Hơn 200+ tên hay cho bé bắt đầu bằng chữ K với ý nghĩa tốt lành

Hơn 200+ tên hay cho bé bắt đầu bằng chữ K với ý nghĩa tốt lành

Chào mừng bạn đến với hành trình tìm kiếm cái tên hoàn hảo cho thiên thần nhỏ! Chữ K – một khởi đầu đầy kiêu hãnh và cá tính. Liệu bạn có đang băn khoăn giữa Kiệt, Khang mạnh mẽ cho hoàng tử bé hay Kiều, Khuê dịu dàng cho công chúa nhỏ? Đừng lo lắng, Dattenhay.com sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy, giúp bạn khám phá thế giới tên gọi chữ K đầy mê hoặc, để mỗi cái tên đều chứa đựng những hy vọng và ý nghĩa sâu sắc nhất!”

Các tên hay bắt đầu từ chữ K cho bé trai

Khám phá những cái tên chữ K mạnh mẽ, nam tính dành cho bé trai, mang theo những hy vọng về một tương lai vững chãi và thành công.

Bé trai tên Kiệt

  • Anh Kiệt: Người tài năng, mạnh mẽ.
  • Minh Kiệt: Sáng suốt, xuất chúng.
  • Hữu Kiệt: Bạn bè đáng tin cậy, tài năng.
  • Chí Kiệt: Ý chí kiên cường, xuất sắc.
  • Phúc Kiệt: Tài năng và hạnh phúc.
  • Tuấn Kiệt: Khôi ngô, xuất chúng.
  • Tài Kiệt: Tài năng vượt trội.
  • Quốc Kiệt: Người tài giỏi giúp ích cho đất nước.
  • Đức Kiệt: Đức độ, tài giỏi.
  • Hoàng Kiệt: Vẻ vang, xuất sắc như vàng.
  • Trung Kiệt: Trung thành, tài ba.
  • Bảo Kiệt: Quý giá, xuất chúng.
  • Vĩnh Kiệt: Tài giỏi lâu bền.
  • Hải Kiệt: Tài năng, rộng lượng như biển.
  • Khánh Kiệt: Hân hoan, giỏi giang.

Bé trai tên Khang

  • Bình Khang: Cuộc sống bình an, khỏe mạnh.
  • Minh Khang: Sáng suốt, khỏe mạnh.
  • Hữu Khang: Bạn bè hòa thuận, an khang.
  • Phúc Khang: Cuộc sống hạnh phúc, thịnh vượng.
  • Tuấn Khang: Đẹp trai, mạnh mẽ.
  • Đức Khang: Đức độ, khỏe mạnh.
  • Hoàng Khang: Sang trọng, bền vững.
  • Vĩnh Khang: An khang dài lâu.
  • Hải Khang: Rộng lớn, vững vàng như biển.
  • Tâm Khang: Lòng dạ yên bình, khỏe mạnh.
  • Khánh Khang: Niềm vui an khang.
  • Chí Khang: Ý chí kiên định, vững vàng.
  • Bảo Khang: Quý giá, mạnh mẽ.
  • Văn Khang: Học thức, an khang.
  • Đăng Khang: Đỉnh cao an khang, sáng ngời.

Bé trai tên Khoa

  • Minh Khoa: Tài giỏi, thông minh.
  • Đức Khoa: Đức độ, học vấn cao.
  • Hữu Khoa: Bạn bè đáng tin, giỏi giang.
  • Hoàng Khoa: Rực rỡ, tài năng.
  • Bảo Khoa: Tài giỏi, quý giá.
  • Vĩnh Khoa: Tài năng bền lâu.
  • Hải Khoa: Tầm nhìn rộng lớn, học thức cao.
  • Chí Khoa: Quyết tâm, tài năng.
  • Khánh Khoa: Vui tươi, tài năng.
  • Phúc Khoa: Tài giỏi, hạnh phúc.
  • Tuấn Khoa: Khôi ngô, tài năng.
  • Đăng Khoa: Vinh danh, đỗ đạt.
  • Văn Khoa: Tài giỏi, học thức.
  • Thành Khoa: Thành đạt, tài ba.
  • Trung Khoa: Trung thành, thông minh.

Bé trai tên Kim

  • Hoàng Kim: Quý giá như vàng.
  • Minh Kim: Sáng như vàng ròng.
  • Hữu Kim: Bạn bè quý báu.
  • Bảo Kim: Giá trị, quý báu.
  • Đức Kim: Đức hạnh, cao quý.
  • Khánh Kim: Niềm vui vàng son.
  • Chí Kim: Ý chí vững vàng, quý giá.
  • Văn Kim: Học vấn cao quý.
  • Phúc Kim: Hạnh phúc, vàng son.
  • Hải Kim: Biển vàng, rộng lớn.
  • Vĩnh Kim: Quý giá mãi mãi.
  • Tuấn Kim: Đẹp đẽ, nổi bật.
  • Đăng Kim: Sáng ngời như vàng.
  • Thành Kim: Thành đạt, cao quý.
  • Trung Kim: Trung thành, bền vững.

