Công Bắc là một tên thường được dùng cho con trai, tên này được cấu tạo từ 2 chữ Công, Bắc. Trong đó, “Công” thường mang nghĩa công việc, sự làm ra hoặc thành tựu, thể hiện sự lao động và “Bắc” thường mang ý nghĩa phương Bắc, chỉ hướng, và thường liên quan đến sự lạnh giá. Nhưng khi kết hợp lại thì ý nghĩa của Công Bắc sẽ là gì? Và tên này thuộc mệnh gì? Hãy cùng dattenhay.com luận giải chi tiết tên Công Bắc nhé.
Ý nghĩa tên Công Bắc
Tên “Công Bắc” được cấu thành từ hai chữ: “Công” và “Bắc”. Trong tiếng Hán Việt, chữ “Công” (功) mang ý nghĩa là thành công, công lao, sự nghiệp. Đây là một từ có ý nghĩa tích cực, ám chỉ đến những thành tựu, cống hiến và nỗ lực trong cuộc sống. Nó thể hiện mong muốn rằng người mang tên này sẽ có được những thành tựu lớn trong công việc, được mọi người kính trọng và ghi nhận. Chữ “Bắc” (北) có nghĩa là phương Bắc, thường được liên kết với sự lạnh giá, sự nghiêm túc, chính xác. Trong văn hóa Á Đông, phương Bắc thể hiện sự vững chãi, ổn định, và cũng thường gợi nhắc đến những giá trị bền vững. Khi kết hợp lại, tên “Công Bắc” có thể được hiểu là “Công lao ở phương Bắc”, gợi lên hình ảnh của một người có nhiều thành công, tri thức, và có thể đóng góp vào sự nghiệp phát triển riêng hoặc chung cho xã hội, thậm chí là trên phương diện quốc gia.
Các tính cách đặc trưng của người mang tên “Công Bắc”:
Người mang tên “Công Bắc” thường là những người có tầm nhìn xa, quyết tâm và kiên định trong việc theo đuổi mục tiêu của bản thân. Họ có tính cách trầm tĩnh, kiên nhẫn và có khả năng lãnh đạo tốt. Đặc biệt, họ thường có tinh thần trách nhiệm cao với những gì mình đã cam kết và rất coi trọng giá trị của công việc và sự cống hiến. Với ý nghĩa tích cực của tên gọi, họ thường được mọi người xung quanh xem trọng và nể phục.
Khi đặt tên con là “Công Bắc” bố mẹ mong gửi gắm điều gì tới con:
Bố mẹ khi đặt tên “Công Bắc” cho con trai đã thể hiện mong muốn con trở thành một người có ích cho xã hội, chăm chỉ lăn xả và không ngừng phấn đấu. Họ mong con sẽ phát triển được tài năng, có tinh thần trách nhiệm và quyết tâm theo đuổi ước mơ, đồng thời giữ vững bản lĩnh vững vàng trước khó khăn. Điều này phản ánh kỳ vọng lớn lao về việc con có thể cống hiến và tạo dựng được ảnh hưởng tích cực đến cuộc sống và những người xung quanh.
Các số chủ đạo phù hợp với tên “Công Bắc”:
Các số chủ đạo phù hợp với tên “Công Bắc” chủ yếu là số 1, số 5 và số 8. Cụ thể, số 1 thể hiện tính độc lập, mạnh mẽ, phù hợp với tính cách lãnh đạo của người mang tên này. Số 5 mang lại sự linh hoạt, sáng tạo và tiềm năng vào việc điều chỉnh trong đa dạng tình huống, điều này cũng rất ăn khớp với ý nghĩa cống hiến, trong khi số 8 lại tượng trưng cho thành công, thịnh vượng và cách nhìn xa, phù hợp với định hướng “Bắc”.

Việc đặt tên “Công Bắc” cho con trai đồng nghĩa với sự kỳ vọng của gia đình vào tính cách và vận mệnh của con. Các số chủ đạo như 1, 5 và 8 đều gắn liền với các đặc tính tích cực, thể hiện sự mạnh mẽ, sự thành công và sự đổi mới trong tư duy. Khi tên gọi đường cùng với số chủ đạo tương thích, người mang tên này có khả năng phát triển và thành công vượt trội trong cuộc sống.
Tên “Công Bắc” có thuộc tính ngũ hành chính là gì?
Để xác định thuộc tính ngũ hành của tên “Công Bắc”, chúng ta cần phải luận giải ngũ hành chi tiết các chữ cấu tạo nên tên là chữ “Công” và “Bắc”. Rồi sau đó sẽ luận giải tổng quan về thuộc tính ngũ hành của tổng thể cái tên.
Tên “Công” trong Hán Việt có nghĩa là “công việc”, “đạt được”, hoặc “thành tựu”. Tùy vào ngữ cảnh, “Công” cũng có thể mang ý nghĩa về sự cống hiến, lòng trung thành hoặc sự nỗ lực trong công việc.
Về mặt ngũ hành, tên “Công” thuộc hành Thổ. Trong ngũ hành, các yếu tố có thể tương sinh (hỗ trợ) hoặc tương khắc (xung đột) với nhau, và Thổ có mối quan hệ tương sinh với Kim và Hỏa, cũng như tương khắc với Mộc.
Tên “Bắc” trong Hán Việt có nghĩa là “phía Bắc”. Trong ngữ cảnh địa lý, Bắc thường được sử dụng để chỉ hướng Bắc hoặc một vùng đất nằm ở phía Bắc.
Về ngũ hành, “Bắc” thường được liên kết với hành Thủy. Trong triết học phương Đông, hướng Bắc thường được coi là hướng của nước, tương ứng với thuộc tính của hành Thủy.
Tóm lại, “Bắc” có nghĩa là phía Bắc và thuộc hành Thủy.
Trong ngũ hành thì hành Thổ và hành Thủy nằm trong mối quan hệ tương khắc (Thổ khắc Thủy), tuy nhiên, việc xác định tên thuộc hành gì cần xem yếu tố chi phối mạnh hơn của cái tên. Trong tên Công Bắc, thì cái Bắc có ý nghĩa rõ ràng, và được dùng để đọc, sử dụng nhiều hơn, vậy tổng thể tên Công Bắc có thể xem là mệnh Thủy, nhưng mệnh Thủy này không có sức mạnh tuyệt đối vì đã bị hành Thổ lấn áp.

Hướng dẫn sử dụng tên Công Bắc để đặt tên cho con
Nếu bạn mong muốn sử dụng tên “Công Bắc” để đặt cho bé nhà bạn, thì bạn phải chú ý đến các yếu tố sau như tên dễ đọc, dễ nhớ, tên này có thực sự phù hợp với giới tính của bé. Và đặc biệt cần lưu ý ngày tháng năm sinh của bé để xác định số chủ đạo và mệnh ngũ hành của bé xem có phù hợp với tên này hay không?
Nếu con có số chủ đạo là 1 , 5 hoặc 8 thì tên “Công Bắc” là một lựa chọn tốt
Nếu tên “Công Bắc” và những con số chủ đạo của ngày sinh của con hòa hợp với nhau, điều này sẽ tạo ra một sự tương hỗ mạnh mẽ. Mọi nỗ lực của con sẽ trở nên dễ dàng hơn, việc phát triển bản thân cũng như cống hiến cho xã hội sẽ diễn ra thuận lợi. Sự hợp nhất giữa tên gọi và số chủ đạo giúp con cảm nhận được sự tự tin, năng lượng tích cực, từ đó phát huy được tối đa tiềm năng của bản thân. Con sẽ có khả năng chinh phục mọi thử thách và thu hút những cơ hội tốt, dẫn đến cuộc sống thành công và hạnh phúc.
Con có mệnh Thủy và Mộc sẽ rất tốt nếu đặt tên là “Công Bắc”
Khi đặt tên “Công Bắc”, đặc biệt phù hợp với những đứa trẻ thuộc mệnh Thủy, mệnh Mộc. Theo quy luật ngũ hành, Thủy sinh Mộc, điều này có nghĩa là nếu sinh con mệnh Mộc, tên “Công Bắc” sẽ hỗ trợ đứa trẻ phát triển mạnh mẽ, tự tin và có khả năng tương tác tốt với môi trường xung quanh. Chẳng hạn, một em bé mệnh Mộc sẽ có khả năng phát triển tài năng nghệ thuật, giao tiếp tốt.
Ngoài ra, nếu bé thuộc mệnh Thủy, tên “Công Bắc” cũng rất thích hợp bởi khi hai yếu tố Thủy được nuôi dưỡng và cộng hưởng lại với nhau, điều này có thể mang đến cho bé sự thông minh, lanh lợi và sức mạnh để vấn đấu trong cuộc sống.
Gợi ý các tên tiếng Anh hay cho con tên là “Công Bắc”
STT | Tên Tiếng Anh | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Joshua
/ˈdʒɒʃuə/ (Jo-shu-a)
|
Tên Joshua thường được cho là phù hợp với những người mạnh mẽ, linh hoạt, kiên trì và lãnh đạo. Tên này phổ biến ở cả nam và nữ. |
2 | Albert
/ˈælbərt/ (A-bơt)
|
Tên Albert thường được liên kết với những người thông minh, có tầm nhìn và ổn định. Nó thường phù hợp với cả nam và nữ, nhưng thường thấy nó được sử dụng nhiều hơn cho nam giới. |
3 | Elliot
/ˈɛliət/ (E-li-ơt)
|
Tên này phù hợp với những người có tính cách nào? Và giới tính nào? Tên Elliot thường liên kết với những người thông minh, sáng sủa và tâm hồn sáng láng. Nó phù hợp cho cả nam và nữ. |
4 | Lester | Tên Lester thường liên kết với những người thông minh, tự tin và cầu toàn. Nó thích hợp cho cả nam và nữ. |
5 | Mason
/ˈmeɪsən/ (Mei-xơn)
|
Tên Mason thường liên kết với hình ảnh của sự mạnh mẽ, chăm chỉ và kiên trì, phù hợp với những người có tính cách trách nhiệm và sáng tạo. Tên này có thể thích hợp cho cả nam lẫn nữ. |
Tên “Công Bắc” tiếng Trung sẽ như thế nào?
Dưới đây là cách viết tên Công Bắc bằng tiếng Trung:
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Trung | Phiên âm |
Công Bắc | 工 北 | Gōng Běi |
Ngoài ra, tên Công Bắc trong tiếng Trung còn có các nghĩa khác nhau:
Đệm:
- “工” Công (Gōng): Tượng trưng cho “Công việc” mang ý nghĩa Công sức, khéo léo, giỏi tay nghề
- “功” Công (Gōng): Tượng trưng cho “Công lao” mang ý nghĩa Công lao, công thần, thành tích, sự nghiệp, thành công
- “公” Công (Gōng): Tượng trưng cho “Công chính” mang ý nghĩa Công bình, công chính, công bằng, chính trực
- “攻” Công (Gōng): Tượng trưng cho “Tấn công” mang ý nghĩa Công kích, tiến công, tấn công
Tên:
- “北” Bắc (Běi): Đại diện cho “Phương Bắc” gợi lên ý nghĩa của Bắc, phía Bắc, hướng Bắc
Các tên đệm khác cùng tên “Bắc”
STT | Tên | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Văn Bắc | Tên "Văn Bắc" có nguồn gốc từ Hán Việt, trong đó "Văn" (文) mang ý nghĩa liên quan đến văn hóa, tri thức, học vấn và nghệ thuật. Nó biểu thị cho sự thông minh, khả năng tư duy tốt và có kiến thức sâu rộng. Cái tên này gợi... [Xem thêm] |
