Lê Nhã là một tên thường được dùng cho con gái, tên này được cấu tạo từ 2 chữ Lê, Nhã. Trong đó, “Lê” thường mang nghĩa cây lê, biểu trưng cho sự thanh cao, trong sáng và may mắn và “Nhã” thường mang ý nghĩa thanh nhã, tao nhã, thể hiện sự tinh tế, cao quý trong văn hóa. Nhưng khi kết hợp lại thì ý nghĩa của Lê Nhã sẽ là gì? Và tên này thuộc mệnh gì? Hãy cùng dattenhay.com luận giải chi tiết tên Lê Nhã nhé.
Ý nghĩa tên Lê Nhã
Tên “Lê Nhã” được cấu thành từ hai phần là “Lê” và “Nhã”. Phần “Lê” có thể hiểu là tên họ, một trong những họ phổ biến tại Việt Nam, mang nhiều ý nghĩa văn hóa sâu sắc. Trong tiếng Hán, “Lê” (黎) có thể hiểu là ánh sáng hoặc màu sắc tươi sáng, tượng trưng cho sự hạnh phúc, tươi vui và sự phồn thịnh. Còn “Nhã” (雅) mang ý nghĩa là thanh lịch, nhã nhặn, trang nhã. Từ này thể hiện một người con gái có tính cách dịu dàng, thanh tao, và có độ trí thức, thường được liên tưởng đến vẻ đẹp của tâm hồn và cách ứng xử. Khi kết hợp lại, tên “Lê Nhã” mang ý nghĩa là “Người mang vẻ đẹp thanh lịch của họ Lê”, hay “Người con gái nhẹ nhàng, trang nhã và thông minh”.
Các tính cách đặc trưng của người mang tên “Lê Nhã”:
Người mang tên “Lê Nhã” thường có tính cách dịu dàng, thanh lịch và thông minh. Họ có khả năng giao tiếp tốt, dễ dàng thu hút sự chú ý từ người khác nhờ vào sự tự tin và nét duyên dáng. Tính cách của họ mang lại cảm giác bình yên cho những người xung quanh. Họ cũng là những người cẩn thận trong từng hành động, thể hiện sự tinh tế trong ứng xử và luôn biết cách làm cho người khác cảm thấy thoải mái.
Khi đặt tên con là “Lê Nhã” bố mẹ mong gửi gắm điều gì tới con:
Bố mẹ đặt tên “Lê Nhã” hi vọng rằng con gái mình sẽ trở thành một người phụ nữ không chỉ xinh đẹp bên ngoài mà còn có tâm hồn thanh cao và trí tuệ sắc sảo. Bố mẹ mong con sẽ luôn sống với chính mình, có những lựa chọn đúng đắn trong cuộc sống, và phát triển tài năng của mình. Tên này cũng phản ánh mong muốn gửi gắm những phẩm chất tốt đẹp, kèm theo việc luôn giữ tinh thần thanh nhã và thiện lương.
Các số chủ đạo phù hợp với tên “Lê Nhã”:
Khi phân tích, số chủ đạo thể hiện sự cân bằng và tính cách của một người, những số chủ đạo phù hợp với tên “Lê Nhã” thường là 2, 6 và 9. Số 2 mang ý nghĩa của sự mềm mại, tình cảm và hợp tác, phù hợp với tính cách dịu dàng của “Lê Nhã”. Số 6 thể hiện lòng nhân ái, trách nhiệm và sự chăm sóc, giống như những gì bố mẹ mong muốn cho con gái. Cuối cùng, số 9 phản ánh sự hoàn hảo, lòng từ bi và tầm nhìn rộng lớn, điều mà “Lê Nhã” cần trong hành trình tìm kiếm bản thân.

Các số chủ đạo 2, 6 và 9 đều mang ý nghĩa tiêu cực và tích cực phù hợp với tên “Lê Nhã”. Những con số này không chỉ phản ánh tính cách mà còn giúp “Lê Nhã” phát triển tốt trong môi trường xung quanh mình. Sự kết hợp giữa tên gọi và số chủ đạo sẽ tạo ra một phong cách sống và cách tiếp cận độc đáo với cuộc đời.
Tên “Lê Nhã” có thuộc tính ngũ hành chính là gì?
Để xác định thuộc tính ngũ hành của tên “Lê Nhã”, chúng ta cần phải luận giải ngũ hành chi tiết các chữ cấu tạo nên tên là chữ “Lê” và “Nhã”. Rồi sau đó sẽ luận giải tổng quan về thuộc tính ngũ hành của tổng thể cái tên.
Tên “Lê” trong Hán Việt có nghĩa là “mận” – một loại quả quen thuộc trong ẩm thực Việt Nam.
Về ngũ hành, tên “Lê” thuộc hành Mộc, vì cây mận cũng như những cây ăn trái khác đều thuộc vào yếu tố tự nhiên của cây cối, tức là hành Mộc trong ngũ hành.
Tên “Nhã” trong Hán Việt có nghĩa là “đẹp”, “thanh nhã”, “thú vị”, thể hiện sự nhẹ nhàng, thanh tao và tinh tế. Tên này thường được dùng cho nữ giới và mang đến ý nghĩa tốt đẹp, phản ánh phẩm chất cao quý của người con gái.
