Đức Lập là một tên thường được dùng cho con trai, tên này được cấu tạo từ 2 chữ Đức, Lập. Trong đó, “Đức” thường mang nghĩa phẩm hạnh, đức tính tốt, đạo đức, sự cao thượng trong nhân cách và “Lập” thường mang ý nghĩa thiết lập, dựng nên, xây dựng, lập ra, khởi đầu một cái gì đó. Nhưng khi kết hợp lại thì ý nghĩa của Đức Lập sẽ là gì? Và tên này thuộc mệnh gì? Hãy cùng dattenhay.com luận giải chi tiết tên Đức Lập nhé.
Ý nghĩa tên Đức Lập
Tên “Đức Lập” được cấu thành từ hai chữ: “Đức” và “Lập”. Trong ngôn ngữ Hán Việt, “Đức” (德) mang nhiều nghĩa sâu sắc. Nó không chỉ đơn thuần là đức hạnh, phẩm chất tốt đẹp mà còn biểu trưng cho lòng cao thượng, sự trung thực và tài năng. Đây là những phẩm chất mà một người nên hướng tới trong cuộc sống, thể hiện một nhân cách tích cực và một tấm lòng đôn hậu. Chữ “Lập” (立) có nghĩa là đứng lên, thiết lập, xây dựng hay tạo dựng. Khi ghép lại, tên “Đức Lập” có thể hiểu là “người có đức hạnh sẽ thiết lập, xây dựng thành công”, một cái tên mang ý nghĩa mong cầu về sự thành công, sự nghiệp vững chắc và hướng đến những giá trị đích thực trong cuộc sống.
Các tính cách đặc trưng của người mang tên “Đức Lập”:
Người mang tên “Đức Lập” thường có tính cách điềm tĩnh, có trách nhiệm và khát khao vươn tới những giá trị cao quý trong cuộc sống. Họ thường là những người có tấm lòng nhân ái, biết đồng cảm và sẵn sàng giúp đỡ người khác. Đặc biệt, họ có tính kiên trì, không ngại khó khăn, thử thách và luôn nỗ lực để đạt được mục tiêu. Sự quyết đoán và tinh thần cầu tiến là những đặc điểm nổi bật của họ.
Khi đặt tên con là “Đức Lập” bố mẹ mong gửi gắm điều gì tới con:
Thông qua tên “Đức Lập”, bố mẹ mong muốn con trai của mình luôn giữ vững các giá trị nhân văn, tránh xa những cám dỗ vật chất, và sống với lòng tự trọng. Họ hy vọng rằng con sẽ trở thành một người có đức hạnh, biết tôn trọng bản thân và người khác, đồng thời có khả năng tạo dựng sự nghiệp, tự lập trong cuộc sống và mang lại niềm tự hào cho gia đình.
Các số chủ đạo phù hợp với tên “Đức Lập”:
Những số chủ đạo phù hợp với tên “Đức Lập” là 1, 3, và 6. Những con số này không chỉ hỗ trợ cho các đặc điểm tính cách của tên mà còn giúp người mang tên này phát triển một cách hài hòa.
– Số 1 (Số của sự độc lập và khởi đầu mới): Số này rất phù hợp với ý nghĩa của chữ “Lập”, thể hiện sự mạnh mẽ, khát vọng khẳng định bản thân và dám đứng lên khởi đầu những điều mới mẻ.
– Số 3 (Sự sáng tạo và giao tiếp): Số này gắn liền với năng lực giao tiếp tốt, niềm vui và sự sáng tạo. Nó hỗ trợ cho cá tính hòa đồng và khả năng kết nối với người khác của tên “Đức Lập”.
– Số 6 (Sự yêu thương và trách nhiệm): Với ý nghĩa tượng trưng cho tình cảm gia đình và lòng nhân ái, số 6 phù hợp với các giá trị tốt đẹp mà tên “Đức” mang lại.

