Đình Thiện là một tên thường được dùng cho con trai, tên này được cấu tạo từ 2 chữ Đình, Thiện. Trong đó, “Đình” thường mang nghĩa đình, chòi, nơi nghỉ ngơi, thường dùng để chỉ công trình kiến trúc và “Thiện” thường mang ý nghĩa tốt, hiền lành, nhân từ, thiện lương, thể hiện đức tính tích cực. Nhưng khi kết hợp lại thì ý nghĩa của Đình Thiện sẽ là gì? Và tên này thuộc mệnh gì? Hãy cùng dattenhay.com luận giải chi tiết tên Đình Thiện nhé.
Ý nghĩa tên Đình Thiện
Tên “Đình Thiện” được tạo nên từ hai phần: “Đình” và “Thiện”.
Phần đầu “Đình” (亭) trong tiếng Hán có nghĩa là một loại công trình, nơi nghỉ ngơi hoặc quán nhỏ. Trong văn hóa Việt, từ “Đình” còn mang ý nghĩa là chốn thờ cúng, thể hiện sự linh thiêng và trang nghiêm. Do đó, “Đình” cũng biểu hiện cho một không gian yên bình, thanh tĩnh, nơi mà con người có thể tìm về để suy tư, chiêm nghiệm cuộc sống. Từ này thường được dùng trong nhiều tên gọi khác nhau để thể hiện mong ước của gia đình về một cuộc sống an bình, trí tuệ và tốt đẹp.
Phần “Thiện” (善) nghĩa là tốt, hiền lành, có lòng nhân ái. Tên “Thiện” thường được kỳ vọng rằng người mang tên sẽ trở thành người nhân cách tốt đẹp, có tấm lòng bao dung, luôn giúp đỡ, nâng đỡ những người xung quanh. Nó cũng phản ánh một ước muốn về sự chính trực và thái độ sống tích cực trong xã hội.
Tổng hợp lại, tên “Đình Thiện” có ý nghĩa là một người sống trong không gian yên bình, tốt đẹp và có tấm lòng nhân ái, là người đáng tin cậy, luôn mang lại niềm vui cho những người xung quanh.
Các tính cách đặc trưng của người mang tên “Đình Thiện”:
Người mang tên “Đình Thiện” thường được biết đến với những tính cách tích cực và điềm đạm. Họ có thể rất nhạy cảm với cảm xúc của người khác và luôn có xu hướng muốn giúp đỡ mọi người. Họ là những người trung thực, đáng tin cậy và có thiên hướng lãnh đạo tự nhiên, vì họ thường đưa ra những quyết định dựa trên sự công bằng và cái nhìn toàn diện. Đặc biệt, họ có cá tính ôn hòa, dễ gần và có khả năng truyền tải sự an tâm cho những người xung quanh.
Khi đặt tên con là “Đình Thiện” bố mẹ mong gửi gắm điều gì tới con:
Bố mẹ khi đặt tên cho con là “Đình Thiện” hy vọng rằng con mình sẽ trở thành một người có lòng nhân ái, kiên nhẫn và biết trân trọng sự yên bình của cuộc sống. Tên này mang mong ước cho con có thể làm một tấm gương cho những người xung quanh, không chỉ bằng khả năng lãnh đạo mà còn bằng cách truyền tải những giá trị tốt đẹp, tạo dựng mối quan hệ hòa hợp và đầy tình yêu thương.
Các số chủ đạo phù hợp với tên “Đình Thiện”:
Nhìn chung, các số chủ đạo 2, 6, và 8 là những con số phù hợp với tên “Đình Thiện”.
– Số 2: Con số này đại diện cho sự hợp tác, khả năng kết nối và xây dựng mối quan hệ. Nó rất phù hợp với tính cách của “Đình Thiện” – một người không chỉ có bản thân mình mà còn biết sống vì mọi người xung quanh.
– Số 6: Đây là con số của tình yêu, gia đình và sự hài hòa. Những người có số chủ đạo này thường có khả năng tạo dựng môi trường ấm cúng, an lành, rất phù hợp với ý nghĩa từ “Đình”.
