Đắc Khang là một tên thường được dùng cho con trai, tên này được cấu tạo từ 2 chữ Đắc, Khang. Trong đó, “Đắc” thường mang nghĩa “đạt được”, “chiếm được”, thể hiện sự thành công, thành tựu và “Khang” thường mang ý nghĩa khỏe mạnh, an khang, chỉ sự bình yên, thịnh vượng trong cuộc sống. Nhưng khi kết hợp lại thì ý nghĩa của Đắc Khang sẽ là gì? Và tên này thuộc mệnh gì? Hãy cùng dattenhay.com luận giải chi tiết tên Đắc Khang nhé.
Ý nghĩa tên Đắc Khang
Tên “Đắc Khang” được cấu thành từ hai chữ Hán: “Đắc” và “Khang”. Trong tiếng Hán, “Đắc” (得) có nghĩa là đạt được, thu được, cam kết, hoặc đạt thành công. Nó thể hiện ý chí và khát vọng của người mang tên về sự thành công, đạt được những điều tốt đẹp trong cuộc sống. Từ “Khang” (康) có nghĩa là bình an, khỏe mạnh, thịnh vượng. “Khang” không chỉ biểu thị sức khỏe cá nhân mà còn mang theo ý nghĩa về tài lộc, sự ổn định và hạnh phúc. Tóm lại, tên “Đắc Khang” có ý nghĩa tổng thể là “đạt được sự bình an và thịnh vượng”, đây là một tâm nguyện tốt đẹp mà mọi người đều mong muốn có được trong cuộc sống. Những ai mang cái tên này thường được kỳ vọng sẽ có sự nghiệp thành công, sức khỏe dồi dào và cuộc sống viên mãn.
Các tính cách đặc trưng của người mang tên “Đắc Khang”:
Người mang tên “Đắc Khang” thường được nhận diện là có tính cách tích cực, lạc quan và đầy nghị lực. Họ có tâm hồn rộng mở, dễ dàng tạo dựng mối quan hệ và giao tiếp với mọi người xung quanh. Với tên gọi này, họ còn có khả năng lãnh đạo, biết cách hướng dẫn và tạo động lực cho người khác. Sự tự tin và quyết đoán trong hành động là những phẩm chất quan trọng của họ, giúp họ vượt qua mọi thử thách trong cuộc sống.
Khi đặt tên con là “Đắc Khang” bố mẹ mong gửi gắm điều gì tới con:
Bố mẹ khi đặt tên “Đắc Khang” cho con trai không chỉ mong muốn con mình có sức khỏe, sự bình an mà còn hy vọng rằng con sẽ có khả năng đạt được những ước mơ trong cuộc sống. Tên này thể hiện sự kỳ vọng về một tương lai tươi sáng và nỗ lực không ngừng để vươn tới thành công và hạnh phúc, đồng thời cũng là mong mỏi con sẽ luôn sống trong một môi trường an lành, thanh thản.
Các số chủ đạo phù hợp với tên “Đắc Khang”:
Theo phân tích, số chủ đạo 1 (sự tự tin và lãnh đạo), số chủ đạo 3 (sự sáng tạo và giao tiếp) và số chủ đạo 5 (tự do và phiêu lưu) sẽ rất phù hợp với tên “Đắc Khang”. Cụ thể, số 1 giúp người mang tên này phát huy khả năng lãnh đạo, tự tin trong việc định hướng mục tiêu cuộc đời. Số 3 hỗ trợ cho sự kết nối, giao lưu và thể hiện bản thân, trong khi số 5 mang lại cơ hội cho sự khám phá và linh hoạt trong cuộc sống. Tên “Đắc Khang” gợi lên những khát vọng và thành công, nên nó sẽ rất hòa hợp với những tính cách tương ứng của các số này.

Các số chủ đạo như 1, 3 và 5 không chỉ hỗ trợ cho sự phát triển cá nhân mà còn giúp “Đắc Khang” giữ vững được sức khỏe tinh thần và thể chất trong cuộc sống. Những số này mang lại cho con trai sự ổn định và khả năng thích ứng, giúp con vượt qua khó khăn và tiến tới những mục tiêu lớn lao.
