Nhật Quyên là một tên thường được dùng cho con gái, tên này được cấu tạo từ 2 chữ Nhật, Quyên. Trong đó, “Nhật” thường mang nghĩa “mặt trời,” biểu trưng cho ánh sáng, thời gian và sự sống và “Quyên” thường mang ý nghĩa xinh đẹp, dịu dàng, hoặc tài giỏi, thông minh. Nhưng khi kết hợp lại thì ý nghĩa của Nhật Quyên sẽ là gì? Và tên này thuộc mệnh gì? Hãy cùng dattenhay.com luận giải chi tiết tên Nhật Quyên nhé.
Ý nghĩa tên Nhật Quyên
Tên “Nhật Quyên” có nguồn gốc từ hai từ Hán Việt: “Nhật” và “Quyên”. “Nhật” (日) có nghĩa là mặt trời, ánh sáng, thời gian trong ngày, hoặc có thể hiểu là sự phát đạt, chiếu sáng. Ánh sáng mặt trời thường mang lại niềm vui, sự ấm áp và sinh khí, thể hiện sức sống mạnh mẽ và sự tươi mới. Do đó, tên “Nhật” thường gợi lên hình ảnh của sự rực rỡ, tươi sáng.
Phần thứ hai trong tên, “Quyên” (鹃), thường được hiểu là chim quyên, một loài chim đẹp và thích hợp gắn liền với cảm xúc yêu thương, nỗi nhớ. “Quyên” cũng có ý nghĩa về sự thanh cao, tự do, trong sáng, ngụ ý một người con gái có phẩm cách và tâm hồn cao đẹp. Khi kết hợp lại, “Nhật Quyên” không chỉ đơn thuần là cái tên, mà còn chứa đựng ý nghĩa về một người con gái mang vẻ đẹp rực rỡ như ánh nắng mặt trời và tâm hồn trong sáng, tự do như loài chim quyên. Tên này hi vọng thể hiện một cuộc sống hạnh phúc, ấm áp, đồng thời luôn mang lại năng lượng tích cực cho mọi người xung quanh.
Các tính cách đặc trưng của người mang tên “Nhật Quyên”:
Những người mang tên “Nhật Quyên” thường thể hiện những tính cách nổi bật như sự tự tin, quyến rũ và thông minh. Họ có khả năng giao tiếp tốt, hòa đồng và dễ dàng thích nghi với môi trường xung quanh. Đặc biệt, họ có sức hút tự nhiên và thường thu hút người khác bằng chính cá tính của mình. Tính cách cầu tiến và tinh thần sáng tạo cũng là những đặc điểm nổi bật, giúp họ vượt qua thử thách và đạt được những mục tiêu trong cuộc sống.
Khi đặt tên con là “Nhật Quyên” bố mẹ mong gửi gắm điều gì tới con:
Khi cha mẹ chọn tên “Nhật Quyên” cho con gái mình, họ mong muốn con sẽ sống một cuộc đời tràn đầy ánh sáng, nhiệt huyết và sự lạc quan. Họ muốn gửi gắm hy vọng rằng con sẽ có được sự tự do trong tâm hồn như chim hạc, cũng như sự thông minh và sức mạnh của mặt trời. Tên này cũng thể hiện mong muốn con sẽ hướng tới những giá trị tinh thần cao đẹp, có khả năng truyền cảm hứng cho những người xung quanh.
Các số chủ đạo phù hợp với tên “Nhật Quyên”:
Tổng kết lại, các số chủ đạo phù hợp với tên “Nhật Quyên” bao gồm số 1 và số 3.
– Số 1: Đại diện cho sự độc lập, sáng tạo, và tối thượng. Những người mang số chủ đạo này thường có ý chí mạnh mẽ, khả năng lãnh đạo và tinh thần tự chủ. Tính cách này hoàn toàn tương hợp với ý nghĩa của tên “Nhật”, cho thấy nguồn năng lượng dồi dào và quyết tâm.
– Số 3: Chỉ sự sáng tạo, giao tiếp và khả năng nghệ thuật. Những người mang số chủ đạo số 3 thường vui vẻ, thân thiện và có khả năng tạo dựng mối quan hệ. Tên “Quyên” lại phản ánh những nét đẹp tinh khôi và thanh cao, rất phù hợp với năng lượng sáng tạo mà số 3 mang lại.