– Số 8: Số này đại diện cho sự thịnh vượng và sức mạnh. Những người mang con số này rất kiên định và có khả năng điều hành, điều phối một cách tốt đẹp, tương tự như những gì “Thiện” mang lại trong tên.

Việc đặt tên “Đình Thiện” sẽ mang lại sự hỗ trợ mạnh mẽ từ các số chủ đạo 2, 6 và 8. Những con số này không chỉ bổ sung cho ý nghĩa của tên mà còn giúp con phát triển các khía cạnh trong tính cách và cuộc sống. Nếu được sinh ra dưới những con số này, “Đình Thiện” sẽ có thể phát huy tối đa những giá trị mà cha mẹ mong ước.
Tên “Đình Thiện” có thuộc tính ngũ hành chính là gì?
Để xác định thuộc tính ngũ hành của tên “Đình Thiện”, chúng ta cần phải luận giải ngũ hành chi tiết các chữ cấu tạo nên tên là chữ “Đình” và “Thiện”. Rồi sau đó sẽ luận giải tổng quan về thuộc tính ngũ hành của tổng thể cái tên.
Tên “Đình” trong Hán Việt có nghĩa là “đình” là một loại công trình kiến trúc truyền thống của Việt Nam, thường được dùng để thờ cúng hoặc làm nơi sinh hoạt cộng đồng. Đình thường có mái và có cấu trúc rất đẹp, thể hiện nét văn hóa đặc trưng của từng địa phương.
Về yếu tố ngũ hành, “Đình” thuộc hành Thổ. Hành Thổ thường tượng trưng cho sự ổn định, bền vững và bảo vệ. Do đó, tên “Đình” có thể mang ý nghĩa về một người có tính cách vững vàng, có trách nhiệm và bảo vệ những người xung quanh.
Tên “Thiện” (善) trong Hán Việt có nghĩa là “lành”, “tốt”, “hiền”, “đạo đức”. Đây là một tên thường được đặt với ngụ ý mong muốn sự may mắn, đức hạnh và những điều tốt đẹp cho người mang tên.
Về mặt ngũ hành, “Thiện” thường được coi là thuộc hành Thổ, vì sự lành mạnh, tốt đẹp và bền vững thường liên quan đến yếu tố Thổ trong ngũ hành. Hành Thổ biểu trưng cho sự ổn định, nuôi dưỡng và bảo vệ.
Khi cả hai chữ đều thuộc hành Thổ, tổng thể tên sẽ nghiêng hẳn về hành Thổ, vì không có yếu tố nào cân bằng hoặc làm giảm sức mạnh của hành Thổ.

Hướng dẫn sử dụng tên Đình Thiện để đặt tên cho con
Nếu bạn mong muốn sử dụng tên “Đình Thiện” để đặt cho bé nhà bạn, thì bạn phải chú ý đến các yếu tố sau như tên dễ đọc, dễ nhớ, tên này có thực sự phù hợp với giới tính của bé. Và đặc biệt cần lưu ý ngày tháng năm sinh của bé để xác định số chủ đạo và mệnh ngũ hành của bé xem có phù hợp với tên này hay không?
Nếu con có số chủ đạo là 2 , 6 hoặc 8 thì tên “Đình Thiện” là một lựa chọn tốt
Nếu tên “Đình Thiện” hợp với số chủ đạo của ngày sinh của con, điều này sẽ mang lại sự hòa hợp tuyệt vời giữa cái tên và năng lượng cuộc sống của trẻ. Sự kết nối này có thể giúp trẻ phát triển một cách tốt nhất, tạo ra sự cân bằng trong tâm hồn và khả năng xã hội. Ngày sinh mang đến cho con sức mạnh và tiềm năng để sống theo đúng tên gọi của mình, trở thành người tích cực, nhân văn, và xứng đáng với những gì tên gọi biểu đạt. Khi tên và số chủ đạo tương thích, trẻ có khả năng cao để thực hiện các ước mơ và giá trị mà bố mẹ đã gửi gắm trong cái tên “Đình Thiện”.
