Công Lực là một tên thường được dùng cho con trai, tên này được cấu tạo từ 2 chữ Công, Lực. Trong đó, “Công” thường mang nghĩa công việc, sự làm ra hoặc thành tựu, thể hiện sự lao động và “Lực” thường mang ý nghĩa sức mạnh, khả năng, năng lực, thể hiện sức khỏe và sự mạnh mẽ. Nhưng khi kết hợp lại thì ý nghĩa của Công Lực sẽ là gì? Và tên này thuộc mệnh gì? Hãy cùng dattenhay.com luận giải chi tiết tên Công Lực nhé.
Ý nghĩa tên Công Lực
Tên “Công Lực” được cấu tạo từ hai từ Hán Việt: “Công” và “Lực”.
– “Công” (工 hoặc 功): Trong nghĩa Hán, “Công” có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Chữ “Công” (工) thường liên quan đến sự lao động, làm việc, gây dựng, xây dựng. Đó là biểu tượng của sự sáng tạo, nỗ lực và khả năng tạo ra giá trị từ công việc. Chữ “Công” còn có nghĩa là thành công, chiến công, điều này thể hiện khát vọng chinh phục, phần thưởng cho sự cố gắng và nỗ lực không ngừng. Một cái tên có chứa chữ “Công” thường được mong muốn mang lại cho người mang tên sự điều chỉnh, kiên trì và thành công trong cuộc sống.
– “Lực” (力): Chữ “Lực” trong Hán Việt mang nghĩa là sức mạnh, năng lực, khả năng. Tận dụng sức mạnh của bản thân, người mang tên này có thể hướng tới những thành tựu lớn trong cuộc sống. Nó thể hiện sức mạnh thể chất, trí tuệ, hay cảm xúc, tất cả đều thể hiện sự tự chủ, tự tin và khả năng vượt qua những thử thách khó khăn.
Khi kết hợp lại, tên “Công Lực” sẽ mang ý nghĩa sâu sắc là sức mạnh trong công việc, nỗ lực cố gắng để đạt được thành công. Nó phản ánh những giá trị cao đẹp như khao khát thành công, nỗ lực vượt qua khó khăn, đồng thời còn mang theo bầu nhiệt huyết, sức mạnh trong cuộc sống.
Các tính cách đặc trưng của người mang tên “Công Lực”:
Người mang tên “Công Lực” thường thể hiện những đặc điểm tính cách nổi bật như:
– Kiên trì và quyết tâm: Họ thường có sức mạnh tinh thần lớn, không dễ dàng bỏ cuộc khi gặp khó khăn.
– Năng động và sáng tạo: Luôn tìm kiếm những giải pháp mới mẻ và cách tiếp cận khác biệt trong việc giải quyết vấn đề.
– Lãnh đạo tự nhiên: Với tính cách mạnh mẽ và tự tin, họ dễ dàng trở thành hình mẫu và lãnh đạo cho những người xung quanh.
– Độc lập và tự lập: Họ có xu hướng tự mình vượt qua thử thách, không phụ thuộc vào người khác.
Khi đặt tên con là “Công Lực” bố mẹ mong gửi gắm điều gì tới con:
Khi đặt tên “Công Lực”, bố mẹ mong muốn gửi gắm cho con trai những giá trị cốt lõi như tinh thần kiên định, sự tự lập và lòng khao khát đạt được thành công. Họ hy vọng rằng con của họ sẽ luôn biết cố gắng, không ngừng phấn đấu cho những ước mơ của bản thân và biết sử dụng sức mạnh của mình một cách tích cực để đạt được những mục tiêu trong cuộc sống.
Các số chủ đạo phù hợp với tên “Công Lực”:
Tên “Công Lực” phù hợp với các số chủ đạo như 1, 3, 5 và 7.
– Số 1 (người lãnh đạo độc lập): Phù hợp với tên “Công Lực” vì thể hiện sự mạnh mẽ, sáng tạo và khả năng lãnh đạo. Người mang số này thường có khả năng đạt được thành công một cách độc lập.
– Số 3 (sự sáng tạo và giao tiếp): Người mang số 3 có khả năng giao tiếp tốt và thường góc gác nhiều ý tưởng sáng tạo. Điều này rất hợp với sức mạnh của “Lực” và tâm hồn “Công”.
