Đại Vĩ là một tên thường được dùng cho con trai, tên này được cấu tạo từ 2 chữ Đại, Vĩ. Trong đó, “Đại” thường mang nghĩa to lớn, vĩ đại, quan trọng, thể hiện sự lớn lao, mạnh mẽ và “Vĩ” thường mang ý nghĩa vĩ đại, lớn lao, thể hiện sự kiên cường, xuất sắc và tầm vóc lớn. Nhưng khi kết hợp lại thì ý nghĩa của Đại Vĩ sẽ là gì? Và tên này thuộc mệnh gì? Hãy cùng dattenhay.com luận giải chi tiết tên Đại Vĩ nhé.
Ý nghĩa tên Đại Vĩ
Tên “Đại Vĩ” được cấu thành từ hai phần: “Đại” và “Vĩ”. Trong tiếng Hán, “Đại” (大) có nghĩa là lớn, vĩ đại, tiếng vọng, thường được dùng để chỉ sự đồ sộ, tầm vóc lớn hoặc một điều gì đó cao cả, danh giá. Từ “Vĩ” (伟) cũng mang nghĩa là vĩ đại, xuất sắc và có thể hiểu là sự vĩ đại trong hành động, tư tưởng hay phẩm chất. Khi kết hợp lại, tên “Đại Vĩ” có thể được hiểu là “người có tầm vóc lớn lao và xuất sắc”. Tên này không chỉ thể hiện sức mạnh và sự bền bỉ mà còn truyền tải thông điệp về sự thành công, sự kiên cường và sức ảnh hưởng lớn lao mà người mang tên này có thể tạo ra trong cuộc sống.
Các tính cách đặc trưng của người mang tên “Đại Vĩ”:
Người mang tên “Đại Vĩ” thường được mô tả là có tính cách mạnh mẽ, kiên định và tự tin. Họ có xu hướng lãnh đạo, luôn muốn đứng đầu trong bất kỳ lĩnh vực nào mà mình tham gia. Sự quyết tâm và ý chí phấn đấu của họ thường dẫn đến những thành công và thành tựu đáng kể. Hơn nữa, những người này thường rất có lòng nhân ái và quan tâm đến người khác, đồng thời khát khao tạo ra sự khác biệt tích cực cho thế giới xung quanh.
Khi đặt tên con là “Đại Vĩ” bố mẹ mong gửi gắm điều gì tới con:
Khi đặt tên con là “Đại Vĩ”, cha mẹ thường mong muốn gửi gắm một niềm tin vào tương lai vĩ đại của con. Họ hy vọng rằng con trai sẽ có sự nghiệp thành đạt, đóng góp tích cực cho gia đình và xã hội. Bên cạnh đó, tên này cũng thể hiện sự kỳ vọng rằng con sẽ sống cuộc đời đầy ý nghĩa, vượt qua mọi thử thách để trở thành một người xuất sắc và có trách nhiệm với bản thân và cộng đồng.
Các số chủ đạo phù hợp với tên “Đại Vĩ”:
Tên “Đại Vĩ” có thể phù hợp với các số chủ đạo như 1, 3, và 6.
– Số 1: Đại diện cho sự lãnh đạo, sáng tạo và mong muốn thể hiện bản thân. Những người mang số chủ đạo này thường có xu hướng trở thành người dẫn dắt và tiên phong trong mọi việc.
– Số 3: Thể hiện sự sáng tạo, giao tiếp tốt và khả năng kết nối. Điều này phù hợp với tính cách hòa đồng và lòng nhân ái của người tên “Đại Vĩ”.
– Số 6: Tượng trưng cho trách nhiệm, sự chăm sóc và lòng từ bi. Đây cũng là những yếu tố quan trọng để một người mang tên “Đại Vĩ” thực hiện được những thành tựu lớn lao cho xã hội.

Tóm lại, các số chủ đạo 1, 3, và 6 đều gắn liền với những đặc điểm tích cực và khả năng lãnh đạo mạnh mẽ của người mang tên “Đại Vĩ”. Việc chọn những số này liên kết chặt chẽ với ý nghĩa tên gọi và các tính cách mà cha mẹ mong muốn con có được, giúp xây dựng một tương lai tiềm năng và phong phú cho con.
Tên “Đại Vĩ” có thuộc tính ngũ hành chính là gì?
