Ngân Băng là một tên thường được dùng cho con gái, tên này được cấu tạo từ 2 chữ Ngân, Băng. Trong đó, “Ngân” thường mang nghĩa bạc, tượng trưng cho sự thanh khiết, giá trị và sự tinh khiết và “Băng” thường mang ý nghĩa nước đá, thể hiện sự lạnh lẽo và tinh khiết. Nhưng khi kết hợp lại thì ý nghĩa của Ngân Băng sẽ là gì? Và tên này thuộc mệnh gì? Hãy cùng dattenhay.com luận giải chi tiết tên Ngân Băng nhé.
Ý nghĩa tên Ngân Băng
Tên “Ngân Băng” được cấu thành từ hai phần: “Ngân” và “Băng”. Trong tiếng Hán Việt, “Ngân” (銀) có nghĩa là “bạc”, biểu thị cho sự quý giá, tinh khiết và sang trọng. Bạc là một kim loại quý, thường được liên kết với giá trị, sự cao quý và mịn màng. “Băng” (冰) có nghĩa là “băng”, chỉ trạng thái nước khi bị đóng băng, mang lại hình ảnh của sự lạnh lẽo, trong suốt và thanh khiết.
Khi kết hợp lại, tên “Ngân Băng” có thể hiểu là “băng giá từ bạc”, điều này không chỉ phản ánh vẻ đẹp và sự thanh khiết mà còn thể hiện sự quý giá và độc đáo. Tên gọi này tạo ra hình ảnh về một người phụ nữ duyên dáng, thanh nhã, tinh khiết và tràn đầy vẻ đẹp, nhưng đồng thời cũng mang tới cảm giác mạnh mẽ như một lớp băng bọc bên ngoài, trang nhã nhưng có thể kiên cường khi cần thiết.
Các tính cách đặc trưng của người mang tên “Ngân Băng”:
Người mang tên “Ngân Băng” thường có những nét tính cách nổi bật như sự dịu dàng, mềm mại, và dễ gần. Họ thường là người nhạy cảm, có khả năng kết nối với mọi người xung quanh một cách tự nhiên. Không chỉ vậy, những người mang tên này còn thể hiện sự kiên cường và mạnh mẽ bên trong, bất chấp vẻ bên ngoài có vẻ mong manh. Họ thường có trí tưởng tượng phong phú, yêu thích cái đẹp và có một tâm hồn nghệ sĩ. Đây là những phẩm chất quý báu giúp họ tạo dấu ấn và được yêu mến trong cuộc sống.
Khi đặt tên con là “Ngân Băng” bố mẹ mong gửi gắm điều gì tới con:
Bố mẹ khi đặt tên “Ngân Băng” thường mong muốn con gái mình trở thành một người phụ nữ tự tin, thông minh và tinh tế. Họ hy vọng rằng con sẽ luôn giữ được sự quý giá và thanh khiết trong tâm hồn, cũng như mang lại sự ấm áp và tình thương cho mọi người xung quanh. Ngoài ra, tên này cũng thể hiện ước vọng mong con sẽ có một cuộc sống nhẹ nhàng, bình yên và học dược cách vượt qua những khó khăn một cách điềm tĩnh.
Các số chủ đạo phù hợp với tên “Ngân Băng”:
Các số chủ đạo phù hợp với tên “Ngân Băng” chủ yếu là số 2, số 6 và số 3.
– Số 2: Thường biểu trưng cho sự hòa hợp và êm đềm. Những người mang số này thường nhạy cảm và có khả năng giao tiếp tốt, điều này rất phù hợp với tính cách của “Ngân Băng”. Số 2 giúp tăng cường những phẩm chất như sự dịu dàng và khả năng lắng nghe.
– Số 6: Là biểu tượng của tình yêu, gia đình và sự chăm sóc. Đây là số dành cho những người có thiên hướng bảo vệ và giáo dục, phù hợp với tên “Ngân Băng” khi có sự kết hợp giữa vẻ đẹp và sự chăm sóc.
