Ngân Bình là một tên thường được dùng cho con gái, tên này được cấu tạo từ 2 chữ Ngân, Bình. Trong đó, “Ngân” thường mang nghĩa bạc, tượng trưng cho sự thanh khiết, giá trị và sự tinh khiết và “Bình” thường mang ý nghĩa bình yên, hòa bình, sự bằng phẳng, ổn định trong cuộc sống. Nhưng khi kết hợp lại thì ý nghĩa của Ngân Bình sẽ là gì? Và tên này thuộc mệnh gì? Hãy cùng dattenhay.com luận giải chi tiết tên Ngân Bình nhé.
Ý nghĩa tên Ngân Bình
Tên “Ngân Bình” là một cái tên đẹp và có ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa Việt Nam, mang đậm ảnh hưởng của âm Hán Việt. Tên này bao gồm hai phần là “Ngân” và “Bình”.
– Ngân (銀) trong tiếng Hán có nghĩa là “bạc”, đây là một trong những kim loại quý, biểu trưng cho sự giàu có, sang trọng và quý phái. Ngoài ra, tiếng “Ngân” còn gợi nhắc tới âm thanh nhẹ nhàng, trong trẻo như tiếng ngân nga của những bản nhạc du dương, hoặc âm thanh của những đồng bạc chạm nhau. Điều này cũng thể hiện sự thanh tao, tinh khiết, và khả năng mang lại tài lộc, phước lành cho người mang tên này.
– Bình (平) trong tiếng Hán có nghĩa là “bằng phẳng”, “ổn định”, hoặc “hòa bình”. Từ này mang lại ý nghĩa tích cực về sự an yên, bình an trong cuộc sống, thể hiện sự ổn định, bền vững, không có những biến động hay sóng gió. Ngoài ra, “Bình” còn có thể nói đến sự hòa hợp, thân thiện và tinh thần đồng đội trong các mối quan hệ xã hội.
Khi kết hợp lại, tên “Ngân Bình” có thể hiểu là “bình an và hạnh phúc nhờ vào sự giàu có” hay “sự thanh tao, quý phái trong cuộc sống bình yên”. Tên này thể hiện ước mong cho người mang tên có một cuộc đời đầy đủ, hạnh phúc và bình an, đồng thời cũng có tấm lòng cao đẹp, luôn hướng tới những điều tốt lành.
Các tính cách đặc trưng của người mang tên “Ngân Bình”:
Những người mang tên “Ngân Bình” thường có tính cách hòa nhã, dịu dàng và thông minh. Họ thường nhạy cảm với cảm xúc của người khác và có khả năng giao tiếp rất tốt. Sự bình yên trong tên gọi có thể phản ánh tính cách dễ thích nghi của họ trong mọi tình huống. Họ cũng rất cẩn trọng trong các quyết định, thường suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi hành động, đồng thời dễ dàng tạo lòng tin và thu hút sự yêu mến từ mọi người xung quanh.
Khi đặt tên con là “Ngân Bình” bố mẹ mong gửi gắm điều gì tới con:
Bố mẹ khi đặt tên “Ngân Bình” cho con gái thường mong muốn gửi gắm những giá trị tốt đẹp như sự an lành, hạnh phúc và khả năng vượt qua thử thách trong cuộc sống. Họ hy vọng con mình sẽ sống một cuộc đời êm đềm, không bị cuốn vào những sóng gió, đồng thời cũng là một người tỏa sáng, mang lại sự sang trọng, quý phái nhưng lại gần gũi và thân thiện với mọi người.
Các số chủ đạo phù hợp với tên “Ngân Bình”:
Nhìn chung, các số chủ đạo phù hợp với tên “Ngân Bình” là số 2, 6 và 9.
– Số 2 (đại diện cho sự hòa hợp, sự nhạy cảm và tình bạn) là số mang tính cách đồng ý, hợp tác và hòa bình, rất phù hợp với tên “Bình”.
– Số 6 (đại diện cho sự yêu thương, gia đình và trách nhiệm) tương ứng với sự bình yên mà tên “Ngân Bình” gửi gắm, thể hiện sự chăm sóc với gia đình và cộng đồng.
