Đắc Quốc là một tên thường được dùng cho con trai, tên này được cấu tạo từ 2 chữ Đắc, Quốc. Trong đó, “Đắc” thường mang nghĩa “đạt được”, “chiếm được”, thể hiện sự thành công, thành tựu và “Quốc” thường mang ý nghĩa quốc gia, đất nước, thể hiện quyền lực và sự thống nhất lãnh thổ. Nhưng khi kết hợp lại thì ý nghĩa của Đắc Quốc sẽ là gì? Và tên này thuộc mệnh gì? Hãy cùng dattenhay.com luận giải chi tiết tên Đắc Quốc nhé.
Ý nghĩa tên Đắc Quốc
Tên “Đắc Quốc” là một tên Hán Việt, trong đó “Đắc” (得) có nghĩa là đạt được, thu được, hay thành công; còn “Quốc” (国) có nghĩa là đất nước, quốc gia. Khi ghép lại, tên “Đắc Quốc” mang ý nghĩa là “người đạt được thành công trong việc xây dựng và bảo vệ đất nước” hoặc “người có chí lớn, luôn phấn đấu vì dân vì nước”. Tên này thể hiện khát vọng của một người có sự nghiệp vĩ đại, góp phần nâng cao giá trị cho quê hương, đất nước. Từ nghĩa này, có thể hiểu rằng “Đắc Quốc” không chỉ là một cái tên, mà còn tượng trưng cho ước mơ và nỗ lực của người mang tên, nhất là trong bối cảnh văn hóa Việt Nam, nơi mà lòng yêu nước, tinh thần xây dựng quê hương luôn được trọng vọng.
Các tính cách đặc trưng của người mang tên “Đắc Quốc”:
Những người mang tên “Đắc Quốc” thường có tính cách nhiệt huyết, chấp nhận thử thách và có trách nhiệm. Họ là những người quyết đoán, có chí tiến thủ và luôn hướng tới mục tiêu cá nhân cũng như lợi ích của cộng đồng. Họ thường là những người có tinh thần lãnh đạo, thích hợp với các vai trò đòi hỏi sự dũng cảm và quyết tâm. Bên cạnh đó, tính cách hòa đồng và khả năng giao tiếp tốt cũng là một đặc điểm nổi bật, giúp họ dễ dàng tạo dựng mối quan hệ xung quanh.
Khi đặt tên con là “Đắc Quốc” bố mẹ mong gửi gắm điều gì tới con:
Bố mẹ khi đặt tên “Đắc Quốc” dành một kỳ vọng lớn lao cho con, mong muốn con sẽ trở thành một nhân tài có ích cho xã hội và đất nước. Họ muốn truyền đạt thông điệp rằng con nên sống một cuộc đời có ý nghĩa, tích cực đóng góp cho cộng đồng và phát triển bản thân. Họ hy vọng con sẽ đạt được những thành tựu lớn lao trong công việc cũng như trong các mối quan hệ xã hội.
Các số chủ đạo phù hợp với tên “Đắc Quốc”:
Các số chủ đạo phù hợp với tên “Đắc Quốc” thường là số 1, số 3 và số 5. Những số này tương ứng với tính cách can đảm, sáng tạo và năng động, chính xác là những gì mà cái tên “Đắc Quốc” đại diện. Số 1 là biểu tượng của sự lãnh đạo và táo bạo, số 3 thể hiện sáng tạo và khả năng giao tiếp, trong khi số 5 mang lại sự năng động và linh hoạt – tất cả đều rất phù hợp với ý nghĩa và đặc điểm cá nhân mà tên “Đắc Quốc” muốn thể hiện.

Qua việc phân tích, có thể thấy rằng các số 1, 3 và 5 không chỉ phù hợp về mặt ý nghĩa mà còn bổ trợ cho tính cách của người mang tên “Đắc Quốc”. Những con số này sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho con trong việc phát triển và thực hiện những ước mơ, hoài bão lớn lao của mình.
Tên “Đắc Quốc” có thuộc tính ngũ hành chính là gì?
Để xác định thuộc tính ngũ hành của tên “Đắc Quốc”, chúng ta cần phải luận giải ngũ hành chi tiết các chữ cấu tạo nên tên là chữ “Đắc” và “Quốc”. Rồi sau đó sẽ luận giải tổng quan về thuộc tính ngũ hành của tổng thể cái tên.
Tên “Đắc” trong Hán Việt có nghĩa là “đạt được”, “thu được”, thể hiện sự thành công, thành tựu trong cuộc sống. Từ “Đắc” thường mang ý nghĩa tích cực và biểu thị sự hanh thông, may mắn.
Về ngũ hành, “Đắc” thuộc hành Thổ. Trong ngũ hành, Thổ biểu trưng cho sự ổn định, tĩnh lặng và là nền tảng cho sự phát triển.
