Hoàng Lập là một tên thường được dùng cho con trai, tên này được cấu tạo từ 2 chữ Hoàng, Lập. Trong đó, “Hoàng” thường mang nghĩa màu vàng, biểu trưng cho sự quý giá, sang trọng và phú quý và “Lập” thường mang ý nghĩa thiết lập, dựng nên, xây dựng, lập ra, khởi đầu một cái gì đó. Nhưng khi kết hợp lại thì ý nghĩa của Hoàng Lập sẽ là gì? Và tên này thuộc mệnh gì? Hãy cùng dattenhay.com luận giải chi tiết tên Hoàng Lập nhé.
Ý nghĩa tên Hoàng Lập
Tên “Hoàng Lập” được cấu thành từ hai phần: “Hoàng” và “Lập”. Trong Hán Việt, “Hoàng” (黃) có nghĩa là màu vàng, biểu trưng cho sự quý phái, sang trọng và ánh sáng. Màu vàng trong văn hóa phương Đông còn được xem là màu của tài lộc, phú quý và thành công. Còn “Lập” (立) có nghĩa là đứng, xác lập, thiết lập, thể hiện sự kiên định và bền bỉ. Khi kết hợp lại, tên “Hoàng Lập” có thể hiểu là “người đứng vững trên nền tảng quý giá”, mang ý nghĩa tượng trưng cho một người có nội lực mạnh mẽ, khả năng thiết lập thành công và vững chãi trong cuộc sống.
Ngoài ra, tên “Hoàng Lập” còn gợi cho người khác cảm nhận về sự cao quý, bản lĩnh và quyết tâm. Người mang tên này thường được tin tưởng có khả năng lãnh đạo, hướng dẫn và gây dựng những điều tốt đẹp trong cuộc sống xung quanh. Cái tên còn thể hiện ước vọng của cha mẹ dành cho con cái về một cuộc đời đầy đủ, hạnh phúc và vững chắc.
Các tính cách đặc trưng của người mang tên “Hoàng Lập”:
Người con trai tên “Hoàng Lập” thường sở hữu những đặc điểm nổi bật như quyết đoán, kiên cường và có tinh thần độc lập. Họ thường rất tự tin và có khả năng lãnh đạo, điều này có thể xuất phát từ nghĩa của từ “Lập”. Họ cũng có tầm nhìn xa, biết phát huy khả năng của mình để đạt được mục tiêu lớn. Bên cạnh đó, người mang tên này có thể là người trọng tín, đáng tin cậy, họ thường rất coi trọng mối quan hệ và luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác.
Khi đặt tên con là “Hoàng Lập” bố mẹ mong gửi gắm điều gì tới con:
Bố mẹ khi đặt tên “Hoàng Lập” cho con trai thường mong muốn con lớn lên trong một môi trường đầy thiệt thòi nhưng với những giá trị tốt đẹp. Họ hy vọng con sẽ trở thành một người có định hướng rõ ràng, kiên quyết theo đuổi những giấc mơ và lý tưởng của bản thân. Họ cũng cầu mong con sẽ luôn gìn giữ được phẩm giá, trở thành người có ảnh hưởng tích cực trong cộng đồng, mang lại những điều tốt đẹp cho xã hội.
Các số chủ đạo phù hợp với tên “Hoàng Lập”:
Theo nghiên cứu về số chủ đạo, các số chủ đạo phù hợp với tên “Hoàng Lập” có thể là số 1, 3 và 5.
– Số 1: Đại diện cho sự lãnh đạo và quyết đoán, phù hợp với tính cách nổi bật của “Hoàng Lập”.
– Số 3: Mang một năng lượng sáng tạo, phấn khởi và khả năng giao tiếp tốt, phù hợp cho những người có tầm nhìn xa như Hoàng Lập.
– Số 5: Tượng trưng cho sự tự do, phiêu liêu và dũng cảm, điều này cũng rất phù hợp khi Hoàng Lập luôn muốn duy trì tính độc lập.
