Hiến Lập là một tên thường được dùng cho con trai, tên này được cấu tạo từ 2 chữ Hiến, Lập. Trong đó, “Hiến” thường mang nghĩa dâng tặng, cống hiến, thể hiện sự khiêm nhường và lòng biết ơn và “Lập” thường mang ý nghĩa thiết lập, dựng nên, xây dựng, lập ra, khởi đầu một cái gì đó. Nhưng khi kết hợp lại thì ý nghĩa của Hiến Lập sẽ là gì? Và tên này thuộc mệnh gì? Hãy cùng dattenhay.com luận giải chi tiết tên Hiến Lập nhé.
Ý nghĩa tên Hiến Lập
Tên “Hiến Lập” được cấu thành từ hai chữ “Hiến” và “Lập”, mỗi chữ mang một ý nghĩa riêng trong tiếng Hán.
– Hiến (献): Trong tiếng Hán, “Hiến” có nghĩa là hiến tặng, dâng lên, thể hiện lòng chân thành, sự chia sẻ và cống hiến cho xã hội hoặc cộng đồng. Từ này thường được liên kết với những giá trị cao đẹp như tình yêu thương, lòng nhân ái, sự hy sinh và trách nhiệm. Nó biểu trưng cho một người có tính cách cầu tiến, luôn muốn mang lại điều tốt đẹp cho cuộc sống và cho người khác.
– Lập (立): “Lập” có nghĩa là đứng, thiết lập, dựng lên, đưa ra quyết định, biểu thị một ý chí mạnh mẽ, quyết tâm theo đuổi mục tiêu của bản thân. Từ này ngụ ý rằng người mang tên “Lập” không chỉ có khả năng xây dựng mà còn tự tạo dựng sự nghiệp và cuộc sống của riêng mình. Họ được coi là những người có khả năng lãnh đạo, độc lập và kiên trì trong việc hiện thực hóa ước mơ của mình.
Khi ghép lại, tên “Hiến Lập” có thể hiểu là “người có ý chí cần thiết để cống hiến cho xã hội” hoặc “người quyết tâm xây dựng và dâng hiến”. Điều này biểu thị một cá nhân có định hướng sống tích cực, luôn muốn góp phần cho sự phát triển không chỉ của bản thân mà còn cho cả cộng đồng xung quanh.
Các tính cách đặc trưng của người mang tên “Hiến Lập”:
Người mang tên “Hiến Lập” thường có những đặc điểm nổi bật như:
– Đại diện cho sự cống hiến: Họ có xu hướng nghĩ đến lợi ích của người khác trước khi nghĩ đến bản thân, luôn sẵn lòng giúp đỡ những người xung quanh.
– Tính quyết tâm: Họ là người có lý tưởng cao cả, kiên định với mục tiêu của mình, không dễ dàng bị dao động.
– Sự vững vàng: Nhờ tính cách kiên định, họ thường là những người có khả năng lãnh đạo tự nhiên, tạo dựng niềm tin nơi mọi người.
– Khả năng giao tiếp tốt: Họ biết lắng nghe và thấu hiểu, có khả năng kết nối tốt với mọi người.
Khi đặt tên con là “Hiến Lập” bố mẹ mong gửi gắm điều gì tới con:
Khi lựa chọn tên “Hiến Lập”, bố mẹ hy vọng con trai sẽ trở thành một người có tâm hồn cao cả, luôn sẵn sàng cống hiến cho xã hội, nhưng cũng cần có lập trường vững vàng. Họ mong muốn con sẽ học được cách đối diện với những thử thách và giữ vững niềm tin vào bản thân. Qua cái tên, bố mẹ muốn con không chỉ là người sống cho bản thân mà còn biết hướng tới lợi ích cộng đồng và xã hội. Họ hy vọng rằng tên này sẽ giúp con hình thành một tính cách tốt, trở thành một người có ích cho xã hội.
Các số chủ đạo phù hợp với tên “Hiến Lập”:
Các số chủ đạo phù hợp cho tên “Hiến Lập” có thể là số 1 (thống lĩnh), số 3 (sáng tạo) và số 6 (tình yêu và trách nhiệm). Những con số này rất phù hợp vì:
– Số 1: Đại diện cho sự lãnh đạo và độc lập. Người có số 1 thường quyết đoán và có sức ảnh hưởng lên người khác, rất phù hợp với tính cách của “Hiến Lập”.