Đặt tên “Đức Lập” không chỉ mang ý nghĩa sâu sắc về nhân cách mà còn gắn liền với những số chủ đạo có tính cách tích cực. Sự phù hợp giữa tên và số chủ đạo sẽ tạo ra một nền tảng vững chắc cho sự phát triển tâm linh và cá nhân của đứa trẻ, giúp bé phát huy những phẩm chất tốt đẹp cũng như đạt được thành công trong cuộc sống.
Tên “Đức Lập” có thuộc tính ngũ hành chính là gì?
Để xác định thuộc tính ngũ hành của tên “Đức Lập”, chúng ta cần phải luận giải ngũ hành chi tiết các chữ cấu tạo nên tên là chữ “Đức” và “Lập”. Rồi sau đó sẽ luận giải tổng quan về thuộc tính ngũ hành của tổng thể cái tên.
Tên “Đức” trong tiếng Hán Việt có nghĩa là “đức hạnh”, “đạo đức” hay “tài đức”. Đây là một tên mang ý nghĩa tốt đẹp, thường dùng để chỉ những người có phẩm hạnh cao, sống có đạo đức và làm gương cho người khác.
Về ngũ hành, tên “Đức” thuộc hành Thổ. Trong ngũ hành, Thổ thường liên quan đến sự ổn định, bền vững và sự nuôi dưỡng. Vì vậy, người mang tên “Đức” cũng thường được kỳ vọng có tính cách vững vàng và đáng tin cậy.
Tên “Lập” trong Hán Việt có nghĩa là “đứng lên,” “thiết lập” hoặc “xác lập.” Nó thường biểu thị ý chí mạnh mẽ, sự quyết tâm và khả năng khởi đầu hoặc xây dựng điều gì đó mới mẻ.
Về ngũ hành, tên “Lập” thuộc hành Mộc. Bởi vì “Lập” mang ý nghĩa về sự sinh trưởng và phát triển, điều này thường gắn liền với Mộc, hành được liên kết với cây cối, sức sống và sự phát triển.
Trong ngũ hành thì hành Thổ và hành Mộc nằm trong mối quan hệ tương khắc (Mộc khắc Thổ). Tuy nhiên, việc xác định tên thuộc hành gì cần xem yếu tố chi phối mạnh hơn. Ở đây hành Mộc (Lập) rõ ràng là chiếm ưu thế vì vừa là tên gọi chính, và cũng có nguồn năng lượng trấn áp hành Thổ (Đức). Vậy tên này có tổng thể nghiêng về hành Mộc.

Hướng dẫn sử dụng tên Đức Lập để đặt tên cho con
Nếu bạn mong muốn sử dụng tên “Đức Lập” để đặt cho bé nhà bạn, thì bạn phải chú ý đến các yếu tố sau như tên dễ đọc, dễ nhớ, tên này có thực sự phù hợp với giới tính của bé. Và đặc biệt cần lưu ý ngày tháng năm sinh của bé để xác định số chủ đạo và mệnh ngũ hành của bé xem có phù hợp với tên này hay không?
Nếu con có số chủ đạo là 1 , 3 hoặc 6 thì tên “Đức Lập” là một lựa chọn tốt
Nếu ngày sinh của trẻ thuộc các số chủ đạo như 1, 3, hoặc 6, điều này sẽ càng làm cho tên “Đức Lập” trở nên hoàn hảo hơn. Một sự hài hòa giữa tên gọi và số chủ đạo sẽ không chỉ giúp trẻ phát huy tối đa các khả năng của bản thân mà còn mang đến sự an lạc trong tâm hồn, sự tự tin và kiên định trong từng bước đi của cuộc đời. Qua đó, trẻ sẽ có thể dễ dàng vượt qua thử thách và gặt hái được thành công, đồng thời sống với những giá trị ý nghĩa mà tên gọi mang lại.
