiên, hoặc có thể hiểu là một người phân tích, tiếp nhận kiến thức hay khả năng từ những người đi trước.
Còn “Khoa” (科) thường được dùng để chỉ đến ngành học, khoa học, kiến thức, trí thức hay sự thông minh. Tên “Khoa” thể hiện rõ ước vọng về học vấn và thành công trong cuộc sống. Khi kết hợp lại, “Thừa Khoa” có thể hiểu là người thừa kế kiến thức, người nối tiếp và phát triển trí thức, hoặc người có trách nhiệm nâng cao, phát triển nền tảng tri thức của gia đình và xã hội.
Các tính cách đặc trưng của người mang tên “Thừa Khoa”:
Người mang tên “Thừa Khoa” thường có tính cách thông minh, nhạy bén. Họ thường rất chăm chỉ, cầu tiến và luôn hướng tới mục tiêu cao nhất trong sự nghiệp cũng như trong học hành. Hơn nữa, họ có tính cách quyết đoán, dám nghĩ dám làm, và trên hết là có tinh thần trách nhiệm cao đối với bản thân và gia đình. Những người này cũng rất biết dùng trí tuệ và kiến thức để giải quyết các vấn đề, đóng góp tích cực cho gia đình và xã hội.
Khi đặt tên con là “Thừa Khoa” bố mẹ mong gửi gắm điều gì tới con:
Bố mẹ đặt tên “Thừa Khoa” cho con thường mong muốn gửi gắm hy vọng về một tương lai tươi sáng, nơi con có thể đạt được những thành tựu đáng tự hào trong học tập và nghề nghiệp. Họ mong muốn con trai không chỉ tiếp nối truyền thống gia đình mà còn là người lãnh đạo, biết cách giải quyết vấn đề một cách thông minh và hiệu quả. Tình yêu thương và sự hy vọng dành cho con trai thể hiện ở chính cái tên mà bố mẹ chọn.
Các số chủ đạo phù hợp với tên “Thừa Khoa”:
Nhìn chung, những người có tên “Thừa Khoa” sẽ đặc biệt phù hợp với số chủ đạo 1 và 5.
– Số 1: Là biểu tượng của sự lãnh đạo, độc lập và sáng tạo. Người mang số này thường có tầm nhìn xa, biết khơi dậy niềm đam mê và quyết tâm theo đuổi mục tiêu. Với đặc tính quyết đoán của tên “Thừa Khoa”, số 1 sẽ càng tôn lên nhiều hơn những phẩm chất ưu việt này.
– Số 5: Biểu trưng cho sự tự do, phiêu lưu và thông minh. Người mang số chủ đạo này thường có khả năng thích ứng nhanh chóng với các tình huống khác nhau, điều này cũng phù hợp với tính cách nhạy bén và tài năng của cá nhân mang tên “Thừa Khoa”.

Khi kết hợp cùng với tên “Thừa Khoa”, cả số chủ đạo 1 và 5 đều mang lại những tiềm năng phát triển và thành công. Sự kết hợp này có thể giúp người mang tên này phát huy tối đa khả năng của mình, hướng tới những thành công, vị trí tiên phong trong học tập và nghề nghiệp.
Tên “Thừa Khoa” có thuộc tính ngũ hành chính là gì?
Để xác định thuộc tính ngũ hành của tên “Thừa Khoa”, chúng ta cần phải luận giải ngũ hành chi tiết các chữ cấu tạo nên tên là chữ “Thừa” và “Khoa”. Rồi sau đó sẽ luận giải tổng quan về thuộc tính ngũ hành của tổng thể cái tên.
Tên “Thừa” trong Hán Việt có nghĩa là “thừa kế”, “tiếp nối” hoặc “giúp đỡ”. Từ này thường thể hiện sự nối tiếp, phát triển hoặc kế thừa một điều gì đó.
Về mặt ngũ hành, tên “Thừa” thuộc hành Hỏa. Hỏa biểu trưng cho sự nhiệt huyết, hoạt bát và năng động. Tuy nhiên, để xác định chính xác ngũ hành của cái tên, cần xem xét thêm về họ và các yếu tố khác trong tên đầy đủ.
Tên “Khoa” trong tiếng Hán có nghĩa là “học, khoa học”, thường được dùng để chỉ sự hiểu biết, tri thức. Trong bối cảnh đặt tên, “Khoa” thường mang ý nghĩa về sự thông minh, học giỏi và có thành đạt trong việc học hành.
Về mặt ngũ hành, tên “Khoa” thuộc hành Mộc. Mộc trong ngũ hành thường tượng trưng cho sự phát triển, sinh sôi và sức sống, điều này cũng phù hợp với ý nghĩa về trí thức và sự học hỏi mà tên “Khoa” muốn truyền tải.
Trong ngũ hành thì Hành Mộc và hành Hỏa được gọi là tương sinh (Mộc sinh Hỏa). Tuy nhiên, vì hành Mộc lại nằm ở tên chính (Khoa) và hành Hỏa nằm ở tên đệm (Thừa) nên tên chính sẽ bổ nghĩa cho tên đệm tạo nên mối quan hệ tương sinh cho tên đệm, và làm giảm sức mạnh hành Mộc của tên. Dù vậy tên chính vẫn sẽ được sử dụng nhiều hơn nên ngũ hành của tên này có thể xác định là hành Mộc.