Con có mệnh Thổ và Kim sẽ rất tốt nếu đặt tên là “Đình Thiện”
Theo quy luật ngũ hành tương sinh, Thổ sinh Kim, tức là người có mệnh Kim sẽ rất phù hợp để đặt tên “Đình Thiện”. Nếu một em bé sinh ra thuộc mệnh Kim, tên “Đình Thiện” sẽ phát huy tối đa ý nghĩa của nó, giúp con trở nên thông minh, sáng tạo và tự tin trong các quyết định. Họ có thể trở thành người lãnh đạo, đầu tàu trong những nhóm nhỏ hoặc tổ chức.
Ngoài ra, tên này cũng có thể thích hợp với những em bé thuộc mệnh Thổ, vì khi hai yếu tố Thổ được kết hợp với nhau, sẽ mang đến bệ phóng tốt để phát triển. Đứa trẻ sẽ tích lũy kiến thức và những giá trị tốt đẹp từ cuộc sống, trở thành những người ổn định, đáng tin cậy và có khả năng lan tỏa năng lượng tích cực ra xung quanh.
Gợi ý các tên tiếng Anh hay cho con tên là “Đình Thiện”
STT | Tên Tiếng Anh | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Noel | Tên Noel thường thể hiện sự ấm áp, hạnh phúc và niềm vui. Người mang tên này thường mang đến sự vui tươi và lạc quan cho xung quanh. Noel phù hợp với cả nam và nữ. |
2 | Victor
/ˈvɪktər/ (Vi-ctơ)
|
Tên Victor xuất xứ từ tiếng Latinh, có nghĩa là người chiến thắng hoặc người thắng lợi. Trong thời cổ đại, tên này thường được đặt cho những người mạnh mẽ, quyết đoán và kiên cường. |
3 | Riley
/ˈraɪli/ (Rai-li)
|
Tên Riley xuất phát từ tiếng Anh và có nguồn gốc từ Ireland. Tên này có nghĩa là valiant hay courageous trong tiếng Anh, tượng trưng cho sự dũng cảm và kiên cường. |
4 | Bernard
/ˈbɜːrnərd/ (Bơ-na)
|
Tên này thường phù hợp với những người mạnh mẽ, kiên cường và tự tin. Đối với nam giới, tên Bernard thường liên kết với hình ảnh của một người đàn ông trưởng thành, có uy tín và trí tuệ. |
5 | Roman
/ˈroʊmən/ (Rô-man)
|
Tên Roman thường phù hợp với những người mạnh mẽ, kiên cường, quyết đoán và tự tin. Nó thích hợp cho cả nam và nữ, nhưng thường được coi là một cái tên mạnh mẽ hơn nên thường được đặt cho nam giới. |
Tên “Đình Thiện” tiếng Trung sẽ như thế nào?
Dưới đây là cách viết tên Đình Thiện bằng tiếng Trung:
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Trung | Phiên âm |
Đình Thiện | 庭 善 | Tíng Shàn |
Ngoài ra, tên Đình Thiện trong tiếng Trung còn có các nghĩa khác nhau:
Đệm:
- “庭” Đình (Tíng): Tượng trưng cho “Sân nhà” mang ý nghĩa Sân, sân nhà, nơi bếp chính của gia đình
- “亭” Đình (Tíng): Tượng trưng cho “Đình, trạm” mang ý nghĩa Công viên nhỏ, điểm dừng chân, nhà lều hay gian nhỏ
- “停” Đình (Tíng): Tượng trưng cho “Đình lưu” mang ý nghĩa Ngừng lại, mọi việc đã thỏa đáng, ổn thỏa
- “廷” Đình (Tíng): Tượng trưng cho “Triều đình” mang ý nghĩa Triều đình, hoàng đế, cung điện
Tên:
- “善” Thiện (Shàn): Đại diện cho “Thiện lành” gợi lên ý nghĩa của Thiện lành, nhân từ, tốt bụng, hiền lành
Các tên đệm khác cùng tên “Thiện”
STT | Tên | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Đức Thiện | Tên "Đức Thiện" được cấu thành từ hai chữ "Đức" (德) và "Thiện" (善). Chữ "Đức" mang nghĩa là đạo đức, phẩm hạnh, thể hiện những giá trị tốt đẹp trong nhân cách con người. Hình thành từ những điều tốt lành và nhu cầu phải có phẩm chất đạo... [Xem thêm] |