Con có mệnh Mộc và Hỏa sẽ rất tốt nếu đặt tên là “Đức Lập”
Nếu gia đình sinh con mệnh Mộc, thì tên “Đức Lập” hoàn toàn phù hợp. Bởi vì với thuộc tính Mộc, tên sẽ giúp con cái phát triển mạnh mẽ và nhận được sự ủng hộ từ các yếu tố trong trường khí xung quanh. Hơn nữa, nếu sinh con mệnh Hỏa, tên “Đức Lập” cũng có thể có lợi, bởi vì Mộc sinh Hỏa, tức là năng lượng của mộc sẽ giúp cho yếu tố Hỏa của con cái phát triển hơn nữa.
Khi đặt tên “Đức Lập” cho trẻ nếu sinh mệnh Mộc hoặc Hỏa, có thể hiểu rằng cha mẹ mong muốn mang lại sự nhẹ nhàng, tươi vui, cùng với sự phát triển bền vững trong cuộc sống cho con cái. Điều này cũng giúp cân bằng các yếu tố ngũ hành, tạo ra môi trường sống tốt đẹp và an lành cho con.
Gợi ý các tên tiếng Anh hay cho con tên là “Đức Lập”
STT | Tên Tiếng Anh | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Robert
/ˈrɒbərt/ (Rố-bơt)
|
Tên Robert xuất phát từ tiếng Pháp cổ Hrodebert, được hình thành bằng cách kết hợp hai phần hrod có nghĩa là vẻ danh dự và beraht có nghĩa là sáng sủa, nổi bật. Tên này đã trở nên phổ biến trong thời Trung Cổ ở châu Âu và đã được sử dụng rộng rãi cho các vị vua, quý tộc và các người có quyền lực. |
2 | Samuel
/ˈsæmjʊəl/ (Sam-u-el)
|
Tên này phù hợp với những người có tính cách mạnh mẽ, sáng sủa, trí tuệ và có khả năng lãnh đạo. Samuel thường được coi là một người công bằng và sáng suốt. Tên này thích hợp cho cả nam và nữ. |
3 | Jerry | Tên này phù hợp với những người có tính cách vui vẻ, sáng sủa, thân thiện. Nó thường được sử dụng cho cả nam và nữ, nhưng phổ biến hơn cho nam giới. |
4 | Charles
/tʃɑrlz/ (Chát-lơs)
|
Tên Charles thường phù hợp với những người tự tin, có cá tính mạnh mẽ, thông minh và tinh thần lãnh đạo. Tên này thích hợp cho cả nam và nữ. |
5 | Daniel
/ˈdænjəl/ (Dan-i-el)
|
Daniel thường dành cho những người đáng tin cậy, có lòng kiên trung và tự tin. Tên này phù hợp cho cả nam và nữ. |
Tên “Đức Lập” tiếng Trung sẽ như thế nào?