– Số 3: Thể hiện sự sáng tạo và khả năng giao tiếp. Đây là số mang lại sự tự do trong tư tưởng, giúp “Ngân Băng” phát huy khả năng nghệ sĩ và sự thu hút làm cho cuộc sống thêm phong phú.

Khi kết hợp tên “Ngân Băng” với các số chủ đạo tương ứng như 2, 6 và 3, ta có thể thấy sự hòa quyện giữa tính cách mềm mại, sự sáng tạo và khát khao kết nối với mọi người. Những con số này không chỉ hỗ trợ cho tên gọi mà còn dành cho người mang tên những cơ hội tốt đẹp trong cuộc sống, mở ra cánh cửa cho những trải nghiệm phong phú.
Tên “Ngân Băng” có thuộc tính ngũ hành chính là gì?
Để xác định thuộc tính ngũ hành của tên “Ngân Băng”, chúng ta cần phải luận giải ngũ hành chi tiết các chữ cấu tạo nên tên là chữ “Ngân” và “Băng”. Rồi sau đó sẽ luận giải tổng quan về thuộc tính ngũ hành của tổng thể cái tên.
Tên “Ngân” trong Hán Việt có nghĩa là “bạc” hoặc “tiền bạc”, thường biểu trưng cho sự giàu có, sung túc. Về ngũ hành, “Ngân” thuộc hành Kim. Trong ngũ hành, Kim thường đại diện cho của cải, sự sang trọng và sự cứng cáp.
Tên “Băng” trong Hán Việt có nghĩa là “băng giá” hoặc “đá”. Tên này thường gợi đến sự tinh khiết, lạnh lùng và yên tĩnh.
Theo ngũ hành, “Băng” thuộc hành Thủy, vì băng là trạng thái của nước (thủy) ở nhiệt độ thấp. Do đó, “Băng” gắn liền với các đặc điểm của hành Thủy.
Trong ngũ hành thì Hành Kim và hành Thủy được gọi là tương sinh (Kim sinh Thủy). Do đó ta có thể thấy đây là một cái tên rõ nghĩa, chữ lót Ngân bổ xung ý nghĩa cho tên chính là Băng, tạo nên mối quan hệ tương sinh là Kim sinh Thủy. Tên này sẽ có tổng thể nghiêng hẳn về hành Thủy.

Hướng dẫn sử dụng tên Ngân Băng để đặt tên cho con
Nếu bạn mong muốn sử dụng tên “Ngân Băng” để đặt cho bé nhà bạn, thì bạn phải chú ý đến các yếu tố sau như tên dễ đọc, dễ nhớ, tên này có thực sự phù hợp với giới tính của bé. Và đặc biệt cần lưu ý ngày tháng năm sinh của bé để xác định số chủ đạo và mệnh ngũ hành của bé xem có phù hợp với tên này hay không?
Nếu con có số chủ đạo là 2 , 3 hoặc 6 thì tên “Ngân Băng” là một lựa chọn tốt
Khi bố mẹ đặt tên con là “Ngân Băng” và kết hợp với số chủ đạo tương ứng của ngày sinh, điều này sẽ mang lại một sự hài hòa đáng kể trong cuộc sống của cô bé. Sự phù hợp giữa tên gọi và số chủ đạo sẽ tạo ra một nguồn năng lượng tích cực, giúp con gái tự tin thể hiện bản thân và phát huy hết tài năng của mình. Tên “Ngân Băng” cùng với số chủ đạo phù hợp sẽ là nền tảng vững chắc để cô gái ấy vượt qua thử thách trong cuộc sống, giữ vững tâm hồn thanh khiết và luôn tỏa sáng như ánh bạc.
Con có mệnh Thủy và Mộc sẽ rất tốt nếu đặt tên là “Ngân Băng”
Khi đặt tên “Ngân Băng”, đặc biệt phù hợp với những đứa trẻ thuộc mệnh Thủy, mệnh Mộc. Theo quy luật ngũ hành, Thủy sinh Mộc, điều này có nghĩa là nếu sinh con mệnh Mộc, tên “Ngân Băng” sẽ hỗ trợ đứa trẻ phát triển mạnh mẽ, tự tin và có khả năng tương tác tốt với môi trường xung quanh. Chẳng hạn, một em bé mệnh Mộc sẽ có khả năng phát triển tài năng nghệ thuật, giao tiếp tốt.