Hướng dẫn sử dụng tên Thừa Khoa để đặt tên cho con
Nếu bạn mong muốn sử dụng tên “Thừa Khoa” để đặt cho bé nhà bạn, thì bạn phải chú ý đến các yếu tố sau như tên dễ đọc, dễ nhớ, tên này có thực sự phù hợp với giới tính của bé. Và đặc biệt cần lưu ý ngày tháng năm sinh của bé để xác định số chủ đạo và mệnh ngũ hành của bé xem có phù hợp với tên này hay không?
Nếu con có số chủ đạo là 1 hoặc 5 thì tên “Thừa Khoa” là một lựa chọn tốt
Khi đặt tên con là “Thừa Khoa” và nếu số chủ đạo của ngày sinh của con cũng phù hợp, đó sẽ là một sự kết hợp lý tưởng. Tệ hơn là trẻ sẽ có sức mạnh nội tại lớn, tự tin hơn trong việc thể hiện bản thân và theo đuổi mục tiêu. Điều này giúp gia tăng khả năng thành công và phát triển toàn diện, tạo nên một cá nhân vừa thành công trong học vấn, vừa có nhân cách tốt đẹp. Bố mẹ sẽ cảm thấy an tâm hơn khi thấy con trai bước đi trên con đường mà mình từng hình dung, đầy ánh sáng và triển vọng.
Con có mệnh Mộc và Hỏa sẽ rất tốt nếu đặt tên là “Thừa Khoa”
Nếu gia đình sinh con mệnh Mộc, thì tên “Thừa Khoa” hoàn toàn phù hợp. Bởi vì với thuộc tính Mộc, tên sẽ giúp con cái phát triển mạnh mẽ và nhận được sự ủng hộ từ các yếu tố trong trường khí xung quanh. Hơn nữa, nếu sinh con mệnh Hỏa, tên “Thừa Khoa” cũng có thể có lợi, bởi vì Mộc sinh Hỏa, tức là năng lượng của mộc sẽ giúp cho yếu tố Hỏa của con cái phát triển hơn nữa.
Khi đặt tên “Thừa Khoa” cho trẻ nếu sinh mệnh Mộc hoặc Hỏa, có thể hiểu rằng cha mẹ mong muốn mang lại sự nhẹ nhàng, tươi vui, cùng với sự phát triển bền vững trong cuộc sống cho con cái. Điều này cũng giúp cân bằng các yếu tố ngũ hành, tạo ra môi trường sống tốt đẹp và an lành cho con.
Gợi ý các tên tiếng Anh hay cho con tên là “Thừa Khoa”
STT | Tên Tiếng Anh | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Robert
/ˈrɒbərt/ (Rố-bơt)
|
Tên Robert xuất phát từ tiếng Pháp cổ Hrodebert, được hình thành bằng cách kết hợp hai phần hrod có nghĩa là vẻ danh dự và beraht có nghĩa là sáng sủa, nổi bật. Tên này đã trở nên phổ biến trong thời Trung Cổ ở châu Âu và đã được sử dụng rộng rãi cho các vị vua, quý tộc và các người có quyền lực. |
2 | Samuel
/ˈsæmjʊəl/ (Sam-u-el)
|
Tên này phù hợp với những người có tính cách mạnh mẽ, sáng sủa, trí tuệ và có khả năng lãnh đạo. Samuel thường được coi là một người công bằng và sáng suốt. Tên này thích hợp cho cả nam và nữ. |
3 | Jerry | Tên này phù hợp với những người có tính cách vui vẻ, sáng sủa, thân thiện. Nó thường được sử dụng cho cả nam và nữ, nhưng phổ biến hơn cho nam giới. |
4 | John
/dʒɒn/ (John)
|
Tên này phù hợp với những người đặc trưng là trầm lặng, trí tuệ và chủ động. John thường được coi là người rất thông minh và có ánh sáng tư duy. Tên này dành cho cả nam và nữ. |
5 | Charles
/tʃɑrlz/ (Chát-lơs)
|
Tên Charles thường phù hợp với những người tự tin, có cá tính mạnh mẽ, thông minh và tinh thần lãnh đạo. Tên này thích hợp cho cả nam và nữ. |
Tên “Thừa Khoa” tiếng Trung sẽ như thế nào?