Tên “Quốc” (國) trong Hán Việt có nghĩa là “đất nước”, “quốc gia”. Đây là một từ thường được sử dụng để chỉ một lãnh thổ có tổ chức chính quyền riêng, một cộng đồng dân cư có chung văn hóa và lịch sử.
Về ngũ hành, “Quốc” thường được xem là thuộc hành Thổ, vì đất nước gắn liền với đất (Thổ) và sự ổn định, bền vững. Hành Thổ cũng liên quan đến sự nuôi dưỡng và phát triển, giống như cách mà một quốc gia nuôi dưỡng và phát triển dân cư của mình.
Khi cả hai chữ đều thuộc hành Thổ, tổng thể tên sẽ nghiêng hẳn về hành Thổ, vì không có yếu tố nào cân bằng hoặc làm giảm sức mạnh của hành Thổ.

Hướng dẫn sử dụng tên Đắc Quốc để đặt tên cho con
Nếu bạn mong muốn sử dụng tên “Đắc Quốc” để đặt cho bé nhà bạn, thì bạn phải chú ý đến các yếu tố sau như tên dễ đọc, dễ nhớ, tên này có thực sự phù hợp với giới tính của bé. Và đặc biệt cần lưu ý ngày tháng năm sinh của bé để xác định số chủ đạo và mệnh ngũ hành của bé xem có phù hợp với tên này hay không?
Nếu con có số chủ đạo là 1 , 3 hoặc 5 thì tên “Đắc Quốc” là một lựa chọn tốt
Khi tên “Đắc Quốc” phù hợp với số chủ đạo của ngày sinh, điều này sẽ tạo ra sự hòa hợp giữa tên gọi và tính cách của con. Sự phù hợp này không chỉ mang lại sự thuận lợi trong việc định hình nhân cách, mà còn thúc đẩy con phát triển và đạt được những thành công trong cuộc sống. Hợp nhất giữa tên gọi và số chủ đạo sẽ giúp con tự tin hơn, cảm thấy đầy đủ hơn trong hành trình thực hiện những ước mơ và lý tưởng của mình. Điều này cũng có thể làm tăng tính tự hào và trách nhiệm của con đối với đất nước và quê hương.
Con có mệnh Thổ và Kim sẽ rất tốt nếu đặt tên là “Đắc Quốc”
Theo quy luật ngũ hành tương sinh, Thổ sinh Kim, tức là người có mệnh Kim sẽ rất phù hợp để đặt tên “Đắc Quốc”. Nếu một em bé sinh ra thuộc mệnh Kim, tên “Đắc Quốc” sẽ phát huy tối đa ý nghĩa của nó, giúp con trở nên thông minh, sáng tạo và tự tin trong các quyết định. Họ có thể trở thành người lãnh đạo, đầu tàu trong những nhóm nhỏ hoặc tổ chức.
Ngoài ra, tên này cũng có thể thích hợp với những em bé thuộc mệnh Thổ, vì khi hai yếu tố Thổ được kết hợp với nhau, sẽ mang đến bệ phóng tốt để phát triển. Đứa trẻ sẽ tích lũy kiến thức và những giá trị tốt đẹp từ cuộc sống, trở thành những người ổn định, đáng tin cậy và có khả năng lan tỏa năng lượng tích cực ra xung quanh.
Gợi ý các tên tiếng Anh hay cho con tên là “Đắc Quốc”
STT | Tên Tiếng Anh | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | William
/ˈwɪljəm/ (Wil-li-am)
|
Tên này phù hợp với những người có tính cách mạnh mẽ, quyết đoán, và có khả năng lãnh đạo. Tên này có thể phù hợp cho cả nam và nữ. |
2 | Richard
/ˈrɪtʃərd/ (Ri-chát)
|
Tên này phù hợp với những người có tính cách mạnh mẽ, quyết đoán và đôi khi cứng rắn. Nó thường được xem là tên thịnh hành và phổ biến trong cộng đồng doanh nhân và lãnh đạo. |
3 | Mark
/mɑːrk/ (Mark)
|
Mark thường được xem là tên của những người mạnh mẽ, tự tin và quyết đoán. Nó thích hợp cho cả nam giới lẫn nữ giới. |
4 | Donald
/ˈdɒnəld/ (Don-ald)
|
Tên Donald thường được liên kết với những người lãnh đạo, mạnh mẽ, tự tin và có tính quyết đoán. Tên này phù hợp với cả nam và nữ, nhưng thường được sử dụng phổ biến hơn cho nam giới. |
5 | Kenneth
/ˈkɛnɪθ/ (Ken-ith)
|
Tên Kenneth thường liên tưởng đến sự mạnh mẽ, quyết đoán và có tầm ảnh hưởng. Người mang tên Kenneth thường điềm đạm, có tinh thần lãnh đạo và tự tin. Tên này thích hợp cho cả nam và nữ. |
Tên “Đắc Quốc” tiếng Trung sẽ như thế nào?