Để xác định thuộc tính ngũ hành của tên “Đại Vĩ”, chúng ta cần phải luận giải ngũ hành chi tiết các chữ cấu tạo nên tên là chữ “Đại” và “Vĩ”. Rồi sau đó sẽ luận giải tổng quan về thuộc tính ngũ hành của tổng thể cái tên.
Tên “Đại” trong Hán Việt có nghĩa là “to lớn”, “vĩ đại”, “mạnh mẽ” hoặc “cao cả”. Tên này thường được đặt với ý nghĩa thể hiện sự mạnh mẽ, kiên cường và sự quan trọng.
Về mặt ngũ hành, “Đại” không thuộc một hành cụ thể nào mà thường được phân tích theo các yếu tố khác trong tên hoặc họ của người đó. Tuy nhiên, nếu cần xác định thuộc hành nào, thường người ta sẽ xem xét theo ngũ hành tương sinh và tương khắc, mà cụ thể là yếu tố liên quan đến tên đầy đủ hoặc các tên khác trong cùng họ, thay vì chỉ dựa vào chữ “Đại” một mình.
Tên “Vĩ” trong tiếng Hán Việt có nghĩa là “vĩ đại” hoặc “to lớn”. Đây là một tên thường được dùng trong các tên nam, và nó thể hiện sự kỳ vọng về sự lớn lao, mạnh mẽ, hay thành công.
Về ngũ hành, “Vĩ” thuộc hành Mộc. Trong ngũ hành, Mộc tượng trưng cho sự sinh trưởng, phát triển và sức sống mạnh mẽ. Chính vì thế, tên “Vĩ” không chỉ mang ý nghĩa lớn lao mà còn gợi đến sức sống, sự phát triển.
Qua đó ta thấy, tên “Đại Vĩ” sẽ gồm 1 chữ “Đại” không có thuộc tính ngũ hành nào rõ ràng, còn “Vĩ” là mang thuộc tính ngũ hành cụ thể. Ta có kết luận: tên Đại Vĩ sẽ thuộc hành Mộc, tương sinh với hành Thủy và tương khắc với hành Kim.

Hướng dẫn sử dụng tên Đại Vĩ để đặt tên cho con
Nếu bạn mong muốn sử dụng tên “Đại Vĩ” để đặt cho bé nhà bạn, thì bạn phải chú ý đến các yếu tố sau như tên dễ đọc, dễ nhớ, tên này có thực sự phù hợp với giới tính của bé. Và đặc biệt cần lưu ý ngày tháng năm sinh của bé để xác định số chủ đạo và mệnh ngũ hành của bé xem có phù hợp với tên này hay không?
Nếu con có số chủ đạo là 1 , 3 hoặc 6 thì tên “Đại Vĩ” là một lựa chọn tốt
Khi tên “Đại Vĩ” được đặt đúng với số chủ đạo của ngày sinh, điều này sẽ tạo ra một sự hòa hợp tuyệt vời, trong đó tên gọi và bản chất số phận của con trai sẽ hỗ trợ lẫn nhau. Điều này không chỉ giúp xây dựng sự tự tin và mục tiêu rõ ràng cho con mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho những thành công trong tương lai. Một tên gọi phù hợp với số chủ đạo sẽ giúp con có thể dễ dàng nhận diện bản thân, từ đó phát huy tốt các tố chất lãnh đạo và khả năng xã hội của mình, đưa cuộc sống tới những đỉnh cao mới.
Như vậy, tên “Đại Vĩ” không chỉ đơn thuần là một tên gọi, mà còn là một lời hứa về tương lai rực rỡ mà cha mẹ dành cho con trai của mình.
Con có mệnh Mộc và Hỏa sẽ rất tốt nếu đặt tên là “Đại Vĩ”
Nếu gia đình sinh con mệnh Mộc, thì tên “Đại Vĩ” hoàn toàn phù hợp. Bởi vì với thuộc tính Mộc, tên sẽ giúp con cái phát triển mạnh mẽ và nhận được sự ủng hộ từ các yếu tố trong trường khí xung quanh. Hơn nữa, nếu sinh con mệnh Hỏa, tên “Đại Vĩ” cũng có thể có lợi, bởi vì Mộc sinh Hỏa, tức là năng lượng của mộc sẽ giúp cho yếu tố Hỏa của con cái phát triển hơn nữa.
