Đình Đạt là một tên thường được dùng cho con trai, tên này được cấu tạo từ 2 chữ Đình, Đạt. Trong đó, “Đình” thường mang nghĩa đình, chòi, nơi nghỉ ngơi, thường dùng để chỉ công trình kiến trúc và “Đạt” thường mang ý nghĩa đạt được, thông suốt, hoàn thành, thành công trong một việc nào đó. Nhưng khi kết hợp lại thì ý nghĩa của Đình Đạt sẽ là gì? Và tên này thuộc mệnh gì? Hãy cùng dattenhay.com luận giải chi tiết tên Đình Đạt nhé.
Ý nghĩa tên Đình Đạt
Tên “Đình Đạt” được cấu thành từ hai thành phần chính là “Đình” và “Đạt”. Trong tiếng Hán, “Đình” (亭) có nghĩa là một nơi trú chân, một cái đình, nơi con người có thể ngơi nghỉ, thể hiện sự bình yên và ổn định. Từ “Đình” cũng thường được hiểu với các ý nghĩa liên quan đến sự tôn nghiêm, trang nghiêm, cho thấy một hình ảnh vững chắc trong tính cách.
Còn từ “Đạt” (達) có nghĩa là đạt được, tới nơi, thành công, thông suốt. Từ này ngụ ý rằng người mang tên “Đạt” là người có khả năng đạt được những mục tiêu, ước vọng trong cuộc sống, tạo dựng được vị thế và thành công trong sự nghiệp. Từ “Đạt” mang lại một cảm giác tích cực, thể hiện sự phấn đấu, cầu tiến và có tư duy hướng tới thành công. Khi ghép lại, tên “Đình Đạt” không chỉ mang ý nghĩa về một người có thể đạt được thành công mà còn tạo ra một không gian bình yên, trang trọng, nơi mà mọi người có thể quay về, thể hiện sự ổn định và vững chãi trong cuộc sống.
Các tính cách đặc trưng của người mang tên “Đình Đạt”:
Người mang tên “Đình Đạt” thường có tính cách thông minh, điềm đạm và có khả năng lãnh đạo. Họ khá nghiêm túc trong công việc nhưng cũng không kém phần sáng tạo trong cách giải quyết vấn đề. Sự quyết đoán và tinh thần trách nhiệm là những tính cách nổi bật, họ có khả năng duy trì sự ổn định trong cuộc sống và biết cách chăm sóc cho những người xung quanh. Là người có tầm nhìn xa, họ có xu hướng tìm kiếm những mục tiêu lớn và không ngừng cố gắng để đạt được những điều đó.
Khi đặt tên con là “Đình Đạt” bố mẹ mong gửi gắm điều gì tới con:
Với tên gọi này, bố mẹ hy vọng gửi gắm cho con trai những giá trị về sự bình an, thành công và khả năng vượt qua thử thách trong cuộc sống. Họ muốn con cái của mình có thể sống một cuộc đời vững bền, có sự nghiệp thành đạt và làm cho gia đình tự hào. Bố mẹ cũng mong rằng con sẽ trở thành người có khả năng hội nhập tốt giữa xã hội, luôn biết cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân.
Các số chủ đạo phù hợp với tên “Đình Đạt”:
Trong một số quan niệm phong thủy và chiêm tinh, những người mang tên “Đình Đạt” thường thấy phù hợp với các số chủ đạo như 1, 3, 5, và 7. Tóm tắt, các số này được coi là có khả năng hỗ trợ và thúc đẩy các yếu tố tích cực trong cuộc sống, vì chúng liên quan đến sự sáng tạo, thành công và khả năng lãnh đạo.
– Số 1 (đại diện cho sự khởi đầu): Những người có số chủ đạo này thường là những người lãnh đạo tự nhiên và có khả năng định hướng cho người khác. Họ có xu hướng tự tin và mạnh mẽ.
– Số 3 (sự sáng tạo): Đây là số thể hiện sự sáng tạo, khả năng giao tiếp và thích nghi với môi trường, từ đó giúp người mang tên “Đình Đạt” phát triển hơn nữa.