– Số 3: Thể hiện sự sáng tạo, vui tươi và khả năng giao tiếp tốt. Với cái tên mang ý nghĩa cống hiến và xây dựng, số 3 giúp phát triển những sáng kiến tích cực và thúc đẩy những ý tưởng mới mẻ.
– Số 6: Biểu thị trách nhiệm xã hội lớn, thể hiện tình cảm yêu thương và sự chăm sóc đối với người thân và xã hội, rất hợp với nghĩa cống hiến của tên “Hiến Lập”.

Tóm lại, những số chủ đạo 1, 3, và 6 đều mang lại lợi ích cho những người mang tên “Hiến Lập”. Những con số này không chỉ phù hợp với ý nghĩa của tên mà còn giúp phát triển những đặc điểm tính cách tích cực, góp phần định hình tương lai tốt đẹp cho những người đó trong hành trình sống.
Tên “Hiến Lập” có thuộc tính ngũ hành chính là gì?
Để xác định thuộc tính ngũ hành của tên “Hiến Lập”, chúng ta cần phải luận giải ngũ hành chi tiết các chữ cấu tạo nên tên là chữ “Hiến” và “Lập”. Rồi sau đó sẽ luận giải tổng quan về thuộc tính ngũ hành của tổng thể cái tên.
Tên “Hiến” trong Hán Việt có nghĩa là “cống hiến”, “dâng tặng” hay “tặng cho”. Đây là một tên gợi nhớ đến sự hy sinh, lòng cao thượng và tinh thần phụng sự cho mọi người hoặc cho tổ quốc.
Về ngũ hành, tên “Hiến” thuộc hành Hỏa. Trong ngũ hành, Hỏa có tính chất tích cực, tượng trưng cho sự nhiệt tình, sáng tạo và năng lượng.
Tên “Lập” trong Hán Việt có nghĩa là “đứng lên,” “thiết lập” hoặc “xác lập.” Nó thường biểu thị ý chí mạnh mẽ, sự quyết tâm và khả năng khởi đầu hoặc xây dựng điều gì đó mới mẻ.
Về ngũ hành, tên “Lập” thuộc hành Mộc. Bởi vì “Lập” mang ý nghĩa về sự sinh trưởng và phát triển, điều này thường gắn liền với Mộc, hành được liên kết với cây cối, sức sống và sự phát triển.
Trong ngũ hành thì Hành Mộc và hành Hỏa được gọi là tương sinh (Mộc sinh Hỏa). Tuy nhiên, vì hành Mộc lại nằm ở tên chính (Lập) và hành Hỏa nằm ở tên đệm (Hiến) nên tên chính sẽ bổ nghĩa cho tên đệm tạo nên mối quan hệ tương sinh cho tên đệm, và làm giảm sức mạnh hành Mộc của tên. Dù vậy tên chính vẫn sẽ được sử dụng nhiều hơn nên ngũ hành của tên này có thể xác định là hành Mộc.

Hướng dẫn sử dụng tên Hiến Lập để đặt tên cho con
Nếu bạn mong muốn sử dụng tên “Hiến Lập” để đặt cho bé nhà bạn, thì bạn phải chú ý đến các yếu tố sau như tên dễ đọc, dễ nhớ, tên này có thực sự phù hợp với giới tính của bé. Và đặc biệt cần lưu ý ngày tháng năm sinh của bé để xác định số chủ đạo và mệnh ngũ hành của bé xem có phù hợp với tên này hay không?
Nếu con có số chủ đạo là 1 , 3 hoặc 6 thì tên “Hiến Lập” là một lựa chọn tốt
Việc đặt tên “Hiến Lập” phù hợp với số chủ đạo của ngày sinh sẽ mang lại nhiều thuận lợi cho cuộc sống của con cái. Nếu số chủ đạo tương ứng với tên phù hợp, điều này có thể tạo ra sự hài hòa trong công việc, mối quan hệ và những thử thách trong đời sống. Con trai sẽ nhận được sự hỗ trợ từ năng lượng của tên, giúp cậu bé có thêm động lực và sự tự tin hơn trong từng hành động. Bên cạnh đó, sự đồng điệu giữa tên gọi và số chủ đạo cũng sẽ giúp cậu bé dễ dàng tìm thấy con đường đi đúng đắn cho cuộc đời mình, góp phần hoàn thiện bản thân và trở thành một người có ích cho xã hội như mong đợi của cha mẹ.