Những số này đều từ tính cách và nghĩa của tên gọi mà suy ra, cho thấy người mang tên “Hoàng Lập” sẽ phát triển mạnh mẽ trong những lĩnh vực tương ứng.

Tóm lại, số chủ đạo 1, 3 và 5 đều phản ánh những đặc điểm nổi bật của người con trai mang tên “Hoàng Lập”. Những con số này không chỉ đại diện cho tính cách mà còn khắc sâu thêm vào vận mệnh, giúp tăng cường những giá trị tích cực trong cuộc sống cũng như sự nghiệp của họ.
Tên “Hoàng Lập” có thuộc tính ngũ hành chính là gì?
Để xác định thuộc tính ngũ hành của tên “Hoàng Lập”, chúng ta cần phải luận giải ngũ hành chi tiết các chữ cấu tạo nên tên là chữ “Hoàng” và “Lập”. Rồi sau đó sẽ luận giải tổng quan về thuộc tính ngũ hành của tổng thể cái tên.
Tên “Hoàng” (黃) trong Hán Việt có nghĩa là “vàng” hoặc “màu vàng”. Nó thường được sử dụng để chỉ sự quý giá, sang trọng và thường có liên quan đến phú quý.
Trong ngũ hành, “Hoàng” có thể thuộc hành Thổ, vì màu vàng thường được coi là thuộc về hành Thổ trong ngũ hành. Thổ sinh Kim, nên những người mang tên “Hoàng” có thể mang lại vận may và sự thịnh vượng trong cuộc sống.
Tên “Lập” trong Hán Việt có nghĩa là “đứng lên,” “thiết lập” hoặc “xác lập.” Nó thường biểu thị ý chí mạnh mẽ, sự quyết tâm và khả năng khởi đầu hoặc xây dựng điều gì đó mới mẻ.
Về ngũ hành, tên “Lập” thuộc hành Mộc. Bởi vì “Lập” mang ý nghĩa về sự sinh trưởng và phát triển, điều này thường gắn liền với Mộc, hành được liên kết với cây cối, sức sống và sự phát triển.
Trong ngũ hành thì hành Thổ và hành Mộc nằm trong mối quan hệ tương khắc (Mộc khắc Thổ). Tuy nhiên, việc xác định tên thuộc hành gì cần xem yếu tố chi phối mạnh hơn. Ở đây hành Mộc (Lập) rõ ràng là chiếm ưu thế vì vừa là tên gọi chính, và cũng có nguồn năng lượng trấn áp hành Thổ (Hoàng). Vậy tên này có tổng thể nghiêng về hành Mộc.

Hướng dẫn sử dụng tên Hoàng Lập để đặt tên cho con
Nếu bạn mong muốn sử dụng tên “Hoàng Lập” để đặt cho bé nhà bạn, thì bạn phải chú ý đến các yếu tố sau như tên dễ đọc, dễ nhớ, tên này có thực sự phù hợp với giới tính của bé. Và đặc biệt cần lưu ý ngày tháng năm sinh của bé để xác định số chủ đạo và mệnh ngũ hành của bé xem có phù hợp với tên này hay không?
Nếu con có số chủ đạo là 1 , 3 hoặc 5 thì tên “Hoàng Lập” là một lựa chọn tốt
Khi tên “Hoàng Lập” được đặt cho một đứa trẻ, và số chủ đạo của chúng cũng tương ứng với những đặc điểm tích cực liên quan đến cái tên, đứa trẻ đó sẽ có nhiều cơ hội thành công và phát triển tốt đẹp. Sự hài hòa giữa tên gọi và số chủ đạo sẽ giúp tạo dựng nền tảng vững chắc cho tính cách của trẻ, tạo sự liên kết tốt giữa ý nghĩa tên và con đường phát triển trong tương lai. Con sẽ có thể phát huy tối đa tiềm năng bản thân, dễ dàng vượt qua thử thách và đạt được những thành công lớn trong cuộc sống cũng như sự nghiệp mà mình theo đuổi.