Ngoài ra, nếu bé thuộc mệnh Thủy, tên “Ngân Băng” cũng rất thích hợp bởi khi hai yếu tố Thủy được nuôi dưỡng và cộng hưởng lại với nhau, điều này có thể mang đến cho bé sự thông minh, lanh lợi và sức mạnh để vấn đấu trong cuộc sống.
Gợi ý các tên tiếng Anh hay cho con tên là “Ngân Băng”
STT | Tên Tiếng Anh | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Patricia
/pəˈtrɪʃə/ (Pát-ri-xa)
|
Tên Patricia có nguồn gốc từ tiếng Latinh Patricius, có nghĩa là người thuộc tộc quý tộc. Tên này xuất hiện từ thế kỷ thứ 16 và trở nên phổ biến ở châu Âu qua việc sử dụng của các vị thánh và vị hoàng đế. Tên Patricia thường được sử dụng cho phụ nữ và có ý nghĩa của sự cao quý, quý phái. |
2 | Emma
/ˈɛmə/ (Em-ma)
|
Tên này phù hợp với những người có tính cách nữ tính, dịu dàng, quý phái và sành điệu. Tên Emma thường được xem là phù hợp với cả nam lẫn nữ với hình ảnh một người hòa bình và tốt bụng. |
3 | Cynthia
/ˈsɪnθiə/ (Sin-thi-a)
|
Tên Cynthia thường liên kết với sự tinh tế, nữ tính và sự quý phái. Người mang tên này thường được xem là những người tinh thần mạnh mẽ, đẹp và sáng sủa. Tên này thích hợp cho cả nam và nữ, nhưng phổ biến hơn cho phái nữ. |
4 | Emily
/ˈɛməli/ (Em-i-ly)
|
Tên này thích hợp với những người có tính cách dịu dàng, tinh tế và lãng mạn. Emily thích hợp cho cả nam và nữ, nhưng thông thường được sử dụng cho phái nữ. |
5 | Lisa | Tên Lisa thường được liên kết với những người phụ nữ tinh tế, thông minh và quyết đoán. Những người mang tên Lisa thường có tính cách nhanh nhẹn, hướng ngoại và thích giao tiếp. |
Tên “Ngân Băng” tiếng Trung sẽ như thế nào?
Dưới đây là cách viết tên Ngân Băng bằng tiếng Trung:
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Trung | Phiên âm |
Ngân Băng | 银 冰 | Yín Bīng |
Ngoài ra, tên Ngân Băng trong tiếng Trung còn có các nghĩa khác nhau:
Đệm:
- “银” Ngân (Yín): Tượng trưng cho “Bạc” mang ý nghĩa Bạc, tiền bạc, kim tiền, ngân lượng
- “訚” Ngân (Yín): Tượng trưng cho “Ôn hòa” mang ý nghĩa Từ tốn, ôn hòa, bình tĩnh
Tên:
- “冰” Băng (Bīng): Đại diện cho “Băng” gợi lên ý nghĩa của Băng, trong, sạch, thanh cao, lãnh đạm, lạnh lùng
Các tên đệm khác cùng tên “Băng”
STT | Tên | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Thị Băng | Tên "Thị Băng" gồm hai phần: "Thị" (氏) và "Băng" (冰). Trong đó, "Thị" là chữ lót phổ biến cho các cô gái, không mang nghĩa đặc biệt. "Băng" có nghĩa là "băng" hay "đá lạnh", biểu thị sự trong sáng, thuần khiết nhưng cũng đồng thời bền bỉ và... [Xem thêm] |