Bé trai tên Kiên

  • Chí Kiên: Ý chí vững vàng.
  • Hữu Kiên: Người đáng tin cậy, kiên định.
  • Đức Kiên: Đức độ, kiên cường.
  • Hoàng Kiên: Rực rỡ, kiên trì.
  • Vĩnh Kiên: Kiên định, mãi bền lâu.
  • Hải Kiên: Kiên cường như biển lớn.
  • Tâm Kiên: Tấm lòng vững bền.
  • Minh Kiên: Sáng suốt, kiên cường.
  • Khánh Kiên: Niềm vui bền chặt.
  • Phúc Kiên: Hạnh phúc, kiên định.
  • Tuấn Kiên: Mạnh mẽ, kiên cường.
  • Thành Kiên: Thành công, kiên trì.
  • Bảo Kiên: Quý giá, vững chãi.
  • Văn Kiên: Học thức, kiên định.
  • Đăng Kiên: Sáng ngời, mạnh mẽ.

Bé trai tên Kỳ

  • Minh Kỳ: Người sáng suốt, đặc biệt.
  • Hữu Kỳ: Bạn bè đáng tin cậy, kỳ diệu.
  • Chí Kỳ: Ý chí mạnh mẽ, vượt trội.
  • Hoàng Kỳ: Rực rỡ, phi thường.
  • Phúc Kỳ: Hạnh phúc, xuất sắc.
  • Đức Kỳ: Đức độ, phi phàm.
  • Bảo Kỳ: Quý giá, độc đáo.
  • Khánh Kỳ: Niềm vui lớn, đặc biệt.
  • Tuấn Kỳ: Khôi ngô, vượt trội.
  • Hải Kỳ: Rộng lớn, kỳ vĩ như biển cả.
  • Vĩnh Kỳ: Đặc biệt, trường tồn.
  • Tâm Kỳ: Lòng dạ cao cả, khác biệt.
  • Đăng Kỳ: Sáng chói, nổi bật.
  • Văn Kỳ: Tài năng, học vấn cao.
  • Thành Kỳ: Thành công, độc đáo.

Bé trai tên Khôi

  • Anh Khôi: Tài năng, khôi ngô.
  • Minh Khôi: Sáng suốt, vượt trội.
  • Hữu Khôi: Bạn bè đáng tin, sáng ngời.
  • Chí Khôi: Ý chí mạnh mẽ, nổi bật.
  • Phúc Khôi: Hạnh phúc, vẻ vang.
  • Đức Khôi: Đức độ, khôi ngô.
  • Hoàng Khôi: Rực rỡ, quý phái.
  • Tuấn Khôi: Đẹp đẽ, thông minh.
  • Khánh Khôi: Vui vẻ, tỏa sáng.
  • Hải Khôi: Rộng lớn, thông thái.
  • Vĩnh Khôi: Tỏa sáng mãi mãi.
  • Bảo Khôi: Quý giá, vượt trội.
  • Đăng Khôi: Tỏa sáng, vững chắc.
  • Tâm Khôi: Lòng dạ cao cả, mạnh mẽ.
  • Thành Khôi: Thành công, nổi bật.

Bé trai tên Kha

  • Minh Kha: Sáng suốt, mạnh mẽ.
  • Hữu Kha: Bạn bè tốt, trung thành.
  • Chí Kha: Quyết tâm, kiên cường.
  • Hoàng Kha: Rực rỡ, quý phái.
  • Đức Kha: Đức độ, tài năng.
  • Khánh Kha: Vui vẻ, thông minh.
  • Bảo Kha: Quý giá, mạnh mẽ.
  • Phúc Kha: Hạnh phúc, thịnh vượng.
  • Tuấn Kha: Đẹp trai, xuất sắc.
  • Hải Kha: Mạnh mẽ, rộng lượng.
  • Vĩnh Kha: Mãi mãi, phi thường.
  • Tâm Kha: Lòng dạ chân thành.
  • Đăng Kha: Sáng ngời, xuất chúng.
  • Văn Kha: Học thức, tài năng.
  • Thành Kha: Thành đạt, vượt trội.