– Số 9 (đại diện cho sự hoàn thiện, trí tuệ và lý tưởng) có thể liên kết với hình ảnh sự quý giá, như bạc, củng cố thêm ý nghĩa tâm linh và kiến thức trong cuộc sống.

Nhìn chung, tên “Ngân Bình” có thể phù hợp với những người có số chủ đạo là 2, 6 và 9, vì tên gọi này mang trong mình những thông điệp về sự hòa hợp, yêu thương và lý tưởng cao đẹp. Những con số này sẽ hỗ trợ cho tính cách và ước mơ của “Ngân Bình”, giúp cô bé có thể vững vàng hơn trong cuộc sống.
Tên “Ngân Bình” có thuộc tính ngũ hành chính là gì?
Để xác định thuộc tính ngũ hành của tên “Ngân Bình”, chúng ta cần phải luận giải ngũ hành chi tiết các chữ cấu tạo nên tên là chữ “Ngân” và “Bình”. Rồi sau đó sẽ luận giải tổng quan về thuộc tính ngũ hành của tổng thể cái tên.
Tên “Ngân” trong Hán Việt có nghĩa là “bạc” hoặc “tiền bạc”, thường biểu trưng cho sự giàu có, sung túc. Về ngũ hành, “Ngân” thuộc hành Kim. Trong ngũ hành, Kim thường đại diện cho của cải, sự sang trọng và sự cứng cáp.
Tên “Bình” trong Hán Việt có nghĩa là “bằng phẳng,” “yên tĩnh,” hoặc “ổn định.” Tên này thường mang ý nghĩa tốt đẹp, thể hiện sự bình an, hòa thuận trong cuộc sống.
Trong ngũ hành, “Bình” thường thuộc hành Thổ. Hành Thổ biểu trưng cho sự ổn định, bền vững và nuôi dưỡng. Hơn nữa, Thổ còn có vai trò là yếu tố trung gian trong vòng tuần hoàn ngũ hành, kết nối các hành khác với nhau.
Trong ngũ hành thì Hành Kim và hành Thổ được gọi là tương sinh (Thổ sinh Kim). Tuy nhiên, vì hành Thổ lại nằm ở tên chính (Bình) và hành Kim nằm ở tên đệm (Ngân) nên tên chính sẽ bổ nghĩa cho tên đệm tạo nên mối quan hệ tương sinh cho tên đệm và sẽ làm giảm sức mạnh Thổ ở tên chính. Dù vậy tên chính vẫn sẽ được sử dụng nhiều hơn nên ngũ hành của tên này có thể xác định là hành Kim hoặc hành Thổ. Nghiêng hơn về hành Thổ một chút.

Hướng dẫn sử dụng tên Ngân Bình để đặt tên cho con
Nếu bạn mong muốn sử dụng tên “Ngân Bình” để đặt cho bé nhà bạn, thì bạn phải chú ý đến các yếu tố sau như tên dễ đọc, dễ nhớ, tên này có thực sự phù hợp với giới tính của bé. Và đặc biệt cần lưu ý ngày tháng năm sinh của bé để xác định số chủ đạo và mệnh ngũ hành của bé xem có phù hợp với tên này hay không?
Nếu con có số chủ đạo là 2 , 6 hoặc 9 thì tên “Ngân Bình” là một lựa chọn tốt
Khi tên “Ngân Bình” được đặt cho con cái và trùng khớp với số chủ đạo từ ngày sinh, điều này sẽ tạo ra một sự hài hòa sâu sắc, giúp cá nhân ấy phát triển mạnh mẽ hơn trong cuộc sống. Sự tương trợ giữa tên gọi và số chủ đạo sẽ gia tăng khả năng tự tin, sự kiên nhẫn và quyết tâm vượt qua mọi thử thách. Điều này không chỉ giúp trẻ có một cuộc sống bình yên mà còn gia tăng may mắn và những cơ hội trong tương lai, tạo điều kiện tốt nhất để trẻ phát triển thành công và hạnh phúc.