Con có mệnh Mộc và Hỏa sẽ rất tốt nếu đặt tên là “Hiến Lập”
Nếu gia đình sinh con mệnh Mộc, thì tên “Hiến Lập” hoàn toàn phù hợp. Bởi vì với thuộc tính Mộc, tên sẽ giúp con cái phát triển mạnh mẽ và nhận được sự ủng hộ từ các yếu tố trong trường khí xung quanh. Hơn nữa, nếu sinh con mệnh Hỏa, tên “Hiến Lập” cũng có thể có lợi, bởi vì Mộc sinh Hỏa, tức là năng lượng của mộc sẽ giúp cho yếu tố Hỏa của con cái phát triển hơn nữa.
Khi đặt tên “Hiến Lập” cho trẻ nếu sinh mệnh Mộc hoặc Hỏa, có thể hiểu rằng cha mẹ mong muốn mang lại sự nhẹ nhàng, tươi vui, cùng với sự phát triển bền vững trong cuộc sống cho con cái. Điều này cũng giúp cân bằng các yếu tố ngũ hành, tạo ra môi trường sống tốt đẹp và an lành cho con.
Gợi ý các tên tiếng Anh hay cho con tên là “Hiến Lập”
STT | Tên Tiếng Anh | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | David
/ˈdeɪvɪd/ (Da-vid)
|
Tên David thường thấy ở những người có tinh thần dũng cảm, sáng tạo, có trí tuệ và có sức mạnh để vượt qua những thách thức trong cuộc sống. Tên này thích hợp cho cả nam và nữ. |
2 | Dennis
/ˈdɛnɪs/ (Den-nis)
|
Tên Dennis thường liên kết với những người vui vẻ, hướng ngoại, yêu thể thao và sáng tạo. Nó phổ biến ở cả nam và nữ, nhưng thường được coi là phổ biến hơn đối với nam giới. |
3 | John
/dʒɒn/ (John)
|
Tên này phù hợp với những người đặc trưng là trầm lặng, trí tuệ và chủ động. John thường được coi là người rất thông minh và có ánh sáng tư duy. Tên này dành cho cả nam và nữ. |
4 | Charles
/tʃɑrlz/ (Chát-lơs)
|
Tên Charles thường phù hợp với những người tự tin, có cá tính mạnh mẽ, thông minh và tinh thần lãnh đạo. Tên này thích hợp cho cả nam và nữ. |
5 | Matthew
/ˈmæθjuː/ (Mat-thew)
|
Tên Matthew thường liên kết với những người thông minh, chân thành, trách nhiệm và có khả năng lãnh đạo. Nó thích hợp cho cả nam và nữ. |
Tên “Hiến Lập” tiếng Trung sẽ như thế nào?