Bé trai tên Khánh

  • Minh Khánh: Sáng ngời, vui vẻ.
  • Hữu Khánh: Bạn bè thân thiết, hân hoan.
  • Đức Khánh: Đức độ, tươi sáng.
  • Phúc Khánh: Hạnh phúc, thịnh vượng.
  • Hoàng Khánh: Quý phái, rực rỡ.
  • Tuấn Khánh: Khôi ngô, nổi bật.
  • Bảo Khánh: Quý giá, vui vẻ.
  • Chí Khánh: Ý chí lớn, hân hoan.
  • Hải Khánh: Rộng lớn, sáng ngời.
  • Vĩnh Khánh: Niềm vui trường tồn.
  • Tâm Khánh: Lòng dạ sáng suốt, vui vẻ.
  • Đăng Khánh: Tỏa sáng, mạnh mẽ.
  • Văn Khánh: Tài năng, học thức.
  • Thành Khánh: Thành công, rực rỡ.
  • Khánh An: Hân hoan, bình an.

Bé trai tên Khiêm

  • Minh Khiêm: Khiêm nhường, sáng suốt.
  • Hữu Khiêm: Bạn bè đáng quý, khiêm tốn.
  • Đức Khiêm: Đức độ, nhún nhường.
  • Chí Khiêm: Quyết tâm, khiêm nhường.
  • Phúc Khiêm: Hạnh phúc, khiêm tốn.
  • Tuấn Khiêm: Đẹp trai, nhã nhặn.
  • Hoàng Khiêm: Khiêm nhường, quý phái.
  • Khánh Khiêm: Vui tươi, nhún nhường.
  • Hải Khiêm: Rộng lớn, khiêm nhường.
  • Vĩnh Khiêm: Khiêm tốn, lâu dài.
  • Tâm Khiêm: Lòng dạ nhã nhặn.
  • Đăng Khiêm: Tỏa sáng, khiêm tốn.
  • Văn Khiêm: Học thức, nhún nhường.
  • Thành Khiêm: Thành đạt, khiêm tốn.
  • Bảo Khiêm: Quý giá, nhã nhặn.

Các tên hay bắt đầu từ chữ K cho bé gái

Những cái tên chữ K dịu dàng, thanh tú dành cho bé gái, gửi gắm những ước mong về vẻ đẹp, sự duyên dáng và một cuộc đời an yên.

Các tên hay bắt đầu từ chữ K cho bé gái
Các tên hay bắt đầu từ chữ K cho bé gái

Bé gái tên Khuyên

  • Ánh Khuyên: Rực rỡ, tỏa sáng như chiếc vòng quý.
  • Bảo Khuyên: Quý giá như báu vật.
  • Diệu Khuyên: Dịu dàng, mềm mại.
  • Minh Khuyên: Thông minh, lanh lợi.
  • Ngọc Khuyên: Thanh tao, đẹp đẽ như ngọc.
  • Phương Khuyên: Dễ thương, thơm ngát.
  • Thúy Khuyên: Trong trẻo, xinh đẹp.
  • Thiên Khuyên: Cao quý, thanh thoát.
  • Tú Khuyên: Duyên dáng, nổi bật.
  • Hà Khuyên: Nhẹ nhàng, bình yên như dòng sông.
  • Lan Khuyên: Dịu dàng, quý phái.
  • Hương Khuyên: Ngọt ngào, quyến rũ.
  • Thanh Khuyên: Trong trẻo, dịu dàng.
  • Hồng Khuyên: Tươi tắn, duyên dáng.
  • Hoài Khuyên: Nhớ nhung, sâu sắc.

Bé gái tên Khuê

  • Ánh Khuê: Tỏa sáng như ngôi sao khuê.
  • Ngọc Khuê: Quý giá, thanh tao.
  • Minh Khuê: Thông minh, tỏa sáng.
  • Thảo Khuê: Hiền lành, trong sáng.
  • Diễm Khuê: Đẹp đẽ, duyên dáng.
  • Tuyết Khuê: Thanh khiết, tinh tế.
  • Hồng Khuê: Duyên dáng, rạng rỡ.
  • Bích Khuê: Tươi tắn, xanh mát.
  • Phương Khuê: Thanh lịch, dịu dàng.
  • Hà Khuê: Nhẹ nhàng, thanh thoát.
  • Lan Khuê: Xinh đẹp, tinh khôi.
  • Hương Khuê: Quyến rũ, ngọt ngào.
  • Thanh Khuê: Trong sáng, dịu dàng.
  • Thùy Khuê: Thùy mị, dễ mến.
  • Tâm Khuê: Tâm hồn thanh cao, sáng ngời.

