Duy Lượng là một tên thường được dùng cho con trai, tên này được cấu tạo từ 2 chữ Duy, Lượng. Trong đó, “Duy” thường mang nghĩa duy trì, bền vững, liên kết, giữ gìn, thể hiện sự ổn định và “Lượng” thường mang ý nghĩa số lượng, độ lớn, hay khả năng, sức chứa của một vật gì đó. Nhưng khi kết hợp lại thì ý nghĩa của Duy Lượng sẽ là gì? Và tên này thuộc mệnh gì? Hãy cùng dattenhay.com luận giải chi tiết tên Duy Lượng nhé.
Ý nghĩa tên Duy Lượng
Tên “Duy Lượng” được hình thành từ hai chữ Hán Việt, mỗi chữ đều mang trong mình những ý nghĩa sâu sắc. “Duy” (維) thường có nghĩa là sự duy trì, bền vững và ổn định. Nó thể hiện mong muốn cho người mang tên có được sự vững chắc trong cuộc sống, hoặc có thể là sự khao khát về một cuộc sống ổn định và phát triển bền vững. “Lượng” (量) lại có nghĩa là lượng, số lượng, hoặc kích thước, cũng có thể hiểu là sự đánh giá, đo lường. Khi kết hợp lại, tên “Duy Lượng” có thể được hiểu như là một người có khả năng duy trì sự ổn định và chính xác, một người có tư duy sáng suốt, biết đo lường mọi thứ trong cuộc sống, từ cảm xúc, quan hệ đến công việc. Người mang tên này có thể sẽ trở thành một cá nhân có trách nhiệm, biết xem xét và đánh giá đúng đắn để đưa ra các quyết định sáng suốt.
Các tính cách đặc trưng của người mang tên “Duy Lượng”:
Người mang tên “Duy Lượng” thường có các tính cách nổi bật như:
– Trách nhiệm: Họ có xu hướng cảm thấy cần phải hoàn thành nhiệm vụ và chăm sóc cho những người xung quanh.
– Khả năng phân tích: Với sự nhạy bén trong việc đo lường và phân tích tình huống, họ thường có khả năng đưa ra những quyết định đúng đắn.
– Kiên nhẫn: Họ sẵn sàng dành thời gian để đạt được mục tiêu của mình mà không nóng vội.
– Tương tác tốt: Thông minh và có đầu óc sắc bén, họ có thể dễ dàng giao tiếp và tương tác với người khác, tạo nên những mối quan hệ bền chặt.
Khi đặt tên con là “Duy Lượng” bố mẹ mong gửi gắm điều gì tới con:
Bố mẹ khi đặt tên “Duy Lượng” mong muốn gửi gắm cho con cái những giá trị cốt lõi như sự kiên nhẫn, trách nhiệm, và khả năng phân tích. Họ hy vọng con sẽ trở thành một người đàn ông có năng lực, biết chăm sóc cho gia đình và xã hội, đồng thời có khả năng đưa ra các quyết định thông minh trong cuộc sống. Tên này cũng thể hiện mong muốn con có thể đánh giá mọi thứ một cách đúng đắn và công bằng.
Các số chủ đạo phù hợp với tên “Duy Lượng”:
Các số chủ đạo phù hợp với tên “Duy Lượng” là số 6 và số 8.
– Số 6: Thường tượng trưng cho sự hòa hợp, trách nhiệm và chăm sóc. Những người có số chủ đạo này thường được xem là có thiên hướng bảo vệ gia đình và xã hội. Họ nhẹ nhàng, dễ gần và có khả năng xây dựng những mối quan hệ tốt đẹp.
– Số 8: Biểu trưng cho quyền lực, tham vọng và sự thành công trong sự nghiệp. Người mang số chủ đạo này thường có tầm nhìn lớn và sự quyết tâm cao. Họ có khả năng lãnh đạo, dám nghĩ dám làm, và luôn tìm kiếm cơ hội để phát triển bản thân.

