Khang Vương là một tên thường được dùng cho con trai, tên này được cấu tạo từ 2 chữ Khang, Vương. Trong đó, “Khang” thường mang nghĩa an khang, khỏe mạnh, yên vui, thường biểu thị cuộc sống hạnh phúc, thịnh vượng và “Vương” thường mang ý nghĩa vua, quyền lực, uy quyền, biểu tượng cho sự lãnh đạo và thống trị. Nhưng khi kết hợp lại thì ý nghĩa của Khang Vương sẽ là gì? Và tên này thuộc mệnh gì? Hãy cùng dattenhay.com luận giải chi tiết tên Khang Vương nhé.
Ý nghĩa tên Khang Vương
Tên “Khang Vương” được phân tích từ hai phần chính: “Khang” và “Vương”. Trong Hán Việt, từ “Khang” (康) mang nghĩa là khỏe mạnh, bình an, thịnh vượng. Nó thường được liên tưởng đến sức khỏe dồi dào, cuộc sống an khang, hạnh phúc và tự do. Một người mang tên Khang thường được kỳ vọng có một cuộc sống ổn định, đầy đủ mọi mặt. Còn “Vương” (王) trong tiếng Hán có nghĩa là vua, lãnh đạo, thể hiện sự quyền quý và tôn trọng. Từ “Vương” gợi lên hình ảnh của sự uy quyền, trí tuệ và khả năng lãnh đạo. Khi kết hợp lại, tên “Khang Vương” mang ý nghĩa là “Vị vua khỏe mạnh”, thể hiện mong muốn con cái sẽ có sức khỏe tốt, tài năng và có thể trở thành người lãnh đạo vững vàng trong tương lai, là biểu tượng cho sự thịnh vượng trong cuộc sống.
Các tính cách đặc trưng của người mang tên “Khang Vương”:
Người mang tên “Khang Vương” thường có tính cách mạnh mẽ, tự tin và tràn đầy năng lượng. Họ có khả năng lãnh đạo bẩm sinh và thường được người khác tôn trọng. Sự kiên nhẫn và quyết đoán là những phẩm chất nổi bật, giúp họ vượt qua khó khăn một cách dễ dàng. Ngoài ra, họ còn là những người chu đáo, luôn quan tâm đến gia đình và bạn bè, có tinh thần trách nhiệm cao, nghĩa là không chỉ thúc đẩy bản thân mà còn nâng đỡ người khác.
Khi đặt tên con là “Khang Vương” bố mẹ mong gửi gắm điều gì tới con:
Thông qua cái tên “Khang Vương”, bố mẹ không chỉ mong muốn con trai phát triển khỏe mạnh, tự lập và thành công trong cuộc sống mà còn hy vọng rằng con sẽ có khả năng lãnh đạo, dẫn dắt người khác bằng tấm lòng và trách nhiệm. Họ mong muốn con sẽ trở thành một người đàn ông không chỉ có tài năng mà còn có đức hạnh, gây dựng được sự nghiệp vững bền và được mọi người yêu mến.
Các số chủ đạo phù hợp với tên “Khang Vương”:
Các số chủ đạo phù hợp với tên “Khang Vương” bao gồm số 1 và số 5.
– Số 1 thường biểu thị cho tính độc lập, sức mạnh và khả năng lãnh đạo. Người có số chủ đạo này thường có tính cách quyết đoán, đầy tham vọng và luôn muốn vươn lên trong cuộc sống. Điều này rất phù hợp với ý nghĩa của tên “Khang Vương”, một người không chỉ khỏe mạnh mà còn có khả năng dẫn dắt.
– Số 5 mang đến sự năng động, thích khám phá, tự do và khả năng thích ứng cao. Người mang số này thường rất sáng tạo và có nhiều ý tưởng mới mẻ. Sự kết hợp giữa số 5 và cái tên “Khang Vương” cho thấy một nhân cách mạnh mẽ, đầy năng lượng, luôn tìm kiếm sự đổi mới và phát triển.

