Công Quyền là một tên thường được dùng cho con trai, tên này được cấu tạo từ 2 chữ Công, Quyền. Trong đó, “Công” thường mang nghĩa công việc, sự làm ra hoặc thành tựu, thể hiện sự lao động và “Quyền” thường mang ý nghĩa quyền lực, quyền hạn, sự điều khiển, quản lý trong xã hội. Nhưng khi kết hợp lại thì ý nghĩa của Công Quyền sẽ là gì? Và tên này thuộc mệnh gì? Hãy cùng dattenhay.com luận giải chi tiết tên Công Quyền nhé.
Danh mục bài viết
Ý nghĩa tên Công Quyền
– Chữ “Công” (功): có nghĩa là thành quả, thành tựu, công lao hay thành công. Nó thể hiện ý nghĩa của những nỗ lực, cố gắng và sự đóng góp tích cực của một người trong cuộc sống. Trong văn hóa Việt Nam, “Công” còn nhấn mạnh đến tinh thần làm việc chăm chỉ, cống hiến cho gia đình và xã hội.
– Chữ “Quyền” (權): mang ý nghĩa là quyền lực, quyền hành, quyền lợi. Từ này thể hiện sức mạnh, quyền lực của người cá nhân trong xã hội. Người mang tên “Quyền” thường được kỳ vọng sẽ có khả năng lãnh đạo, ảnh hưởng đến người khác và có vai trò quan trọng trong các quyết định.
Kết hợp lại, tên “Công Quyền” nghĩa là người mang đến thành công và có quyền lực. Tên này thể hiện mong muốn bản thân người mang tên sẽ có năng lực Điều hành tốt, có tác động tích cực và tạo ra được thành tựu cá nhân vững chắc trong sự nghiệp và cuộc sống.
Các tính cách đặc trưng của người mang tên “Công Quyền”:
Người mang tên “Công Quyền” thường có tính cách tự tin, quyết đoán và chuyên nghiệp. Họ thường là những người có khả năng lãnh đạo, biết cách thuyết phục người khác và tạo dựng uy tín. Những người này cũng có tư duy sắc sảo và thường xuyên tìm kiếm cơ hội để thể hiện bản thân. Họ có sức hút mạnh mẽ với người khác và đôi khi có xu hướng trở thành trung tâm của sự chú ý. Bên cạnh đó, họ cũng rất coi trọng công việc và luôn nỗ lực để đạt được mục tiêu mà mình đề ra.
Khi đặt tên con là “Công Quyền” bố mẹ mong gửi gắm điều gì tới con:
Bố mẹ khi đặt tên “Công Quyền” mong muốn gửi gắm đến con trai những ước mơ về một tương lai tươi sáng, nơi con có thể phát huy tối đa khả năng của bản thân. Họ hy vọng con sẽ trở thành một người có quyền lực và uy tín trong xã hội, có thể lập nên những công trình, thành tựu lớn lao. Bên cạnh đó, tên gọi này cũng thể hiện mong muốn con sẽ luôn dũng cảm đối mặt với thử thách, không ngừng vươn lên và hoàn thiện bản thân.
Các số chủ đạo phù hợp với tên “Công Quyền”:
Các số chủ đạo phù hợp với tên “Công Quyền” thường là số 1, 3 và 8. Cụ thể, số 1 thể hiện sự độc lập, tự tin và khả năng lãnh đạo, rất phù hợp với ý nghĩa “Quyền”. Số 3 là số của sự sáng tạo và truyền cảm hứng, biểu trưng cho sự phát triển và thành công liên tục, cũng như khả năng giao tiếp tốt. Cuối cùng, số 8 là số của quyền lực, giàu có và thành công, đồng bộ với ý nghĩa về “Công” cùng vật chất và quyền lực mà tên này mang trong mình. Những số chủ đạo này sẽ cùng nhau tạo dựng một con đường đi đến thành công.
Việc lựa chọn số chủ đạo phù hợp cho tên “Công Quyền” không chỉ giúp làm nổi bật ý nghĩa của tên gọi mà còn ảnh hưởng tích cực đến tính cách và số phận của con trai. Những người có những số chủ đạo như 1, 3, và 8 thường sở hữu tính cách mạnh mẽ, có thể lĩnh hội được những ý nghĩa sâu sắc mà tên gọi mang lại và thể hiện tốt nhất bản chất cá nhân trong hành trình cuộc sống.