– Số 5 (sự tự do và hành động): Số này đôi khi mang lại những thay đổi tích cực, khuyến khích sự phát triển mạnh mẽ cả về mặt cá nhân và một cách toàn diện.
– Số 7 (sự tìm kiếm tri thức): Những người có số chủ đạo này thường sâu sắc và tìm kiệm sự hiểu biết, rất phù hợp với sự phát triển tư duy của người tên “Đình Đạt”.

Các số chủ đạo 1, 3, 5 và 7 đều bổ trợ cho các đặc điểm tích cực của cái tên “Đình Đạt”. Chúng không chỉ giúp con cái có cơ hội phát triển cá nhân vượt bậc mà còn giúp họ tìm thấy được mục tiêu và ý nghĩa trong cuộc sống, từ đó thực hiện ước mơ của bản thân một cách trọn vẹn hơn.
Tên “Đình Đạt” có thuộc tính ngũ hành chính là gì?
Để xác định thuộc tính ngũ hành của tên “Đình Đạt”, chúng ta cần phải luận giải ngũ hành chi tiết các chữ cấu tạo nên tên là chữ “Đình” và “Đạt”. Rồi sau đó sẽ luận giải tổng quan về thuộc tính ngũ hành của tổng thể cái tên.
Tên “Đình” trong Hán Việt có nghĩa là “đình” là một loại công trình kiến trúc truyền thống của Việt Nam, thường được dùng để thờ cúng hoặc làm nơi sinh hoạt cộng đồng. Đình thường có mái và có cấu trúc rất đẹp, thể hiện nét văn hóa đặc trưng của từng địa phương.
Về yếu tố ngũ hành, “Đình” thuộc hành Thổ. Hành Thổ thường tượng trưng cho sự ổn định, bền vững và bảo vệ. Do đó, tên “Đình” có thể mang ý nghĩa về một người có tính cách vững vàng, có trách nhiệm và bảo vệ những người xung quanh.
Tên “Đạt” trong Hán Việt thường có nghĩa là “đạt được,” “thành công” hoặc “thông suốt.” Từ này mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự nỗ lực và thành tựu trong cuộc sống.
Về ngũ hành, tên “Đạt” thường được xem là thuộc hành Thổ. Thổ có liên quan đến sự ổn định, sức mạnh và vật chất, phù hợp với ý nghĩa thành công và đạt được trong cuộc sống.
Khi cả hai chữ đều thuộc hành Thổ, tổng thể tên sẽ nghiêng hẳn về hành Thổ, vì không có yếu tố nào cân bằng hoặc làm giảm sức mạnh của hành Thổ.

Hướng dẫn sử dụng tên Đình Đạt để đặt tên cho con
Nếu bạn mong muốn sử dụng tên “Đình Đạt” để đặt cho bé nhà bạn, thì bạn phải chú ý đến các yếu tố sau như tên dễ đọc, dễ nhớ, tên này có thực sự phù hợp với giới tính của bé. Và đặc biệt cần lưu ý ngày tháng năm sinh của bé để xác định số chủ đạo và mệnh ngũ hành của bé xem có phù hợp với tên này hay không?
Nếu con có số chủ đạo là 1 , 3 , 5 hoặc 7 thì tên “Đình Đạt” là một lựa chọn tốt
Khi tên gọi “Đình Đạt” kết hợp với số chủ đạo phù hợp, điều này sẽ giúp gia tăng khả năng tự nhiên của người mang tên, cung cấp thêm sức mạnh nội tâm và sự tự tin. Tên gọi và số chủ đạo hài hòa sẽ tạo ra căng thẳng tích cực, khuyến khích con cái phát triển mạnh mẽ trong cả sự nghiệp lẫn cuộc sống cá nhân. Điều này giúp cho họ dễ dàng hơn trong việc thu hút cơ hội, tìm kiếm những mối quan hệ tốt và tạo ra sự nghiệp thăng tiến. Nhờ đó, mọi thách thức mà cuộc sống mang lại sẽ trở thành bệ phóng cho sự phát triển không ngừng của họ.
