Dạ Đồng là một tên thường được dùng cho con gái, tên này được cấu tạo từ 2 chữ Dạ, Đồng. Trong đó, “Dạ” thường mang nghĩa đêm, tối, thường liên quan đến sự yên tĩnh hoặc mờ ảo và “Đồng” thường mang ý nghĩa đồng, kim loại quý, đồng nghĩa với sự gắn bó, hòa hợp. Nhưng khi kết hợp lại thì ý nghĩa của Dạ Đồng sẽ là gì? Và tên này thuộc mệnh gì? Hãy cùng dattenhay.com luận giải chi tiết tên Dạ Đồng nhé.
Ý nghĩa tên Dạ Đồng
Tên “Dạ Đồng” có hai phần cấu thành: “Dạ” và “Đồng”.
– “Dạ” (夜) trong Hán Việt có nghĩa là “đêm”, biểu thị cho thời điểm tĩnh lặng, huyền bí và sâu lắng. Đêm cũng thường được liên kết với sự tĩnh lặng, mộng mơ và nhiều hình ảnh đẹp như ánh trăng, ngôi sao. Đêm còn mang một ý nghĩa mạnh mẽ về sự lặng lẽ và bình yên, tượng trưng cho một tâm hồn nhạy cảm và tinh tế, dành cho những người hướng nội, yêu thích sự suy tư.
– “Đồng” (同) có nghĩa là “cùng”, “đồng hành”, mang ý nghĩa về sự gắn kết, hòa hợp và chia sẻ. Nó phản ánh một tinh thần đoàn kết, tình anh em, hay tình bạn sâu sắc. Tên “Đồng” thường gợi lên cảm giác của sự ấm áp, sự hiệp lực và tương trợ lẫn nhau trong cuộc sống.
Kết hợp lại, tên “Dạ Đồng” có thể hiểu là “đêm cùng nhau”, hay “cùng nhau trong đêm”. Điều này tạo ra một hình ảnh thật đẹp về tình bạn, tình yêu thương và sự hỗ trợ lẫn nhau trong những lúc khó khăn hay trong những khoảng thời gian yên bình, giúp con người vượt qua u tối và tìm thấy ánh sáng trong tâm hồn.
Các tính cách đặc trưng của người mang tên “Dạ Đồng”:
Con gái mang tên “Dạ Đồng” thường được biết đến với sự nhạy cảm, dịu dàng và đậm chất nghệ sĩ. Họ thường có khả năng cảm nhận sâu sắc về cảm xúc của người khác và dễ dàng đồng cảm. Ngoài ra, họ cũng có một trái tim ấm áp, dễ tạo mối quan hệ tốt đẹp với những người xung quanh. Tính kiên nhẫn và sự ôn hòa trong tính cách khiến họ nổi bật giữa đám đông, và họ rất trân trọng tình bạn. Họ cũng có chiều sâu tư duy, thích tìm hiểu và khám phá thế giới xung quanh.
Khi đặt tên con là “Dạ Đồng” bố mẹ mong gửi gắm điều gì tới con:
Khi đặt tên con là “Dạ Đồng”, bố mẹ mong gửi gắm điều gì tới con gái: Bố mẹ đặt tên “Dạ Đồng” cho con gái không chỉ đơn giản là để gợi nhớ về vẻ đẹp huyền bí của đêm, mà còn mong muốn con có một cuộc sống êm đềm, hòa thuận và luôn biết sẻ chia cảm xúc với mọi người. Tên này cũng thể hiện ước nguyện cho con gái trở thành một người nhạy cảm, sâu sắc và gắn bó với gia đình và bạn bè, bằng sự đồng điệu trong tâm hồn và trái tim.
Các số chủ đạo phù hợp với tên “Dạ Đồng”:
Các số chủ đạo phù hợp với tên “Dạ Đồng” thường là số 2 và số 6. Số 2 thể hiện sự hòa hợp, tình bạn, sự kết nối giữa con người với nhau, rất thích hợp với ý nghĩa của chữ “Đồng” trong tên. Số 6 cũng liên quan đến tình yêu, sự dễ gần và chăm sóc, phù hợp với tính cách nhạy cảm, ấm áp của người mang tên “Dạ Đồng”.
Tóm lại, số 2 và số 6 là những số chủ đạo phù hợp nhất với tên “Dạ Đồng”, thể hiện sự hòa quyện trong tình cảm và các mối quan hệ xã hội của người con gái.

Việc lựa chọn số chủ đạo 2 hoặc 6 không chỉ mang lại sự phù hợp trong tên gọi, mà còn bổ trợ cho những tính cách tích cực mà tên này gợi lên. Sự hòa hợp, ấm áp, và sự đồng cảm sẽ được phát huy tối đa nếu tên “Dạ Đồng” được gắn với các số chủ đạo này.
Tên “Dạ Đồng” có thuộc tính ngũ hành chính là gì?
Để xác định thuộc tính ngũ hành của tên “Dạ Đồng”, chúng ta cần phải luận giải ngũ hành chi tiết các chữ cấu tạo nên tên là chữ “Dạ” và “Đồng”. Rồi sau đó sẽ luận giải tổng quan về thuộc tính ngũ hành của tổng thể cái tên.
Tên “Dạ” trong Hán Việt có nghĩa là “đêm” hoặc “bóng tối”, thường gợi lên hình ảnh của sự huyền bí, tĩnh lặng và dịu dàng của thời gian ban đêm.
Về ngũ hành, tên “Dạ” thuộc hành Thủy. Điều này bởi vì đêm thường liên quan đến sự tĩnh mịch và bóng tối, mà trong quan niệm ngũ hành, Thủy tượng trưng cho sự sâu thẳm, mát mẻ và ẩn chứa sự bí ẩn.
Tên “Đồng” trong Hán Việt có nghĩa là “đồng” hay “kim loại”. Trong văn hóa và ngữ nghĩa, “Đồng” thường gắn liền với sự quý giá, bền vững và thường được sử dụng trong các biểu tượng liên quan đến tiền bạc và của cải.
Về ngũ hành, “Đồng” thuộc hành Kim. Vì vậy, nếu một người có tên là “Đồng”, thì tên này có thể mang ý nghĩa mạnh mẽ, quyết đoán và có thể liên quan đến sự giàu có hoặc thịnh vượng.
Trong ngũ hành thì Hành Thủy và hành Kim được gọi là tương sinh (Kim sinh Thủy). Tuy nhiên, vì hành Kim lại nằm ở tên chính (Đồng) và hành Thủy nằm ở tên đệm (Dạ) nên tên chính sẽ bổ nghĩa cho tên đệm tạo nên mối quan hệ tương sinh cho tên đệm, và làm giảm sức mạnh hành Kim của tên. Dù vậy tên chính vẫn sẽ được sử dụng nhiều hơn nên ngũ hành của tên này có thể xác định là hành Kim.

Hướng dẫn sử dụng tên Dạ Đồng để đặt tên cho con
Nếu bạn mong muốn sử dụng tên “Dạ Đồng” để đặt cho bé nhà bạn, thì bạn phải chú ý đến các yếu tố sau như tên dễ đọc, dễ nhớ, tên này có thực sự phù hợp với giới tính của bé. Và đặc biệt cần lưu ý ngày tháng năm sinh của bé để xác định số chủ đạo và mệnh ngũ hành của bé xem có phù hợp với tên này hay không?
Nếu con có số chủ đạo là 2 hoặc 6 thì tên “Dạ Đồng” là một lựa chọn tốt
Nếu đặt tên con là “Dạ Đồng” hợp với số chủ đạo của ngày sinh của con cái thì sẽ như thế nào: Khi tên “Dạ Đồng” được gắn với số chủ đạo phù hợp với ngày sinh, con có thể phát huy tối đa những năng lực và đặc điểm tích cực của bản thân. Việc này góp phần tạo ra một cá nhân hoàn thiện, có khả năng phát triển tốt về cả tinh thần lẫn tính cách. Nếu bố mẹ may mắn chọn được ngày tháng sinh tương ứng với số 2 hoặc 6, điều này sẽ tạo ra sự hòa hợp tuyệt vời trong cuộc sống của con gái, giúp con phát triển trong môi trường tươi vui và đầy tình yêu thương.
