Như Đào là một tên thường được dùng cho con gái, tên này được cấu tạo từ 2 chữ Như, Đào. Trong đó, “Như” thường mang nghĩa “như”, “giống như”, thể hiện sự so sánh, sự tương đồng và “Đào” thường mang ý nghĩa cây đào, biểu trưng cho sự thanh khiết, may mắn và phúc lộc. Nhưng khi kết hợp lại thì ý nghĩa của Như Đào sẽ là gì? