Công Chính là một tên thường được dùng cho con trai, tên này được cấu tạo từ 2 chữ Công, Chính. Trong đó, “Công” thường mang nghĩa công việc, sự làm ra hoặc thành tựu, thể hiện sự lao động và “Chính” thường mang ý nghĩa đúng, chính xác, ngay thẳng, trung thực và quân bình. Nhưng khi kết hợp lại thì ý nghĩa của Công Chính sẽ là gì? Và tên này thuộc mệnh gì? Hãy cùng dattenhay.com luận giải chi tiết tên Công Chính nhé.
Ý nghĩa tên Công Chính
Tên “Công Chính” được cấu thành từ hai từ Hán Việt là “Công” và “Chính”. Trong đó, “Công” (功) có nghĩa là thành tựu, công lao, hoặc sự nghiệp mà con người đạt được. Từ này thể hiện khát vọng về thành công và cống hiến cho xã hội. “Chính” (正) nghĩa là ngay thẳng, chính trực, hợp lý. Từ này mang đến ý nghĩa về sự trung thực, đạo đức và sự công bằng trong hành xử. Khi kết hợp lại, “Công Chính” không chỉ đơn giản là một cái tên, mà nó còn mang ý nghĩa sâu sắc: đó là người có thành tựu và công lao trong cuộc sống, đồng thời luôn sống theo đạo đức, chính trực, gương mẫu cho người khác.
Người mang tên “Công Chính” thường được đánh giá cao trong xã hội vì họ luôn cố gắng thông qua nỗ lực cá nhân để đạt được thành công và cũng vì họ có những phẩm chất tốt đẹp trong cách ứng xử và giao tiếp. Họ có thể trở thành những người lãnh đạo, những người có tầm ảnh hưởng tích cực đến cộng đồng xung quanh.
Các tính cách đặc trưng của người mang tên “Công Chính”:
Người mang tên “Công Chính” thường có tính cách mạnh mẽ, kiên định và quyết đoán. Họ thường là những người sống có nguyên tắc, luôn đặt sự công bằng lên hàng đầu và không bao giờ chịu thỏa hiệp với cái xấu. Họ có khả năng lãnh đạo tốt, có sức hút tự nhiên đối với người khác và thường nhận được sự tôn trọng từ những người xung quanh. Họ cũng dễ dàng tạo dựng được lòng tin vì tính trung thực và công bằng của mình. Tuy nhiên, đôi khi sự chính trực của họ có thể khiến họ trở nên cứng nhắc và không dễ dàng chấp nhận những quan điểm khác biệt.
Khi đặt tên con là “Công Chính” bố mẹ mong gửi gắm điều gì tới con:
Qua tên gọi “Công Chính”, bố mẹ mong muốn truyền tải cho con một thông điệp về phẩm hạnh và đạo đức. Họ hy vọng rằng con trai sẽ lớn lên thành người có trách nhiệm, biết tôn trọng sự công bằng, chính trực trong cuộc sống. Họ mong con có thể trở thành người góp phần xây dựng xã hội tốt đẹp hơn, thể hiện sự mạnh mẽ trong việc bảo vệ chân lý và sự công bằng. Tên “Công Chính” cũng thể hiện mong muốn con sẽ luôn giữ vững niềm tin và giá trị của bản thân dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào.
Các số chủ đạo phù hợp với tên “Công Chính”:
Các số chủ đạo phù hợp với tên “Công Chính” bao gồm số 5, số 6 và số 8.
– Số 5: Thể hiện sự tự do, sự tìm kiếm tri thức và khả năng sáng tạo. Người mang số 5 thường có tinh thần mạnh mẽ, không ngại khó khăn và có khả năng vượt qua trở ngại. Họ thích đi tìm ý nghĩa của cuộc sống, điều này rất phù hợp với đức tính chính trực và công bằng của tên “Công Chính”.
– Số 6: Đồng hành với trách nhiệm và tình yêu thương gia đình. Người mang số 6 luôn có những khát vọng về sự bình an và hòa hợp, điều này rất đồng điệu với ý nghĩa của tên “Công Chính”, khi nhấn mạnh về lý tưởng công bằng và sống chân thành với mọi người.
– Số 8: Thể hiện sự thành công, quyền lực và sức mạnh. Người có số chủ đạo 8 thường có khả năng lãnh đạo vượt trội và lòng kiên trì. Điều này hoàn toàn phù hợp với tên “Công Chính”, vì họ có thể trở thành người dẫn dắt trong cộng đồng, bảo vệ lẽ phải và xây dựng một thế giới công bằng hơn.

Kết luận lại, tên “Công Chính” có sự hòa hợp với các số chủ đạo như 5, 6 và 8. Những số này không chỉ mang lại những tính cách tốt mà còn phản ánh những lý tưởng sống đẹp đẽ mà tên “Công Chính” hướng tới. Sự kết hợp giữa tên gọi và số chủ đạo sẽ tạo nên một nền tảng vững chắc để phát triển bản thân.
Tên “Công Chính” có thuộc tính ngũ hành chính là gì?
Để xác định thuộc tính ngũ hành của tên “Công Chính”, chúng ta cần phải luận giải ngũ hành chi tiết các chữ cấu tạo nên tên là chữ “Công” và “Chính”. Rồi sau đó sẽ luận giải tổng quan về thuộc tính ngũ hành của tổng thể cái tên.
Tên “Công” trong Hán Việt có nghĩa là “công việc”, “đạt được”, hoặc “thành tựu”. Tùy vào ngữ cảnh, “Công” cũng có thể mang ý nghĩa về sự cống hiến, lòng trung thành hoặc sự nỗ lực trong công việc.
Về mặt ngũ hành, tên “Công” thuộc hành Thổ. Trong ngũ hành, các yếu tố có thể tương sinh (hỗ trợ) hoặc tương khắc (xung đột) với nhau, và Thổ có mối quan hệ tương sinh với Kim và Hỏa, cũng như tương khắc với Mộc.
Tên “Chính” trong Hán Việt có nghĩa là “đúng”, “chân thật”, “sự ngay thẳng” hoặc “chính trực”. Nó thường được dùng để thể hiện một người có phẩm chất tốt, luôn làm theo lẽ phải.
Về ngũ hành, tên “Chính” thường thuộc hành Thổ. Thổ được coi là đại diện cho sự vững chãi, bền bỉ và mang đặc tính của sự kiên nhẫn và ổn định.
Khi cả hai chữ đều thuộc hành Thổ, tổng thể tên sẽ nghiêng hẳn về hành Thổ, vì không có yếu tố nào cân bằng hoặc làm giảm sức mạnh của hành Thổ.

Hướng dẫn sử dụng tên Công Chính để đặt tên cho con
Nếu bạn mong muốn sử dụng tên “Công Chính” để đặt cho bé nhà bạn, thì bạn phải chú ý đến các yếu tố sau như tên dễ đọc, dễ nhớ, tên này có thực sự phù hợp với giới tính của bé. Và đặc biệt cần lưu ý ngày tháng năm sinh của bé để xác định số chủ đạo và mệnh ngũ hành của bé xem có phù hợp với tên này hay không?
Nếu con có số chủ đạo là 5 , 6 hoặc 8 thì tên “Công Chính” là một lựa chọn tốt
Nếu tên “Công Chính” phù hợp với số chủ đạo của ngày sinh, điều này sẽ tạo ra sự hòa hợp giữa bản thân và chiếc tên. Người này sẽ có thể phát huy những đức tính tốt đẹp và sống với những lý tưởng mà tên gọi mang lại. Việc hòa hợp giữa tên và số chủ đạo sẽ giúp con trai tự tin hơn trong việc theo đuổi mục tiêu của cuộc đời, đồng thời gặp nhiều thuận lợi trong các mối quan hệ xã hội. Với sự hỗ trợ và động lực từ cả tên gọi và các điều kiện tâm linh, họ sẽ cảm thấy được tích cực hơn và có thể vượt qua mọi trở ngại trong cuộc sống.
Qua đó, tên “Công Chính” kết hợp với số chủ đạo là một sự lựa chọn tuyệt vời, không chỉ mang lại nhiều ý nghĩa tốt đẹp mà còn tạo ra một con đường phát triển bền vững cho người con trai.
Con có mệnh Thổ và Kim sẽ rất tốt nếu đặt tên là “Công Chính”
Theo quy luật ngũ hành tương sinh, Thổ sinh Kim, tức là người có mệnh Kim sẽ rất phù hợp để đặt tên “Công Chính”. Nếu một em bé sinh ra thuộc mệnh Kim, tên “Công Chính” sẽ phát huy tối đa ý nghĩa của nó, giúp con trở nên thông minh, sáng tạo và tự tin trong các quyết định. Họ có thể trở thành người lãnh đạo, đầu tàu trong những nhóm nhỏ hoặc tổ chức.
Ngoài ra, tên này cũng có thể thích hợp với những em bé thuộc mệnh Thổ, vì khi hai yếu tố Thổ được kết hợp với nhau, sẽ mang đến bệ phóng tốt để phát triển. Đứa trẻ sẽ tích lũy kiến thức và những giá trị tốt đẹp từ cuộc sống, trở thành những người ổn định, đáng tin cậy và có khả năng lan tỏa năng lượng tích cực ra xung quanh.
Gợi ý các tên tiếng Anh hay cho con tên là “Công Chính”
STT | Tên Tiếng Anh | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Brian
/ˈbraɪən/ (Brai-ăn)
|
Tên Brian thường liên kết với những người lãng mạn, tự tin, và trách nhiệm. Người có tên này thường tỏ ra chân thành, công bằng và đáng tin cậy. Brian thường được sử dụng cho cả nam và nữ. |
2 | Samuel
/ˈsæmjʊəl/ (Sam-u-el)
|
Tên này phù hợp với những người có tính cách mạnh mẽ, sáng sủa, trí tuệ và có khả năng lãnh đạo. Samuel thường được coi là một người công bằng và sáng suốt. Tên này thích hợp cho cả nam và nữ. |
3 | Justin
/ˈdʒʌstɪn/ (júc-tin)
|
Tên Justin có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ từ Iustinus có nghĩa là công bằng hoặc công chính. Tên này đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ và trở nên phổ biến trong thời Trung Cổ, khi một số vị hoàng tử và vị vua châu Âu sử dụng tên này. |
4 | Frank | Tên Frank thường liên kết với những người mở lòng, thẳng thắn, trung thực và dám nghĩ, dám làm. Tên này phù hợp với cả nam lẫn nữ. |
5 | Peter
/ˈpiːtər/ (Pi-tơ)
|
Tên này thường phù hợp với những người trầm tính, có trách nhiệm, thẳng thắn và có tinh thần lãnh đạo. Peter thích hợp cho cả nam và nữ. |
Tên “Công Chính” tiếng Trung sẽ như thế nào?
Dưới đây là cách viết tên Công Chính bằng tiếng Trung:
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Trung | Phiên âm |
Công Chính | 工 政 | Gōng Zhèng |
Ngoài ra, tên Công Chính trong tiếng Trung còn có các nghĩa khác nhau:
Đệm:
- “工” Công (Gōng): Tượng trưng cho “Công việc” mang ý nghĩa Công sức, khéo léo, giỏi tay nghề
- “功” Công (Gōng): Tượng trưng cho “Công lao” mang ý nghĩa Công lao, công thần, thành tích, sự nghiệp, thành công
- “公” Công (Gōng): Tượng trưng cho “Công chính” mang ý nghĩa Công bình, công chính, công bằng, chính trực
- “攻” Công (Gōng): Tượng trưng cho “Tấn công” mang ý nghĩa Công kích, tiến công, tấn công
Tên:
- “政” Chính (Zhèng): Đại diện cho “Chính trị” gợi lên ý nghĩa của Chính trị, chính quyền, pháp lệnh, sách lược cai trị, khuôn phép, quy tắc
Các tên đệm khác cùng tên “Chính”
STT | Tên | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Đức Chính | Tên "Đức Chính" được cấu thành từ hai thành phần: "Đức" (德) và "Chính" (正). Trong tiếng Hán, "Đức" mang nghĩa là đức hạnh, phẩm cách, và đạo đức. Nó thể hiện những giá trị tốt đẹp mà một người cần có, như lòng nhân ái, trung thực và tôn... [Xem thêm] |
2 | Quang Chính | Tên "Quang Chính" (光正) mang ý nghĩa sâu sắc trong ngôn ngữ Hán Việt. Tên "Quang" (光) có nghĩa là ánh sáng, sự rõ ràng, minh bạch, biểu trưng cho trí tuệ, sự thông thái và ánh sáng soi đường chỉ lối. Tên "Chính" (正) nghĩa là ngay thẳng, chính... [Xem thêm] |
3 | Minh Chính | Tên "Minh Chính" có thể được phân tích theo từng từ. "Minh" (明) trong tiếng Hán mang nghĩa là "sáng", "sáng suốt", hay "rõ ràng", thể hiện trí tuệ sắc bén và sự minh bạch trong tư duy. "Chính" (正) có nghĩa là "đúng đắn", "chính trực", và "ngay thẳng",... [Xem thêm] |
4 | Quốc Chính | Tên "Quốc Chính" (国正) mang trong mình những ý nghĩa sâu sắc. "Quốc" (国) có nghĩa là "đất nước" hoặc "quốc gia", thể hiện sự gắn kết với quê hương, sự tự hào về nguồn cội và trách nhiệm với tổ quốc. "Chính" (正) có nghĩa là "chân chính", "ngay... [Xem thêm] |
5 | Đình Chính | Ý nghĩa tên "Đình Chính" theo tiếng Hán Việt: Tên "Đình Chính" được cấu thành từ hai chữ Hán: "Đình" (丁) và "Chính" (正). "Đình" thường mang ý nghĩa về sự vững chắc, ổn định, hay thể hiện sự trưởng thành và điềm tĩnh. Trong khi đó, "Chính" thể hiện... [Xem thêm] |
6 | Trọng Chính | Tên "Trọng Chính" được chia thành hai phần: "Trọng" (重) và "Chính" (正). Trong tiếng Hán, "Trọng" mang ý nghĩa là nặng nề, quan trọng hoặc có giá trị lớn, thể hiện sự trang trọng và sức mạnh. Còn "Chính" có nghĩa là đúng đắn, chính xác hoặc thẳng thắn,... [Xem thêm] |
7 | Hoàng Chính | Tên "Hoàng Chính" được ghép từ hai thành phần: "Hoàng" (黃) và "Chính" (正). "Hoàng" có nghĩa là màu vàng, thể hiện sự quý giá, tinh khiết và sung túc, thường được liên tưởng đến ánh sáng và sự thịnh vượng. "Chính" mang nghĩa là ngay thẳng, chính trực và... [Xem thêm] |
8 | Duy Chính | - Tên "Duy" (維) có nghĩa là duy trì, giữ gìn hay bảo vệ một điều gì đó. Trong khi đó, tên "Chính" (正) mang ý nghĩa là ngay thẳng, chính trực, đúng đắn. Khi kết hợp lại, tên "Duy Chính" có thể hiểu là "người giữ gìn sự ngay... [Xem thêm] |
9 | Bá Chính | Ý nghĩa tên "Bá Chính": Tên "Bá Chính" có thể được phân tích như sau: "Bá" (霸) trong tiếng Hán có nghĩa là bá chủ, người có quyền lực, có tầm nhìn rộng và khả năng lãnh đạo. "Chính" (正) mang ý nghĩa đúng đắn, chính trực, chính nghĩa. Khi... [Xem thêm] |
10 | Trung Chính | Tên "Trung Chính" (中正) mang ý nghĩa sâu sắc từ hai chữ Hán. Chữ "Trung" (中) có nghĩa là trung gian, giữa, thể hiện sự cân bằng, công bằng, và sự trung thành. Trong khi đó, chữ "Chính" (正) mang nghĩa là ngay thẳng, đúng đắn, chính xác. Kết hợp... [Xem thêm] |
Kết luận:
Qua những phân tích ở trên, mình nghĩ bạn cũng đã có được cái nhìn chi tiết về cái tên "Công Chính", từ đó bạn sẽ hiểu rõ hơn về tên này và có những cách sử dụng hợp lý. Nếu như bạn vẫn đang phân vân các tên khác, đừng ngại tìm kiếm những tên đẹp khác nhé.