Tóm lại, cả số 6 và số 8 đều phù hợp với tên “Duy Lượng” vì chúng hỗ trợ cho những đặc điểm tích cực của tên, như trách nhiệm và khả năng lãnh đạo. Số 6 giúp củng cố tính cách nhạy bén và chăm sóc, trong khi số 8 mang lại sự thành công và quyền lực mà họ có thể đạt được trong cuộc sống.
Tên “Duy Lượng” có thuộc tính ngũ hành chính là gì?
Để xác định thuộc tính ngũ hành của tên “Duy Lượng”, chúng ta cần phải luận giải ngũ hành chi tiết các chữ cấu tạo nên tên là chữ “Duy” và “Lượng”. Rồi sau đó sẽ luận giải tổng quan về thuộc tính ngũ hành của tổng thể cái tên.
Tên “Duy” trong Hán Việt có nghĩa là “duy nhất”, “độc nhất”, hoặc “chỉ có một”. Tên này thường để chỉ sự độc đáo, khác biệt hoặc duy trì một giá trị nào đó.
Về ngũ hành, tên “Duy” thuộc hành Mộc. Trong ngũ hành, Mộc biểu trưng cho sự sinh sôi, phát triển và khả năng sinh trưởng. Do đó, những người mang tên “Duy” thường được cho là mang trong mình những phẩm chất như sáng tạo, năng động và đầy sức sống.
Tên “Lượng” trong Hán Việt có nghĩa là “độ lượng”, “kích thước”, “khối lượng” hoặc “sự rộng rãi”. Nó thường mang ý nghĩa tự do, khoan dung, và thể hiện tính cách cởi mở.
Về mặt ngũ hành, “Lượng” thuộc hành Thủy. Theo đó, các đặc trưng của hành Thủy có thể thể hiện sự linh hoạt, mềm dẻo, và khả năng thích ứng với môi trường xung quanh.
Trong ngũ hành thì Hành Mộc và hành Thủy được gọi là tương sinh (Thủy sinh Mộc). Tuy nhiên, vì hành Thủy lại nằm ở tên chính (Lượng) và hành Mộc nằm ở tên đệm (Duy) nên tên chính sẽ bổ nghĩa cho tên đệm tạo nên mối quan hệ tương sinh cho tên đệm, và làm giảm sức mạnh hành Mộc của tên. Dù vậy tên chính vẫn sẽ được sử dụng nhiều hơn nên ngũ hành của tên này có thể xác định là hành Thủy.

Hướng dẫn sử dụng tên Duy Lượng để đặt tên cho con
Nếu bạn mong muốn sử dụng tên “Duy Lượng” để đặt cho bé nhà bạn, thì bạn phải chú ý đến các yếu tố sau như tên dễ đọc, dễ nhớ, tên này có thực sự phù hợp với giới tính của bé. Và đặc biệt cần lưu ý ngày tháng năm sinh của bé để xác định số chủ đạo và mệnh ngũ hành của bé xem có phù hợp với tên này hay không?
Nếu con có số chủ đạo là 6 hoặc 8 thì tên “Duy Lượng” là một lựa chọn tốt
Khi tên “Duy Lượng” hợp với số chủ đạo của ngày sinh, điều này sẽ tạo ra sự hài hòa và sức mạnh cho toàn bộ cuộc sống của con. Việc kết hợp giữa tên gọi và số chủ đạo sẽ giúp trẻ phát triển những phẩm chất tích cực như khả năng lãnh đạo, trách nhiệm và khả năng phân tích một cách tự nhiên và hiệu quả. Họ sẽ cảm thấy sự hỗ trợ vững chắc từ tên gọi của mình, đồng thời các quyết định mà họ đưa ra sẽ có sự đồng thuận tốt với bản chất tự nhiên của họ. Điều này không chỉ giúp cho con có được sự tự tin trong hành trình cuộc đời mà còn thúc đẩy sự thành công trong cả sự nghiệp và các mối quan hệ cá nhân.