Tên “Công Quyền” có thuộc tính ngũ hành chính là gì?
Để xác định thuộc tính ngũ hành của tên “Công Quyền”, chúng ta cần phải luận giải ngũ hành chi tiết các chữ cấu tạo nên tên là chữ “Công” và “Quyền”. Rồi sau đó sẽ luận giải tổng quan về thuộc tính ngũ hành của tổng thể cái tên.
Tên “Công” trong Hán Việt có nghĩa là “công việc”, “đạt được”, hoặc “thành tựu”. Tùy vào ngữ cảnh, “Công” cũng có thể mang ý nghĩa về sự cống hiến, lòng trung thành hoặc sự nỗ lực trong công việc.
Về mặt ngũ hành, tên “Công” thuộc hành Thổ. Trong ngũ hành, các yếu tố có thể tương sinh (hỗ trợ) hoặc tương khắc (xung đột) với nhau, và Thổ có mối quan hệ tương sinh với Kim và Hỏa, cũng như tương khắc với Mộc.
Tên “Quyền” trong Hán Việt có nghĩa là quyền lực, quyền hạn, hoặc quyền năng. Tên này thường được sử dụng để thể hiện sự mạnh mẽ, có quyền quyết định trong một vấn đề nào đó.
Về ngũ hành, tên “Quyền” thuộc hành Mộc. Trong ngũ hành, Mộc tượng trưng cho sự sinh trưởng, phát triển, tươi mới và sự sáng tạo. Mộc cũng là biểu tượng của cây cối, rừng rậm. Tên “Quyền” mang ý nghĩa mạnh mẽ, thể hiện sự phát triển và khả năng lãnh đạo của người mang tên này.
Trong ngũ hành thì hành Thổ và hành Mộc nằm trong mối quan hệ tương khắc (Mộc khắc Thổ). Tuy nhiên, việc xác định tên thuộc hành gì cần xem yếu tố chi phối mạnh hơn. Ở đây hành Mộc (Quyền) rõ ràng là chiếm ưu thế vì vừa là tên gọi chính, và cũng có nguồn năng lượng trấn áp hành Thổ (Công). Vậy tên này có tổng thể nghiêng về hành Mộc.
Hướng dẫn sử dụng tên Công Quyền để đặt tên cho con
Nếu bạn mong muốn sử dụng tên “Công Quyền” để đặt cho bé nhà bạn, thì bạn phải chú ý đến các yếu tố sau như tên dễ đọc, dễ nhớ, tên này có thực sự phù hợp với giới tính của bé. Và đặc biệt cần lưu ý ngày tháng năm sinh của bé để xác định số chủ đạo và mệnh ngũ hành của bé xem có phù hợp với tên này hay không?
Nếu con có số chủ đạo là 1 , 3 hoặc 8 thì tên “Công Quyền” là một lựa chọn tốt
Khi tên “Công Quyền” được đặt cho con trai và kết hợp với số chủ đạo tương ứng, điều này sẽ tạo ra một sự hòa hợp đặc biệt trong cuộc sống của họ. Sự hài hòa này không chỉ giúp con có thể phát huy tối đa những phẩm chất tiềm ẩn mà tên gọi mang lại, mà còn có thể giúp họ tiến bộ nhanh chóng trong công việc và có những mối quan hệ xã hội sâu sắc. Số chủ đạo phù hợp sẽ như một “bệ phóng” cho họ, hỗ trợ trong việc thực hiện mục tiêu, và tạo ra những cơ hội trong cuộc sống. Một tên gọi ấn tượng cùng với số chủ đạo hỗ trợ sẽ giúp họ dễ dàng vượt qua những thách thức và đạt được thành công bền vững trong tương lai.
Con có mệnh Mộc và Hỏa sẽ rất tốt nếu đặt tên là “Công Quyền”
Nếu gia đình sinh con mệnh Mộc, thì tên “Công Quyền” hoàn toàn phù hợp. Bởi vì với thuộc tính Mộc, tên sẽ giúp con cái phát triển mạnh mẽ và nhận được sự ủng hộ từ các yếu tố trong trường khí xung quanh. Hơn nữa, nếu sinh con mệnh Hỏa, tên “Công Quyền” cũng có thể có lợi, bởi vì Mộc sinh Hỏa, tức là năng lượng của mộc sẽ giúp cho yếu tố Hỏa của con cái phát triển hơn nữa.