Khi đặt tên “Đại Vĩ” cho trẻ nếu sinh mệnh Mộc hoặc Hỏa, có thể hiểu rằng cha mẹ mong muốn mang lại sự nhẹ nhàng, tươi vui, cùng với sự phát triển bền vững trong cuộc sống cho con cái. Điều này cũng giúp cân bằng các yếu tố ngũ hành, tạo ra môi trường sống tốt đẹp và an lành cho con.
Gợi ý các tên tiếng Anh hay cho con tên là “Đại Vĩ”
STT | Tên Tiếng Anh | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Eric
/ˈɛrɪk/ (E-ric)
|
Tên Eric có nguồn gốc từ tiếng Đan Mạch và Na Uy, xuất phát từ tên Eiríkr có ý nghĩa là người quyền lực hoặc người có sức mạnh vĩ đại. Tên này đã trở nên phổ biến ở nhiều quốc gia trên thế giới. |
2 | Antonio
/ænˈtoʊniˌoʊ/ (An-tô-ni-ô)
|
Tên Antonio có nguồn gốc từ tiếng Latinh Antonius, xuất phát từ tên gia đình người La Mã cổ đại Antonius, có nghĩa là có đáng tin cậy hoặc người đàn ông vĩ đại. Tên này đã trở nên phổ biến ở châu Âu vào thế kỷ thứ 11 và được sử dụng rộng rãi trong các cộng đồng người Ý và Tây Ban Nha. |
3 | Max
/mæks/ (Mắc-xơ)
|
Tên Max có nguồn gốc từ tiếng La Mã cổ Maximus, có nghĩa là lớn nhất hoặc vĩ đại nhất. Tên này thường được sử dụng như một biệt danh hoặc tên riêng trong nhiều quốc gia trên thế giới. |
4 | Bernard
/ˈbɜːrnərd/ (Bơ-na)
|
Tên này thường phù hợp với những người mạnh mẽ, kiên cường và tự tin. Đối với nam giới, tên Bernard thường liên kết với hình ảnh của một người đàn ông trưởng thành, có uy tín và trí tuệ. |
5 | Floyd | Tên Floyd có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là vĩ đại hoặc điều quan trọng. Ban đầu, tên này được sử dụng như một họ trong ngôn ngữ Anh. |
Tên “Đại Vĩ” tiếng Trung sẽ như thế nào?
Dưới đây là cách viết tên Đại Vĩ bằng tiếng Trung:
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Trung | Phiên âm |
Đại Vĩ | 大 伟 | Dà Wěi |
Ngoài ra, tên Đại Vĩ trong tiếng Trung còn có các nghĩa khác nhau:
Đệm:
- “大” Đại (Dà): Tượng trưng cho “Vĩ đại” mang ý nghĩa Lớn lao, trọng yếu, cao cả, vĩ đại, đại diện
- “岱” Đại (Dài): Tượng trưng cho “Núi Đại” mang ý nghĩa Núi Đại (núi Thái Sơn)
- “棣” Đại (Dì): Tượng trưng cho “Chỉnh tề” mang ý nghĩa Chỉnh tề, khuôn phép
Tên:
- “伟” Vĩ (Wěi): Đại diện cho “Vĩ đại” gợi lên ý nghĩa của To lớn, vĩ đại, hùng vĩ
- “暐” Vĩ (Wěi): Đại diện cho “Sáng sủa” gợi lên ý nghĩa của Rực rỡ, sáng sủa, sáng chói
- “玮” Vĩ (Wěi): Đại diện cho “Quý báu” gợi lên ý nghĩa của Quý báu, quý trọng
- “尾” Vĩ (Wěi): Đại diện cho “Cuối” gợi lên ý nghĩa của Phần cuối; sao Vĩ (một ngôi sao trong nhị thập bát tú)
- “苇” Vĩ (Wěi): Đại diện cho “Nhẹ nhàng” gợi lên ý nghĩa của Nhẹ nhàng, dịu dàng, mềm mại, thư thái
Các tên đệm khác cùng tên “Vĩ”
STT | Tên | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Văn Vĩ | Tên "Văn Vĩ" được cấu thành từ hai chữ Hán: "Văn" (文) có nghĩa là văn chương, học vấn, thể hiện sự trí thức, uyên bác và tài năng trong giao tiếp. "Vĩ" (伟) mang nghĩa là vĩ đại, cao quý, thể hiện một tầm nhìn lớn lao, sự kiên... [Xem thêm] |