Dưới đây là cách viết tên Đắc Quốc bằng tiếng Trung:
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Trung | Phiên âm |
Đắc Quốc | 得 国 | Dé Guó |
Ngoài ra, tên Đắc Quốc trong tiếng Trung còn có các nghĩa khác nhau:
Đệm:
- “得” Đắc (Dé): Tượng trưng cho “Đạt được” mang ý nghĩa Đạt được, lấy được, thành công, hoàn thành
Tên:
- “国” Quốc (Guó): Đại diện cho “Quốc gia” gợi lên ý nghĩa của Quốc gia, đất nước
- “邦” Quốc (Bāng): Đại diện cho “Quốc gia” gợi lên ý nghĩa của Quốc gia, đất nước, vùng đất, xã hội
Các tên đệm khác cùng tên “Quốc”
STT | Tên | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Văn Quốc | Tên "Văn Quốc" được cấu thành từ hai phần chính: "Văn" (文) và "Quốc" (国). Từ "Văn" mang nghĩa là văn chương, học vấn, hoặc trí thức, biểu tượng cho sự hiểu biết, tri thức và sự tinh tế trong giao tiếp. Chính vì thế, người mang tên "Văn" thường... [Xem thêm] |
2 | Hữu Quốc | Tên "Hữu Quốc" (有国) theo Hán Việt có thể được giải nghĩa như sau: "Hữu" (有) có nghĩa là "có", "sở hữu", thể hiện sự hiện hữu và thành công, trong khi "Quốc" (国) có nghĩa là "quê hương", "đất nước" hoặc "tổ quốc". Khi ghép lại, tên "Hữu Quốc"... [Xem thêm] |
3 | Quang Quốc | Tên "Quang Quốc" được phân tích từ hai thành phần: "Quang" (光) và "Quốc" (国). Trong đó, "Quang" có nghĩa là ánh sáng, sự sáng suốt, mang ý nghĩa tươi sáng, trong sạch; là biểu tượng của tri thức và sự minh mẫn. Còn "Quốc" mang nghĩa là đất nước,... [Xem thêm] |
4 | Minh Quốc | Tên "Minh Quốc" được ghép từ hai chữ Hán Việt: "Minh" (明) có nghĩa là sáng suốt, thông minh, ánh sáng, và "Quốc" (国) có nghĩa là đất nước, tổ quốc. Tên "Minh Quốc" không chỉ thể hiện những phẩm chất cá nhân như trí tuệ, lý trí mà còn... [Xem thêm] |
5 | Đình Quốc | Tên "Đình Quốc" được cấu thành từ hai từ "Đình" (丁) và "Quốc" (国). Từ "Đình" thường mang nhiều ý nghĩa khác nhau như "đình" trong đình làng – nơi sinh hoạt cộng đồng hoặc có thể hiểu là tâm điểm, biểu tượng cho sự vững chắc, ổn định. Còn... [Xem thêm] |
6 | Công Quốc | Tên "Công Quốc" được cấu thành bởi hai phần: "Công" (功) có nghĩa là thành công, công lao, và "Quốc" (国) có nghĩa là đất nước, quốc gia. Khi ghép lại, tên "Công Quốc" thể hiện ước vọng của cha mẹ về một người con trai sẽ đạt được thành... [Xem thêm] |
7 | Xuân Quốc | Tên "Xuân Quốc" được cấu thành từ hai phần: "Xuân" (春) và "Quốc" (国). Chữ "Xuân" mang nghĩa mùa xuân, tượng trưng cho sự sống, sự trẻ trung, sức sống mãnh liệt và sự phát triển. Trong văn hóa Việt Nam, mùa xuân còn biểu trưng cho niềm vui, hy... [Xem thêm] |
8 | Trọng Quốc | |
9 | Hoàng Quốc | Tên "Hoàng Quốc" (黃國) có hai phần cấu thành: "Hoàng" (黃) có nghĩa là màu vàng, biểu trưng cho sự quyền quý, vẻ đẹp và sự giàu có, trong khi "Quốc" (國) mang nghĩa là quốc gia, đất nước. Tổ hợp lại, tên "Hoàng Quốc" không chỉ gợi lên hình... [Xem thêm] |
10 | Duy Quốc | Tên "Duy Quốc" được cấu thành từ hai từ Hán Việt: "Duy" và "Quốc". "Duy" (惟) mang nghĩa là "chỉ, duy nhất" hay "độc nhất", thể hiện sự đặc biệt và bao quát. Còn "Quốc" (国) có nghĩa là "quê hương, đất nước, quốc gia". Khi xếp lại, "Duy Quốc"... [Xem thêm] |
Kết luận:
Qua những phân tích ở trên, mình nghĩ bạn cũng đã có được cái nhìn chi tiết về cái tên "Đắc Quốc", từ đó bạn sẽ hiểu rõ hơn về tên này và có những cách sử dụng hợp lý. Nếu như bạn vẫn đang phân vân các tên khác, đừng ngại tìm kiếm những tên đẹp khác nhé.