– Số 5 (tìm kiếm tự do và trải nghiệm): Đây là số của sự phiêu lưu, tự do và năng động. Người mang số này có xu hướng muốn khám phá và trải nghiệm, rất phù hợp với những giá trị tên “Công Lực”.
– Số 7 (suy tư và tri thức): Người mang số 7 thường có khả năng phân tích sâu sắc. Họ thường khao khát tri thức và có định hướng rõ ràng trong việc theo đuổi thành công.

Như vậy, tên “Công Lực” không chỉ gợi lên hình ảnh của một chàng trai mạnh mẽ và kiên định, mà còn thể hiện những khát khao và ước vọng lên tầm cao mới. Các số chủ đạo 1, 3, 5 và 7 mang ý nghĩa phù hợp với tính cách và cuộc sống mà tên này hướng tới. Những người mang tên này dễ dàng nắm bắt được thời cơ và biết cách vượt qua khó khăn để gặt hái thành công.
Tên “Công Lực” có thuộc tính ngũ hành chính là gì?
Để xác định thuộc tính ngũ hành của tên “Công Lực”, chúng ta cần phải luận giải ngũ hành chi tiết các chữ cấu tạo nên tên là chữ “Công” và “Lực”. Rồi sau đó sẽ luận giải tổng quan về thuộc tính ngũ hành của tổng thể cái tên.
Tên “Công” trong Hán Việt có nghĩa là “công việc”, “đạt được”, hoặc “thành tựu”. Tùy vào ngữ cảnh, “Công” cũng có thể mang ý nghĩa về sự cống hiến, lòng trung thành hoặc sự nỗ lực trong công việc.
Về mặt ngũ hành, tên “Công” thuộc hành Thổ. Trong ngũ hành, các yếu tố có thể tương sinh (hỗ trợ) hoặc tương khắc (xung đột) với nhau, và Thổ có mối quan hệ tương sinh với Kim và Hỏa, cũng như tương khắc với Mộc.
Tên “Lực” trong tiếng Hán Việt có nghĩa là “sức mạnh” hoặc “năng lực”. Từ này thường được dùng để chỉ sức mạnh, khả năng, hoặc tiềm năng của một người.
Về ngũ hành, “Lực” thuộc hành Hỏa. Trong ngũ hành, Hỏa đại diện cho sức mạnh, sức sống và năng lượng. Do đó, tên “Lực” có thể mang ý nghĩa mạnh mẽ và khả năng vượt trội.
Trong ngũ hành thì hành Thổ và hành Hỏa được gọi là tương sinh (Hỏa sinh Thổ). Tuy nhiên, vì hành Thủy lại nằm ở tên chính (Lực) và hành Mộc nằm ở tên đệm (Công) nên tên chính sẽ bổ nghĩa cho tên đệm tạo nên mối quan hệ tương sinh cho tên đệm, và làm giảm sức mạnh hành Hỏa của tên. Dù vậy tên chính vẫn sẽ được sử dụng nhiều hơn nên ngũ hành của tên này có thể xác định là hành Hỏa.

Hướng dẫn sử dụng tên Công Lực để đặt tên cho con
Nếu bạn mong muốn sử dụng tên “Công Lực” để đặt cho bé nhà bạn, thì bạn phải chú ý đến các yếu tố sau như tên dễ đọc, dễ nhớ, tên này có thực sự phù hợp với giới tính của bé. Và đặc biệt cần lưu ý ngày tháng năm sinh của bé để xác định số chủ đạo và mệnh ngũ hành của bé xem có phù hợp với tên này hay không?
Nếu con có số chủ đạo là 1 , 3 , 5 hoặc 7 thì tên “Công Lực” là một lựa chọn tốt
Nếu tên “Công Lực” được đặt cho con và phù hợp với số chủ đạo trong ngày sinh, đó có thể là sự kết hợp lý tưởng. Sự hòa quyện giữa tên gọi và số chủ đạo sẽ giúp con trai có được sự tự tin và khả năng vươn lên mạnh mẽ trong mọi lĩnh vực. Khi tên gọi và số chủ đạo hài hòa, con sẽ cảm thấy mình được khuyến khích phát triển tối đa mọi tiềm năng, sức mạnh và sự sáng tạo, tạo điều kiện thuận lợi cho việc đạt được nhiều thành công trong tương lai.
Trong trường hợp này, con sẽ dễ dàng tìm ra con đường diễn đạt bản thân và theo đuổi các mục tiêu, không ngại đương đầu với thử thách, làm cho cuộc sống của mình trở nên phong phú và đầy ý nghĩa.