Dưới đây là cách viết tên Thừa Khoa bằng tiếng Trung:
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Trung | Phiên âm |
Thừa Khoa | 承 侉 | Chéng Kuā |
Ngoài ra, tên Thừa Khoa trong tiếng Trung còn có các nghĩa khác nhau:
Đệm:
- “承” Thừa (Chéng): Tượng trưng cho “Thừa nhận, tiếp nhận” mang ý nghĩa Kính vâng, chịu, nhận, tiếp thụ, đương lấy, gánh vác, đảm đương, phụ trách
- “丞” Thừa (Chéng): Tượng trưng cho “giúp đỡ” mang ý nghĩa Phụ tá, phụ trợ
Tên:
- “侉” Khoa (Kuā): Đại diện cho “Khoa trương” gợi lên ý nghĩa của Phô trương, phóng đại, khoa đại, khoa trương
- “稞” Khoa (Kē): Đại diện cho “Cây lúa” gợi lên ý nghĩa của Cây lúa
- “姱” Khoa (Kuā): Đại diện cho “Tốt đẹp” gợi lên ý nghĩa của Tốt đẹp, đẹp đẽ, nói về sắc đẹp
Các tên đệm khác cùng tên “Khoa”
STT | Tên | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Văn Khoa | - "Văn" (文) trong tiếng Hán có nghĩa là văn chương, học thức, trí tuệ. Tên này thường biểu thị cho sự thông minh, hiểu biết và khả năng giao tiếp tốt. - "Khoa" (科) thường được hiểu là một ngành học, một lĩnh vực, hay để chỉ đến sự... [Xem thêm] |
2 | Đức Khoa | Trong tiếng Hán Việt, "Đức" (德) mang ý nghĩa về phẩm hạnh, đức độ, thể hiện sự tốt đẹp trong nhân cách và tài năng của một con người. "Khoa" (科) thường được hiểu là khoa học, học thức, sự thông thái trong học vấn. Khi kết hợp lại, tên... [Xem thêm] |
3 | Hữu Khoa | Tên "Hữu Khoa" được cấu thành từ hai chữ Hán. "Hữu" (有) có nghĩa là "có, sở hữu" hoặc "thành đạt". "Khoa" (科) thường được hiểu là "ngành khoa học", "khoa học" hoặc "nghề nghiệp". Từ đó, tên "Hữu Khoa" có thể được hiểu là "có tri thức, thành đạt... [Xem thêm] |
4 | Quang Khoa | Tên "Quang Khoa" được cấu thành từ hai chữ Hán Việt: "Quang" (光) và "Khoa" (科). Chữ "Quang" có nghĩa là ánh sáng, tỏa sáng, biểu tượng cho sự minh bạch, rõ ràng. Nó thể hiện sự lạc quan, trí tuệ và sự thông minh. Còn chữ "Khoa" hiểu theo... [Xem thêm] |
5 | Minh Khoa | Tên "Minh Khoa" được cấu thành từ hai chữ "Minh" (明) và "Khoa" (科学). Trong Hán Việt, "Minh" mang ý nghĩa về ánh sáng, sự sáng suốt, thông minh, và rõ ràng. Nó thể hiện một tâm hồn cao đẹp, trí tuệ sáng lạn và khả năng nhận thức nhanh... [Xem thêm] |
6 | Quốc Khoa | Tên "Quốc Khoa" (國學) được cấu thành từ hai chữ Hán: "Quốc" (國) có nghĩa là "đất nước" hoặc "quốc gia", thể hiện lòng yêu quê hương, tinh thần dân tộc; và "Khoa" (學) có nghĩa là "học tập" hoặc "học vấn", gợi lên tri thức, sự hiểu biết và... [Xem thêm] |
7 | Đình Khoa | Tên "Đình Khoa" được cấu thành từ hai chữ: "Đình" và "Khoa". - "Đình" (亭) có nghĩa là "nhà nghỉ", "gác", mang ý nghĩa về sự yên tĩnh, bình an, nơi dừng chân trong cuộc sống. Tên này cũng thể hiện sự bền vững, kiên cố. - "Khoa" (科) thường... [Xem thêm] |
8 | Công Khoa | Tên "Công Khoa" được cấu thành từ hai chữ: "Công" (工) và "Khoa" (科). Trong tiếng Hán, "Công" có nghĩa là công việc, sự thành công, đôi khi còn mang ý nghĩa về sự nghiêm túc, cần cù lao động. Còn "Khoa" mang nghĩa là khoa học, kiến thức, và... [Xem thêm] |
9 | Xuân Khoa | Tên "Xuân Khoa" được cấu thành từ hai phần: "Xuân" (春) và "Khoa" (科学). Trong tiếng Hán, "Xuân" có nghĩa là mùa xuân, biểu trưng cho sự tươi mới, sinh sôi nảy nở, và hy vọng. "Khoa" mang nghĩa là khoa học hay tri thức, tượng trưng cho sự hiểu... [Xem thêm] |
10 | Trọng Khoa | Trong tiếng Hán Việt, "Trọng" (重) có nghĩa là nặng, quan trọng, khẳng định giá trị hay sự nghiêm túc, trong khi "Khoa" (科) mang ý nghĩa là khoa học, sự học hành hay chuyên môn. Theo đó, tên "Trọng Khoa" có thể hiểu là "nặng điểm" về học thức,... [Xem thêm] |
Kết luận:
Qua những phân tích ở trên, mình nghĩ bạn cũng đã có được cái nhìn chi tiết về cái tên "Thừa Khoa", từ đó bạn sẽ hiểu rõ hơn về tên này và có những cách sử dụng hợp lý. Nếu như bạn vẫn đang phân vân các tên khác, đừng ngại tìm kiếm những tên đẹp khác nhé.