Con có mệnh Mộc và Hỏa sẽ rất tốt nếu đặt tên là “Hoàng Lập”
Nếu gia đình sinh con mệnh Mộc, thì tên “Hoàng Lập” hoàn toàn phù hợp. Bởi vì với thuộc tính Mộc, tên sẽ giúp con cái phát triển mạnh mẽ và nhận được sự ủng hộ từ các yếu tố trong trường khí xung quanh. Hơn nữa, nếu sinh con mệnh Hỏa, tên “Hoàng Lập” cũng có thể có lợi, bởi vì Mộc sinh Hỏa, tức là năng lượng của mộc sẽ giúp cho yếu tố Hỏa của con cái phát triển hơn nữa.
Khi đặt tên “Hoàng Lập” cho trẻ nếu sinh mệnh Mộc hoặc Hỏa, có thể hiểu rằng cha mẹ mong muốn mang lại sự nhẹ nhàng, tươi vui, cùng với sự phát triển bền vững trong cuộc sống cho con cái. Điều này cũng giúp cân bằng các yếu tố ngũ hành, tạo ra môi trường sống tốt đẹp và an lành cho con.
Gợi ý các tên tiếng Anh hay cho con tên là “Hoàng Lập”
STT | Tên Tiếng Anh | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Xavier
/ˈzeɪviər/ (Xa-vi-ơ)
|
Tên Xavier thường dành cho những người tự tin, có tinh thần mạnh mẽ, thông minh và đầy tham vọng. Tuy nhiên, nó cũng có thể phù hợp với những người có tính cách hiền lành và sâu sắc. Tên này thường sử dụng cho cả nam và nữ. |
2 | Micheal | Tên Michael thường phù hợp với những người đàn ông có tính cách mạnh mẽ, quả quyết và lãnh đạo. Tuy nhiên, cũng có thể phù hợp với những người có tính cách hiền lành và tử tế. Tên này có thể dành cho cả nam và nữ. |
3 | Devon | Tên này phù hợp với những người có tính cách nào? Và giới tính nào? Devon mang đến sự hiền lành và niềm tin, dành cho những người yêu thiên nhiên và thích sự yên bình. Tên này thích hợp cho cả nam và nữ. |
4 | Mathew | Tên Mathew thường được cho là phù hợp với những người hiền lành, tỉnh táo, trí tuệ và trung thực. Nó phù hợp cho cả nam và nữ, nhưng thường được sử dụng nhiều hơn cho nam giới. |
5 | Caden
/ˈkeɪ.dən/ (Kei-đen)
|
Tên này phù hợp với những người có tính cách hiền lành, hòa mình và thân thiện. Cả nam và nữ đều có thể sử dụng tên này. |
Tên “Hoàng Lập” tiếng Trung sẽ như thế nào?
Dưới đây là cách viết tên Hoàng Lập bằng tiếng Trung:
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Trung | Phiên âm |
Hoàng Lập | 黄 立 | Huáng Lì |
Ngoài ra, tên Hoàng Lập trong tiếng Trung còn có các nghĩa khác nhau:
Đệm:
- “黄” Hoàng (Huáng): Tượng trưng cho “Hoàng lam” mang ý nghĩa Màu vàng, quý phái
- “皇” Hoàng (Huáng): Tượng trưng cho “Hoàng đế” mang ý nghĩa Vua, hoàng đế
- “凰” Hoàng (Huáng): Tượng trưng cho “Phượng hoàng” mang ý nghĩa Hình ảnh của sự cao quý, uy nghi
- “煌” Hoàng (Huáng): Tượng trưng cho “Huy hoàng” mang ý nghĩa Huy hoàng, rực rỡ
Tên:
- “立” Lập (Lì): Đại diện cho “Đứng vững” gợi lên ý nghĩa của Gây dựng, tạo nên thành tựu
Các tên đệm khác cùng tên “Lập”
STT | Tên | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Văn Lập | Tên "Văn Lập" được cấu thành từ hai thành phần: "Văn" (文) và "Lập" (立). - "Văn" mang ý nghĩa liên quan đến tài năng, học vấn, văn chương và tri thức. Nó biểu trưng cho sự thông thái, khả năng giao tiếp và những khía cạnh liên quan tới... [Xem thêm] |
