Công Thọ là một tên thường được dùng cho con trai, tên này được cấu tạo từ 2 chữ Công, Thọ. Trong đó, “Công” thường mang nghĩa công việc, sự làm ra hoặc thành tựu, thể hiện sự lao động và “Thọ” thường mang ý nghĩa sống lâu, trường thọ, biểu tượng cho sức khỏe và tuổi thọ dồi dào trong văn hóa. Nhưng khi kết hợp lại thì ý nghĩa của Công Thọ sẽ là gì? Và tên này thuộc mệnh gì? Hãy cùng dattenhay.com luận giải chi tiết tên Công Thọ nhé.
Ý nghĩa tên Công Thọ
Tên “Công Thọ” được cấu thành từ hai chữ “Công” và “Thọ”, cả hai đều có ý nghĩa sâu sắc. Chữ “Công” (功) trong Hán Việt có nghĩa là thành công, công lao, hoặc sự thực hiện một công việc nào đó với những thành quả nhất định. Người mang tên này thường được kỳ vọng sẽ đạt được những thành tựu đáng kể trong cuộc sống, có tầm ảnh hưởng lớn, thể hiện khả năng làm việc và cống hiến của họ trong môi trường xã hội. Chữ “Thọ” (壽) có nghĩa là tuổi thọ hoặc sự sống lâu. Nó biểu thị mong muốn cho người sở hữu tên này có được sức khỏe dồi dào, sống lâu và phúc lộc tràn đầy. Khi kết hợp lại, “Công Thọ” mang hàm ý rằng người mang tên này không chỉ đạt được những thành công trong cuộc sống mà còn được sống lâu, hạnh phúc và thịnh vượng, tạo ra một hình ảnh của một người có sự nghiệp vững vàng và cuộc sống an khang.
Các tính cách đặc trưng của người mang tên “Công Thọ”:
– Người con trai có tên “Công Thọ” thường mang trong mình sự kiên trì, nỗ lực và cảm giác trách nhiệm. Họ là người có ý chí mạnh mẽ, luôn phấn đấu để đạt được thành công trong sự nghiệp và cuộc sống. Bên cạnh đó, họ cũng có tính cách hiền hòa, hòa nhã và thường được mọi người xung quanh yêu mến. Họ biết cách đề cao giá trị gia đình, coi trọng sự giao tiếp và tính duy trì mối quan hệ tốt đẹp với những người thân yêu.
Khi đặt tên con là “Công Thọ” bố mẹ mong gửi gắm điều gì tới con:
– Tên “Công Thọ” không chỉ đơn thuần là một cái tên, mà còn là một lời chúc mà bố mẹ dành cho con. Qua cái tên này, bố mẹ hy vọng con sẽ luôn phấn đấu để đạt được những thành công lớn trong cuộc sống và luôn biết trân trọng mỗi khoảnh khắc để sống an yên, khỏe mạnh. Họ mong muốn con sẽ là một người sống có mục đích và tránh xa những cám dỗ không tốt khiến cuộc đời có thể bị trượt dốc.
Các số chủ đạo phù hợp với tên “Công Thọ”:
– Các số chủ đạo phù hợp với tên “Công Thọ” là số 1, số 3 và số 5.
– Số 1 mang lại sức mạnh và sự lãnh đạo, đồng thời khuyến khích tính độc lập trong cuộc sống.
– Số 3 đại diện cho sự sáng tạo và khả năng giao thiệp, giúp mở rộng mối quan hệ và tạo dựng những cơ hội.
– Số 5 thể hiện sự tự do và khát khao khám phá, phù hợp với những mục tiêu cao xa mà tên “Công Thọ” dự báo.

– Việc chọn lựa một trong các số chủ đạo 1, 3, hoặc 5 cho tên “Công Thọ” có thể mang lại những lợi ích lớn, giúp người mang tên này có thuận lợi trong con đường sự nghiệp và cuộc sống. Những số này không chỉ hỗ trợ cho sự phát triển cá nhân mà còn thúc đẩy khả năng giao tiếp, lãnh đạo, và tìm kiếm những cơ hội mới.