Về ngũ hành, chữ “Nhã” thuộc hành Mộc. Trong ngũ hành, Mộc biểu trưng cho sự sinh trưởng, tươi mới và sự phát triển. Do đó, tên “Nhã” không chỉ mang ý nghĩa về vẻ đẹp bên ngoài mà còn phản ánh một tinh thần sống động và tràn đầy sức sống.
Khi cả hai chữ đều thuộc hành Mộc, tổng thể tên sẽ nghiêng hẳn về hành Mộc, vì không có yếu tố nào cân bằng hoặc làm giảm sức mạnh của hành Mộc.

Hướng dẫn sử dụng tên Lê Nhã để đặt tên cho con
Nếu bạn mong muốn sử dụng tên “Lê Nhã” để đặt cho bé nhà bạn, thì bạn phải chú ý đến các yếu tố sau như tên dễ đọc, dễ nhớ, tên này có thực sự phù hợp với giới tính của bé. Và đặc biệt cần lưu ý ngày tháng năm sinh của bé để xác định số chủ đạo và mệnh ngũ hành của bé xem có phù hợp với tên này hay không?
Nếu con có số chủ đạo là 2 , 6 hoặc 9 thì tên “Lê Nhã” là một lựa chọn tốt
Khi tên “Lê Nhã” được đặt cho con gái cùng với ngày tháng năm sinh mang số chủ đạo phù hợp, điều này sẽ giúp tăng cường nhiều phẩm chất tốt đẹp trong cuộc sống của bé. Cô gái mang tên này sẽ có được sự hỗ trợ mạnh mẽ từ tư duy và tính cách, giúp họ phát triển tốt hơn trong nhiều mặt của cuộc sống. Sự hòa hợp giữa tên gọi và số chủ đạo không chỉ mang đến sự hạnh phúc, mà còn tạo ra một hướng đi rõ ràng cho tương lai của bé, giúp cô gái tự tin hơn trong việc theo đuổi ước mơ và trở thành phiên bản tốt nhất của chính mình.
Con có mệnh Mộc và Hỏa sẽ rất tốt nếu đặt tên là “Lê Nhã”
Nếu gia đình sinh con mệnh Mộc, thì tên “Lê Nhã” hoàn toàn phù hợp. Bởi vì với thuộc tính Mộc, tên sẽ giúp con cái phát triển mạnh mẽ và nhận được sự ủng hộ từ các yếu tố trong trường khí xung quanh. Hơn nữa, nếu sinh con mệnh Hỏa, tên “Lê Nhã” cũng có thể có lợi, bởi vì Mộc sinh Hỏa, tức là năng lượng của mộc sẽ giúp cho yếu tố Hỏa của con cái phát triển hơn nữa.
Khi đặt tên “Lê Nhã” cho trẻ nếu sinh mệnh Mộc hoặc Hỏa, có thể hiểu rằng cha mẹ mong muốn mang lại sự nhẹ nhàng, tươi vui, cùng với sự phát triển bền vững trong cuộc sống cho con cái. Điều này cũng giúp cân bằng các yếu tố ngũ hành, tạo ra môi trường sống tốt đẹp và an lành cho con.
Gợi ý các tên tiếng Anh hay cho con tên là “Lê Nhã”
STT | Tên Tiếng Anh | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Emily
/ˈɛməli/ (Em-i-ly)
|
Tên này thích hợp với những người có tính cách dịu dàng, tinh tế và lãng mạn. Emily thích hợp cho cả nam và nữ, nhưng thông thường được sử dụng cho phái nữ. |
2 | Nancy | Tên Nancy thường liên kết với hình ảnh của một người phụ nữ dịu dàng, nữ tính, có tinh thần trẻ trung và hướng ngoại. Tuy nhiên, tên này cũng có thể phù hợp với những người mạnh mẽ, quyết đoán. |
3 | Carol | Tên Carol thường phù hợp với những người có tính cách dịu dàng, tươi sáng, yêu thương và chu đáo. Tên này có thể phổ biến cho cả nam và nữ. |
4 | Anna
/ˈænə/ (A-na)
|
Tên Anna thường liên kết với những người phụ nữ tinh tế, dịu dàng và chân thành. Nó phù hợp với cả hai giới tính, nhưng thường được gắn với phái nữ. |
5 | Emma
/ˈɛmə/ (Em-ma)
|
Tên này phù hợp với những người có tính cách nữ tính, dịu dàng, quý phái và sành điệu. Tên Emma thường được xem là phù hợp với cả nam lẫn nữ với hình ảnh một người hòa bình và tốt bụng. |
Tên “Lê Nhã” tiếng Trung sẽ như thế nào?