Tổng kết lại, số 1 và số 5 phù hợp nhất với tên “Khang Vương”. Những con số này không chỉ hài hòa với ý nghĩa và tinh thần của tên gọi mà còn bổ sung sức mạnh cho những tính cách tự tin và lãnh đạo mà tên này mang lại. Việc kết hợp giữa những con số này và tên gọi sẽ tạo nên một nhân cách phát triển toàn diện, đầy năng lượng.
Tên “Khang Vương” có thuộc tính ngũ hành chính là gì?
Để xác định thuộc tính ngũ hành của tên “Khang Vương”, chúng ta cần phải luận giải ngũ hành chi tiết các chữ cấu tạo nên tên là chữ “Khang” và “Vương”. Rồi sau đó sẽ luận giải tổng quan về thuộc tính ngũ hành của tổng thể cái tên.
Tên “Khang” trong Hán Việt có nghĩa là “an khang”, thường được hiểu là sự bình yên, khỏe mạnh và hạnh phúc. Tên này thường mang ý nghĩa tốt đẹp và thể hiện mong muốn cho người mang tên được sống trong điều kiện an lành và sung túc.
Về ngũ hành, “Khang” thuộc hành Thổ. Hành Thổ trong ngũ hành thường liên quan đến sự ổn định, bền vững và cung cấp năng lượng cho cây cối phát triển, tương ứng với các đặc tính an lành, bình ổn mà tên này thể hiện.
Tên “Vương” (王) trong Hán Việt có nghĩa là “vua” hoặc “lãnh đạo”. Đây là một tên có ý nghĩa cao quý, thể hiện sự quyền lực và tôn trọng.
Về mặt ngũ hành, “Vương” thuộc hành Thổ. Thổ là một trong năm hành trong ngũ hành, mang ý nghĩa tượng trưng cho sự ổn định, bền vững và được xem là nền tảng cho sự phát triển của các hành khác.
Khi cả hai chữ đều thuộc hành Thổ, tổng thể tên sẽ nghiêng hẳn về hành Thổ, vì không có yếu tố nào cân bằng hoặc làm giảm sức mạnh của hành Thổ.

Hướng dẫn sử dụng tên Khang Vương để đặt tên cho con
Nếu bạn mong muốn sử dụng tên “Khang Vương” để đặt cho bé nhà bạn, thì bạn phải chú ý đến các yếu tố sau như tên dễ đọc, dễ nhớ, tên này có thực sự phù hợp với giới tính của bé. Và đặc biệt cần lưu ý ngày tháng năm sinh của bé để xác định số chủ đạo và mệnh ngũ hành của bé xem có phù hợp với tên này hay không?
Nếu con có số chủ đạo là 1 hoặc 5 thì tên “Khang Vương” là một lựa chọn tốt
Nếu tên “Khang Vương” được đặt cho con cái với số chủ đạo phù hợp, điều này sẽ giúp tạo ra một sự hòa hợp mạnh mẽ giữa cá nhân và tên gọi. Khi tên gọi và số chủ đạo hòa quyện, con cái sẽ dễ dàng tìm thấy bản thân, phát triển những phẩm chất tốt đẹp theo đúng con đường mà bố mẹ đã kỳ vọng. Điều này không chỉ giúp phát huy tối đa tiềm năng của con mà còn tạo ra môi trường tích cực cho sự phát triển tâm hồn và nhân cách, làm tăng khả năng thành công trong cuộc sống. Chính vì vậy, việc đặt tên con “Khang Vương” một cách hợp lý chính là một khởi đầu tốt đẹp cho hành trình phía trước của trẻ.
Con có mệnh Thổ và Kim sẽ rất tốt nếu đặt tên là “Khang Vương”
Theo quy luật ngũ hành tương sinh, Thổ sinh Kim, tức là người có mệnh Kim sẽ rất phù hợp để đặt tên “Khang Vương”. Nếu một em bé sinh ra thuộc mệnh Kim, tên “Khang Vương” sẽ phát huy tối đa ý nghĩa của nó, giúp con trở nên thông minh, sáng tạo và tự tin trong các quyết định. Họ có thể trở thành người lãnh đạo, đầu tàu trong những nhóm nhỏ hoặc tổ chức.