2 | Đức Lập | Tên "Đức Lập" được cấu thành từ hai chữ "Đức" (德) và "Lập" (立). Trong đó, "Đức" mang ý nghĩa liên quan đến đức hạnh, phẩm chất tốt đẹp, lòng nhân ái và những giá trị tinh thần cao quý. Chữ "Lập" biểu thị cho việc đứng vững, khẳng định... [Xem thêm] |
3 | Hữu Lập | Tên "Hữu Lập" được cấu thành từ hai chữ Hán: "Hữu" (有), có nghĩa là "có", "sở hữu", và "Lập" (立), có nghĩa là "đứng", "lập nên", "thiết lập". Khi ghép lại, tên "Hữu Lập" mang ý nghĩa là "người có khả năng thiết lập, lập nên điều gì đó",... [Xem thêm] |
4 | Quốc Lập | Tên "Quốc Lập" (國立) được cấu thành bởi hai thành phần. "Quốc" (國) có nghĩa là quốc gia, đất nước, thể hiện khát khao và phẩm chất yêu nước, tinh thần trách nhiệm với tổ quốc. "Lập" (立) có nghĩa là đứng vững, khẳng định, xây dựng. Ghép lại, tên... [Xem thêm] |
5 | Xuân Lập | Tên "Xuân Lập" được gốc từ chữ Hán, trong đó "Xuân" (春) có nghĩa là mùa xuân, biểu trưng cho sự sinh sôi, phát triển và khởi đầu mới. Mùa xuân mang lại cảm giác tươi đẹp, tràn đầy sức sống và hy vọng. "Lập" (立) nghĩa là đứng lên,... [Xem thêm] |
6 | Thế Lập | Tên "Thế Lập" được cấu thành từ hai chữ Hán: "Thế" (世界) và "Lập" (立). Chữ "Thế" có nghĩa là "thế giới", "thế hệ", thể hiện sự lớn lao, bao quát. Chữ "Lập" mang nghĩa là "thành lập", "đứng lên", ám chỉ sự kiên cường, tự lập và tạo dựng.... [Xem thêm] |
7 | Trung Lập | Tên "Trung Lập" bao gồm hai phần: "Trung" (中) và "Lập" (立). Trong tiếng Hán, "Trung" có nghĩa là trung thực, chính giữa hoặc bình đẳng, thể hiện tấm lòng chân thành và công bằng. "Lập" có nghĩa là đứng, dựng lên, thể hiện sự quyết tâm, ý chí vững... [Xem thêm] |
8 | Tấn Lập | Tên "Tấn Lập" được composited từ hai chữ Hán Việt. - Tấn (晋): Có nghĩa là tiến triển, thăng tiến và phát triển. Tên gọi này thể hiện sự mong muốn con cái không ngừng vươn lên, đạt được thành công trong cuộc sống. - Lập (立): Nghĩa là đứng... [Xem thêm] |
9 | Tiến Lập | Tên "Tiến Lập" được cấu thành từ hai chữ: "Tiến" (前) có nghĩa là tiến bước, đi lên, hướng về phía trước; và "Lập" (立) có nghĩa là đứng vững, lập nên, thiết lập một điều gì đó. Từ đó, "Tiến Lập" có thể hiểu là "tiến tới sự ổn... [Xem thêm] |
10 | Trần Lập | Tên "Trần Lập" được cấu thành từ họ "Trần" (陳) và tên "Lập" (立). Họ "Trần" là một trong những họ phổ biến nhất ở Việt Nam, thường gắn liền với sự kiên định và truyền thống. Từ "Lập" mang nghĩa là "đứng", "thiết lập" hoặc "thành lập", biểu thị... |
Kết luận:
Qua những phân tích ở trên, mình nghĩ bạn cũng đã có được cái nhìn chi tiết về cái tên "Hoàng Lập", từ đó bạn sẽ hiểu rõ hơn về tên này và có những cách sử dụng hợp lý. Nếu như bạn vẫn đang phân vân các tên khác, đừng ngại tìm kiếm những tên đẹp khác nhé.