Lê Kha là một tên thường được dùng cho con trai, tên này được cấu tạo từ 2 chữ Lê, Kha. Trong đó, “Lê” thường mang nghĩa cây lê, biểu trưng cho sự thanh cao, trong sáng và may mắn và “Kha” thường mang ý nghĩa có thể, nên, hoặc cho phép, biểu thị sự đồng thuận. Nhưng khi kết hợp lại thì ý nghĩa của Lê Kha sẽ là gì? Và tên này thuộc mệnh gì? Hãy cùng dattenhay.com luận giải chi tiết tên Lê Kha nhé.
Ý nghĩa tên Lê Kha
Tên “Lê Kha” là sự kết hợp của hai phần: “Lê” và “Kha”. Từng phần tên này đều có ý nghĩa đặc trưng trong văn hóa và ngôn ngữ Hán Việt.
– Lê (黎): Từ “Lê” có nghĩa là màu đen, nhưng trong tên đặt cho người, “Lê” thường được hiểu là tên của một dòng họ nổi tiếng ở Việt Nam và thường gắn với sự thông minh, tài năng. Họ Lê cũng có một lịch sử dài và đã đóng góp nhiều vào sự nghiệp xây dựng đất nước. Trong nguồn gốc Hán Việt, “Lê” được coi là biểu tượng của sự trường thọ, mạnh mẽ và ý chí kiên cường.
– Kha (嘉): Từ “Kha” thường mang nghĩa là tốt đẹp, tươi sáng, hoặc biểu diễn những điều tích cực, tốt lành. “Kha” cũng được dùng để chỉ sự xuất sắc, tinh khiết và có giá trị. Khi ghép lại với nhau, “Kha” có thể hiểu là hy vọng tưởng tượng về những điều tốt đẹp sẽ đến với cuộc sống của người mang tên này.
Khi kết hợp lại, “Lê Kha” có thể được hiểu là “Người thuộc dòng họ Lê với những phẩm chất tốt đẹp, tươi sáng”. Tên này không chỉ thể hiện nguồn gốc gia đình mà còn hàm ý về những điều may mắn, tốt lành của người mang tên.
Các tính cách đặc trưng của người mang tên “Lê Kha”:
Người mang tên “Lê Kha” thường là người thông minh, nhanh nhẹn và có tài năng trong nhiều lĩnh vực. Họ có một tinh thần lãnh đạo bẩm sinh, biết cách giải quyết vấn đề một cách sáng tạo. Đồng thời, sự tận tâm và lòng nhân ái là những phẩm chất nổi bật trong tính cách của họ. Họ cũng thường có chí tiến thủ cao, luôn phấn đấu để đạt được những điều tốt nhất cho bản thân và cho người khác xung quanh.
Khi đặt tên con là “Lê Kha” bố mẹ mong gửi gắm điều gì tới con:
Bố mẹ khi đặt tên cho con là “Lê Kha” mong muốn con mình lớn lên trong sự thịnh vượng, không chỉ về vật chất mà còn về nhân cách. Họ hy vọng rằng con trai sẽ trở thành một người có phẩm chất tốt, có khả năng lãnh đạo và là một tấm gương cho những người xung quanh. Qua tên gọi, bố mẹ cũng gửi gắm hy vọng về một tương lai tươi sáng và sự phát triển không ngừng.
Các số chủ đạo phù hợp với tên “Lê Kha”:
Tên “Lê Kha” có thể tương thích với các số chủ đạo như 1, 3, và 5. Những số này thường mang lại năng lượng tích cực, phù hợp với sự phát triển và thành công.
– Số 1 biểu thị sự độc lập, tự chủ, những người mang số này thường có tầm nhìn xa và không ngại chấp nhận thử thách.
– Số 3 mang lại sự sáng tạo, giao tiếp tốt và khả năng biểu đạt ý tưởng xuất sắc.
– Số 5 đại diện cho sự thích nghi và sức mạnh vượt qua khó khăn, tìm kiếm những trải nghiệm mới mẻ.