2 | Đức Vĩ | Tên "Đức Vĩ" được cấu thành từ hai phần: "Đức" (德) và "Vĩ" (伟). Trong Hán Việt, "Đức" có nghĩa là đức hạnh, nhân cách tốt đẹp, những phẩm chất cao quý mà một người nên có. "Vĩ" có nghĩa là vĩ đại, xuất sắc, cao cả. Khi kết hợp... [Xem thêm] |
3 | Quang Vĩ | Tên "Quang Vĩ" được cấu thành từ hai chữ Hán: "Quang" (光) có nghĩa là ánh sáng, sự rực rỡ, sáng sủa, và "Vĩ" (伟) mang ý nghĩa vĩ đại, to lớn. Khi kết hợp lại, "Quang Vĩ" có thể hiểu là "sự vĩ đại của ánh sáng", hay "ánh... [Xem thêm] |
4 | Minh Vĩ | Tên "Minh Vĩ" bao gồm hai chữ Hán: "Minh" (明) và "Vĩ" (伟). "Minh" có nghĩa là "sáng", "rõ ràng" hoặc "trí tuệ". Người mang tên này thường được liên tưởng đến sự thông minh, tinh tường và khả năng nhìn xa trông rộng. Trong khi đó, "Vĩ" mang ý... [Xem thêm] |
5 | Quốc Vĩ | Tên "Quốc Vĩ" được cấu thành từ hai chữ Hán: "Quốc" (國) có nghĩa là "quốc gia" hoặc "đất nước", và "Vĩ" (偉) có nghĩa là "vĩ đại" hoặc "vĩ mô". Kết hợp lại, tên "Quốc Vĩ" mang ý nghĩa sâu sắc về một người con trai mang trong mình... [Xem thêm] |
6 | Công Vĩ | Tên "Công Vĩ" được cấu thành từ hai phần: "Công" (功) và "Vĩ" (伟). Trong tiếng Hán, "Công" có nghĩa là thành tựu, công lao, sự nghiệp, trong khi "Vĩ" mang ý nghĩa vĩ đại, xuất sắc, vĩ mô. Sự kết hợp của hai chữ này tạo nên một cái... [Xem thêm] |
7 | Trọng Vĩ | Ý nghĩa tên "Trọng Vĩ" theo tiếng Hán Việt: Tên "Trọng Vĩ" có thể được phân tích từ hai chữ Hán: "Trọng" (重) nghĩa là trọng đại, có tầm quan trọng, có giá trị, và "Vĩ" (伟) nghĩa là vĩ đại, lớn lao, xuất sắc. Khi kết hợp lại, tên... [Xem thêm] |
8 | Hoàng Vĩ | Tên "Hoàng Vĩ" (黃偉) trong tiếng Hán Việt có thể được phân tích như sau: - "Hoàng" (黃) là một họ phổ biến mang ý nghĩa về màu vàng, thường gắn liền với sự sang trọng, quý phái, và hạnh phúc. Màu vàng cũng thường liên quan đến ánh sáng... [Xem thêm] |
9 | Thế Vĩ | Tên "Thế Vĩ" có ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa Hán Việt. "Thế" (世) nghĩa là thế giới, xã hội, hoặc cuộc đời; còn "Vĩ" (伟) có nghĩa là vĩ đại, to lớn, huy hoàng. Khi kết hợp lại, tên "Thế Vĩ" có thể hiểu là "Thế giới vĩ... [Xem thêm] |
10 | Bá Vĩ | Tên "Bá Vĩ" được cấu thành từ hai chữ: "Bá" (霸) và "Vĩ" (伟). Chữ "Bá" có nghĩa là "sự thống trị", "đại diện", thể hiện sức mạnh, quyền lực và sự lãnh đạo. Chữ "Vĩ" mang ý nghĩa "vĩ đại", "vĩ mẫm", thể hiện sự xuất chúng và cao... [Xem thêm] |
Kết luận:
Qua những phân tích ở trên, mình nghĩ bạn cũng đã có được cái nhìn chi tiết về cái tên "Đại Vĩ", từ đó bạn sẽ hiểu rõ hơn về tên này và có những cách sử dụng hợp lý. Nếu như bạn vẫn đang phân vân các tên khác, đừng ngại tìm kiếm những tên đẹp khác nhé.