2 | Thu Băng | - Tên "Thu Băng" được viết bằng chữ Hán là "秋冰". Trong đó, "Thu" (秋) nghĩa là mùa thu, biểu trưng cho sự dịu dàng, thanh tĩnh và tràn đầy sự chín chắn, sâu lắng như tiết trời thu mát mẻ. "Băng" (冰) có nghĩa là băng giá, thể hiện... [Xem thêm] |
3 | Ngọc Băng | Tên "Ngọc Băng" gồm hai phần: "Ngọc" (玉) và "Băng" (冰). Theo tiếng Hán Việt, "Ngọc" mang nghĩa là ngọc quý, biểu trưng cho vẻ đẹp và giá trị nổi bật, thường được dùng để chỉ những điều tinh khiết và quý giá. "Băng" thì có nghĩa là băng giá,... [Xem thêm] |
4 | Phương Băng | Tên "Phương Băng" (方冰) được hiểu theo nghĩa Hán Việt. "Phương" (方) có nghĩa là "hình vuông," biểu thị sự chính trực, ổn định và sức mạnh. Nó còn thể hiện tính cách cứng rắn, kiên định và nhạy bén. Tên "Băng" (冰) có nghĩa là "băng tuyết," biểu trưng... [Xem thêm] |
5 | Tiểu Băng | Tên "Tiểu Băng" (小冰) trong tiếng Hán Việt được cấu thành từ hai chữ: "Tiểu" (小) có nghĩa là "nhỏ bé", "bé", và "Băng" (冰) có nghĩa là "băng", "nước đá". Kết hợp lại, "Tiểu Băng" có thể hiểu là "băng nhỏ", gợi lên hình ảnh của sự tinh khiết,... [Xem thêm] |
6 | Kiều Băng | Ý nghĩa tên "Kiều Băng": Tên "Kiều Băng" được cấu thành từ hai chữ Hán. "Kiều" (娇) có nghĩa là xinh đẹp, mềm mại, và điệu đà. Chữ này thường liên tưởng đến sự duyên dáng và thanh thoát của người con gái. Thêm vào đó, "Băng" (冰) có nghĩa... [Xem thêm] |
7 | Diệu Băng | Tên "Diệu Băng" được cấu thành từ hai phần: "Diệu" (妙) và "Băng" (冰). Trong đó, "Diệu" mang ý nghĩa là tinh tế, kỳ diệu, và yếu đuối nhưng lại đầy sức sống. Nó gợi lên hình ảnh của những điều đẹp đẽ, thanh tao và bí ẩn. "Băng" có... [Xem thêm] |
8 | Tuyết Băng | Tên "Tuyết Băng" (雪冰) mang ý nghĩa sâu sắc từ hai chữ Hán. "Tuyết" (雪) có nghĩa là tuyết, tượng trưng cho sự thanh khiết, tinh khiết và tươi mới. Trong văn hóa Á Đông, tuyết thường được liên kết với vẻ đẹp của thiên nhiên, sự tĩnh lặng và... [Xem thêm] |
9 | Như Băng | Tên "Như Băng" được cấu thành bởi hai yếu tố: "Như" (如) và "Băng" (冰). "Như" mang ý nghĩa như là, tương tự như, thể hiện sự dịu dàng, thanh nhã, và tình cảm chân thành. "Băng" nghĩa là băng tuyết, ánh sáng trong suốt, thanh khiết. Khi kết hợp... [Xem thêm] |
10 | Khánh Băng | Tên "Khánh Băng" được cấu thành từ hai từ: "Khánh" và "Băng". Trong đó, "Khánh" (慶) có nghĩa là "hạnh phúc", "niềm vui" hay "mừng". Tên này thường mang ý nghĩa về sự may mắn, niềm vui và thành công trong cuộc sống. Còn "Băng" (冰) có nghĩa là "băng... [Xem thêm] |
Kết luận:
Qua những phân tích ở trên, mình nghĩ bạn cũng đã có được cái nhìn chi tiết về cái tên "Ngân Băng", từ đó bạn sẽ hiểu rõ hơn về tên này và có những cách sử dụng hợp lý. Nếu như bạn vẫn đang phân vân các tên khác, đừng ngại tìm kiếm những tên đẹp khác nhé.