Lương Mai là một tên thường được dùng cho con gái, tên này được cấu tạo từ 2 chữ Lương, Mai. Trong đó, “Lương” thường mang nghĩa tốt, đẹp, hiền lành, có phẩm hạnh, thể hiện sự thiện lương và “Mai” thường mang ý nghĩa cây mơ, biểu trưng cho mùa xuân và sự tinh khiết, thanh khiết. Nhưng khi kết hợp lại thì ý nghĩa của Lương Mai sẽ là gì? Và tên này thuộc mệnh gì? Hãy cùng dattenhay.com luận giải chi tiết tên Lương Mai nhé.
Ý nghĩa tên Lương Mai
Tên “Lương Mai” gồm hai phần: “Lương” và “Mai”. Trong tiếng Hán Việt, “Lương” (良) có nghĩa là tốt, tốt lành hay đẹp đẽ. Nó biểu thị những phẩm chất tích cực, khẳng định sự đáng yêu, đáng quý và tính cách hiền hòa của một người. Phụ nữ mang tên “Lương” thường được kỳ vọng là người có đức hạnh, giỏi giang trong việc chăm sóc gia đình và xã hội.
Phần thứ hai, “Mai” (梅), có nghĩa là hoa mai, một loài hoa biểu trưng cho sự thanh tao, kiên cường và là biểu tượng của cái đẹp và sự bền bỉ. Hoa mai thường nở vào dịp Tết Nguyên Đán, ngay cả trong những lúc thời tiết khắc nghiệt, như thể hiện tinh thần phản kháng và không bao giờ lùi bước. Sự kết hợp giữa “Lương” và “Mai” trong tên gọi “Lương Mai” không chỉ tạo nên một ý nghĩa tích cực mà còn thể hiện vẻ đẹp, sự kiên cường và phẩm hạnh cao quý của người phụ nữ.
Các tính cách đặc trưng của người mang tên “Lương Mai”:
Người con gái mang tên “Lương Mai” thường được nhận diện qua những phẩm chất tốt đẹp như dịu dàng, nhạy cảm và tràn đầy sức sống. Họ có tính cách ân cần, chu đáo và chăm sóc người khác. Hơn nữa, với tên của mình, họ thường có khả năng giao tiếp tốt và dễ tạo mối quan hệ gắn kết với mọi người xung quanh. Những người mang tên này còn thường có tính cách điềm đạm, thích sự yên bình, và có sức thu hút mạnh mẽ.
Khi đặt tên con là “Lương Mai” bố mẹ mong gửi gắm điều gì tới con:
Khi chọn tên “Lương Mai” cho con gái, bố mẹ muốn gửi gắm những kỳ vọng về sự tốt đẹp, thành công và hạnh phúc trong cuộc sống của con. Họ mong muốn con gái sẽ trở thành người phụ nữ dịu dàng nhưng mạnh mẽ, có thể tự lập và biết chăm sóc cho bản thân và người khác. Đồng thời, tên này cũng thể hiện mong muốn về một cuộc sống an lành, viên mãn, hòa hợp với thiên nhiên và xã hội.
Các số chủ đạo phù hợp với tên “Lương Mai”:
Các số chủ đạo phù hợp với tên “Lương Mai” bao gồm số 2, số 6 và số 8. Cụ thể:
– Số chủ đạo 2: Là biểu tượng của sự nhạy cảm và quan hệ. Người có số này thường rất tốt bụng, dễ gần và hòa nhập với mọi người. “Lương Mai” với tính cách dịu dàng rất phù hợp với số 2, tạo nên những mối quan hệ tốt đẹp.
– Số chủ đạo 6: Tượng trưng cho trách nhiệm và lòng hiếu khách. Chính sự cầu toàn và chăm sóc của người mang tên “Lương Mai” cũng rất tương thích với số này.
– Số chủ đạo 8: Mang trong mình sức mạnh và quyền lực. Người mang tên “Lương Mai”, với phẩm chất độc lập và mạnh mẽ, có thể đạt được thành công và ảnh hưởng trong sự nghiệp.