Các số chủ đạo 1 và 3 không chỉ thích hợp với ý nghĩa mang tên mà còn thể hiện sự cân bằng giữa tính cách mạnh mẽ và khả năng giao tiếp, sáng tạo. Những người mang số chủ đạo này sẽ có khả năng phát triển bản thân một cách ưu việt, đồng thời tạo dựng được những mối quan hệ tốt đẹp với mọi người xung quanh.
Tên “Nhật Quyên” có thuộc tính ngũ hành chính là gì?
Để xác định thuộc tính ngũ hành của tên “Nhật Quyên”, chúng ta cần phải luận giải ngũ hành chi tiết các chữ cấu tạo nên tên là chữ “Nhật” và “Quyên”. Rồi sau đó sẽ luận giải tổng quan về thuộc tính ngũ hành của tổng thể cái tên.
Tên “Nhật” trong Hán Việt có nghĩa là “mặt trời” hoặc “ngày.” Từ “Nhật” thường được liên kết với ánh sáng, sự sống, và năng lượng tích cực.
Về ngũ hành, “Nhật” thuộc hành Hỏa, vì mặt trời đại diện cho năng lượng và ánh sáng. Hành Hỏa thường tượng trưng cho sự sôi nổi, nhiệt huyết và sức sống.
Tên “Quyên” trong Hán Việt thường có nghĩa là “chim quyên,” một loại chim biểu trưng cho sự thanh cao và tự do. Ngoài ra, tên “Quyên” cũng có thể mang ý nghĩa về sự thông minh, khéo léo.
Về hành, tên “Quyên” thuộc hành Mộc. Chữ “Quyên” liên quan đến thiên nhiên và cây cối, do đó, nó được gắn liền với hành Mộc trong ngũ hành.
Trong ngũ hành thì Hành Mộc và hành Hỏa được gọi là tương sinh (Mộc sinh Hỏa). Tuy nhiên, vì hành Mộc lại nằm ở tên chính (Quyên) và hành Hỏa nằm ở tên đệm (Nhật) nên tên chính sẽ bổ nghĩa cho tên đệm tạo nên mối quan hệ tương sinh cho tên đệm, và làm giảm sức mạnh hành Mộc của tên. Dù vậy tên chính vẫn sẽ được sử dụng nhiều hơn nên ngũ hành của tên này có thể xác định là hành Mộc.

Hướng dẫn sử dụng tên Nhật Quyên để đặt tên cho con
Nếu bạn mong muốn sử dụng tên “Nhật Quyên” để đặt cho bé nhà bạn, thì bạn phải chú ý đến các yếu tố sau như tên dễ đọc, dễ nhớ, tên này có thực sự phù hợp với giới tính của bé. Và đặc biệt cần lưu ý ngày tháng năm sinh của bé để xác định số chủ đạo và mệnh ngũ hành của bé xem có phù hợp với tên này hay không?
Nếu con có số chủ đạo là 1 hoặc 3 thì tên “Nhật Quyên” là một lựa chọn tốt
Khi tên “Nhật Quyên” được đặt cho một cô gái có ngày sinh hợp với số chủ đạo phù hợp, cuộc sống của cô ấy sẽ tràn đầy ánh sáng và niềm vui. Sự hòa hợp giữa tên gọi và số chủ đạo sẽ giúp cô phát triển toàn diện, tự tin với bản thân và cuốn hút mọi người xung quanh. Tên gọi “Nhật Quyên” khi có sự đồng điệu với số chủ đạo sẽ hình thành một cuộc sống cân bằng giữa sự sáng tạo, độc lập và tính cách hòa đồng. Kết quả là, cô gái này có thể dễ dàng vượt qua mọi thử thách, khám phá bản thân và theo đuổi những đam mê mà mình ao ước.