Ngoài ra, tên này cũng có thể thích hợp với những em bé thuộc mệnh Thổ, vì khi hai yếu tố Thổ được kết hợp với nhau, sẽ mang đến bệ phóng tốt để phát triển. Đứa trẻ sẽ tích lũy kiến thức và những giá trị tốt đẹp từ cuộc sống, trở thành những người ổn định, đáng tin cậy và có khả năng lan tỏa năng lượng tích cực ra xung quanh.
Gợi ý các tên tiếng Anh hay cho con tên là “Khang Vương”
STT | Tên Tiếng Anh | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | John
/dʒɒn/ (John)
|
Tên này phù hợp với những người đặc trưng là trầm lặng, trí tuệ và chủ động. John thường được coi là người rất thông minh và có ánh sáng tư duy. Tên này dành cho cả nam và nữ. |
2 | David
/ˈdeɪvɪd/ (Da-vid)
|
Tên David thường thấy ở những người có tinh thần dũng cảm, sáng tạo, có trí tuệ và có sức mạnh để vượt qua những thách thức trong cuộc sống. Tên này thích hợp cho cả nam và nữ. |
3 | Benjamin
/ˈbɛndʒəmɪn/ (Ben-ja-min)
|
Tên Benjamin thường liên kết với hình ảnh của một người thông minh, đáng tin cậy, trí tuệ và giàu tình cảm. Nó phù hợp với cả nam và nữ. |
4 | Samuel
/ˈsæmjʊəl/ (Sam-u-el)
|
Tên này phù hợp với những người có tính cách mạnh mẽ, sáng sủa, trí tuệ và có khả năng lãnh đạo. Samuel thường được coi là một người công bằng và sáng suốt. Tên này thích hợp cho cả nam và nữ. |
5 | Justin
/ˈdʒʌstɪn/ (júc-tin)
|
Tên Justin thường liên kết với những người có tính công bằng, chu đáo, trí tuệ và quả quyết. Nó phù hợp với cả nam và nữ, nhưng thường được sử dụng nhiều hơn đối với nam giới. |
Tên “Khang Vương” tiếng Trung sẽ như thế nào?
Dưới đây là cách viết tên Khang Vương bằng tiếng Trung:
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Trung | Phiên âm |
Khang Vương | 康 王 | Kāng Wáng |
Ngoài ra, tên Khang Vương trong tiếng Trung còn có các nghĩa khác nhau:
Đệm:
- “康” Khang (Kāng): Tượng trưng cho “Khỏe mạnh” mang ý nghĩa Sức khỏe, an lành, bình an
- “矼” Khang (Gāng): Tượng trưng cho “Thành thực” mang ý nghĩa Thành thực, thực thà
- “闶” Khang (Kāng): Tượng trưng cho “Cao lớn” mang ý nghĩa Cao lớn, đồ sộ
Tên:
- “王” Vương (Wáng): Đại diện cho “Vua” gợi lên ý nghĩa của Vua, thủ lĩnh, quyền lực, lãnh đạo, thịnh vượng, hưng thịnh
Các tên đệm khác cùng tên “Vương”
STT | Tên | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Văn Vương | Tên "Văn Vương" được cấu thành từ hai phần chính. "Văn" (文) trong tiếng Hán có nghĩa là "văn chương", "học thức", hoặc chỉ những gì liên quan đến văn hóa, trí tuệ. "Vương" (王) có nghĩa là "vua", "vị vua", tượng trưng cho quyền lực, sự lãnh đạo và... [Xem thêm] |