Con có mệnh Thổ và Kim sẽ rất tốt nếu đặt tên là “Đình Đạt”
Theo quy luật ngũ hành tương sinh, Thổ sinh Kim, tức là người có mệnh Kim sẽ rất phù hợp để đặt tên “Đình Đạt”. Nếu một em bé sinh ra thuộc mệnh Kim, tên “Đình Đạt” sẽ phát huy tối đa ý nghĩa của nó, giúp con trở nên thông minh, sáng tạo và tự tin trong các quyết định. Họ có thể trở thành người lãnh đạo, đầu tàu trong những nhóm nhỏ hoặc tổ chức.
Ngoài ra, tên này cũng có thể thích hợp với những em bé thuộc mệnh Thổ, vì khi hai yếu tố Thổ được kết hợp với nhau, sẽ mang đến bệ phóng tốt để phát triển. Đứa trẻ sẽ tích lũy kiến thức và những giá trị tốt đẹp từ cuộc sống, trở thành những người ổn định, đáng tin cậy và có khả năng lan tỏa năng lượng tích cực ra xung quanh.
Gợi ý các tên tiếng Anh hay cho con tên là “Đình Đạt”
STT | Tên Tiếng Anh | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Charles
/tʃɑrlz/ (Chát-lơs)
|
Tên Charles thường phù hợp với những người tự tin, có cá tính mạnh mẽ, thông minh và tinh thần lãnh đạo. Tên này thích hợp cho cả nam và nữ. |
2 | Daniel
/ˈdænjəl/ (Dan-i-el)
|
Daniel thường dành cho những người đáng tin cậy, có lòng kiên trung và tự tin. Tên này phù hợp cho cả nam và nữ. |
3 | Anthony
/ˈæntəni/ (An-tho-ny)
|
Tên này thường phù hợp với những người mang tính cách điềm đạm, tự tin và có tinh thần lãnh đạo. Tên Anthony thường được sử dụng cho cả nam và nữ, nhưng thường gắn với giới tính nam. |
4 | Paul
/pɔːl/ (Pol)
|
Tên Paul thường được liên kết với những người chân thật, đáng tin cậy và tự tin. Nó thích hợp cho cả nam và nữ. |
5 | Mark
/mɑːrk/ (Mark)
|
Mark thường được xem là tên của những người mạnh mẽ, tự tin và quyết đoán. Nó thích hợp cho cả nam giới lẫn nữ giới. |
Tên “Đình Đạt” tiếng Trung sẽ như thế nào?
Dưới đây là cách viết tên Đình Đạt bằng tiếng Trung:
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Trung | Phiên âm |
Đình Đạt | 庭 达 | Tíng Dá |
Ngoài ra, tên Đình Đạt trong tiếng Trung còn có các nghĩa khác nhau:
Đệm:
- “庭” Đình (Tíng): Tượng trưng cho “Sân nhà” mang ý nghĩa Sân, sân nhà, nơi bếp chính của gia đình
- “亭” Đình (Tíng): Tượng trưng cho “Đình, trạm” mang ý nghĩa Công viên nhỏ, điểm dừng chân, nhà lều hay gian nhỏ
- “停” Đình (Tíng): Tượng trưng cho “Đình lưu” mang ý nghĩa Ngừng lại, mọi việc đã thỏa đáng, ổn thỏa
- “廷” Đình (Tíng): Tượng trưng cho “Triều đình” mang ý nghĩa Triều đình, hoàng đế, cung điện
Tên:
- “达” Đạt (Dá): Đại diện cho “Đạt được” gợi lên ý nghĩa của Đạt được, đạt tới, đạt đến, thông suốt, thông hiểu
- “达” Đạt (Dá): Đại diện cho “Thấu đạt” gợi lên ý nghĩa của Hiểu rõ, thấu đạt, thông đạt
Các tên đệm khác cùng tên “Đạt”
STT | Tên | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Văn Đạt | Tên "Văn Đạt" được cấu thành từ hai chữ Hán: "Văn" (文) và "Đạt" (达). Chữ "Văn" mang nhiều ý nghĩa như văn chương, học thức, trí tuệ, thể hiện sự thông minh và khả năng giao tiếp tốt. Nó không chỉ đơn thuần là văn bản mà còn ám... [Xem thêm] |