Tên “Đắc Khang” có thuộc tính ngũ hành chính là gì?
Để xác định thuộc tính ngũ hành của tên “Đắc Khang”, chúng ta cần phải luận giải ngũ hành chi tiết các chữ cấu tạo nên tên là chữ “Đắc” và “Khang”. Rồi sau đó sẽ luận giải tổng quan về thuộc tính ngũ hành của tổng thể cái tên.
Tên “Đắc” trong Hán Việt có nghĩa là “đạt được”, “thu được”, thể hiện sự thành công, thành tựu trong cuộc sống. Từ “Đắc” thường mang ý nghĩa tích cực và biểu thị sự hanh thông, may mắn.
Về ngũ hành, “Đắc” thuộc hành Thổ. Trong ngũ hành, Thổ biểu trưng cho sự ổn định, tĩnh lặng và là nền tảng cho sự phát triển.
Tên “Khang” trong Hán Việt có nghĩa là “bình an” hoặc “khỏe mạnh”. Đây là một từ mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự an lành, may mắn và sức khỏe tốt.
Trong ngũ hành, tên “Khang” thuộc hành Mộc. Mộc đại diện cho sự sống, sự phát triển và sự tươi mới, thường được liên kết với thiên nhiên và cây cỏ.
Trong ngũ hành thì hành Thổ và hành Mộc nằm trong mối quan hệ tương khắc (Mộc khắc Thổ). Tuy nhiên, việc xác định tên thuộc hành gì cần xem yếu tố chi phối mạnh hơn. Ở đây hành Mộc (Khang) rõ ràng là chiếm ưu thế vì vừa là tên gọi chính, và cũng có nguồn năng lượng trấn áp hành Thổ (Đắc). Vậy tên này có tổng thể nghiêng về hành Mộc.

Hướng dẫn sử dụng tên Đắc Khang để đặt tên cho con
Nếu bạn mong muốn sử dụng tên “Đắc Khang” để đặt cho bé nhà bạn, thì bạn phải chú ý đến các yếu tố sau như tên dễ đọc, dễ nhớ, tên này có thực sự phù hợp với giới tính của bé. Và đặc biệt cần lưu ý ngày tháng năm sinh của bé để xác định số chủ đạo và mệnh ngũ hành của bé xem có phù hợp với tên này hay không?
Nếu con có số chủ đạo là 1 , 3 hoặc 5 thì tên “Đắc Khang” là một lựa chọn tốt
Nếu đặt tên con là “Đắc Khang” hợp với số chủ đạo của ngày sinh của con cái thì sẽ như thế nào: Nếu tên “Đắc Khang” được đặt cho con với ngày tháng năm sinh mang số chủ đạo tương ứng, thì điều này sẽ tạo nên sự hòa hợp tuyệt vời giữa tên gọi, tính cách và cuộc sống của con. Tình huống này không chỉ giúp con phát triển toàn diện mà còn mang lại sự bình an và hạnh phúc. Khi vạn sự tương đồng, “Đắc Khang” sẽ tăng cường được khả năng vượt qua mọi thử thách và phát huy hết tiềm năng của bản thân trong mỗi giai đoạn của cuộc đời, từ đó thực hiện trọn vẹn những ước mơ mà bố mẹ đã gửi gắm vào cái tên này.
Con có mệnh Mộc và Hỏa sẽ rất tốt nếu đặt tên là “Đắc Khang”
Nếu gia đình sinh con mệnh Mộc, thì tên “Đắc Khang” hoàn toàn phù hợp. Bởi vì với thuộc tính Mộc, tên sẽ giúp con cái phát triển mạnh mẽ và nhận được sự ủng hộ từ các yếu tố trong trường khí xung quanh. Hơn nữa, nếu sinh con mệnh Hỏa, tên “Đắc Khang” cũng có thể có lợi, bởi vì Mộc sinh Hỏa, tức là năng lượng của mộc sẽ giúp cho yếu tố Hỏa của con cái phát triển hơn nữa.