Con có mệnh Hỏa và Thổ sẽ rất tốt nếu đặt tên là “Công Lực”
Vì tên “Công Lực” thuộc hành Hỏa, nếu sinh con ra và đặt tên là “Công Lực”, bố mẹ nên quan tâm đến việc đứa trẻ có niên mệnh tương thích với ngũ hành của tên. Theo sự tương sinh của ngũ hành, Hỏa sinh Thổ, vì vậy những em bé có mệnh Thổ sẽ phù hợp nhất khi mang tên “Công Lực”. Đặt tên cho một đứa trẻ mệnh Thổ với tên “Công Lực” mang lại ý nghĩa sâu sắc về sự cân bằng và tiến bộ trong cuộc sống.
Hỏa sẽ thúc đẩy Thổ, giúp cho đứa trẻ này luôn có sự sống động, năng lượng dồi dào để phát triển và tiến xa trong cuộc sống. Hơn thế nữa, sự kết hợp này tạo ra một mối quan hệ tương sinh, giúp đứa trẻ không chỉ phát triển về mặt cá nhân mà còn tích cực trong các mối quan hệ xã hội. Tên “Công Lực” trong trường hợp này sẽ là biểu tượng của sự thịnh vượng, tài lộc và may mắn cho con.
Ngoài ra nếu đứa trẻ mang mệnh hỏa thì tên “Công Lực” cũng thuộc hành Hỏa, sự cộng hưởng của “Hỏa” sẽ làm cho đứa trẻ có cảm hứng và động lực để phát triển mạnh mẽ và làm nên những điều to lớn.
Gợi ý các tên tiếng Anh hay cho con tên là “Công Lực”
STT | Tên Tiếng Anh | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Robert
/ˈrɒbərt/ (Rố-bơt)
|
Tên Robert thường được coi là mạnh mẽ, chững chạc và có uy tín. Nó phù hợp với cả nam và nữ, nhưng thường được sử dụng nhiều hơn cho nam giới. |
2 | Michael
/ˈmaɪkəl/ (Mi-chael)
|
Michael thường được xem là một tên phổ biến cho cả nam và nữ. Những người mang tên này thường được mô tả là mạnh mẽ, quả cảm, và có tinh thần lãnh đạo. |
3 | William
/ˈwɪljəm/ (Wil-li-am)
|
Tên William có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ hai từ tiếng Pháp cổ will có nghĩa là ý chí, ý định và helm có nghĩa là bảo vệ, mũ bảo hộ. Do đó, William có thể được hiểu là người bảo vệ theo ý chí mạnh mẽ hoặc người có ý chí mạnh mẽ để bảo vệ. |
4 | Richard
/ˈrɪtʃərd/ (Ri-chát)
|
Tên này phù hợp với những người có tính cách mạnh mẽ, quyết đoán và đôi khi cứng rắn. Nó thường được xem là tên thịnh hành và phổ biến trong cộng đồng doanh nhân và lãnh đạo. |
5 | Charles
/tʃɑrlz/ (Chát-lơs)
|
Charles là một tên gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ tên Carolus trong tiếng Latin, có nghĩa là người mạnh mẽ hoặc người đàn ông tự do. Tên này đã trở nên phổ biến trong nhiều nền văn hóa khác nhau. |
Tên “Công Lực” tiếng Trung sẽ như thế nào?