Con có mệnh Kim và Thổ sẽ rất tốt nếu đặt tên là “Dạ Đồng”
Bố mẹ sinh con có thể chọn đặt tên “Dạ Đồng” cho các bé có mệnh Kim hoặc mệnh Thủy. Theo ngũ hành tương sinh, Kim sinh Thủy; điều đó có nghĩa là người có mệnh Thủy thường phát triển tốt khi gặp các yếu tố Kim và ngược lại, sẽ làm cho ngũ hành của bé trở nên hài hòa, ổn định.
Nếu bé có mệnh Kim, “Dạ Đồng” sẽ mang đến ý nghĩa làm gia tăng sự giá trị quý báu trong cuộc sống, giúp bé có tính cách kiên cường, vững vàng. Bé có khả năng thu hút may mắn, tạo dựng cuộc sống thuận lợi, đồng thời mang lại niềm vui và hạnh phúc cho gia đình. Nếu sinh bé mệnh Thủy, tên này cũng sẽ thể hiện sự ổn định, bền vững trong tính cách và sự nghiệp sau này, khi các giá trị của cuộc sống sẽ được nâng cao, phát triển.
Gợi ý các tên tiếng Anh hay cho con tên là “Dạ Đồng”
STT | Tên Tiếng Anh | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Mary
/ˈmer.i/ (Mơ-ri)
|
Tên Mary xuất phát từ từ danh từ Latinh Maria được dùng để đề cập đến Maria, là tên thánh cơ đốc Kitô nổi tiếng trong Kinh Thánh. Maria được xem là một biểu tượng của sự thanh tịnh, sự hiền lành và lòng trung thành. Tên Mary đã trở thành một trong những tên phổ biến nhất trên khắp thế giới và có một lịch sử dài đằng sau. |
2 | Margaret
/ˈmɑːrɡərɪt/ (Mar-ga-ret)
|
Tên này thường phù hợp với những người hiền lành, thông minh, trí tuệ và kiên định. Nó thích hợp cho cả nam và nữ, nhưng phổ biến hơn là ở giới nữ. |
3 | Betty | Tên Betty thường liên kết với hình ảnh một người phụ nữ hiền lành, vui vẻ và thân thiện. Nó thường được coi là cái tên dễ gần và dễ thân thiện. Betty phù hợp với cả nam và nữ, nhưng thường được sử dụng thường xuyên hơn cho phụ nữ. |
4 | Sandra | Tên này phù hợp với những người có tính cách hiền lành, tận tâm và chăm sóc. Sandra thích hợp cho cả nam và nữ, nhưng thường được sử dụng phổ biến cho phái nữ. |
5 | Hazel
/ˈheɪzəl/ (Hei-xen)
|
Tên Hazel thường được liên kết với sự tươi sáng, thông minh, sáng sủa, và thường dành cho những người hướng ngoại. Tuy nhiên, nó cũng có thể phù hợp với những người tĩnh lặng và sâu sắc. Tên này được sử dụng cho cả nam và nữ. |
Tên “Dạ Đồng” tiếng Trung sẽ như thế nào?