Con có mệnh Thổ và Kim sẽ rất tốt nếu đặt tên là “Ngân Bình”
Theo quy luật ngũ hành tương sinh, Thổ sinh Kim, tức là người có mệnh Kim sẽ rất phù hợp để đặt tên “Ngân Bình”. Nếu một em bé sinh ra thuộc mệnh Kim, tên “Ngân Bình” sẽ phát huy tối đa ý nghĩa của nó, giúp con trở nên thông minh, sáng tạo và tự tin trong các quyết định. Họ có thể trở thành người lãnh đạo, đầu tàu trong những nhóm nhỏ hoặc tổ chức.
Ngoài ra, tên này cũng có thể thích hợp với những em bé thuộc mệnh Thổ, vì khi hai yếu tố Thổ được kết hợp với nhau, sẽ mang đến bệ phóng tốt để phát triển. Đứa trẻ sẽ tích lũy kiến thức và những giá trị tốt đẹp từ cuộc sống, trở thành những người ổn định, đáng tin cậy và có khả năng lan tỏa năng lượng tích cực ra xung quanh.
Gợi ý các tên tiếng Anh hay cho con tên là “Ngân Bình”
STT | Tên Tiếng Anh | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Serenity
/səˈrɛnəti/ (Se-ren-i-ti)
|
Tên Serenity xuất phát từ tiếng Latinh serenus có nghĩa là thanh bình, yên bình. Tên này thường được sử dụng để diễn tả sự yên tĩnh, bình yên và thanh thản. |
2 | Kara
/ˈkɛərə/ (Ka-ra)
|
Tên Kara thường gắn với sự mạnh mẽ, quyết đoán và bí ẩn. Nó phù hợp với cả nam và nữ, nhưng thường được sử dụng cho phái fema l như một cái nhìn sáng tạo và cá tính mạnh mẽ. |
3 | Angelica
/ænˈdʒɛlɪkə/ (/En-jel-li-ka/)
|
Angelica thường phù hợp với những người có tính cách dịu dàng, tinh tế, và đôi khi mang đến cảm giác bí ẩn. Tên này thích hợp cho cả nam và nữ, nhưng thường được sử dụng nhiều hơn cho phái nữ. |
4 | Luna
/ˈluːnə/ (Lu-na)
|
Tên Luna xuất xứ từ tiếng Latinh có nghĩa là mặt trăng. Trên thực tế, Luna là tên gọi của nữ thần mặt trăng trong thần thoại La Mã, được coi là biểu tượng của sự nữ tính, sáng sủa và bí ẩn. |
5 | Lila
/ˈlaɪlə/ (Li-la)
|
Tên Lila thường phù hợp với những người đẹp bí ẩn, nữ tính, và lãng mạn. Nó có thể phổ biến cho cả nam và nữ, nhưng thường được sử dụng nhiều hơn cho giới tính nữ. |
Tên “Ngân Bình” tiếng Trung sẽ như thế nào?
Dưới đây là cách viết tên Ngân Bình bằng tiếng Trung:
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Trung | Phiên âm |
Ngân Bình | 银 平 | Yín Píng |
Ngoài ra, tên Ngân Bình trong tiếng Trung còn có các nghĩa khác nhau:
Đệm:
- “银” Ngân (Yín): Tượng trưng cho “Bạc” mang ý nghĩa Bạc, tiền bạc, kim tiền, ngân lượng
- “訚” Ngân (Yín): Tượng trưng cho “Ôn hòa” mang ý nghĩa Từ tốn, ôn hòa, bình tĩnh
Tên:
- “平” Bình (Píng): Đại diện cho “Bình yên” gợi lên ý nghĩa của Ổn định, bình yên, yên ổn
Các tên đệm khác cùng tên “Bình”
STT | Tên | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Thị Bình | Tên "Thị Bình" bao gồm hai thành phần: "Thị" (氏) là chữ lót phổ biến thường thấy trong tên nữ, không mang ý nghĩa cụ thể nào khác ngoài việc làm nổi bật giới tính. "Bình" (平) có nghĩa là bình yên, hòa bình, sự cân bằng và ổn định.... [Xem thêm] |