Con có mệnh Mộc và Hỏa sẽ rất tốt nếu đặt tên là “Nhật Quyên”
Nếu gia đình sinh con mệnh Mộc, thì tên “Nhật Quyên” hoàn toàn phù hợp. Bởi vì với thuộc tính Mộc, tên sẽ giúp con cái phát triển mạnh mẽ và nhận được sự ủng hộ từ các yếu tố trong trường khí xung quanh. Hơn nữa, nếu sinh con mệnh Hỏa, tên “Nhật Quyên” cũng có thể có lợi, bởi vì Mộc sinh Hỏa, tức là năng lượng của mộc sẽ giúp cho yếu tố Hỏa của con cái phát triển hơn nữa.
Khi đặt tên “Nhật Quyên” cho trẻ nếu sinh mệnh Mộc hoặc Hỏa, có thể hiểu rằng cha mẹ mong muốn mang lại sự nhẹ nhàng, tươi vui, cùng với sự phát triển bền vững trong cuộc sống cho con cái. Điều này cũng giúp cân bằng các yếu tố ngũ hành, tạo ra môi trường sống tốt đẹp và an lành cho con.
Gợi ý các tên tiếng Anh hay cho con tên là “Nhật Quyên”
STT | Tên Tiếng Anh | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Kathleen
/ˈkæθliːn/ (Cat-li-n)
|
Tên Kathleen có nguồn gốc từ tiếng Latinh Catharina, được dịch từ tiếng Hy Lạp Aikaterinē. Tên này có nghĩa là đoá hoa hoặc tinh khôi. Ban đầu, tên này thường được sử dụng tại Ireland vào thế kỷ 19. Tuy nhiên, sau đó đã lan rộng và trở nên phổ biến trên toàn thế giới. |
2 | Shirley | Tên này phù hợp với những người có tính cách nào? Và giới tính nào? Tên Shirley thường liên kết với những người phụ nữ tinh khôi, duyên dáng và quyến rũ. Nó phù hợp với cả giới tính nữ và nam, nhưng thường được sử dụng nhiều hơn cho phụ nữ. |
3 | Helen
/ˈhɛlən/ (Hel-en)
|
Tên Helen thường dành cho những người phụ nữ có ngoại hình xinh đẹp, thể hiện sự sáng sủa, tươi vui và quyến rũ. Nó cũng là một tên phổ biến cho các cô gái lịch sự, tử tế và có tầm nhìn. |
4 | Carol | Tên Carol xuất phát từ tiếng Latinh Carolus có nghĩa là được thần truyền cảm hứng, tươi sáng hoặc được dành riêng cho vua. Tên này đã trở nên phổ biến ở châu Âu vào thế kỷ 19, được sử dụng chủ yếu là tên nữ. |
5 | Julie | Tên Julie thường liên kết với hình ảnh của một người phụ nữ tinh tế, duyên dáng và ấm áp. Những người mang tên Julie thường được mô tả là thông minh, tận tâm và thân thiện. Tên này thích hợp cho cả nam và nữ, nhưng phổ biến hơn là phụ nữ. |
Tên “Nhật Quyên” tiếng Trung sẽ như thế nào?
Dưới đây là cách viết tên Nhật Quyên bằng tiếng Trung:
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Trung | Phiên âm |
Nhật Quyên | 日 娟 | Rì Juān |
Ngoài ra, tên Nhật Quyên trong tiếng Trung còn có các nghĩa khác nhau:
Đệm:
- “日” Nhật (Rì): Tượng trưng cho “Mặt trời” mang ý nghĩa Mặt trời, ánh dương, ánh sáng
Tên:
- “娟” Quyên (Juān): Đại diện cho “Xinh đẹp” gợi lên ý nghĩa của Xinh đẹ̣p, tả cái dáng đẹp của người, người đàn bà đẹp
- “蠲” Quyên (Juān): Đại diện cho “Sáng sủa” gợi lên ý nghĩa của Sáng sủa, sạch sẽ
- “鹃” Quyên (Juān): Đại diện cho “Chim quyên” gợi lên ý nghĩa của Chim quyên
Các tên đệm khác cùng tên “Quyên”