Bé gái tên Kiều

  • Ánh Kiều: Lung linh, kiều diễm.
  • Ngọc Kiều: Quý giá, thanh lịch.
  • Hồng Kiều: Xinh đẹp, nổi bật.
  • Thảo Kiều: Dịu dàng, hiền hậu.
  • Diễm Kiều: Lộng lẫy, kiều diễm.
  • Phương Kiều: Thanh tao, dễ thương.
  • Minh Kiều: Thông minh, rạng rỡ.
  • Tuyết Kiều: Thanh thoát, dịu dàng.
  • Thúy Kiều: Trong sáng, duyên dáng.
  • Thanh Kiều: Thanh thoát, tinh tế.
  • Lan Kiều: Mộc mạc, tinh khôi.
  • Thiên Kiều: Cao sang, thuần khiết.
  • Hoài Kiều: Dễ mến, sâu sắc.
  • Hương Kiều: Ngọt ngào, quyến rũ.
  • Bảo Kiều: Quý giá, nổi bật.

Bé gái tên Khanh

  • Diệu Khanh: Duyên dáng, dịu dàng.
  • Bảo Khanh: Quý giá, cao quý.
  • Ngọc Khanh: Xinh đẹp, thanh thoát.
  • Thảo Khanh: Hiền lành, nết na.
  • Minh Khanh: Thông minh, nổi bật.
  • Hồng Khanh: Rực rỡ, xinh đẹp.
  • Phương Khanh: Duyên dáng, nhẹ nhàng.
  • Thúy Khanh: Trong trẻo, dễ thương.
  • Thanh Khanh: Nhẹ nhàng, trong sáng.
  • Tuyết Khanh: Thanh khiết, tinh tế.
  • Thiên Khanh: Cao sang, đặc biệt.
  • Hương Khanh: Ngọt ngào, quyến rũ.
  • Lan Khanh: Dịu dàng, tinh khôi.
  • Hoài Khanh: Sâu sắc, đáng mến.
  • Tâm Khanh: Tâm hồn cao đẹp, nổi bật.

Bé gái tên Kha

  • Diệu Kha: Dịu dàng, đáng yêu.
  • Minh Kha: Sáng suốt, thanh thoát.
  • Hồng Kha: Rực rỡ, duyên dáng.
  • Ngọc Kha: Quý giá, thanh lịch.
  • Phương Kha: Nhẹ nhàng, thanh cao.
  • Thảo Kha: Hiền lành, dịu dàng.
  • Lan Kha: Xinh đẹp, tinh khôi.
  • Thanh Kha: Trong sáng, nhẹ nhàng.
  • Thúy Kha: Dịu dàng, duyên dáng.
  • Tâm Kha: Tâm hồn cao đẹp, sâu sắc.
  • Thiên Kha: Cao quý, thanh tao.
  • Tuyết Kha: Thanh khiết, tươi mới.
  • Hoài Kha: Nhẹ nhàng, sâu sắc.
  • Hương Kha: Ngọt ngào, quyến rũ.
  • Bảo Kha: Quý giá, nổi bật.

Bé gái tên Kỳ

  • Ngọc Kỳ: Quý giá, tinh tế.
  • Thảo Kỳ: Hiền lành, đặc biệt.
  • Phương Kỳ: Thanh tao, duyên dáng.
  • Thúy Kỳ: Trong trẻo, dễ mến.
  • Hồng Kỳ: Tươi tắn, rạng ngời.
  • Lan Kỳ: Mộc mạc, thanh cao.
  • Thanh Kỳ: Thanh thoát, khác biệt.
  • Tuyết Kỳ: Tinh khôi, kỳ diệu.
  • Hoài Kỳ: Độc đáo, sâu sắc.
  • Thiên Kỳ: Cao quý, đặc biệt.
  • Hương Kỳ: Ngọt ngào, quyến rũ.
  • Bảo Kỳ: Quý giá, nổi bật.
  • Vân Kỳ: Dịu dàng, thanh khiết.

>> Xem thêm:

Ý nghĩa cái tên bắt đầu từ chữ K

Tên bắt đầu bằng chữ K thường tượng trưng cho sự mạnh mẽ, cá tính và nổi bật. Trong nhiều nền văn hóa, K gắn với những ý nghĩa tích cực như sự thành công, kiên định và tinh thần sáng tạo.

Ví dụ, Khánh mang ý nghĩa vui mừng, phúc lành; Kai tượng trưng cho biển cả rộng lớn. Chữ K còn tạo ấn tượng mạnh mẽ, thể hiện tính cách độc lập và phong cách riêng biệt của người mang tên.

Kết luận

Việc lựa chọn tên cho con là một quyết định quan trọng, ảnh hưởng đến cả cuộc đời bé. Dattenhay.com hy vọng rằng những gợi ý trên đã mang đến cho bạn những ý tưởng tuyệt vời. Hãy dành thời gian tìm hiểu, cảm nhận và chọn cho con một cái tên chứa đựng những điều tốt đẹp nhất. Chúc bạn tìm được cái tên ưng ý và bé yêu luôn khỏe mạnh, hạnh phúc.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tra ý nghĩa tên Gợi ý tên con