Cuối cùng, có thể thấy rằng việc đặt tên “Lương Mai” cho con gái rất phù hợp với các số chủ đạo 2, 6 và 8. Những con số này đều mang lại những phẩm chất tốt đẹp, hỗ trợ cho sự phát triển nhân cách và cuộc sống của cô gái. Qua đó, tên này không chỉ thể hiện sự tốt đẹp mà còn mở ra nhiều cơ hội cho một cuộc sống viên mãn và hạnh phúc.
Tên “Lương Mai” có thuộc tính ngũ hành chính là gì?
Để xác định thuộc tính ngũ hành của tên “Lương Mai”, chúng ta cần phải luận giải ngũ hành chi tiết các chữ cấu tạo nên tên là chữ “Lương” và “Mai”. Rồi sau đó sẽ luận giải tổng quan về thuộc tính ngũ hành của tổng thể cái tên.
Tên “Lương” trong Hán Việt có nghĩa là “tốt”, “đẹp”, “khỏe mạnh” hay “lương thiện”. Tùy thuộc vào văn bản và ngữ cảnh, nó cũng có thể chỉ về sự công bằng hay thiện lương.
Về ngũ hành, “Lương” thuộc hành Mộc. Các tên thuộc hành Mộc thường liên quan đến sự phát triển, sinh sôi và sự tươi mới. Do đó, tên “Lương” có thể mang ý nghĩa tích cực và thể hiện những đặc điểm tốt đẹp của con người.
Tên “Mai” trong Hán Việt có nghĩa là “hoa mai”, thường tượng trưng cho sự thanh cao, quý phái và sự nở rộ trong mùa xuân. Đặc biệt, hoa mai thường được liên tưởng đến sự may mắn và phát tài.
Về mặt ngũ hành, “Mai” thường được xem là thuộc hành Mộc, vì hoa mai là một loại cây cối. Mộc thường tượng trưng cho sự sinh sôi, phát triển và sự sống.
Khi cả hai chữ đều thuộc hành Mộc, tổng thể tên sẽ nghiêng hẳn về hành Mộc, vì không có yếu tố nào cân bằng hoặc làm giảm sức mạnh của hành Mộc.

Hướng dẫn sử dụng tên Lương Mai để đặt tên cho con
Nếu bạn mong muốn sử dụng tên “Lương Mai” để đặt cho bé nhà bạn, thì bạn phải chú ý đến các yếu tố sau như tên dễ đọc, dễ nhớ, tên này có thực sự phù hợp với giới tính của bé. Và đặc biệt cần lưu ý ngày tháng năm sinh của bé để xác định số chủ đạo và mệnh ngũ hành của bé xem có phù hợp với tên này hay không?
Nếu con có số chủ đạo là 2 , 6 hoặc 8 thì tên “Lương Mai” là một lựa chọn tốt
Khi tên “Lương Mai” khớp với số chủ đạo của ngày sinh, điều này có thể mang đến sự hài hòa trong cuộc sống của cô gái. Sự hòa hợp này tạo nên một nền tảng vững chắc giúp cô thuận lợi hơn trong công việc, tình cảm và các mối quan hệ xã hội. Với tên gọi và số chủ đạo tương thích, cô gái có thể phát huy tối đa tiềm năng của mình, hạnh phúc hơn trong việc thể hiện bản thân và thu hút những điều tốt đẹp đến với cuộc sống của mình.
Tóm lại, tên “Lương Mai” không chỉ mang trong mình vẻ đẹp đối với người mang tên, mà còn mở ra nhiều cơ hội và hy vọng cho một cuộc đời ý nghĩa và tràn đầy sức sống.
