Ngạn Thần là một tên thường được dùng cho con trai, tên này được cấu tạo từ 2 chữ Ngạn, Thần. Trong đó, “Ngạn” thường mang nghĩa bờ, bến, nơi tụ hội hoặc bãi đất ven sông, biển và “Thần” thường mang ý nghĩa thần thánh, linh thiêng, biểu trưng cho sức mạnh siêu nhiên. Nhưng khi kết hợp lại thì ý nghĩa của Ngạn Thần sẽ là gì? Và tên này thuộc mệnh gì? Hãy cùng dattenhay.com luận giải chi tiết tên Ngạn Thần nhé.
Ý nghĩa tên Ngạn Thần
Tên “Ngạn Thần” là một cái tên đặc biệt và mang nhiều ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa và ngôn ngữ Hán Việt. Tên được chia thành hai phần: “Ngạn” và “Thần”.
– Ngạn (岸): Trong tiếng Hán, Ngạn có nghĩa là “bờ”, “bờ sông” hoặc “bình nguyên”. Theo nghĩa bóng, Ngạn thường chỉ những miền đất phì nhiêu, có nước có cây cối, mang lại cảm giác bình yên, sung túc, và tinh khiết. Tên “Ngạn” thể hiện sự vững chãi, kiên cố, cũng như một điểm tựa vững vàng cho những người xung quanh.
– Thần (神): Trong tiếng Hán, Thần có nghĩa là “thần thánh”, “thiêng liêng” hoặc “đạo đức”. Từ này không chỉ ám chỉ độ cao siêu mà còn thể hiện bản chất của con người với những phẩm hạnh tốt đẹp, như trí tuệ, lòng nhân ái và sự tôn trọng. Khi kết hợp với “Ngạn”, phần “Thần” có ý nghĩa như một nguồn nước trong trẻo chảy bên bờ thỏa mãn những tâm hồn đang khát khao tìm kiếm chân lý và điều tốt đẹp.
Tóm lại, tên “Ngạn Thần” có thể hiểu là “bờ nước thiêng liêng”, biểu đạt ước nguyện về một cuộc sống sung túc, thanh bình, cùng với những phẩm chất cao đẹp, sự bình an và trí tuệ.
Các tính cách đặc trưng của người mang tên “Ngạn Thần”:
Người mang tên “Ngạn Thần” thường có tính cách mạnh mẽ, quyết tâm và đầy bản lĩnh. Họ là những người có tầm nhìn xa, luôn phấn đấu để đạt được những mục tiêu lớn trong cuộc sống. Sự thông minh và sáng tạo giúp họ dễ dàng vượt qua các thử thách. Họ cũng là những người cẩn trọng, trọng chữ tín và luôn giữ vững lời hứa. Đồng thời, với tên gọi này, họ sẽ có khả năng thu hút sự chú ý và tạo dựng được nhiều mối quan hệ tốt xung quanh.
Khi đặt tên con là “Ngạn Thần” bố mẹ mong gửi gắm điều gì tới con:
Khi đặt tên “Ngạn Thần” cho con, bố mẹ hy vọng con sẽ trở thành một người vững chãi, có khả năng vượt qua thử thách và tự lập. Họ mong muốn con không chỉ mạnh mẽ về thể chất mà còn phát triển trí tuệ và tâm hồn. Tên này gửi gắm thông điệp về việc con cần phải biết tỏa sáng trong cộng đồng và trở thành một điểm tựa cho mọi người xung quanh, đồng thời hàm ý mong con luôn giữ được sự kiên định và lòng trung thành trong mọi hoàn cảnh.
Các số chủ đạo phù hợp với tên “Ngạn Thần”:
Tên “Ngạn Thần” phù hợp với những số chủ đạo như số 1, số 3 và số 5. Cụ thể, số 1 tượng trưng cho sự độc lập, khả năng lãnh đạo và sức mạnh; số 3 mang ý nghĩa sáng tạo, nghệ thuật và khả năng giao tiếp tốt; trong khi số 5 đại diện cho sự tự do, khám phá và phiêu lưu trong cuộc sống.
Tên “Ngạn Thần” phù hợp với những số này vì bản chất của “Ngạn” và “Thần” đều thể hiện sự kiên định, năng động và khả năng tỏa sáng, nên những người có các số chủ đạo này sẽ dễ dàng phát huy những ưu điểm của tên mà mình mang.