Dưới đây là cách viết tên Công Lực bằng tiếng Trung:
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Trung | Phiên âm |
Công Lực | 工 力 | Gōng Lì |
Ngoài ra, tên Công Lực trong tiếng Trung còn có các nghĩa khác nhau:
Đệm:
- “工” Công (Gōng): Tượng trưng cho “Công việc” mang ý nghĩa Công sức, khéo léo, giỏi tay nghề
- “功” Công (Gōng): Tượng trưng cho “Công lao” mang ý nghĩa Công lao, công thần, thành tích, sự nghiệp, thành công
- “公” Công (Gōng): Tượng trưng cho “Công chính” mang ý nghĩa Công bình, công chính, công bằng, chính trực
- “攻” Công (Gōng): Tượng trưng cho “Tấn công” mang ý nghĩa Công kích, tiến công, tấn công
Tên:
- “力” Lực (Lì): Đại diện cho “Sức lực” gợi lên ý nghĩa của Sức lực, thể lực, mạnh mẽ, quyết đoán
Các tên đệm khác cùng tên “Lực”
STT | Tên | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Văn Lực | Tên "Văn Lực" được cấu thành từ hai chữ Hán: "Văn" (文) và "Lực" (力). Chữ "Văn" có nghĩa là văn hóa, học vấn, trí thức và nó thể hiện sự uyên bác, sự yêu thích tri thức, tìm tòi học hỏi. Ngược lại, chữ "Lực" biểu thị cho sức... [Xem thêm] |
2 | Đức Lực | - Từ "Đức" (德) có nghĩa là đức tính, phẩm hạnh, thể hiện sự cao quý, nhân hậu và trí tuệ. Đây là một khía cạnh rất quan trọng trong văn hóa phương Đông, nhất là trong truyền thống Việt Nam, nơi con người luôn coi trọng đạo đức và... [Xem thêm] |
3 | Hữu Lực | Tên "Hữu Lực" (有力) mang hai thành phần chính với ý nghĩa sâu sắc. Từ "Hữu" (有) có nghĩa là "có", "sở hữu", và từ "Lực" (力) có nghĩa là "sức mạnh", "năng lực". Khi kết hợp lại, "Hữu Lực" biểu thị một ý nghĩa rất tích cực, thể hiện... |
4 | Minh Lực | Như đã phân tích, "Minh Lực" thể hiện sự kết hợp của trí tuệ và sức mạnh. Một người mang tên này được kỳ vọng sẽ có khả năng tư duy sắc bén, đưa ra những quyết định đúng đắn và đồng thời có khả năng thể hiện năng lực... [Xem thêm] |
5 | Quốc Lực | Tên "Quốc Lực" được viết bằng chữ Hán là "国力". Trong đó, "Quốc" (国) có nghĩa là quốc gia, đất nước, thể hiện sự gắn bó và trách nhiệm đối với tổ quốc. Từ "Lực" (力) mang nghĩa là sức mạnh, năng lực, sức bền. Kết hợp lại, tên "Quốc... |
6 | Đình Lực | Tên "Đình Lực" (亭力) mang ý nghĩa sâu sắc và phong phú. Trong đó, "Đình" (亭) có thể hiểu là một khoảng không gian nhỏ, thường là nơi nghỉ chân, biểu tượng cho sự bình yên, tĩnh lặng và vững bậc. Dù nhỏ bé nhưng "Đình" thể hiện được sức... |
7 | Xuân Lực | Tên "Xuân Lực" được cấu thành từ hai phần: "Xuân" (春) và "Lực" (力). "Xuân" mang ý nghĩa của mùa xuân, biểu tượng cho sự tươi mới, niềm vui, sự phồn thịnh và hy vọng. Mùa xuân cũng gợi lên hình ảnh của sự hồi sinh và khởi đầu mới,... [Xem thêm] |
8 | Hoàng Lực | Tên "Hoàng Lực" được cấu thành từ hai chữ Hán: "Hoàng" (黃) và "Lực" (力). Trong đó, "Hoàng" có nghĩa là màu vàng, tượng trưng cho sự sang trọng, quyền quý và quyền lực. Màu vàng trong văn hóa Á Đông còn liên quan đến sự giàu có và thịnh... |
9 | Duy Lực | Tên "Duy Lực" có hai phần cấu thành là "Duy" và "Lực". Trong tiếng Hán, "Duy" (維) có nghĩa là duy trì, bảo vệ, hoặc nắm giữ, tượng trưng cho sự kiên định và bền vững. Còn "Lực" (力) có nghĩa là sức mạnh, khả năng, hoặc năng lực, biểu... |
10 | Thế Lực | Tên "Thế Lực" được hình thành từ hai chữ Hán: "Thế" (世界) có nghĩa là "thế giới", nghĩa là toàn bộ không gian con người sống và sinh hoạt; và "Lực" (力) mang nghĩa là "sức mạnh" hay "năng lực". Khi kết hợp lại, tên "Thế Lực" không chỉ đơn... [Xem thêm] |
Kết luận:
Qua những phân tích ở trên, mình nghĩ bạn cũng đã có được cái nhìn chi tiết về cái tên "Công Lực", từ đó bạn sẽ hiểu rõ hơn về tên này và có những cách sử dụng hợp lý. Nếu như bạn vẫn đang phân vân các tên khác, đừng ngại tìm kiếm những tên đẹp khác nhé.