2 | Kim Bình | Ý nghĩa tên "Kim Bình" theo Hán Việt: Tên "Kim Bình" được cấu thành từ hai thành tố: "Kim" (金) có nghĩa là vàng hoặc kim loại quý, biểu trưng cho sự giàu có, sang trọng, và "Bình" (平) có ý nghĩa là bằng phẳng, êm ả, hòa bình. Kết... [Xem thêm] |
3 | Mỹ Bình | Tên "Mỹ Bình" được cấu thành từ hai chữ Hán Việt: "Mỹ" (美) có nghĩa là đẹp, và "Bình" (平) có nghĩa là hòa bình, cân bằng. Do đó, tên "Mỹ Bình" có thể được hiểu là "Nàng đẹp với vẻ đẹp hòa bình" hoặc "Cô gái đẹp và bình... [Xem thêm] |
4 | Thu Bình | Tên "Thu Bình" mang ý nghĩa sâu sắc trong tiếng Hán Việt. "Thu" (秋) có nghĩa là mùa thu, biểu trưng cho sự trầm lắng, đồng thời cũng ám chỉ đến sự chín muồi, khôn ngoan và sắc sảo. Mùa thu thường gắn liền với sự thanh bình, dịu dàng... [Xem thêm] |
5 | Phương Bình | Tên "Phương Bình" (芳平) được phân tích từ các chữ Hán: "Phương" (芳) có nghĩa là hương thơm, chỉ sự ngọt ngào, thanh tao, và "Bình" (平) mang nghĩa yên ổn, bình yên. Tóm lại, "Phương Bình" phản ánh một cô gái có nét đẹp dịu dàng, sự thanh thoát... [Xem thêm] |
6 | Tiểu Bình | Ý nghĩa tên "Tiểu Bình" theo tiếng Hán Việt: Tên "Tiểu Bình" (小平) được cấu thành từ hai chữ: "Tiểu" (小) có nghĩa là nhỏ, bé, và "Bình" (平) có nghĩa là bình yên, bằng phẳng, hòa đồng. Kết hợp lại, tên "Tiểu Bình" mang ý nghĩa là "bé nhỏ... [Xem thêm] |
7 | Mai Bình | - "Mai" mang ý nghĩa là hoa mai, thường được biết đến như biểu tượng của mùa xuân, sự tươi mới, và vẻ đẹp thanh tao. Hoa mai cũng biểu trưng cho ý chí kiên cường, vì nó nở rộ vào những ngày lạnh giá của mùa đông. - "Bình"... [Xem thêm] |
8 | Diệu Bình | Tên "Diệu Bình" được tạo thành từ hai phần chính: “Diệu” (妙) và “Bình” (平). Trong tiếng Hán, "Diệu" mang ý nghĩa là diệu kỳ, tài giỏi, hoặc điều gì đó êm dịu, tinh tế, thể hiện sự khéo léo và tinh thông. Từ "Bình" có nghĩa là bình yên,... [Xem thêm] |
9 | Thảo Bình | Tên "Thảo Bình" được hiểu là một cái tên mang đậm tính chất hòa bình và gần gũi với thiên nhiên. Trong đó, "Thảo" (草) có nghĩa là cỏ, biểu trưng cho sự đơn giản, thanh thuần và sự sống. "Bình" (平) có nghĩa là bình yên, hòa thuận. Kết... [Xem thêm] |
10 | Cẩm Bình | Tên "Cẩm Bình" được cấu thành từ hai phần: "Cẩm" (锦) và "Bình" (平). "Cẩm" có nghĩa là "lụa gấm," biểu tượng cho sự quý phái, sang trọng và tươi đẹp. Nó gợi lên hình ảnh của một người phụ nữ xinh đẹp, có nội tâm phong phú và giàu... [Xem thêm] |
Kết luận:
Qua những phân tích ở trên, mình nghĩ bạn cũng đã có được cái nhìn chi tiết về cái tên "Ngân Bình", từ đó bạn sẽ hiểu rõ hơn về tên này và có những cách sử dụng hợp lý. Nếu như bạn vẫn đang phân vân các tên khác, đừng ngại tìm kiếm những tên đẹp khác nhé.