Con có mệnh Mộc và Hỏa sẽ rất tốt nếu đặt tên là “Lương Mai”
Nếu gia đình sinh con mệnh Mộc, thì tên “Lương Mai” hoàn toàn phù hợp. Bởi vì với thuộc tính Mộc, tên sẽ giúp con cái phát triển mạnh mẽ và nhận được sự ủng hộ từ các yếu tố trong trường khí xung quanh. Hơn nữa, nếu sinh con mệnh Hỏa, tên “Lương Mai” cũng có thể có lợi, bởi vì Mộc sinh Hỏa, tức là năng lượng của mộc sẽ giúp cho yếu tố Hỏa của con cái phát triển hơn nữa.
Khi đặt tên “Lương Mai” cho trẻ nếu sinh mệnh Mộc hoặc Hỏa, có thể hiểu rằng cha mẹ mong muốn mang lại sự nhẹ nhàng, tươi vui, cùng với sự phát triển bền vững trong cuộc sống cho con cái. Điều này cũng giúp cân bằng các yếu tố ngũ hành, tạo ra môi trường sống tốt đẹp và an lành cho con.
Gợi ý các tên tiếng Anh hay cho con tên là “Lương Mai”
STT | Tên Tiếng Anh | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Patricia
/pəˈtrɪʃə/ (Pát-ri-xa)
|
Tên Patricia thường được liên kết với những người phụ nữ tinh tế, lịch lãm và có vẻ ngoài quý phái. Những người mang tên này thường được mô tả là thông minh, duyên dáng và quyết đoán. |
2 | Shirley | Tên này phù hợp với những người có tính cách nào? Và giới tính nào? Tên Shirley thường liên kết với những người phụ nữ tinh khôi, duyên dáng và quyến rũ. Nó phù hợp với cả giới tính nữ và nam, nhưng thường được sử dụng nhiều hơn cho phụ nữ. |
3 | Emily
/ˈɛməli/ (Em-i-ly)
|
Tên này thích hợp với những người có tính cách dịu dàng, tinh tế và lãng mạn. Emily thích hợp cho cả nam và nữ, nhưng thông thường được sử dụng cho phái nữ. |
4 | Nancy | Tên Nancy thường liên kết với hình ảnh của một người phụ nữ dịu dàng, nữ tính, có tinh thần trẻ trung và hướng ngoại. Tuy nhiên, tên này cũng có thể phù hợp với những người mạnh mẽ, quyết đoán. |
5 | Carol | Tên Carol thường phù hợp với những người có tính cách dịu dàng, tươi sáng, yêu thương và chu đáo. Tên này có thể phổ biến cho cả nam và nữ. |
Tên “Lương Mai” tiếng Trung sẽ như thế nào?
Dưới đây là cách viết tên Lương Mai bằng tiếng Trung:
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Trung | Phiên âm |
Lương Mai | 俍 梅 | Liáng Méi |
Ngoài ra, tên Lương Mai trong tiếng Trung còn có các nghĩa khác nhau:
Đệm:
- “俍” Lương (Liáng): Tượng trưng cho “Hoàn mỹ” mang ý nghĩa Tốt đẹp, thiện, tốt, hoàn mỹ
- “良” Lương (Liáng): Tượng trưng cho “Hiền lành” mang ý nghĩa Sự trong sạch, hiền lành, tốt lành
Tên:
- “梅” Mai (Méi): Đại diện cho “Hoa mai” gợi lên ý nghĩa của Cây hoa mai
- “玫” Mai (Méi): Đại diện cho “Mai khôi” gợi lên ý nghĩa của Mai khôi một loại ngọc đẹp
Các tên đệm khác cùng tên “Mai”
STT | Tên | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Thị Mai | Tên "Thị Mai" trong tiếng Hán Việt mang nhiều ý nghĩa đặc biệt. Trong đó, chữ "Thị" (氏) được sử dụng như một chữ lót phổ biến cho nữ giới tại Việt Nam, không mang ý nghĩa cụ thể nào khác. Chữ "Mai" (梅) có nghĩa là hoa mai, biểu... [Xem thêm] |