2 | Hữu Thiện | Tên "Hữu Thiện" (有善) mang ý nghĩa biểu đạt sự tích cực và nhân ái. Chữ "Hữu" (有) có nghĩa là "có", biểu thị sự hiện hữu, sự dồi dào và khả năng. Chữ "Thiện" (善) mang nghĩa là "tốt", "hiền", "nhân ái". Vậy, tên "Hữu Thiện" có thể hiểu... [Xem thêm] |
3 | Quang Thiện | Tên "Quang Thiện" có thể được phân tích từ hai thành phần: "Quang" (光) và "Thiện" (善). Trong tiếng Hán, "Quang" mang nghĩa là ánh sáng, sự sáng sủa, biểu trưng cho trí tuệ, sự thông minh và sự minh bạch. "Thiện" mang ý nghĩa là tốt đẹp, lòng thiện... [Xem thêm] |
4 | Minh Thiện | Tên "Minh Thiện" (明善) mang trong mình hai phần ý nghĩa sâu sắc. "Minh" (明) có nghĩa là "sáng", "rõ ràng", biểu thị cho trí tuệ, sự thông minh, và ánh sáng. Đây là một từ thể hiện ánh sáng và sự sáng suốt. Phần "Thiện" (善) có nghĩa là... [Xem thêm] |
5 | Xuân Thiện | Tên "Xuân Thiện" được cấu thành từ hai chữ: "Xuân" (春) và "Thiện" (善). "Xuân" trong tiếng Hán chỉ mùa xuân, tượng trưng cho sự mới mẻ, tươi đẹp, sức sống trẻ trung và khởi đầu thuận lợi. Tên "Xuân" mang đến cảm giác vui tươi, an lành, và hài... [Xem thêm] |
6 | Hoàng Thiện | Tên "Hoàng Thiện" mang hai chữ Hán là "Hoàng" (黄) và "Thiện" (善). Chữ "Hoàng" có nghĩa là màu vàng, tượng trưng cho sự hoàng gia, quyền lực, giàu có và ánh sáng. Điều này cho thấy cá nhân mang tên này có tiềm năng đạt được thành công và... [Xem thêm] |
7 | Duy Thiện | Tên "Duy Thiện" được cấu thành từ hai thành phần: "Duy" (維) và "Thiện" (善). Trong đó, "Duy" có nghĩa là “duy trì”, “giữ gìn”, thể hiện tính cẩn trọng và khả năng chịu trách nhiệm. "Thiện" có nghĩa là “tốt”, “hiền lành”, “nhân hậu”. Khi kết hợp lại, tên... [Xem thêm] |
8 | Ngọc Thiện | Ý nghĩa tên "Ngọc Thiện": Trong tiếng Hán Việt, "Ngọc" (玉) có nghĩa là ngọc - biểu trưng cho sự quý giá, thuần khiết và vẻ đẹp tinh khiết. "Thiện" (善) nghĩa là tốt, lành, thiện lương. Khi kết hợp lại, tên "Ngọc Thiện" không chỉ thể hiện một giá... [Xem thêm] |
9 | Thế Thiện | Tên "Thế Thiện" được cấu thành từ hai chữ: "Thế" (世) và "Thiện" (善). "Thế" có nghĩa là "thế giới", "thời đại", hoặc "dòng đời", thể hiện tri thức về cuộc sống, sự tiến bộ và sự liên kết với cộng đồng. "Thiện", xét theo nghĩa Hán, mang nghĩa "tốt",... [Xem thêm] |
10 | Trung Thiện | Tên "Trung Thiện" được cấu tạo từ hai từ Hán Việt: "Trung" (忠 - trung thành, trung thực) và "Thiện" (善 - tốt, lành, thiện lương). Vì vậy, ý nghĩa tổng thể của tên "Trung Thiện" là người con trai có tính cách tốt đẹp, sống trung thực và chân... [Xem thêm] |
Kết luận:
Qua những phân tích ở trên, mình nghĩ bạn cũng đã có được cái nhìn chi tiết về cái tên "Đình Thiện", từ đó bạn sẽ hiểu rõ hơn về tên này và có những cách sử dụng hợp lý. Nếu như bạn vẫn đang phân vân các tên khác, đừng ngại tìm kiếm những tên đẹp khác nhé.