Tên “Công Thọ” có thuộc tính ngũ hành chính là gì?
Để xác định thuộc tính ngũ hành của tên “Công Thọ”, chúng ta cần phải luận giải ngũ hành chi tiết các chữ cấu tạo nên tên là chữ “Công” và “Thọ”. Rồi sau đó sẽ luận giải tổng quan về thuộc tính ngũ hành của tổng thể cái tên.
Tên “Công” trong Hán Việt có nghĩa là “công việc”, “đạt được”, hoặc “thành tựu”. Tùy vào ngữ cảnh, “Công” cũng có thể mang ý nghĩa về sự cống hiến, lòng trung thành hoặc sự nỗ lực trong công việc.
Về mặt ngũ hành, tên “Công” thuộc hành Thổ. Trong ngũ hành, các yếu tố có thể tương sinh (hỗ trợ) hoặc tương khắc (xung đột) với nhau, và Thổ có mối quan hệ tương sinh với Kim và Hỏa, cũng như tương khắc với Mộc.
Tên “Thọ” trong Hán Việt có nghĩa là sự sống lâu, trường thọ. Nó thường mang ý nghĩa chúc phúc cho người sở hữu tên này có một cuộc sống dài lâu và sức khỏe dồi dào.
Về mặt ngũ hành, “Thọ” thuộc hành Mộc. Trong ngũ hành, Mộc thường liên quan đến sự phát triển, sinh sôi và ngành nghề liên quan đến cây cối, sự xanh tươi.
Trong ngũ hành thì hành Thổ và hành Mộc nằm trong mối quan hệ tương khắc (Mộc khắc Thổ). Tuy nhiên, việc xác định tên thuộc hành gì cần xem yếu tố chi phối mạnh hơn. Ở đây hành Mộc (Thọ) rõ ràng là chiếm ưu thế vì vừa là tên gọi chính, và cũng có nguồn năng lượng trấn áp hành Thổ (Công). Vậy tên này có tổng thể nghiêng về hành Mộc.

Hướng dẫn sử dụng tên Công Thọ để đặt tên cho con
Nếu bạn mong muốn sử dụng tên “Công Thọ” để đặt cho bé nhà bạn, thì bạn phải chú ý đến các yếu tố sau như tên dễ đọc, dễ nhớ, tên này có thực sự phù hợp với giới tính của bé. Và đặc biệt cần lưu ý ngày tháng năm sinh của bé để xác định số chủ đạo và mệnh ngũ hành của bé xem có phù hợp với tên này hay không?
Nếu con có số chủ đạo là 1 , 3 hoặc 5 thì tên “Công Thọ” là một lựa chọn tốt
– Nếu tên “Công Thọ” được gắn kết với một số chủ đạo hài hòa trong ngày sinh của con, sẽ tạo ra một sự bổ sung mạnh mẽ cho tính cách và số phận của đứa trẻ. Điều này không chỉ giúp con mạnh mẽ trong việc xây dựng sự nghiệp mà còn có thể tạo điều kiện tối ưu để phát triển tâm hồn, nhân cách và các mối quan hệ xã hội. Việc này còn góp phần mang lại sự an lạc và hạnh phúc hơn cho cuộc sống của con trong tương lai. Nam giới mang tên “Công Thọ” với số chủ đạo phù hợp có thể tìm thấy sự cân bằng giữa công danh và tình cảm, từ đó kiến tạo nên một cuộc đời viên mãn.
Con có mệnh Mộc và Hỏa sẽ rất tốt nếu đặt tên là “Công Thọ”
Nếu gia đình sinh con mệnh Mộc, thì tên “Công Thọ” hoàn toàn phù hợp. Bởi vì với thuộc tính Mộc, tên sẽ giúp con cái phát triển mạnh mẽ và nhận được sự ủng hộ từ các yếu tố trong trường khí xung quanh. Hơn nữa, nếu sinh con mệnh Hỏa, tên “Công Thọ” cũng có thể có lợi, bởi vì Mộc sinh Hỏa, tức là năng lượng của mộc sẽ giúp cho yếu tố Hỏa của con cái phát triển hơn nữa.
