Khải Điền là một tên thường được dùng cho con trai, tên này được cấu tạo từ 2 chữ Khải, Điền. Trong đó, “Khải” thường mang nghĩa khai mở, mở mang, hoặc thể hiện sự sáng tỏ, thông suốt và “Điền” thường mang ý nghĩa ruộng đất, đồng ruộng, thể hiện sự màu mỡ và sinh sôi. Nhưng khi kết hợp lại thì ý nghĩa của Khải Điền sẽ là gì? Và tên này thuộc mệnh gì? Hãy cùng dattenhay.com luận giải chi tiết tên Khải Điền nhé.
Ý nghĩa tên Khải Điền
Tên “Khải Điền” được tạo thành từ hai phần: “Khải” và “Điền”. Trong Hán Việt, “Khải” (啟) có nghĩa là “mở mang”, “khai sáng”, hoặc “giải phóng”, thể hiện mong muốn về sự phát triển, thông suốt, và thuận lợi trong mọi việc. Tên này có hàm ý giúp người mang tên có thể trở thành người lãnh đạo, có khả năng dẫn dắt mọi người, mở đường cho những ý tưởng mới và thành công.
Còn “Điền” (田) là từ chỉ ruộng đồng, biểu thị cho sự phát triển, màu mỡ, phồn thịnh trong cuộc sống. “Điền” không chỉ đơn thuần là ruộng đất mà còn mang ý nghĩa về một cuộc sống đầy đủ, thịnh vượng, thể hiện sự an lạc trong công danh, sự nghiệp và cuộc sống gia đình. Khi kết hợp lại, “Khải Điền” không chỉ có nghĩa là “mở mang ruộng đất” mà còn mang lại thông điệp về việc mở ra cơ hội và phát triển một cuộc sống no đủ, ấm no.
Các tính cách đặc trưng của người mang tên “Khải Điền”:
Người mang tên “Khải Điền” thường được biết đến với tính cách năng động, nhiệt huyết và sáng tạo. Họ có khả năng lãnh đạo và thu hút người khác nhờ vào sự tự tin và tầm nhìn xa. Họ luôn khao khát thành công và không ngừng nỗ lực để đạt được mục tiêu. Bên cạnh đó, họ có tâm hồn thơ mộng và yêu thiên nhiên, nên thường nhạy cảm với vẻ đẹp xung quanh. Tính cách tích cực, hòa đồng giúp họ dễ dàng kết bạn và xây dựng các mối quan hệ tốt đẹp.
Khi đặt tên con là “Khải Điền” bố mẹ mong gửi gắm điều gì tới con:
Khi chọn tên “Khải Điền” cho con trai, bố mẹ mong muốn gửi gắm hy vọng về một cuộc đời tràn đầy những khởi sắc và thành công. Họ hy vọng con sẽ là người có khả năng khai mở những cơ hội mới trong cuộc sống, đồng thời có tư duy cởi mở để khám phá và phát triển bản thân. Tên này thể hiện mong muốn của bố mẹ về việc con sẽ trở thành một người có tầm ảnh hưởng, không chỉ trong gia đình mà còn trong cộng đồng.
Các số chủ đạo phù hợp với tên “Khải Điền”:
Tên “Khải Điền” phù hợp với số chủ đạo 1, 3 và 5.
– Số 1: Người chủ đạo số 1 thường là những người lãnh đạo, quyết đoán và tự chủ. Đây là số đặc trưng cho sự khởi đầu, phù hợp với ý nghĩa “Khải” trong việc mở ra những khả năng mới.
– Số 3: Số này mang thông điệp về sự sáng tạo và giao tiếp. Người số 3 thường rất năng động, bộc lộ cá tính rõ ràng, phù hợp với cánh đồng “Điền” mà tên này muốn thể hiện.
– Số 5: Những cá nhân mang số chủ đạo này thường rất yêu thích sự tự do, thích khám phá và mạo hiểm, lý tưởng cho những người muốn khai phá và khám phá những chân trời mới.