STT | Tên | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Thị Quyên | Tên "Thị Quyên" bao gồm hai từ. "Thị" (氏) là chữ lót phổ biến, không có ý nghĩa riêng. Còn "Quyên" (雲) có nghĩa là "cái mây" hoặc "hoàng quyên" (một loại chim), ám chỉ đến sự tự do, bay bổng và thanh tao. Tên "Quyên" truyền tải vẻ đẹp... [Xem thêm] |
2 | Mỹ Quyên | Tên "Mỹ Quyên" được cấu thành từ hai chữ Hán Việt. "Mỹ" (美) có nghĩa là đẹp, xinh xắn; trong khi "Quyên" (娟) thường được hiểu là dịu dàng, thanh thoát. Khi ghép lại, tên "Mỹ Quyên" mang ý nghĩa là "cô gái xinh đẹp và dịu dàng". Tên này... [Xem thêm] |
3 | Hồng Quyên | Tên "Hồng Quyên" được cấu thành từ hai phần: "Hồng" (紅) và "Quyên" (鴛). Trong tiếng Hán Việt, "Hồng" có nghĩa là màu đỏ - biểu tượng của niềm vui, sự may mắn và tình yêu. Đỏ còn là màu sắc của sự mạnh mẽ và nhiệt huyết. "Quyên" có... [Xem thêm] |
4 | Thu Quyên | Tên "Thu Quyên" có ý nghĩa rất đẹp trong tiếng Hán Việt. "Thu" (秋) có nghĩa là mùa thu, một mùa tượng trưng cho sự lắng đọng, bình yên và trầm tĩnh. Trong khi đó, "Quyên" (鴛) không chỉ có ý nghĩa là con chim quyên, mà còn biểu trưng... [Xem thêm] |
5 | Bích Quyên | Tên "Bích Quyên" được cấu thành từ hai chữ Hán Việt. "Bích" (碧) có nghĩa là màu xanh biếc, xanh lá, thường gợi lên những hình ảnh của sự tươi mát, trong lành và thanh khiết. Trong văn hóa Việt Nam, màu xanh cũng thường liên quan đến sự phát... [Xem thêm] |
6 | Phương Quyên | Tên "Phương Quyên" có nguồn gốc từ tiếng Hán Việt với các chữ Hán cụ thể như sau: "Phương" (芳) có nghĩa là "hương thơm", tượng trưng cho sự ngọt ngào, dễ chịu và thu hút. "Quyên" (鵑) ám chỉ một loài chim (chim quyên), thường được ví với sự... [Xem thêm] |
7 | Tiểu Quyên | Tên "Tiểu Quyên" (小鶴) trong tiếng Hán có thể được hiểu là "tiểu" (小) có nghĩa là nhỏ, bé, và "quyên" (鶴) là con hạc, một loài chim thiên nga nổi tiếng với sự thanh thoát cũng như biểu tượng của sự trường thọ và tinh khiết trong văn hóa... [Xem thêm] |
8 | Mai Quyên | - Tên "Mai Quyên" được cấu thành từ hai chữ “Mai” (梅) và “Quyên” (鳶). Chữ "Mai" mang ý nghĩa là cây mai, một loại cây hoa đẹp, tượng trưng cho sự thanh tao, thuần khiết và vẻ đẹp bền bỉ; trong văn hóa Việt, cây mai còn liên quan... [Xem thêm] |
9 | Kiều Quyên | - Tên "Kiều Quyên" mang trong mình những ý nghĩa sâu sắc từ hai từ trong tiếng Hán Việt. "Kiều" (娇) có nghĩa là "xinh đẹp, dịu dàng" và thường được dùng để miêu tả vẻ đẹp thanh lịch, quyến rũ của một người phụ nữ. Từ "Quyên" (娟) mang... [Xem thêm] |
10 | Diệu Quyên | Tên "Diệu Quyên" (妙娟) được xây dựng từ hai chữ Hán, với "Diệu" (妙) có nghĩa là "tinh tế", "khéo léo", "thu hút" và "Quyên" (娟) mang ý nghĩa là "xinh đẹp", "thanh tao". Khi kết hợp lại, tên "Diệu Quyên" biểu thị một người con gái không chỉ xinh... [Xem thêm] |
Kết luận:
Qua những phân tích ở trên, mình nghĩ bạn cũng đã có được cái nhìn chi tiết về cái tên "Nhật Quyên", từ đó bạn sẽ hiểu rõ hơn về tên này và có những cách sử dụng hợp lý. Nếu như bạn vẫn đang phân vân các tên khác, đừng ngại tìm kiếm những tên đẹp khác nhé.