Khi đặt tên “Công Thọ” cho trẻ nếu sinh mệnh Mộc hoặc Hỏa, có thể hiểu rằng cha mẹ mong muốn mang lại sự nhẹ nhàng, tươi vui, cùng với sự phát triển bền vững trong cuộc sống cho con cái. Điều này cũng giúp cân bằng các yếu tố ngũ hành, tạo ra môi trường sống tốt đẹp và an lành cho con.
Gợi ý các tên tiếng Anh hay cho con tên là “Công Thọ”
STT | Tên Tiếng Anh | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Robert
/ˈrɒbərt/ (Rố-bơt)
|
Tên Robert thường được coi là mạnh mẽ, chững chạc và có uy tín. Nó phù hợp với cả nam và nữ, nhưng thường được sử dụng nhiều hơn cho nam giới. |
2 | Michael
/ˈmaɪkəl/ (Mi-chael)
|
Michael thường được xem là một tên phổ biến cho cả nam và nữ. Những người mang tên này thường được mô tả là mạnh mẽ, quả cảm, và có tinh thần lãnh đạo. |
3 | William
/ˈwɪljəm/ (Wil-li-am)
|
Tên William có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ hai từ tiếng Pháp cổ will có nghĩa là ý chí, ý định và helm có nghĩa là bảo vệ, mũ bảo hộ. Do đó, William có thể được hiểu là người bảo vệ theo ý chí mạnh mẽ hoặc người có ý chí mạnh mẽ để bảo vệ. |
4 | Richard
/ˈrɪtʃərd/ (Ri-chát)
|
Tên này phù hợp với những người có tính cách mạnh mẽ, quyết đoán và đôi khi cứng rắn. Nó thường được xem là tên thịnh hành và phổ biến trong cộng đồng doanh nhân và lãnh đạo. |
5 | Charles
/tʃɑrlz/ (Chát-lơs)
|
Charles là một tên gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ tên Carolus trong tiếng Latin, có nghĩa là người mạnh mẽ hoặc người đàn ông tự do. Tên này đã trở nên phổ biến trong nhiều nền văn hóa khác nhau. |
Tên “Công Thọ” tiếng Trung sẽ như thế nào?
Dưới đây là cách viết tên Công Thọ bằng tiếng Trung:
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Trung | Phiên âm |
Công Thọ | 工 寿 | Gōng Shòu |
Ngoài ra, tên Công Thọ trong tiếng Trung còn có các nghĩa khác nhau:
Đệm:
- “工” Công (Gōng): Tượng trưng cho “Công việc” mang ý nghĩa Công sức, khéo léo, giỏi tay nghề
- “功” Công (Gōng): Tượng trưng cho “Công lao” mang ý nghĩa Công lao, công thần, thành tích, sự nghiệp, thành công
- “公” Công (Gōng): Tượng trưng cho “Công chính” mang ý nghĩa Công bình, công chính, công bằng, chính trực
- “攻” Công (Gōng): Tượng trưng cho “Tấn công” mang ý nghĩa Công kích, tiến công, tấn công
Tên:
- “寿” Thọ (Shòu): Đại diện cho “Trường thọ” gợi lên ý nghĩa của Lâu dài, sống lâu, trường thọ
Các tên đệm khác cùng tên “Thọ”
STT | Tên | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Đức Thọ | Tên "Đức Thọ" được cấu thành từ hai chữ Hán: "Đức" (德) và "Thọ" (壽). Trong tiếng Hán, "Đức" mang ý nghĩa của đức hạnh, phẩm cách, và lòng nhân ái. Nó thể hiện những giá trị tốt đẹp mà con người cần có trong cuộc sống, như sự chính... [Xem thêm] |