Khi đặt tên “Công Quyền” cho trẻ nếu sinh mệnh Mộc hoặc Hỏa, có thể hiểu rằng cha mẹ mong muốn mang lại sự nhẹ nhàng, tươi vui, cùng với sự phát triển bền vững trong cuộc sống cho con cái. Điều này cũng giúp cân bằng các yếu tố ngũ hành, tạo ra môi trường sống tốt đẹp và an lành cho con.
Gợi ý các tên tiếng Anh hay cho con tên là “Công Quyền”
STT | Tên Tiếng Anh | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Robert
/ˈrɒbərt/ (Rố-bơt)
|
Tên Robert xuất phát từ tiếng Pháp cổ Hrodebert, được hình thành bằng cách kết hợp hai phần hrod có nghĩa là vẻ danh dự và beraht có nghĩa là sáng sủa, nổi bật. Tên này đã trở nên phổ biến trong thời Trung Cổ ở châu Âu và đã được sử dụng rộng rãi cho các vị vua, quý tộc và các người có quyền lực. |
2 | Michael
/ˈmaɪkəl/ (Mi-chael)
|
Michael thường được xem là một tên phổ biến cho cả nam và nữ. Những người mang tên này thường được mô tả là mạnh mẽ, quả cảm, và có tinh thần lãnh đạo. |
3 | William
/ˈwɪljəm/ (Wil-li-am)
|
Tên William có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ hai từ tiếng Pháp cổ will có nghĩa là ý chí, ý định và helm có nghĩa là bảo vệ, mũ bảo hộ. Do đó, William có thể được hiểu là người bảo vệ theo ý chí mạnh mẽ hoặc người có ý chí mạnh mẽ để bảo vệ. |
4 | Richard
/ˈrɪtʃərd/ (Ri-chát)
|
Tên Richard bắt nguồn từ tiếng Đức cổ Ricohard hoặc Ricohart, được dịch sang tiếng Anh từ tiếng Pháp cổ Ricard. Tên này kết hợp từ hai thành phần ric có nghĩa là quyền lực, quyền lực và hard có nghĩa là cứng cáp, gan dạ. Tên này đã trở nên phổ biến ở nhiều quốc gia trên thế giới và thường được dùng cho con trai. |
5 | Charles
/tʃɑrlz/ (Chát-lơs)
|
Charles là một tên gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ tên Carolus trong tiếng Latin, có nghĩa là người mạnh mẽ hoặc người đàn ông tự do. Tên này đã trở nên phổ biến trong nhiều nền văn hóa khác nhau. |
Tên “Công Quyền” tiếng Trung sẽ như thế nào?
Dưới đây là cách viết tên Công Quyền bằng tiếng Trung:
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Trung | Phiên âm |
Công Quyền | 工 权 | Gōng Quán |
Ngoài ra, tên Công Quyền trong tiếng Trung còn có các nghĩa khác nhau:
Đệm:
- “工” Công (Gōng): Tượng trưng cho “Công việc” mang ý nghĩa Công sức, khéo léo, giỏi tay nghề
- “功” Công (Gōng): Tượng trưng cho “Công lao” mang ý nghĩa Công lao, công thần, thành tích, sự nghiệp, thành công
- “公” Công (Gōng): Tượng trưng cho “Công chính” mang ý nghĩa Công bình, công chính, công bằng, chính trực
- “攻” Công (Gōng): Tượng trưng cho “Tấn công” mang ý nghĩa Công kích, tiến công, tấn công
Tên:
- “权” Quyền (Quán): Đại diện cho “Quyền lợi” gợi lên ý nghĩa của Quyền, quyền bính, quyền lực, quyền hạn
- “卷” Quyền (Juǎn): Đại diện cho “Sách vở” gợi lên ý nghĩa của Sách vở, thư tịch; cao lớn, xinh đẹp
- “拳” Quyền (Quán): Đại diện cho “Quyền thuật” gợi lên ý nghĩa của Quyền thuật
- “惓” Quyền (Quán): Đại diện cho “Nghiêm chỉnh” gợi lên ý nghĩa của Nghiêm chỉnh, đứng đắn
Các tên đệm khác cùng tên “Quyền”