2 | Đức Đạt | Tên "Đức Đạt" được cấu thành từ hai từ "Đức" (德) và "Đạt" (达). - "Đức" (德) có nghĩa là phẩm hạnh, đức tính, được coi là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong nhân cách của con người. Người mang tên "Đức" thường được kỳ vọng là... [Xem thêm] |
3 | Hữu Đạt | Tên "Hữu Đạt" được cấu thành từ hai phần: "Hữu" (有) có nghĩa là "có, sở hữu" và "Đạt" (達) mang ý nghĩa là "đạt được, thành công". Do đó, tên "Hữu Đạt" có thể hiểu là "có được thành công". Tên này không chỉ thể hiện hy vọng về... [Xem thêm] |
4 | Quang Đạt | - Tên "Quang Đạt" được cấu thành từ hai từ "Quang" (光) và "Đạt" (达). Trong tiếng Hán, "Quang" có nghĩa là ánh sáng, sự chiếu rọi, tượng trưng cho trí tuệ, sự thông thái và sự rõ ràng. "Đạt" mang ý nghĩa là đạt được, thành công, đi tới,... [Xem thêm] |
5 | Minh Đạt | Tên "Minh Đạt" bao gồm hai phần: "Minh" (明) và "Đạt" (达). "Minh" có nghĩa là sáng suốt, hiểu biết, thông minh, trong khi "Đạt" được hiểu là đạt được, thành công, tiến bộ. Khi kết hợp lại, "Minh Đạt" mang ý nghĩa là người con trai sáng suốt, thông... [Xem thêm] |
6 | Quốc Đạt | Tên "Quốc Đạt" trong tiếng Hán Việt có thể phân tích như sau: "Quốc" (国) có nghĩa là "quê hương", "đất nước"; từ này thường mang ý nghĩa vươn tới sự bảo vệ và phát triển quê hương, đất nước. Trong khi đó, "Đạt" (达) có nghĩa là "đạt được",... [Xem thêm] |
7 | Công Đạt | Tên "Công Đạt" bao gồm hai phần: "Công" (功) và "Đạt" (達). "Công" mang ý nghĩa về những thành tựu, công sức và sự nỗ lực, biểu thị cho sự thành công trong sự nghiệp và trong cuộc sống. "Đạt" nghĩa là đạt được, đến nơi hoặc thành công, thể... [Xem thêm] |
8 | Xuân Đạt | Tên "Xuân Đạt" (春达) mang ý nghĩa tươi vui, trẻ trung và thịnh vượng. "Xuân" (春) có nghĩa là mùa xuân, biểu trưng cho sự sống, sự khởi đầu mới và sự tươi đẹp của thiên nhiên. Nó gợi lên hình ảnh của những bông hoa đua nở, cây cối... [Xem thêm] |
9 | Trọng Đạt | - Tên "Trọng Đạt" bao gồm hai thành phần: - "Trọng" (重): có nghĩa là "nặng nề", "quan trọng" hay "trọng đại". Từ này thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự đáng chú ý, có giá trị và trách nhiệm. - "Đạt" (達): có nghĩa là "đạt được",... [Xem thêm] |
10 | Hoàng Đạt | Tên "Hoàng Đạt" được cấu thành từ hai chữ "Hoàng" (黃) và "Đạt" (達). Từ "Hoàng" mang nghĩa là màu vàng, thể hiện sự quý giá, sang trọng và vinh quang. Trong âm Hán Việt, chữ "Hoàng" còn ám chỉ tới ánh sáng mặt trời, tượng trưng cho sự tươi... [Xem thêm] |
Kết luận:
Qua những phân tích ở trên, mình nghĩ bạn cũng đã có được cái nhìn chi tiết về cái tên "Đình Đạt", từ đó bạn sẽ hiểu rõ hơn về tên này và có những cách sử dụng hợp lý. Nếu như bạn vẫn đang phân vân các tên khác, đừng ngại tìm kiếm những tên đẹp khác nhé.