2 | Hữu Thọ | Tên "Hữu Thọ" được cấu thành từ hai chữ: "Hữu" (有) có nghĩa là có, sở hữu, và "Thọ" (寿) mang ý nghĩa là tuổi thọ, sự lâu bền, trường tồn. Tóm lại, tên "Hữu Thọ" có thể hiểu là "có sự trường thọ" hoặc "sở hữu cuộc sống lâu... [Xem thêm] |
3 | Quang Thọ | Tên "Quang Thọ" được cấu thành từ hai từ Hán Việt: "Quang" (光) có nghĩa là ánh sáng, sự rực rỡ, xán lạn. Từ này biểu thị cho sự sáng suốt, trong sáng và trí tuệ. "Thọ" (寿) mang nghĩa là tuổi thọ, sự sống lâu, sức khỏe. Khi kết... [Xem thêm] |
4 | Xuân Thọ | Tên "Xuân Thọ" (春寿) được kết hợp từ hai chữ Hán: "Xuân" (春) mang nghĩa là mùa xuân, biểu trưng cho sự sống mới, tươi vui, tràn đầy sức sống, và "Thọ" (寿) mang nghĩa là tuổi thọ, sự bền lâu và sức khỏe. Khi ghép lại, "Xuân Thọ" có... [Xem thêm] |
5 | Duy Thọ | Tên "Duy Thọ" được viết bằng chữ Hán là "維壽". Trong đó, "Duy" (維) mang ý nghĩa là giữ, duy trì, trong khi "Thọ" (壽) có nghĩa là tuổi thọ, sức khỏe, sự sống lâu. Khi kết hợp lại, tên "Duy Thọ" thể hiện mong muốn của cha mẹ về... [Xem thêm] |
6 | Thế Thọ | Tên "Thế Thọ" được cấu thành từ hai chữ: "Thế" (世) và "Thọ" (寿). Từ "Thế" có nghĩa là thế gian, thế hệ, thể hiện sự trống không, sự tồn tại vĩnh cửu và là biểu tượng cho sự kết nối giữa các thế hệ. Với từ "Thọ", nó mang... [Xem thêm] |
7 | Trung Thọ | Tên "Trung Thọ" (中寿) mang hai ý nghĩa chính từ chữ Hán. "Trung" (中) nghĩa là giữa, trung tâm, thể hiện sự hài hòa, sự trung thành cũng như tính chất kiên định, bền bỉ. "Thọ" (寿) có nghĩa là tuổi thọ, sự sống lâu, an khang. Kết hợp lại,... [Xem thêm] |
8 | Tiến Thọ | Tên "Tiến Thọ" được cấu thành từ hai từ: "Tiến" (前) có nghĩa là tiến bước, phát triển, hoặc tiến bộ; và "Thọ" (寿) ngụ ý về sự sống lâu, bền bỉ, phúc lộc. Khi ghép lại, "Tiến Thọ" mang ý nghĩa là một người con trai không chỉ có... [Xem thêm] |
9 | Gia Thọ | Tên "Gia Thọ" mang ý nghĩa sâu sắc trong tiếng Hán Việt. Trong đó, "Gia" (家) có nghĩa là "gia đình", "nhà", thể hiện sự gắn bó và tình yêu thương trong tổ ấm. Còn "Thọ" (寿) mang nghĩa là "sống lâu", "trường thọ", biểu trưng cho sức khỏe và... [Xem thêm] |
10 | Khắc Thọ | Ý nghĩa tên "Khắc Thọ" theo tiếng Hán Việt: Tên "Khắc Thọ" mang một ý nghĩa sâu sắc và tích cực. Trong tiếng Hán, "Khắc" (刻) có nghĩa là khắc vào, ghi dấu ấn, hoặc biểu thị sự sâu sắc, bền lâu. Còn "Thọ" (寿) có nghĩa là tuổi thọ,... |
Kết luận:
Qua những phân tích ở trên, mình nghĩ bạn cũng đã có được cái nhìn chi tiết về cái tên "Công Thọ", từ đó bạn sẽ hiểu rõ hơn về tên này và có những cách sử dụng hợp lý. Nếu như bạn vẫn đang phân vân các tên khác, đừng ngại tìm kiếm những tên đẹp khác nhé.