Tóm lại, số chủ đạo 1, 3 và 5 là những con số phù hợp nhất với tên “Ngạn Thần”. Những ai mang các số này sẽ có nhiều cơ hội để phát huy tài năng, thể hiện bản lĩnh và kiến tạo thành công trong cuộc sống, đồng thời cũng có khả năng xã hội hóa tốt và hòa nhập vào cộng đồng.
Tên “Ngạn Thần” có thuộc tính ngũ hành chính là gì?
Để xác định thuộc tính ngũ hành của tên “Ngạn Thần”, chúng ta cần phải luận giải ngũ hành chi tiết các chữ cấu tạo nên tên là chữ “Ngạn” và “Thần”. Rồi sau đó sẽ luận giải tổng quan về thuộc tính ngũ hành của tổng thể cái tên.
Tên “Ngạn” trong Hán Việt có nghĩa là “bờ” hoặc “bờ sông”. Từ này thường được dùng để chỉ những vùng đất ven sông, nơi có nước chảy qua.
Về ngũ hành, tên “Ngạn” thường được xem là thuộc hành Thủy, vì liên quan đến nước (sông, suối).
Tên “Thần” trong Hán Việt có nghĩa là “thần thánh”, “thần linh” hoặc “tài giỏi”. Trong ngữ cảnh tên riêng, “Thần” thường mang ý nghĩa tốt đẹp, tượng trưng cho sự thanh cao, tài phép, trí tuệ và sự mạnh mẽ.
Về mặt ngũ hành, “Thần” thuộc hành Hỏa, vì trong tiếng Hán, chữ “Thần” (神) có nét nghĩa liên quan đến ánh sáng, tính nóng và sự tỏa sáng, phù hợp với thuộc tính của hành Hỏa.
Tóm lại, tên “Thần” mang ý nghĩa tốt đẹp và thuộc hành Hỏa.
Trong ngũ hành thì Hành Thủy và hành Hỏa nằm trong mối quan hệ tương khắc (Thủy khắc Hỏa).Trong tương khắc, hành Thủy thường chiếm ưu thế vì Thủy vốn mạnh mẽ hơn khi xét về sự sắc bén và năng lượng áp chế. Tuy nhiên, việc xác định tên thuộc hành gì cần xem yếu tố chi phối mạnh hơn của cái tên. Trong tên Ngạn Thần, thì cái Thần có ý nghĩa rõ ràng, và được dùng để đọc, sử dụng nhiều hơn, vậy tổng thể tên Ngạn Thần có thể xem là mệnh Hỏa. Nhưng sức mạnh của Hỏa này giảm sút đi khá nhiều vì bị lấn áp bởi hành Thủy.

Hướng dẫn sử dụng tên Ngạn Thần để đặt tên cho con
Nếu bạn mong muốn sử dụng tên “Ngạn Thần” để đặt cho bé nhà bạn, thì bạn phải chú ý đến các yếu tố sau như tên dễ đọc, dễ nhớ, tên này có thực sự phù hợp với giới tính của bé. Và đặc biệt cần lưu ý ngày tháng năm sinh của bé để xác định số chủ đạo và mệnh ngũ hành của bé xem có phù hợp với tên này hay không?
Nếu con có số chủ đạo là 1 , 3 hoặc 5 thì tên “Ngạn Thần” là một lựa chọn tốt
Nếu tên “Ngạn Thần” được đặt cho con và phù hợp với số chủ đạo của ngày sinh, điều này sẽ tạo ra sự hòa hợp giữa tên gọi và tính cách cá nhân. Sự hòa hợp này không chỉ giúp con dễ dàng khám phá bản thân mà còn hỗ trợ con phát triển theo đúng định hướng mà bố mẹ mong muốn. Nó sẽ tạo cơ hội cho con thành công hơn trong sự nghiệp và trong mối quan hệ xã hội, đảm bảo rằng con luôn cảm thấy tự tin và bản lĩnh để đối mặt với mọi thử thách trong cuộc sống.
Như vậy, việc đặt tên cũng như sự kết hợp với số chủ đạo đóng vai trò rất quan trọng trong việc hình thành tính cách và giúp con đạt được những mục tiêu lâu dài trong tương lai.