Dưới đây là cách viết tên Dạ Đồng bằng tiếng Trung:
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Trung | Phiên âm |
Dạ Đồng | 夜 同 | Yè Tóng |
Ngoài ra, tên Dạ Đồng trong tiếng Trung còn có các nghĩa khác nhau:
Đệm:
- “夜” Dạ (Yè): Tượng trưng cho “Ban đêm” mang ý nghĩa Đêm, ban đêm, buổi tối
Tên:
- “同” Đồng (Tóng): Đại diện cho “Hòa bình” gợi lên ý nghĩa của Hòa bình, hài hòa
Các tên đệm khác cùng tên “Đồng”
STT | Tên | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Kim Đồng | Tên "Kim Đồng" (金冬) được dịch nghĩa từ tiếng Hán với “Kim” (金) mang ý nghĩa là vàng, biểu trưng cho sự quý giá, sang trọng, và sự vững bền. Từ "Đồng" (冬) có nghĩa là mùa đông, biểu tượng cho sự bình yên, tĩnh lặng và sự ấm áp... [Xem thêm] |
2 | Tiểu Đồng | Tên "Tiểu Đồng" (小冬) có thể được phân tích như sau: "Tiểu" (小) nghĩa là nhỏ bé, xinh xắn, trong khi "Đồng" (冬) có nghĩa là mùa đông. Kết hợp lại, "Tiểu Đồng" có thể hiểu là "mùa đông nhỏ bé", gợi liên tưởng đến những điều dễ thương, dịu... |
3 | Kiều Đồng | Tên "Kiều Đồng" có thể được phân tích theo từng phần: "Kiều" (苗) mang ý nghĩa là "cành non", "mầm non" thể hiện sự trẻ trung, tươi sáng và tiềm năng phát triển. Cái tên này gợi lên hình ảnh của sự thanh khiết, nhẹ nhàng và nữ tính, có... [Xem thêm] |
4 | Thục Đồng | Tên "Thục Đồng" được viết bằng Hán Việt là "淑桐". Trong đó, "Thục" (淑) mang nghĩa là "hiền lành", "thanh khiết" và "đạo đức". Từ này thường chỉ những cô gái có phẩm hạnh tốt đẹp, có kiến thức, hiểu biết, và tâm hồn trong sáng. Còn "Đồng" (桐) là... |
5 | Uyển Đồng | Tên "Uyển Đồng" được cấu thành từ hai chữ "Uyển" và "Đồng". Trong tiếng Hán, "Uyển" (婉) mang ý nghĩa là dịu dàng, xinh xắn và thanh nhã, biểu thị cho sự mềm mại và duyên dáng. Từ này thường dùng để chỉ những người con gái có nét đẹp... [Xem thêm] |
6 | Bạch Đồng | Tên "Bạch Đồng" được cấu tạo từ hai từ: "Bạch" (白) và "Đồng" (铜). Trong tiếng Hán, từ "Bạch" có nghĩa là màu trắng, tượng trưng cho sự thuần khiết, trong sáng và tinh khôi. Trái lại, "Đồng" không chỉ mang nghĩa là đồng kim loại mà còn thể hiện... [Xem thêm] |
7 | Kỳ Đồng | Tên "Kỳ Đồng" được cấu thành từ hai chữ: "Kỳ" (奇) và "Đồng" (同). Chữ "Kỳ" mang ý nghĩa là kỳ diệu, độc đáo và khác thường, biểu trưng cho sự sáng tạo và cá tính nổi bật. Chữ "Đồng" có nghĩa là hòa hợp, đồng điệu và hỗ trợ,... [Xem thêm] |
8 | Hiểu Đồng | Tên "Hiểu Đồng" được viết bằng chữ Hán là "晓冬". Trong đó, "Hiểu" (晓) có nghĩa là "sáng tỏ", "hiểu biết", và "Đồng" (冬) có nghĩa là "mùa đông". Tên này có thể hiểu là "sự sáng tỏ trong mùa đông", mang lại cảm giác ấm áp, của ánh sáng... [Xem thêm] |
9 | Nhược Đồng | Tên "Nhược Đồng" (若同) được cấu thành từ hai chữ Hán. "Nhược" (若) thường được hiểu là nếu, như, mong ước, hay có nghĩa là như. Trong khi đó, "Đồng" (同) có nghĩa là đồng hành, cùng nhau, hoặc sự hòa hợp. Tổng thể, tên "Nhược Đồng" mang ý nghĩa... |
10 | Bội Đồng | Tên "Bội Đồng" được cấu thành từ hai phần: "Bội" (蓓) và "Đồng" (珇). Trong tiếng Hán, "Bội" có nghĩa là "nhiều, phong phú", thường gợi đến hình ảnh của sự tràn đầy, thịnh vượng, hoặc kết quả tốt đẹp. Còn "Đồng" thường được liên kết với sự quý giá,... |
Kết luận:
Qua những phân tích ở trên, mình nghĩ bạn cũng đã có được cái nhìn chi tiết về cái tên "Dạ Đồng", từ đó bạn sẽ hiểu rõ hơn về tên này và có những cách sử dụng hợp lý. Nếu như bạn vẫn đang phân vân các tên khác, đừng ngại tìm kiếm những tên đẹp khác nhé.