Những số này phù hợp với tên “Lê Kha” vì chúng củng cố những phẩm chất tốt đẹp mà tên gọi này gợi lên.

Nhìn chung, những số chủ đạo như 1, 3 và 5 đều góp phần xây dựng một con người có tính cách kiên định, sáng tạo và cầu tiến. Chúng tạo ấn tượng mạnh mẽ và giúp người mang tên “Lê Kha” phát huy tối đa tiềm năng của bản thân, từ đó đạt được thành công trong cuộc sống.
Tên “Lê Kha” có thuộc tính ngũ hành chính là gì?
Để xác định thuộc tính ngũ hành của tên “Lê Kha”, chúng ta cần phải luận giải ngũ hành chi tiết các chữ cấu tạo nên tên là chữ “Lê” và “Kha”. Rồi sau đó sẽ luận giải tổng quan về thuộc tính ngũ hành của tổng thể cái tên.
Tên “Lê” trong Hán Việt có nghĩa là “mận” – một loại quả quen thuộc trong ẩm thực Việt Nam.
Về ngũ hành, tên “Lê” thuộc hành Mộc, vì cây mận cũng như những cây ăn trái khác đều thuộc vào yếu tố tự nhiên của cây cối, tức là hành Mộc trong ngũ hành.
Tên “Kha” trong Hán Việt có nghĩa là “kha” (可) – có nghĩa là “có thể”, “được phép”. Tuy nhiên, tên này còn có những ý nghĩa khác tùy theo ngữ cảnh và cách viết cụ thể nếu có chữ Hán đi kèm.
Về mặt ngũ hành, “Kha” thuộc vào hành Kim, vì chữ Hán thường liên quan đến kim loại, hoặc có thể thuộc hành Thủy tùy theo cách hiểu và mặc định. Tuy nhiên, trong trường hợp tên riêng, cần phải xem xét thêm vào yếu tố âm hưởng và ý nghĩa tổng thể để xác định hành cụ thể hơn.
Trong ngũ hành thì Hành Mộc và hành Thủy được gọi là tương sinh (Thủy sinh Mộc). Tuy nhiên, vì hành Thủy lại nằm ở tên chính (Kha) và hành Mộc nằm ở tên đệm (Lê) nên tên chính sẽ bổ nghĩa cho tên đệm tạo nên mối quan hệ tương sinh cho tên đệm, và làm giảm sức mạnh hành Mộc của tên. Dù vậy tên chính vẫn sẽ được sử dụng nhiều hơn nên ngũ hành của tên này có thể xác định là hành Thủy.

Hướng dẫn sử dụng tên Lê Kha để đặt tên cho con
Nếu bạn mong muốn sử dụng tên “Lê Kha” để đặt cho bé nhà bạn, thì bạn phải chú ý đến các yếu tố sau như tên dễ đọc, dễ nhớ, tên này có thực sự phù hợp với giới tính của bé. Và đặc biệt cần lưu ý ngày tháng năm sinh của bé để xác định số chủ đạo và mệnh ngũ hành của bé xem có phù hợp với tên này hay không?
Nếu con có số chủ đạo là 1 , 3 hoặc 5 thì tên “Lê Kha” là một lựa chọn tốt
Việc đặt tên con là “Lê Kha” hợp với số chủ đạo của ngày sinh sẽ tạo ra sự cân bằng hài hòa trong cuộc sống của trẻ. Khi tên và số chủ đạo tương thích, điều này sẽ giúp trẻ phát huy những phẩm chất tốt đẹp hơn nữa, dễ dàng đối mặt với thử thách và đạt được thành công. Điều này không chỉ là yếu tố may mắn mà còn giúp trẻ cảm nhận được nguồn năng lượng tích cực từ tên gọi trong hành trình lớn lên của mình. Những cá tính mạnh mẽ và phẩm chất tốt của tên “Lê Kha” sẽ được thể hiện rõ ràng khi kết hợp với số chủ đạo phù hợp, tạo tiền đề cho một cuộc sống rực rỡ và ý nghĩa.