STT | Tên | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Văn Quyền | Tên "Văn Quyền" mang trong mình những giá trị sâu sắc từ cả hai thành phần. Trong đó, "Văn" (文) có nghĩa là văn hóa, sự hiểu biết, trí thức, và sự thanh nhã. Đây là một tên lót phổ biến cho nam giới ở Việt Nam, ngụ ý sự... [Xem thêm] |
2 | Đức Quyền | Tên "Đức Quyền" được cấu thành từ hai chữ: "Đức" và "Quyền". - "Đức" (德) có nghĩa là đạo đức, phẩm hạnh, thể hiện nhân cách tốt đẹp và những giá trị cao đẹp mà con người nên theo đuổi. - "Quyền" (权) có nghĩa là quyền lực, quyền uy,... [Xem thêm] |
3 | Hữu Quyền | Tên "Hữu Quyền" được cấu thành từ hai từ Hán Việt: "Hữu" (有) có nghĩa là "có", "sở hữu", ám chỉ đến việc có thể đạt được, và "Quyền" (權) mang nghĩa là "quyền lực", "quyền hành". Tên này thể hiện ý nghĩa của việc sở hữu sức mạnh, có... [Xem thêm] |
4 | Quang Quyền | Tên "Quang Quyền" được chia thành hai phần: "Quang" (光) và "Quyền" (權). Từ "Quang" mang ý nghĩa là ánh sáng, sáng sủa, biểu tượng cho sự trong sạch, minh bạch và trí tuệ. Còn "Quyền" mang ý nghĩa quyền lực, quyền năng, thể hiện sức mạnh, khả năng ảnh... [Xem thêm] |
5 | Minh Quyền | - "Minh" mang nghĩa là sáng, sáng tỏ, thông minh. Trong bối cảnh này, từ "Minh" thể hiện rõ ý chí vươn tới, mở rộng trí tuệ và hiểu biết, đồng thời hướng tới những điều tốt đẹp trong cuộc sống. - "Quyền" nghĩa là quyền lực, quyền uy, thể... [Xem thêm] |
6 | Quốc Quyền | Tên "Quốc Quyền" (國權) mang trong mình hai phần ý nghĩa sâu sắc. "Quốc" (國) có nghĩa là "nước", "quốc gia", thể hiện ý thức thân thuộc với tổ quốc, lòng yêu nước và sự gắn bó với quê hương. Còn "Quyền" (權) nghĩa là "quyền lực", "quyền hạn", ám... [Xem thêm] |
7 | Đình Quyền | - "Đình" (亭) thường mang ý nghĩa là một chòi hoặc nơi để nghỉ ngơi, thể hiện sự bình yên, ổn định và tĩnh lặng. Tên "Đình" được hiểu là nơi trú ẩn, ấm áp, an toàn cho tâm hồn. - "Quyền" (權) có nghĩa là quyền lực, quyền lực... [Xem thêm] |
8 | Xuân Quyền | Tên "Xuân Quyền" mang những ý nghĩa sâu sắc theo âm Hán Việt. "Xuân" (春) có nghĩa là mùa xuân, tượng trưng cho sức sống, sự tươi mới, niềm vui và hy vọng. Mùa xuân cũng là biểu tượng của sự khởi đầu, phù hợp với những điều tốt đẹp,... [Xem thêm] |
9 | Duy Quyền | Tên "Duy Quyền" được cấu thành từ hai phần: Duy (维) và Quyền (权). Trong đó, "Duy" có nghĩa là duy trì, giữ gìn, bảo vệ điều gì quan trọng, còn "Quyền" thể hiện quyền lực, quyền uy và sức mạnh. Tên "Duy Quyền" tổng thể mang ý nghĩa một... [Xem thêm] |
10 | Thế Quyền | Tên "Thế Quyền" bao gồm hai chữ: "Thế" (世界) và "Quyền" (權). Trong đó, "Thế" thường mang ý nghĩa liên quan đến thế giới, đất đai, hoặc thời đại, thể hiện tầm nhìn rộng lớn và sự hiểu biết về cuộc sống. "Quyền" mang ý nghĩa là quyền lực, quyền... [Xem thêm] |
Kết luận:
Qua những phân tích ở trên, mình nghĩ bạn cũng đã có được cái nhìn chi tiết về cái tên "Công Quyền", từ đó bạn sẽ hiểu rõ hơn về tên này và có những cách sử dụng hợp lý. Nếu như bạn vẫn đang phân vân các tên khác, đừng ngại tìm kiếm những tên đẹp khác nhé.