2 | Kim Mai | Tên "Kim Mai" (金梅) được cấu thành từ hai chữ Hán: "Kim" (金) mang nghĩa là "vàng" hay "kim loại quý", thể hiện sự cao quý, sang trọng và giá trị, trong khi "Mai" (梅) có nghĩa là "hoa mai", biểu trưng cho sự thanh khiết, kiên cường và sức... [Xem thêm] |
3 | Hồng Mai | Tên "Hồng Mai" được cấu thành từ hai phần: "Hồng" (紅) và "Mai" (梅). Trong tiếng Hán, "Hồng" có nghĩa là màu đỏ, biểu trưng cho sự tươi sáng, nhiệt huyết, niềm vui và sự may mắn. Màu đỏ còn mang đến cảm giác mạnh mẽ, đầy sức sống và... [Xem thêm] |
4 | Ngọc Mai | Tên "Ngọc Mai" được cấu thành từ hai chữ: "Ngọc" (玉) và "Mai" (梅). Chữ "Ngọc" trong tiếng Hán có nghĩa là ngọc quý, biểu trưng cho sự trang trọng, quý giá và thanh khiết. Những viên ngọc thường được xem là vật phẩm hiếm có, mang lại giá trị... [Xem thêm] |
5 | Thu Mai | Ý nghĩa tên "Thu Mai" theo tiếng Hán Việt: Tên "Thu Mai" trong tiếng Hán Việt được hiểu qua hai tiếng. "Thu" (秋) có nghĩa là mùa thu, gợi lên hình ảnh của sự bình yên và thanh tịnh, cũng như mùa gặt hái trái ngọt, thời điểm của sự... [Xem thêm] |
6 | Bích Mai | - Tên "Bích Mai" được cấu tạo từ hai phần: "Bích" (碧) có nghĩa là màu xanh, thường gắn liền với hình ảnh của ngọc bích, tượng trưng cho sự trong sáng, tinh khiết và quý giá. "Mai" (梅) mang ý nghĩa là hoa mai, biểu tượng của sự kiên... [Xem thêm] |
7 | Phương Mai | Tên "Phương Mai" gồm hai phần: "Phương" (方) và "Mai" (梅). Từ "Phương" có nghĩa là "hướng", "phương hướng", "cách thức", thể hiện không gian, sự điềm tĩnh và định hướng trong cuộc sống. Còn "Mai" có nghĩa là "hoa mai", một loại hoa tượng trưng cho sự kiên cường,... [Xem thêm] |
8 | Thanh Mai | Tên "Thanh Mai" (青梅) trong tiếng Hán Việt mang ý nghĩa "Mai" là hoa mai, một biểu tượng của sự thanh cao, tinh khiết và nhã nhặn, còn "Thanh" biểu thị một màu sắc trong sáng, thuần khiết, thanh nhẹ. Tên gọi này gợi lên hình ảnh một cô gái... [Xem thêm] |
9 | Tiểu Mai | Tên "Tiểu Mai" (小梅) được cấu thành từ hai phần: "Tiểu" (小) có nghĩa là "nhỏ" hay "bé", và "Mai" (梅) có nghĩa là "hoa mơ". Tên này mang ý nghĩa biểu thị sự tinh khiết, dịu dàng và tươi mới như hoa mai, đồng thời cũng thể hiện tính... [Xem thêm] |
10 | Kiều Mai | Tên "Kiều Mai" được cấu thành từ hai từ: "Kiều" (蕉) và "Mai" (梅). Trong tiếng Hán, "Kiều" thường mang ý nghĩa là "nhà cao cửa rộng", tượng trưng cho sự trang nhã, thanh lịch và quý phái. Còn "Mai" có nghĩa là "hoa mai", tượng trưng cho sự nở... [Xem thêm] |
Kết luận:
Qua những phân tích ở trên, mình nghĩ bạn cũng đã có được cái nhìn chi tiết về cái tên "Lương Mai", từ đó bạn sẽ hiểu rõ hơn về tên này và có những cách sử dụng hợp lý. Nếu như bạn vẫn đang phân vân các tên khác, đừng ngại tìm kiếm những tên đẹp khác nhé.