Con có mệnh Thủy và Mộc sẽ rất tốt nếu đặt tên là “Lê Kha”
Khi đặt tên “Lê Kha”, đặc biệt phù hợp với những đứa trẻ thuộc mệnh Thủy, mệnh Mộc. Theo quy luật ngũ hành, Thủy sinh Mộc, điều này có nghĩa là nếu sinh con mệnh Mộc, tên “Lê Kha” sẽ hỗ trợ đứa trẻ phát triển mạnh mẽ, tự tin và có khả năng tương tác tốt với môi trường xung quanh. Chẳng hạn, một em bé mệnh Mộc sẽ có khả năng phát triển tài năng nghệ thuật, giao tiếp tốt.
Ngoài ra, nếu bé thuộc mệnh Thủy, tên “Lê Kha” cũng rất thích hợp bởi khi hai yếu tố Thủy được nuôi dưỡng và cộng hưởng lại với nhau, điều này có thể mang đến cho bé sự thông minh, lanh lợi và sức mạnh để vấn đấu trong cuộc sống.
Gợi ý các tên tiếng Anh hay cho con tên là “Lê Kha”
STT | Tên Tiếng Anh | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Ryan
/ˈraɪən/ (Rai-an)
|
Tên Ryan có nguồn gốc từ tiếng Ireland trong danh sách tên cá nhân phổ biến. Tên này xuất phát từ cụm từ tiếng Gael cổ Rian có nghĩa là được ban tặng, người tuyệt vời hoặc kiêu hãnh. |
2 | William
/ˈwɪljəm/ (Wil-li-am)
|
Tên này phù hợp với những người có tính cách mạnh mẽ, quyết đoán, và có khả năng lãnh đạo. Tên này có thể phù hợp cho cả nam và nữ. |
3 | Richard
/ˈrɪtʃərd/ (Ri-chát)
|
Tên này phù hợp với những người có tính cách mạnh mẽ, quyết đoán và đôi khi cứng rắn. Nó thường được xem là tên thịnh hành và phổ biến trong cộng đồng doanh nhân và lãnh đạo. |
4 | Mark
/mɑːrk/ (Mark)
|
Mark thường được xem là tên của những người mạnh mẽ, tự tin và quyết đoán. Nó thích hợp cho cả nam giới lẫn nữ giới. |
5 | Donald
/ˈdɒnəld/ (Don-ald)
|
Tên Donald thường được liên kết với những người lãnh đạo, mạnh mẽ, tự tin và có tính quyết đoán. Tên này phù hợp với cả nam và nữ, nhưng thường được sử dụng phổ biến hơn cho nam giới. |
Tên “Lê Kha” tiếng Trung sẽ như thế nào?
Dưới đây là cách viết tên Lê Kha bằng tiếng Trung:
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Trung | Phiên âm |
Lê Kha | 黎 柯 | Lí Kē |
Ngoài ra, tên Lê Kha trong tiếng Trung còn có các nghĩa khác nhau:
Đệm:
- “黎” Lê (Lí): Tượng trưng cho “Ánh sáng” mang ý nghĩa Ánh sáng, rạng rỡ, sáng sủa
Tên:
- “柯” Kha (Kē): Đại diện cho “Cành cây” gợi lên ý nghĩa của Cành cây, nhánh cây
- “珂” Kha (Kē): Đại diện cho “Ngọc kha” gợi lên ý nghĩa của Ngọc kha, bạch mã não
Các tên đệm khác cùng tên “Kha”
STT | Tên | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Văn Kha | Tên "Văn Kha" bao gồm hai phần: "Văn" (文) và "Kha" (喀). Trong tiếng Hán, "Văn" thường được hiểu là văn chương, học vấn, trí thức, thể hiện sự thông thái, khả năng giao tiếp và phẩm hạnh. Còn "Kha" thường được hiểu là một loại cây trồng hoặc biểu... [Xem thêm] |