2 | Hữu Bắc | - Tên "Hữu Bắc" được cấu thành từ hai chữ: "Hữu" (有) có nghĩa là "có", "sở hữu", và "Bắc" (北) có nghĩa là "phương Bắc". Khi ghép lại, "Hữu Bắc" ngụ ý một người có sự chủ động, là nguồn sở hữu, và nằm trong một hướng vững bền,... [Xem thêm] |
3 | Quang Bắc | Tên "Quang Bắc" được cấu thành từ hai phần: "Quang" và "Bắc". Trong tiếng Hán Việt, "Quang" (光) nghĩa là ánh sáng, rực rỡ, có thể hiểu như sự sáng sủa, thông suốt, hay là ánh sáng của tri thức và sự thông minh. Trong khi đó, "Bắc" (北) thường... [Xem thêm] |
4 | Minh Bắc | Tên "Minh Bắc" có hai thành phần: "Minh" (明) và "Bắc" (北). Chữ "Minh" có nghĩa là sáng, sáng suốt, thông minh, biểu thị sự sáng dạ và tỏa sáng. Chữ "Bắc" đại diện cho hướng Bắc, thường liên quan đến sự vững chắc, mạnh mẽ và màu sắc lạnh,... [Xem thêm] |
5 | Đình Bắc | Tên "Đình Bắc" được cấu thành từ hai phần: "Đình" và "Bắc". Trong tiếng Hán, "Đình" (亭) có nghĩa là cái đình, nơi nghỉ ngơi, biểu tượng cho sự yên bình, thư thái và sự tĩnh lặng trong tâm hồn. "Bắc" (北) chỉ hướng Bắc, gợi lên hình ảnh của... [Xem thêm] |
6 | Xuân Bắc | Tên "Xuân Bắc" được cấu thành từ hai phần: "Xuân" (春) và "Bắc" (北). "Xuân" mang ý nghĩa của mùa xuân, là biểu trưng của sự tươi mới, sức sống mãnh liệt, và hy vọng. Mùa xuân là thời điểm của sự sinh sôi nảy nở, tượng trưng cho sự... [Xem thêm] |
7 | Trọng Bắc | - "Trọng" (重): trong tiếng Hán có nghĩa là nặng nề, quan trọng, trân trọng. Tên "Trọng" thường thể hiện sự kính trọng, giá trị và sự chìm đắm trong trách nhiệm. Người có tên này thường mang trong mình một trọng trách lớn lao. - "Bắc" (北): có nghĩa... [Xem thêm] |
8 | Ngọc Bắc | - Tên "Ngọc Bắc" được chia thành hai phần: "Ngọc" (玉) và "Bắc" (北). "Ngọc" có nghĩa là ngọc quý, biểu trưng cho sự tinh khiết, quý giá và rực rỡ. Ở Hán Việt, ngọc không chỉ là đá quý mà còn mang những phẩm chất tốt đẹp như sự... |
9 | Thế Bắc | Tên "Thế Bắc" được cấu thành từ hai chữ Hán: "Thế" (世) và "Bắc" (北). Chữ "Thế" mang nghĩa là "thế giới", "cuộc đời" hoặc "thế hệ", tượng trưng cho sự hòa hợp, sự tham gia vào cuộc sống hiện tại, đồng thời thể hiện sự cao quý và tôn... [Xem thêm] |
10 | Trung Bắc | Tên "Trung Bắc" gồm hai phần: "Trung" (中) và "Bắc" (北). "Trung" có nghĩa là ở giữa, trung thành, chính xác và công bằng. Nó thường mang ý nghĩa thể hiện sự thăng bằng, cân bằng trong cuộc sống, cũng như tính cách trung thực, đáng tin cậy. "Bắc" có... [Xem thêm] |
Kết luận:
Qua những phân tích ở trên, mình nghĩ bạn cũng đã có được cái nhìn chi tiết về cái tên "Công Bắc", từ đó bạn sẽ hiểu rõ hơn về tên này và có những cách sử dụng hợp lý. Nếu như bạn vẫn đang phân vân các tên khác, đừng ngại tìm kiếm những tên đẹp khác nhé.