Con có mệnh Hỏa và Thổ sẽ rất tốt nếu đặt tên là “Ngạn Thần”
Vì tên “Ngạn Thần” thuộc hành Hỏa, nếu sinh con ra và đặt tên là “Ngạn Thần”, bố mẹ nên quan tâm đến việc đứa trẻ có niên mệnh tương thích với ngũ hành của tên. Theo sự tương sinh của ngũ hành, Hỏa sinh Thổ, vì vậy những em bé có mệnh Thổ sẽ phù hợp nhất khi mang tên “Ngạn Thần”. Đặt tên cho một đứa trẻ mệnh Thổ với tên “Ngạn Thần” mang lại ý nghĩa sâu sắc về sự cân bằng và tiến bộ trong cuộc sống.
Hỏa sẽ thúc đẩy Thổ, giúp cho đứa trẻ này luôn có sự sống động, năng lượng dồi dào để phát triển và tiến xa trong cuộc sống. Hơn thế nữa, sự kết hợp này tạo ra một mối quan hệ tương sinh, giúp đứa trẻ không chỉ phát triển về mặt cá nhân mà còn tích cực trong các mối quan hệ xã hội. Tên “Ngạn Thần” trong trường hợp này sẽ là biểu tượng của sự thịnh vượng, tài lộc và may mắn cho con.
Ngoài ra nếu đứa trẻ mang mệnh hỏa thì tên “Ngạn Thần” cũng thuộc hành Hỏa, sự cộng hưởng của “Hỏa” sẽ làm cho đứa trẻ có cảm hứng và động lực để phát triển mạnh mẽ và làm nên những điều to lớn.
Gợi ý các tên tiếng Anh hay cho con tên là “Ngạn Thần”
STT | Tên Tiếng Anh | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Larry | Tên này phù hợp với những người có tính cách hòa nhã, hài hước và thân thiện. Larry thường được xem là một người dễ gần, vui vẻ và hòa đồng. Tuy nhiên, tên này không giới tính, có thể phù hợp cho cả nam và nữ. |
2 | Aaron
/ˈærən/ (A-rơn)
|
Tên Aaron thường thấy ở những người tự tin, thân thiện, có trí tuệ và duyên dáng. Nó phổ biến cho cả nam và nữ, nhưng thường được sử dụng cho nam giới. |
3 | Jerry | Tên Jerry xuất phát từ tên gốc La-tinh Gerardus, có nghĩa là người mạnh mẽ, dũng cảm. Tên này đã trở thành phổ biến trong nhiều quốc gia trên thế giới. |
4 | Robert
/ˈrɒbərt/ (Rố-bơt)
|
Tên Robert xuất phát từ tiếng Pháp cổ Hrodebert, được hình thành bằng cách kết hợp hai phần hrod có nghĩa là vẻ danh dự và beraht có nghĩa là sáng sủa, nổi bật. Tên này đã trở nên phổ biến trong thời Trung Cổ ở châu Âu và đã được sử dụng rộng rãi cho các vị vua, quý tộc và các người có quyền lực. |
5 | Michael
/ˈmaɪkəl/ (Mi-chael)
|
Michael thường được xem là một tên phổ biến cho cả nam và nữ. Những người mang tên này thường được mô tả là mạnh mẽ, quả cảm, và có tinh thần lãnh đạo. |
Tên “Ngạn Thần” tiếng Trung sẽ như thế nào?