Dưới đây là cách viết tên Đức Lập bằng tiếng Trung:
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Trung | Phiên âm |
Đức Lập | 德 立 | Dé Lì |
Ngoài ra, tên Đức Lập trong tiếng Trung còn có các nghĩa khác nhau:
Đệm:
- “德” Đức (Dé): Tượng trưng cho “Đạo đức” mang ý nghĩa Đức tính, phẩm giá, lòng trung hiếu
Tên:
- “立” Lập (Lì): Đại diện cho “Đứng vững” gợi lên ý nghĩa của Gây dựng, tạo nên thành tựu
Các tên đệm khác cùng tên “Lập”
STT | Tên | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Văn Lập | Tên "Văn Lập" được cấu thành từ hai thành phần: "Văn" (文) và "Lập" (立). - "Văn" mang ý nghĩa liên quan đến tài năng, học vấn, văn chương và tri thức. Nó biểu trưng cho sự thông thái, khả năng giao tiếp và những khía cạnh liên quan tới... [Xem thêm] |
2 | Hữu Lập | Tên "Hữu Lập" được cấu thành từ hai chữ Hán: "Hữu" (有), có nghĩa là "có", "sở hữu", và "Lập" (立), có nghĩa là "đứng", "lập nên", "thiết lập". Khi ghép lại, tên "Hữu Lập" mang ý nghĩa là "người có khả năng thiết lập, lập nên điều gì đó",... [Xem thêm] |
3 | Quốc Lập | Tên "Quốc Lập" (國立) được cấu thành bởi hai thành phần. "Quốc" (國) có nghĩa là quốc gia, đất nước, thể hiện khát khao và phẩm chất yêu nước, tinh thần trách nhiệm với tổ quốc. "Lập" (立) có nghĩa là đứng vững, khẳng định, xây dựng. Ghép lại, tên... [Xem thêm] |
4 | Xuân Lập | Tên "Xuân Lập" được gốc từ chữ Hán, trong đó "Xuân" (春) có nghĩa là mùa xuân, biểu trưng cho sự sinh sôi, phát triển và khởi đầu mới. Mùa xuân mang lại cảm giác tươi đẹp, tràn đầy sức sống và hy vọng. "Lập" (立) nghĩa là đứng lên,... [Xem thêm] |
5 | Hoàng Lập | Tên "Hoàng Lập" được phân tích như sau: "Hoàng" (黄) thường mang nghĩa là "màu vàng", biểu trưng cho sự cao quý, tinh khiết và có giá trị như vàng. Ngoài ra, "Hoàng" còn được hiểu như một họ tên phổ biến trong văn hóa Việt Nam, thường gắn liền... [Xem thêm] |
6 | Thế Lập | Tên "Thế Lập" được cấu thành từ hai chữ Hán: "Thế" (世界) và "Lập" (立). Chữ "Thế" có nghĩa là "thế giới", "thế hệ", thể hiện sự lớn lao, bao quát. Chữ "Lập" mang nghĩa là "thành lập", "đứng lên", ám chỉ sự kiên cường, tự lập và tạo dựng.... [Xem thêm] |
7 | Trung Lập | Tên "Trung Lập" bao gồm hai phần: "Trung" (中) và "Lập" (立). Trong tiếng Hán, "Trung" có nghĩa là trung thực, chính giữa hoặc bình đẳng, thể hiện tấm lòng chân thành và công bằng. "Lập" có nghĩa là đứng, dựng lên, thể hiện sự quyết tâm, ý chí vững... [Xem thêm] |
8 | Tấn Lập | Tên "Tấn Lập" được composited từ hai chữ Hán Việt. - Tấn (晋): Có nghĩa là tiến triển, thăng tiến và phát triển. Tên gọi này thể hiện sự mong muốn con cái không ngừng vươn lên, đạt được thành công trong cuộc sống. - Lập (立): Nghĩa là đứng... [Xem thêm] |
9 | Tiến Lập | Tên "Tiến Lập" được cấu thành từ hai chữ: "Tiến" (前) có nghĩa là tiến bước, đi lên, hướng về phía trước; và "Lập" (立) có nghĩa là đứng vững, lập nên, thiết lập một điều gì đó. Từ đó, "Tiến Lập" có thể hiểu là "tiến tới sự ổn... [Xem thêm] |
10 | Trần Lập | Tên "Trần Lập" được cấu thành từ họ "Trần" (陳) và tên "Lập" (立). Họ "Trần" là một trong những họ phổ biến nhất ở Việt Nam, thường gắn liền với sự kiên định và truyền thống. Từ "Lập" mang nghĩa là "đứng", "thiết lập" hoặc "thành lập", biểu thị... |
Kết luận:
Qua những phân tích ở trên, mình nghĩ bạn cũng đã có được cái nhìn chi tiết về cái tên "Đức Lập", từ đó bạn sẽ hiểu rõ hơn về tên này và có những cách sử dụng hợp lý. Nếu như bạn vẫn đang phân vân các tên khác, đừng ngại tìm kiếm những tên đẹp khác nhé.