Con có mệnh Thủy và Mộc sẽ rất tốt nếu đặt tên là “Duy Lượng”
Khi đặt tên “Duy Lượng”, đặc biệt phù hợp với những đứa trẻ thuộc mệnh Thủy, mệnh Mộc. Theo quy luật ngũ hành, Thủy sinh Mộc, điều này có nghĩa là nếu sinh con mệnh Mộc, tên “Duy Lượng” sẽ hỗ trợ đứa trẻ phát triển mạnh mẽ, tự tin và có khả năng tương tác tốt với môi trường xung quanh. Chẳng hạn, một em bé mệnh Mộc sẽ có khả năng phát triển tài năng nghệ thuật, giao tiếp tốt.
Ngoài ra, nếu bé thuộc mệnh Thủy, tên “Duy Lượng” cũng rất thích hợp bởi khi hai yếu tố Thủy được nuôi dưỡng và cộng hưởng lại với nhau, điều này có thể mang đến cho bé sự thông minh, lanh lợi và sức mạnh để vấn đấu trong cuộc sống.
Gợi ý các tên tiếng Anh hay cho con tên là “Duy Lượng”
STT | Tên Tiếng Anh | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Aaron
/ˈærən/ (A-rơn)
|
Tên Aaron thường thấy ở những người tự tin, thân thiện, có trí tuệ và duyên dáng. Nó phổ biến cho cả nam và nữ, nhưng thường được sử dụng cho nam giới. |
2 | Owen
/ˈoʊən/ (Ô-en)
|
Tên Owen có nguồn gốc từ tiếng Xcốt-len cổ Eoghan có nghĩa là sinh ra từ đẹp đẽ hoặc sinh ra từ cái vẻ duyên dáng. Tên Owen đã trở nên phổ biến ở xứ Wales và Ireland. Tên này cũng có nhiều biến thể như Eoin, Ewan, Evan, và Owain. |
3 | Cecil
/ˈsɛsəl/ (Xi-xel)
|
Tên Cecil thường được liên kết với những người tự tin, duyên dáng và có tư duy sâu sắc. Tên này có thể phù hợp với cả nam và nữ. |
4 | Morris
/ˈmɒrɪs/ (Mor-ris)
|
Tên Morris thường được liên kết với các người tự tin, thông minh và duyên dáng. Nó có thể phù hợp với cả nam và nữ. |
5 | Roger
/ˈrɒdʒər/ (Ro-ger)
|
Tên Roger thường được liên kết với hình ảnh của một người lịch lãm, tinh tế và kiên định. Nó thích hợp với cả đàn ông và phụ nữ, nhưng thường được xem là phù hợp hơn với nam giới. |
Tên “Duy Lượng” tiếng Trung sẽ như thế nào?
Dưới đây là cách viết tên Duy Lượng bằng tiếng Trung:
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Trung | Phiên âm |
Duy Lượng | 惟 亮 | Wéi Liàng |
Ngoài ra, tên Duy Lượng trong tiếng Trung còn có các nghĩa khác nhau:
Đệm:
- “惟” Duy (Wéi): Tượng trưng cho “Duy nhất” mang ý nghĩa Duy nhất
- “维” Duy (Wéi): Tượng trưng cho “Tư duy” mang ý nghĩa Tư duy, suy nghĩ
Tên:
- “亮” Lượng (Liàng): Đại diện cho “Sáng sủa” gợi lên ý nghĩa của Sáng sủa, lấp lánh, rõ ràng, tỏa sáng
Các tên đệm khác cùng tên “Lượng”
STT | Tên | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Minh Lượng | Tên "Minh Lượng" được cấu thành từ hai chữ Hán: "Minh" (明) có nghĩa là sáng, rõ ràng, thông minh, và "Lượng" (量) có nghĩa là lượng, khả năng, sức mạnh. Khi kết hợp lại, tên "Minh Lượng" có thể hiểu là "sáng suốt và có khả năng", ngụ ý... [Xem thêm] |