Các số chủ đạo 1, 3 và 5 đều có những đặc điểm tích cực, phù hợp với tên “Khải Điền”. Những số chủ đạo này không chỉ ủng hộ cho cá tính mạnh mẽ của một người lãnh đạo mà còn khuyến khích sự sáng tạo và mong muốn khám phá. Đó là sự kết hợp hoàn hảo để xây dựng một con đường thành công và những thành tựu đáng kể trong cuộc sống.
Tên “Khải Điền” có thuộc tính ngũ hành chính là gì?
Để xác định thuộc tính ngũ hành của tên “Khải Điền”, chúng ta cần phải luận giải ngũ hành chi tiết các chữ cấu tạo nên tên là chữ “Khải” và “Điền”. Rồi sau đó sẽ luận giải tổng quan về thuộc tính ngũ hành của tổng thể cái tên.
Tên “Khải” trong tiếng Hán có nghĩa là “mở” hoặc “khai sáng”, thể hiện ý nghĩa của sự thông suốt, khai thông, mở mang trí tuệ hoặc tương lai.
Trong ngũ hành, tên “Khải” thường được cho là thuộc hành Hỏa. Hỏa có thể liên quan đến sức sống, nhiệt huyết và sự sáng tạo. Tên “Khải” thường được bố mẹ lựa chọn với hy vọng con cái sẽ có cuộc sống tươi sáng, thông minh và thành đạt.
Tên “Điền” (田) trong Hán Việt có nghĩa là “ruộng” hay “đất canh tác”. Nó thường liên quan đến nông nghiệp và sự tốt tươi của đất đai.
Về ngũ hành, “Điền” thuộc hành Thổ, vì nó liên quan đến đất đai và nơi trồng trọt. Thổ là một trong năm hành trong ngũ hành, đóng vai trò quan trọng trong việc sinh sống và canh tác.
Trong ngũ hành thì hành Hỏa và hành Thổ được gọi là tương sinh (Hỏa sinh Thổ). Do đó ta có thể thấy đây là một cái tên rõ nghĩa, chữ lót Khải bổ xung ý nghĩa cho tên chính là Điền, tạo nên mối quan hệ tương sinh là Hỏa sinh Thổ, tạo nên sức mạnh tuyệt đối cho mệnh Thổ. Tên này sẽ có tổng thể nghiêng hẳn 100% về hành Thổ.

Hướng dẫn sử dụng tên Khải Điền để đặt tên cho con
Nếu bạn mong muốn sử dụng tên “Khải Điền” để đặt cho bé nhà bạn, thì bạn phải chú ý đến các yếu tố sau như tên dễ đọc, dễ nhớ, tên này có thực sự phù hợp với giới tính của bé. Và đặc biệt cần lưu ý ngày tháng năm sinh của bé để xác định số chủ đạo và mệnh ngũ hành của bé xem có phù hợp với tên này hay không?
Nếu con có số chủ đạo là 1 , 3 hoặc 5 thì tên “Khải Điền” là một lựa chọn tốt
Nếu tên “Khải Điền” được đặt cho một bé trai mà ngày tháng năm sinh của bé lại hợp với một trong các số chủ đạo như 1, 3 hay 5, điều này sẽ tạo ra sự hòa hợp và hỗ trợ trong cả hành trình lớn lên của con. Một cái tên phù hợp với số chủ đạo sẽ giúp bé luôn cảm thấy tự tin và có định hướng rõ ràng trong cuộc sống. Bé sẽ có thể phát huy được những tiềm năng của bản thân một cách tối đa, từ đó dễ dàng đạt được thành công trong học tập, công việc và cả trong các mối quan hệ xã hội. Tình huống này sẽ giúp bé có được sự ổn định về tinh thần, tạo tiền đề vững chắc cho một tương lai tươi sáng, nơi mà những khát vọng và ước mơ có thể thực hiện hóa dễ dàng hơn.
Con có mệnh Thổ và Kim sẽ rất tốt nếu đặt tên là “Khải Điền”
Theo quy luật ngũ hành tương sinh, Thổ sinh Kim, tức là người có mệnh Kim sẽ rất phù hợp để đặt tên “Khải Điền”. Nếu một em bé sinh ra thuộc mệnh Kim, tên “Khải Điền” sẽ phát huy tối đa ý nghĩa của nó, giúp con trở nên thông minh, sáng tạo và tự tin trong các quyết định. Họ có thể trở thành người lãnh đạo, đầu tàu trong những nhóm nhỏ hoặc tổ chức.