Dưới đây là cách viết tên Lê Nhã bằng tiếng Trung:
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Trung | Phiên âm |
Lê Nhã | 黎 雅 | Lí Yǎ |
Ngoài ra, tên Lê Nhã trong tiếng Trung còn có các nghĩa khác nhau:
Đệm:
- “黎” Lê (Lí): Tượng trưng cho “Ánh sáng” mang ý nghĩa Ánh sáng, rạng rỡ, sáng sủa
Tên:
- “雅” Nhã (Yǎ): Đại diện cho “Tao nhã” gợi lên ý nghĩa của Tao nhã, thanh nhã, lịch sự, nhã nhặn
Các tên đệm khác cùng tên “Nhã”
STT | Tên | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Thị Nhã | - Thị (氏): Không có ý nghĩa riêng, chỉ là chữ lót phổ biến dành cho nữ giới trong văn hóa Việt Nam. - Nhã (雅): Trong tiếng Hán, từ "Nhã" mang ý nghĩa là tao nhã, thanh thoát, cao quý. Người mang tên "Nhã" được kỳ vọng sẽ có... [Xem thêm] |
2 | Kim Nhã | Tên "Kim Nhã" trong tiếng Hán Việt có nghĩa là "vàng" (金 - Kim) và "thanh tao" hay "nhã nhặn" (雅 - Nhã). Chữ "Kim" biểu thị sự quý giá, sang trọng, cũng như có ý nghĩa liên quan đến sự lấp lánh, thành công và sự thịnh vượng. Chữ... [Xem thêm] |
3 | Mỹ Nhã | Tên "Mỹ Nhã" được cấu thành bởi hai từ: "Mỹ" (美) và "Nhã" (雅). "Mỹ" có nghĩa là đẹp, hoàn mỹ, tượng trưng cho vẻ đẹp bên ngoài và bên trong của con người. "Nhã" biểu thị sự thanh lịch, tao nhã, và sự tinh tế trong cách ứng xử... [Xem thêm] |
4 | Hồng Nhã | Tên "Hồng Nhã" (紅雅) được hiểu theo từng phần như sau: - "Hồng" (紅) nghĩa là màu đỏ, tượng trưng cho sự tươi tắn, sức sống, niềm vui, và sự may mắn. Màu đỏ trong văn hóa Việt Nam còn mang ý nghĩa của hạnh phúc và tình yêu. -... [Xem thêm] |
5 | Ngọc Nhã | Tên "Ngọc Nhã" được cấu thành từ hai chữ: "Ngọc" (玉) và "Nhã" (雅). Chữ "Ngọc" có nghĩa là ngọc quý, tôn vinh vẻ đẹp và giá trị, biểu trưng cho sự trong sáng, thuần khiết và quý giá. Trong văn hóa Việt, "Ngọc" thường được dùng để chỉ những... [Xem thêm] |
6 | Phương Nhã | Tên "Phương Nhã" (方雅) mang trong mình những ý nghĩa rất đẹp. Từ "Phương" (方) có nghĩa là "hình vuông", biểu trưng cho sự cân đối, hoàn hảo và ổn định. Trong ngữ cảnh văn hóa, "Phương" còn thể hiện sự chính trực và chân thành. Từ "Nhã" (雅) có... [Xem thêm] |
7 | Thanh Nhã | Tên "Thanh Nhã" được cấu thành từ hai chữ Hán: "Thanh" (青) thường được hiểu là màu xanh trong sáng, biểu trưng cho sự tươi mát, thanh khiết, và sự trẻ trung. Chữ "Nhã" (雅) mang ý nghĩa là thanh lịch, nhã nhặn, có phong cách, thể hiện vẻ đẹp... [Xem thêm] |
8 | Tiểu Nhã | Tên "Tiểu Nhã" được viết bằng chữ Hán là 小雅, trong đó "Tiểu" (小) nghĩa là nhỏ, bé, thể hiện sự nhẹ nhàng, thanh thoát; còn "Nhã" (雅) có nghĩa là tinh tế, tao nhã, thanh lịch. Kết hợp lại, "Tiểu Nhã" mang ý nghĩa là "người con gái nhỏ... |
9 | Diệu Nhã | Tên "Diệu Nhã" bao gồm hai thành phần: "Diệu" (妙) và "Nhã" (雅). Trong đó, "Diệu" thường được hiểu là điêu luyện, tinh tế, đặc biệt hay mang tính chất huyền diệu, mang đến cảm giác bí ẩn và đẹp đẽ. Còn "Nhã" có nghĩa là thanh nhã, tao nhã,... [Xem thêm] |
10 | Tuyết Nhã | Tên "Tuyết Nhã" được cấu thành từ hai thành phần: "Tuyết" (雪) và "Nhã" (雅). "Tuyết" mang nghĩa là tuyết trắng, tượng trưng cho sự tinh khiết, thanh khiết, và vẻ đẹp nhẹ nhàng. Còn "Nhã" mang nghĩa là tao nhã, thanh lịch, thể hiện sự trau chuốt trong cách... [Xem thêm] |
Kết luận:
Qua những phân tích ở trên, mình nghĩ bạn cũng đã có được cái nhìn chi tiết về cái tên "Lê Nhã", từ đó bạn sẽ hiểu rõ hơn về tên này và có những cách sử dụng hợp lý. Nếu như bạn vẫn đang phân vân các tên khác, đừng ngại tìm kiếm những tên đẹp khác nhé.