2 | Quốc Lượng | Tên "Quốc Lượng" được cấu thành từ hai từ Hán Việt: "Quốc" (国) và "Lượng" (量). "Quốc" có nghĩa là quốc gia, đất nước, tượng trưng cho sự vĩ đại và trách nhiệm với đất nước. "Lượng" có nghĩa là đo lường, cân nhắc, thể hiện sự tư duy logic,... [Xem thêm] |
3 | Hoàng Lượng | Tên "Hoàng Lượng" có thể được phân tích thành hai phần. "Hoàng" (黃) trong tiếng Hán có nghĩa là màu vàng, biểu trưng cho ánh sáng, sự trù phú và thịnh vượng. "Lượng" (量) có nghĩa là độ lớn, sức mạnh hay sự ước lượng. Từ này thường gợi đến... [Xem thêm] |
4 | Ngọc Lượng | Tên "Ngọc Lượng" bao gồm hai phần: "Ngọc" (玉) và "Lượng" (量). Trong tiếng Hán, "Ngọc" có nghĩa là ngọc, biểu trưng cho sự quý báu, thuần khiết và vẻ đẹp. Ngọc thường được coi là biểu tượng cho sự tốt đẹp, là một giá trị tài sản văn hóa... [Xem thêm] |
5 | Trần Lượng | Tên "Trần Lượng" được cấu thành từ hai phần: "Trần" (陳) và "Lượng" (亮). "Trần" là một họ phổ biến ở Việt Nam, mang ý nghĩa là "trình bày" hay "biểu hiện", thể hiện sự rõ ràng trong tư tưởng và hành động. Họ này cũng thường gắn liền với... |
6 | Huy Lượng | Tên "Huy Lượng" gồm hai thành phần: "Huy" (辉) và "Lượng" (量). Trong tiếng Hán, "Huy" nghĩa là ánh sáng, rực rỡ, biểu trưng cho sự lấp lánh, tinh túy và ánh sáng của trí tuệ, như ánh đèn trong đêm tối. "Lượng" mang ý nghĩa về sự đo lường,... [Xem thêm] |
7 | Khắc Lượng | Tên "Khắc Lượng" được cấu thành từ hai chữ Hán: "Khắc" (刻) và "Lượng" (量). Chữ "Khắc" mang ý nghĩa là "khắc sâu", "tạo dấu ấn", điều này thể hiện tính bền bỉ, kiên trì trong cuộc sống, cùng với khả năng vượt qua khó khăn để tạo dựng thành... |
8 | Đại Lượng | Tên "Đại Lượng" được viết bằng Hán Việt là "大量". Trong đó, chữ "Đại" (大) có nghĩa là to lớn, vĩ đại, biểu trưng cho sức mạnh và sự kiên cố. Chữ "Lượng" (量) có nghĩa là số lượng, khối lượng, gợi lên sự bao la và rộng lớn. Tên... [Xem thêm] |
9 | Hồng Lượng | Tên "Hồng Lượng" có nguồn gốc từ Hán Việt, trong đó "Hồng" (红) có nghĩa là "màu đỏ", thể hiện sự may mắn, sức sống, nhiệt huyết, và sự thăng tiến. Còn "Lượng" (量) có nghĩa là "đo lường", biểu thị sự thông thái, sự chính xác và tiết chế.... [Xem thêm] |
10 | Kim Lượng | Tên "Kim Lượng" được cấu thành từ hai chữ: "Kim" (金) và "Lượng" (量). Trong đó, "Kim" có nghĩa là vàng, kim loại quý, thể hiện sự giàu có, quyền lực và giá trị. "Lượng" thể hiện ý nghĩa đo đếm, đánh giá, khả năng phân tích và cân nhắc.... |
Kết luận:
Qua những phân tích ở trên, mình nghĩ bạn cũng đã có được cái nhìn chi tiết về cái tên "Duy Lượng", từ đó bạn sẽ hiểu rõ hơn về tên này và có những cách sử dụng hợp lý. Nếu như bạn vẫn đang phân vân các tên khác, đừng ngại tìm kiếm những tên đẹp khác nhé.