2 | Hữu Vương | Trong tiếng Hán, "Hữu" (有) có nghĩa là "có" hoặc "sở hữu", biểu thị cho sự hiện diện, phúc lộc, và khả năng tiếp nhận những điều tốt đẹp. "Vương" (王) có nghĩa là "vua", biểu trưng cho sức mạnh, quyền lực và vị trí tôn quý. Tên "Hữu Vương"... [Xem thêm] |
3 | Quang Vương | Tên "Quang Vương" được cấu thành từ hai chữ: "Quang" (光) và "Vương" (王). - Chữ "Quang" mang ý nghĩa là ánh sáng, sự tươi sáng, rạng rỡ hoặc sự minh bạch. Nó có thể ám chỉ đến trí tuệ, sự sáng suốt hoặc ánh sáng dẫn đường cho người... [Xem thêm] |
4 | Minh Vương | Ý nghĩa tên "Minh Vương" theo tiếng Hán Việt: Tên "Minh Vương" được cấu thành từ hai phần: "Minh" (明) và "Vương" (王). "Minh" trong tiếng Hán có nghĩa là sáng, rõ ràng, thông minh; biểu thị sự thông tuệ và tỏa sáng. "Vương" lại mang ý nghĩa là vua,... [Xem thêm] |
5 | Quốc Vương | Tên "Quốc Vương" được cấu thành từ hai chữ Hán: "Quốc" (国) và "Vương" (王). Chữ "Quốc" mang ý nghĩa là đất nước, tổ quốc, thể hiện sự gắn bó sâu sắc với quê hương và sự bảo vệ lãnh thổ. Trong khi đó, chữ "Vương" có nghĩa là vua,... [Xem thêm] |
6 | Đình Vương | Tên "Đình Vương" được cấu thành từ hai phần: "Đình" và "Vương". Trong đó, "Đình" (亭) có nghĩa là một nơi dừng chân, thanh tịnh, hoặc cũng có thể hiểu là sự ổn định, yên bình. Tên này thể hiện ý muốn xây dựng một nơi an toàn, vững chắc... [Xem thêm] |
7 | Hoàng Vương | Tên "Hoàng Vương" được cấu thành từ hai chữ: "Hoàng" (黃) và "Vương" (王). Trong tiếng Hán, "Hoàng" có nghĩa là màu vàng, mà hình ảnh của màu vàng thường liên quan đến sự cao quý, quyền lực, thịnh vượng và ánh sáng. "Vương" nghĩa là vua, người đứng đầu,... [Xem thêm] |
8 | Duy Vương | Ý nghĩa tên "Duy Vương": Tên "Duy Vương" có hai phần cơ bản là "Duy" và "Vương". Trong tiếng Hán Việt, "Duy" (随) có nghĩa là "theo", "đồng hành", "như ý", có thể hiểu là sự linh hoạt và khéo léo trong đời sống, có khả năng thích ứng tốt... [Xem thêm] |
9 | Ngọc Vương | Tên "Ngọc Vương" được cấu thành từ hai chữ "Ngọc" (玉) và "Vương" (王). Chữ "Ngọc" mang ý nghĩa là viên ngọc quý, biểu trưng cho sự quý giá, trong sáng và hoàn mỹ. Ngọc thường được coi là biểu tượng của sự cao quý và sang trọng. "Vương" có... [Xem thêm] |
10 | Thế Vương | Tên "Thế Vương" (世界王) được dịch nghĩa là "Vua của thế giới". Trong đó, "Thế" (世界) nghĩa là "thế giới", còn "Vương" (王) có nghĩa là "vua", "quân". Tên này mang hàm ý về sự quyền lực, vị thế cao trong xã hội và thể hiện ước mơ lớn lao... [Xem thêm] |
Kết luận:
Qua những phân tích ở trên, mình nghĩ bạn cũng đã có được cái nhìn chi tiết về cái tên "Khang Vương", từ đó bạn sẽ hiểu rõ hơn về tên này và có những cách sử dụng hợp lý. Nếu như bạn vẫn đang phân vân các tên khác, đừng ngại tìm kiếm những tên đẹp khác nhé.