Dưới đây là cách viết tên Hiến Lập bằng tiếng Trung:
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Trung | Phiên âm |
Hiến Lập | 献 立 | Xiàn Lì |
Ngoài ra, tên Hiến Lập trong tiếng Trung còn có các nghĩa khác nhau:
Đệm:
- “献” Hiến (Xiàn): Tượng trưng cho “Hiến tặng” mang ý nghĩa Hiến dâng, hiến tặng
- “宪” Hiến (Xiàn): Tượng trưng cho “Quan trên” mang ý nghĩa Từ dùng để goi quan trên; thông minh
Tên:
- “立” Lập (Lì): Đại diện cho “Đứng vững” gợi lên ý nghĩa của Gây dựng, tạo nên thành tựu
Các tên đệm khác cùng tên “Lập”
STT | Tên | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Văn Lập | Tên "Văn Lập" được cấu thành từ hai thành phần: "Văn" (文) và "Lập" (立). - "Văn" mang ý nghĩa liên quan đến tài năng, học vấn, văn chương và tri thức. Nó biểu trưng cho sự thông thái, khả năng giao tiếp và những khía cạnh liên quan tới... [Xem thêm] |
2 | Đức Lập | Tên "Đức Lập" được cấu thành từ hai chữ "Đức" (德) và "Lập" (立). Trong đó, "Đức" mang ý nghĩa liên quan đến đức hạnh, phẩm chất tốt đẹp, lòng nhân ái và những giá trị tinh thần cao quý. Chữ "Lập" biểu thị cho việc đứng vững, khẳng định... [Xem thêm] |
3 | Hữu Lập | Tên "Hữu Lập" được cấu thành từ hai chữ Hán: "Hữu" (有), có nghĩa là "có", "sở hữu", và "Lập" (立), có nghĩa là "đứng", "lập nên", "thiết lập". Khi ghép lại, tên "Hữu Lập" mang ý nghĩa là "người có khả năng thiết lập, lập nên điều gì đó",... [Xem thêm] |
4 | Quốc Lập | Tên "Quốc Lập" (國立) được cấu thành bởi hai thành phần. "Quốc" (國) có nghĩa là quốc gia, đất nước, thể hiện khát khao và phẩm chất yêu nước, tinh thần trách nhiệm với tổ quốc. "Lập" (立) có nghĩa là đứng vững, khẳng định, xây dựng. Ghép lại, tên... [Xem thêm] |
5 | Xuân Lập | Tên "Xuân Lập" được gốc từ chữ Hán, trong đó "Xuân" (春) có nghĩa là mùa xuân, biểu trưng cho sự sinh sôi, phát triển và khởi đầu mới. Mùa xuân mang lại cảm giác tươi đẹp, tràn đầy sức sống và hy vọng. "Lập" (立) nghĩa là đứng lên,... [Xem thêm] |
6 | Hoàng Lập | Tên "Hoàng Lập" được phân tích như sau: "Hoàng" (黄) thường mang nghĩa là "màu vàng", biểu trưng cho sự cao quý, tinh khiết và có giá trị như vàng. Ngoài ra, "Hoàng" còn được hiểu như một họ tên phổ biến trong văn hóa Việt Nam, thường gắn liền... [Xem thêm] |
7 | Thế Lập | Tên "Thế Lập" được cấu thành từ hai chữ Hán: "Thế" (世界) và "Lập" (立). Chữ "Thế" có nghĩa là "thế giới", "thế hệ", thể hiện sự lớn lao, bao quát. Chữ "Lập" mang nghĩa là "thành lập", "đứng lên", ám chỉ sự kiên cường, tự lập và tạo dựng.... [Xem thêm] |
8 | Trung Lập | Tên "Trung Lập" bao gồm hai phần: "Trung" (中) và "Lập" (立). Trong tiếng Hán, "Trung" có nghĩa là trung thực, chính giữa hoặc bình đẳng, thể hiện tấm lòng chân thành và công bằng. "Lập" có nghĩa là đứng, dựng lên, thể hiện sự quyết tâm, ý chí vững... [Xem thêm] |
9 | Tấn Lập | Tên "Tấn Lập" được composited từ hai chữ Hán Việt. - Tấn (晋): Có nghĩa là tiến triển, thăng tiến và phát triển. Tên gọi này thể hiện sự mong muốn con cái không ngừng vươn lên, đạt được thành công trong cuộc sống. - Lập (立): Nghĩa là đứng... [Xem thêm] |
10 | Tiến Lập | Tên "Tiến Lập" được cấu thành từ hai chữ: "Tiến" (前) có nghĩa là tiến bước, đi lên, hướng về phía trước; và "Lập" (立) có nghĩa là đứng vững, lập nên, thiết lập một điều gì đó. Từ đó, "Tiến Lập" có thể hiểu là "tiến tới sự ổn... [Xem thêm] |
Kết luận:
Qua những phân tích ở trên, mình nghĩ bạn cũng đã có được cái nhìn chi tiết về cái tên "Hiến Lập", từ đó bạn sẽ hiểu rõ hơn về tên này và có những cách sử dụng hợp lý. Nếu như bạn vẫn đang phân vân các tên khác, đừng ngại tìm kiếm những tên đẹp khác nhé.