Ngoài ra, tên này cũng có thể thích hợp với những em bé thuộc mệnh Thổ, vì khi hai yếu tố Thổ được kết hợp với nhau, sẽ mang đến bệ phóng tốt để phát triển. Đứa trẻ sẽ tích lũy kiến thức và những giá trị tốt đẹp từ cuộc sống, trở thành những người ổn định, đáng tin cậy và có khả năng lan tỏa năng lượng tích cực ra xung quanh.
Gợi ý các tên tiếng Anh hay cho con tên là “Khải Điền”
STT | Tên Tiếng Anh | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | River
/ˈrɪvər/ (Rive)
|
Tên River là một từ tiếng Anh có nghĩa là sông, dòng sông. Tên này thường được đặt cho con trai và con gái, thường được sử dụng như một tên riêng. Có thể xuất phát từ việc nhìn thấy sự thanh bình và sự sống động của dòng sông, hoặc đơn giản là do tình yêu và sự kính trọng đối với tự nhiên. |
2 | Coltin | Tên Coltin là một biến thể của tên Colton trong tiếng Anh. Tên này xuất phát từ từ nguyên tên cổ xưa Cola, có nguồn gốc ngôn ngữ Gaelic, có nghĩa là trái tim. Khi kết hợp với đuôi -ton, tạo thành tên Colton có nghĩa là đến từ thị trấn thanh bình. |
3 | Tristen | Tên Tristen thường liên kết với những người có tính cách nghệ sĩ, tâm hồn sâu lắng, và có khả năng đồng cảm cao. Nó có thể phù hợp với cả nam và nữ, nhưng thường được xem là phù hợp với người có tính cách nghệ sĩ, sâu sắc. |
4 | Kory | Tên Kory thích hợp cho cả nam và nữ. Người mang tên này thường được mô tả là sáng sủa, cởi mở và thân thiện, có tâm hồn sâu lắng và tư duy linh hoạt. |
5 | Siddharth | Tên này thường phù hợp với những người có tính cách hiền lành, sáng sủa, có tâm hồn sâu lắng, suy tư. Tên này thích hợp cho cả nam lẫn nữ. |
Tên “Khải Điền” tiếng Trung sẽ như thế nào?
Dưới đây là cách viết tên Khải Điền bằng tiếng Trung:
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Trung | Phiên âm |
Khải Điền | 凯 田 | Kǎi Tián |
Ngoài ra, tên Khải Điền trong tiếng Trung còn có các nghĩa khác nhau:
Đệm:
- “凯” Khải (Kǎi): Tượng trưng cho “Thắng lợi” mang ý nghĩa Thắng lợi, khải hoàn; người tài giỏi
- “启” Khải (Qǐ): Tượng trưng cho “Khởi đầu” mang ý nghĩa Khởi đầu, bắt đầu, khởi hành
- “岂” Khải (Qǐ): Tượng trưng cho “Vui vẻ” mang ý nghĩa Vui vẻ, vui hòa
- “恺” Khải (Kǎi): Tượng trưng cho “Vui sướng” mang ý nghĩa Vui vẻ, vui sướng; khúc hát khải hoàn
- “锴” Khải (Kǎi): Tượng trưng cho “Vững chắc” mang ý nghĩa Vững chắc, kiên cố
Tên:
- “田” Điền (Tián): Đại diện cho “Ruộng đất” gợi lên ý nghĩa của Ruộng đất, nông trại, đồng ruộng
- “鈿” Điền (Diàn): Đại diện cho “Cái bông bèo” gợi lên ý nghĩa của Vật trang sức hình hoa khắc hoặc khảm bằng vàng bạc châu báu
- “甸” Điền (Diàn): Đại diện cho “Trị lí” gợi lên ý nghĩa của Triị lí, cai trị, sửa sang
Các tên đệm khác cùng tên “Điền”