Khi đặt tên “Đắc Khang” cho trẻ nếu sinh mệnh Mộc hoặc Hỏa, có thể hiểu rằng cha mẹ mong muốn mang lại sự nhẹ nhàng, tươi vui, cùng với sự phát triển bền vững trong cuộc sống cho con cái. Điều này cũng giúp cân bằng các yếu tố ngũ hành, tạo ra môi trường sống tốt đẹp và an lành cho con.
Gợi ý các tên tiếng Anh hay cho con tên là “Đắc Khang”
STT | Tên Tiếng Anh | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Robert
/ˈrɒbərt/ (Rố-bơt)
|
Tên Robert xuất phát từ tiếng Pháp cổ Hrodebert, được hình thành bằng cách kết hợp hai phần hrod có nghĩa là vẻ danh dự và beraht có nghĩa là sáng sủa, nổi bật. Tên này đã trở nên phổ biến trong thời Trung Cổ ở châu Âu và đã được sử dụng rộng rãi cho các vị vua, quý tộc và các người có quyền lực. |
2 | Michael
/ˈmaɪkəl/ (Mi-chael)
|
Michael thường được xem là một tên phổ biến cho cả nam và nữ. Những người mang tên này thường được mô tả là mạnh mẽ, quả cảm, và có tinh thần lãnh đạo. |
3 | William
/ˈwɪljəm/ (Wil-li-am)
|
Tên William có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ hai từ tiếng Pháp cổ will có nghĩa là ý chí, ý định và helm có nghĩa là bảo vệ, mũ bảo hộ. Do đó, William có thể được hiểu là người bảo vệ theo ý chí mạnh mẽ hoặc người có ý chí mạnh mẽ để bảo vệ. |
4 | Richard
/ˈrɪtʃərd/ (Ri-chát)
|
Tên này phù hợp với những người có tính cách mạnh mẽ, quyết đoán và đôi khi cứng rắn. Nó thường được xem là tên thịnh hành và phổ biến trong cộng đồng doanh nhân và lãnh đạo. |
5 | Charles
/tʃɑrlz/ (Chát-lơs)
|
Charles là một tên gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ tên Carolus trong tiếng Latin, có nghĩa là người mạnh mẽ hoặc người đàn ông tự do. Tên này đã trở nên phổ biến trong nhiều nền văn hóa khác nhau. |
Tên “Đắc Khang” tiếng Trung sẽ như thế nào?
Dưới đây là cách viết tên Đắc Khang bằng tiếng Trung:
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Trung | Phiên âm |
Đắc Khang | 得 康 | Dé Kāng |
Ngoài ra, tên Đắc Khang trong tiếng Trung còn có các nghĩa khác nhau:
Đệm:
- “得” Đắc (Dé): Tượng trưng cho “Đạt được” mang ý nghĩa Đạt được, lấy được, thành công, hoàn thành
Tên:
- “康” Khang (Kāng): Đại diện cho “Khỏe mạnh” gợi lên ý nghĩa của Sức khỏe, an lành, bình an
- “矼” Khang (Gāng): Đại diện cho “Thành thực” gợi lên ý nghĩa của Thành thực, thực thà
- “闶” Khang (Kāng): Đại diện cho “Cao lớn” gợi lên ý nghĩa của Cao lớn, đồ sộ
Các tên đệm khác cùng tên “Khang”
STT | Tên | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Văn Khang | Tên "Văn Khang" được cấu thành từ hai chữ Hán: "Văn" (文) và "Khang" (康). Chữ "Văn" thường liên quan đến văn hóa, tri thức, sự học hỏi và tinh thần học vấn, biểu thị cho sự hiểu biết. Chữ "Khang" mang ý nghĩa là an khang, khỏe mạnh, bình... [Xem thêm] |