Dưới đây là cách viết tên Ngạn Thần bằng tiếng Trung:
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Trung | Phiên âm |
Ngạn Thần | 彦 晨 | Yàn Chén |
Ngoài ra, tên Ngạn Thần trong tiếng Trung còn có các nghĩa khác nhau:
Đệm:
- “彦” Ngạn (Yàn): Tượng trưng cho “tài giỏi” mang ý nghĩa Kiến thức, học thức, uyên bác, tài năng
Tên:
- “晨” Thần (Chén): Đại diện cho “Bình minh” gợi lên ý nghĩa của Bình minh, rạng ngời, tươi sáng, rực rỡ
Các tên đệm khác cùng tên “Thần”
STT | Tên | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Minh Thần | Ý nghĩa tên "Minh Thần": Tên "Minh Thần" (明神) bao gồm hai phần: "Minh" (明) có nghĩa là sáng, rõ ràng, thông minh, trí tuệ, và "Thần" (神) có nghĩa là thần thánh, thiêng liêng, thể hiện sức mạnh, tầm cao vĩ đại. Kết hợp lại, "Minh Thần" mang ý... |
2 | Trần Thần | Tên "Trần Thần" được cấu thành từ hai chữ: "Trần" (陳) và "Thần" (神). Trong đó, "Trần" thường mang ý nghĩa là sự sáng tỏ, hiển hiện, cũng như thể hiện tính cách chân thực, ngay thẳng. Còn "Thần" không chỉ có nghĩa là thần linh mà còn mang hàm... |
3 | Vũ Thần | Tên "Vũ Thần" được cấu thành từ hai chữ Hán: "Vũ" (羽) có nghĩa là cánh, điều đó thể hiện sự bay bổng, tự do, và sức mạnh. Chữ "Thần" (神) mang ý nghĩa là thần thánh, siêu phàm, tượng trưng cho sự thông thái và quyền năng. Kết hợp... [Xem thêm] |
4 | Tuấn Thần | Tên "Tuấn Thần" được cấu thành từ hai phần: "Tuấn" (俊) và "Thần" (神). Chữ "Tuấn" mang ý nghĩa là người cao quý, xuất sắc, tài giỏi. Trong văn hóa Việt Nam, "Tuấn" thể hiện một hình ảnh về sự trí tuệ và phong độ, thường dùng để chỉ những... [Xem thêm] |
5 | Trường Thần | Tên "Trường Thần" được cấu thành từ hai phần: "Trường" (长) có nghĩa là dài, vĩnh cửu, trường tồn; và "Thần" (神) có nghĩa là thần thánh, linh thiêng. Nhìn chung, "Trường Thần" mang hàm ý về một người con trai có phẩm hạnh, tài năng nổi bật, sống lâu... |
6 | Thiên Thần | Tên "Thiên Thần" (天神) có thể được phân tích thành hai phần: "Thiên" (天) có nghĩa là trời, bầu trời, vũ trụ, biểu thị sự rộng lớn, cao cả và bất tận; "Thần" (神) có nghĩa là thần thánh, linh thiêng, thể hiện sức mạnh siêu phàm và trí tuệ.... [Xem thêm] |
7 | Dương Thần | Tên "Dương Thần" có thể được phân tích từ hai chữ Hán. "Dương" (阳) trong tiếng Hán có nghĩa là ánh sáng, dương thịnh, biểu trưng cho sự sống, năng lượng và ánh sáng mặt trời. Chữ "Thần" (神) có nghĩa là thần thánh, linh thiêng, hoặc mang ý nghĩa... [Xem thêm] |
8 | Lâm Thần | Tên "Lâm Thần" được phân thành hai phần: "Lâm" (林) và "Thần" (神). "Lâm" có nghĩa là rừng, mang lại hình ảnh về sự tươi mát, sinh động và sự che chở. Còn "Thần" có nghĩa là thần thánh, thể hiện sự linh thiêng, cao quý. Khi kết hợp lại,... [Xem thêm] |
9 | Nam Thần | Tên "Nam Thần" có ý nghĩa sâu sắc khi phân tích từng chữ. Trong tiếng Hán, "Nam" (男) có nghĩa là nam giới, người đàn ông, và "Thần" (神) thường được hiểu là thần linh, thần thánh. Vì vậy, khi ghép lại, "Nam Thần" có thể được hiểu là "người... [Xem thêm] |
10 | Long Thần | Tên "Long Thần" được cấu thành từ hai chữ Hán: "Long" (龙) nghĩa là "rồng" và "Thần" (神) nghĩa là "thần linh" hoặc "tinh thần". Trong văn hóa Á Đông, rồng là biểu tượng của sức mạnh, uy quyền, và sự độc lập. Rồng được coi là sinh vật huyền... [Xem thêm] |
Kết luận:
Qua những phân tích ở trên, mình nghĩ bạn cũng đã có được cái nhìn chi tiết về cái tên "Ngạn Thần", từ đó bạn sẽ hiểu rõ hơn về tên này và có những cách sử dụng hợp lý. Nếu như bạn vẫn đang phân vân các tên khác, đừng ngại tìm kiếm những tên đẹp khác nhé.