STT | Tên | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Văn Điền | Tên "Văn Điền" bao gồm hai phần: "Văn" (文) và "Điền" (田). Trong tiếng Hán, "Văn" thường được hiểu là văn hóa, tri thức, sự hiểu biết và tinh tế. Nó biểu thị cho người có trí tuệ, yêu thích học hỏi và có phong cách giao tiếp tốt. Còn... [Xem thêm] |
2 | Đức Điền | Tên "Đức Điền" được xây dựng từ hai thành tố: "Đức" (德) và "Điền" (田). Trong tiếng Hán, "Đức" mang nghĩa là đức hạnh, phẩm chất tốt, và có tác động tích cực đến người khác. "Điền" có nghĩa là cánh đồng, đồng ruộng, biểu thị cho sự phì nhiêu,... |
3 | Hữu Điền | Tên "Hữu Điền" được phân tích như sau: "Hữu" (有) có nghĩa là "có", "sở hữu" hoặc "được", thể hiện sự tích cực, khả năng và nguồn tài nguyên. "Điền" (田) thường chỉ "cánh đồng", "đất đai" tượng trưng cho sự màu mỡ, sinh sôi, phát triển. Kết hợp lại,... [Xem thêm] |
4 | Minh Điền | Tên "Minh Điền" được cấu tạo từ hai chữ Hán: "Minh" (明) và "Điền" (田). Trong tiếng Hán, "Minh" mang ý nghĩa là sáng sủa, rạng rỡ, thông minh, hay hiểu biết. Chữ "Điền" tượng trưng cho cánh đồng, đất đai, và sự phát triển màu mỡ. Khi kết hợp... [Xem thêm] |
5 | Quốc Điền | Tên "Quốc Điền" được cấu thành từ hai từ Hán Việt: "Quốc" (國) và "Điền" (田). Từ "Quốc" có nghĩa là đất nước, quốc gia, hay tổ quốc, thể hiện sự liên kết và trách nhiệm với quê hương, nguồn cội. Trong khi đó, "Điền" có nghĩa là cánh đồng,... [Xem thêm] |
6 | Xuân Điền | Tên "Xuân Điền" (春田) được phân tích như sau: "Xuân" (春) có nghĩa là "mùa xuân," tượng trưng cho sự sinh sôi nảy nở, sức sống, niềm vui, và hy vọng. "Điền" (田) mang nghĩa là "ruột đất" hay "cánh đồng," biểu trưng cho sự phong phú, màu mỡ, và... [Xem thêm] |
7 | Ngọc Điền | Tên "Ngọc Điền" (玉田) có nghĩa là "cánh đồng quý" hoặc "ruộng ngọc". Trong đó, từ "Ngọc" (玉) tượng trưng cho sự quý giá, tinh khiết và sang trọng, còn "Điền" (田) chỉ về đất đai, cánh đồng, biểu thế cho sự màu mỡ, sinh sôi và phát triển. Như... |
8 | Thế Điền | Tên "Thế Điền" (世界) khi phân tích từ Hán Việt có thể hiểu như sau: "Thế" (世) mang ý nghĩa là "thế giới" hoặc "thế hệ", biểu thị cho sự rộng lớn, sự bao quát hay tầm nhìn xa. "Điền" (田) có nghĩa là "ruộng đất" hoặc "mảnh đất", biểu... |
9 | Trần Điền | Ý nghĩa tên "Trần Điền": "Trần" (陳) có nghĩa là "trình bày", "trình diện" và thường được coi là biểu tượng của sự tôn trọng và uy quyền. Tên "Điền" (田) có nghĩa là "ruộng đồng", biểu thị cho sự sinh sôi, phát triển và mang lại của cải. Khi... |
10 | Huy Điền | Tên "Huy Điền" được cấu tạo từ hai chữ: "Huy" (辉) và "Điền" (田). Trong đó, "Huy" mang nghĩa là sáng chói, rực rỡ, thường được liên tưởng đến sự thành đạt, phú quý. Cái tên này gợi lên hình ảnh của một ánh sáng tỏa ra, thể hiện sự... |
Kết luận:
Qua những phân tích ở trên, mình nghĩ bạn cũng đã có được cái nhìn chi tiết về cái tên "Khải Điền", từ đó bạn sẽ hiểu rõ hơn về tên này và có những cách sử dụng hợp lý. Nếu như bạn vẫn đang phân vân các tên khác, đừng ngại tìm kiếm những tên đẹp khác nhé.