2 | Đức Kha | Ý nghĩa tên "Đức Kha" theo tiếng Hán Việt: Tên "Đức Kha" được cấu thành từ hai chữ. Chữ “Đức” (德) trong Hán Việt mang ý nghĩa về đức hạnh, phẩm chất và những giá trị tốt đẹp mà con người cần có, biểu thị cho sự kiên định và... [Xem thêm] |
3 | Hữu Kha | Tên "Hữu Kha" trong tiếng Hán Việt có nghĩa là "Người có khả năng" hoặc "Có đức tính tốt". Trong đó, "Hữu" (有) mang ý nghĩa là "có", mang tới cảm giác đầy đủ, thịnh vượng. "Kha" (喀) thường không có một ý nghĩa cụ thể trong tiếng Hán, nhưng... [Xem thêm] |
4 | Quang Kha | Tên "Quang Kha" được cấu thành từ hai chữ Hán: "Quang" (光) và "Kha" (佳). Chữ "Quang" mang ý nghĩa là ánh sáng, rực rỡ, trong sáng. Nó biểu trưng cho sự minh bạch, trí tuệ và tài năng. Chữ "Kha" có nghĩa là tốt đẹp, xuất sắc, thường được... [Xem thêm] |
5 | Minh Kha | Tên "Minh Kha" (明瑾) có thể được phân tích như sau: "Minh" (明) có nghĩa là "sáng", "tươi sáng" hoặc "rõ ràng", thể hiện trí tuệ, sự thông minh và sự minh bạch trong tư duy. "Kha" (瑾) mang ý nghĩa là "ngọc quý", "trân trọng", gợi nhắc đến sự... [Xem thêm] |
6 | Quốc Kha | Tên "Quốc Kha" được cấu thành từ hai thành phần: "Quốc" (国) và "Kha" (咖). Trong tiếng Hán Việt, "Quốc" mang nghĩa là "đất nước", "quốc gia", thể hiện ý chí và tinh thần yêu nước mạnh mẽ. Còn "Kha" thường được hiểu theo nghĩa là "đẹp" hoặc "lành mạnh".... [Xem thêm] |
7 | Đình Kha | Tên "Đình Kha" có hai phần, mỗi phần mang ý nghĩa riêng. Trong đó, "Đình" (亭) thường liên quan đến nơi nghỉ ngơi, sự bình yên và thể hiện nét đẹp tĩnh lặng. Từ "Kha" (佳) mang ý nghĩa là tốt đẹp, đẹp đẽ. Vì vậy, tên "Đình Kha" có... [Xem thêm] |
8 | Công Kha | Tên "Công Kha" được cấu thành từ hai chữ Hán: "Công" (工) và "Kha" (嘉). Chữ "Công" có nghĩa là "công lao, sự nghiệp", tượng trưng cho nỗ lực, thành quả trong công việc và sự cống hiến. Chữ "Kha" thường được hiểu là "tốt đẹp, hạnh phúc" hay "được... [Xem thêm] |
9 | Trọng Kha | Tên "Trọng Kha" được cấu thành từ hai chữ Hán: "Trọng" (重) và "Kha" (夏). Trong đó, "Trọng" mang ý nghĩa là nặng nề, có giá trị, trọng đại và thể hiện sự quan trọng. Còn chữ "Kha" thường có nghĩa là mùa hè, tương ứng với sự tươi mát,... [Xem thêm] |
10 | Hoàng Kha | Tên "Hoàng Kha" được cấu thành từ hai chữ Hán: "Hoàng" (黄) có nghĩa là màu vàng, biểu trưng cho sự sang trọng, quyền lực và thịnh vượng. Trong khi đó, "Kha" (佳) có nghĩa là tốt đẹp, xuất sắc hoặc xinh đẹp. Kết hợp lại, tên "Hoàng Kha" mang... [Xem thêm] |
Kết luận:
Qua những phân tích ở trên, mình nghĩ bạn cũng đã có được cái nhìn chi tiết về cái tên "Lê Kha", từ đó bạn sẽ hiểu rõ hơn về tên này và có những cách sử dụng hợp lý. Nếu như bạn vẫn đang phân vân các tên khác, đừng ngại tìm kiếm những tên đẹp khác nhé.