2 | Đức Khang | Tên "Đức Khang" được cấu thành từ hai chữ Hán: "Đức" (德) có nghĩa là đức hạnh, phẩm chất tốt đẹp, và "Khang" (康) có nghĩa là an khang, khỏe mạnh, bình yên. Khi kết hợp lại, tên "Đức Khang" không chỉ thể hiện mong muốn về một cuộc sống... [Xem thêm] |
3 | Hữu Khang | Tên "Hữu Khang" bao gồm hai chữ Hán. Chữ "Hữu" (有) có nghĩa là "có", "sở hữu", thể hiện sự tồn tại, thành đạt và sở hữu những điều tích cực trong cuộc sống. Chữ "Khang" (康) nghĩa là "khỏe mạnh", "an khang", mang lại cảm xúc tích cực, tượng... [Xem thêm] |
4 | Minh Khang | Tên "Minh Khang" được cấu thành từ hai chữ "Minh" (明) và "Khang" (康). Trong Hán Việt, "Minh" mang nghĩa là sáng, rõ ràng, thông minh hoặc hiểu biết. Nó tượng trưng cho trí tuệ và ánh sáng, biểu thị sức mạnh tư duy cùng khả năng nhận thức. Ngược... [Xem thêm] |
5 | Quốc Khang | Ý nghĩa tên "Quốc Khang": Tên "Quốc Khang" được tạo thành từ hai chữ: "Quốc" (國) và "Khang" (康). Chữ "Quốc" có nghĩa là quốc gia, đất nước, thể hiện một niềm tự hào về nguồn cội, quê hương. Chữ "Khang" lại có nghĩa là an khang, thịnh vượng, bình... [Xem thêm] |
6 | Đình Khang | Tên "Đình Khang" được cấu thành từ hai yếu tố: "Đình" (亭) và "Khang" (康). Trong đó, "Đình" có nghĩa là "nhà" hoặc "cái đình", thể hiện sự vững chãi, bình yên, và sự bảo vệ. Còn từ "Khang" mang nghĩa là "khỏe mạnh", "hạnh phúc", hay "an khang", thể... [Xem thêm] |
7 | Công Khang | Tên "Công Khang" được cấu thành từ hai chữ Hán: "Công" (工) và "Khang" (康). Trong tiếng Hán, "Công" thường mang ý nghĩa liên quan đến công việc, sự nghiệp, và khả năng, thể hiện một người có năng lực, cống hiến cho xã hội. "Khang" có nghĩa là bình... [Xem thêm] |
8 | Xuân Khang | Tên "Xuân Khang" được cấu thành từ hai phần: "Xuân" (春) và "Khang" (康). Từ "Xuân" mang ý nghĩa là mùa xuân, biểu trưng cho sự trẻ trung, tươi mới, mùa của sự sinh sôi và phát triển. "Khang", theo nghĩa Hán Việt có nghĩa là bình an, khỏe mạnh,... [Xem thêm] |
9 | Trọng Khang | Tên "Trọng Khang" được phân tích như sau: "Trọng" (重) có nghĩa là "nặng nề" hoặc "trọng đại", thường biểu thị sự quan trọng, sức nặng của trách nhiệm. "Khang" (康) có nghĩa là "an khang", ám chỉ một cuộc sống bình an và sung túc. Khi ghép lại, “Trọng... [Xem thêm] |
10 | Hoàng Khang | Tên "Hoàng Khang" được cấu thành từ hai thành phần chính: "Hoàng" (黄) và "Khang" (康). "Hoàng" có nghĩa là "vàng", biểu tượng cho sự quý giá, sự cao quý và quyền lực. Trong văn hóa cổ truyền, vàng thường gắn liền với sự thịnh vượng và may mắn. "Khang"... [Xem thêm] |
Kết luận:
Qua những phân tích ở trên, mình nghĩ bạn cũng đã có được cái nhìn chi tiết về cái tên "Đắc Khang", từ đó bạn sẽ hiểu rõ hơn về tên này và có những cách sử dụng hợp lý. Nếu như bạn vẫn đang phân vân các tên khác, đừng ngại tìm kiếm những tên đẹp khác nhé.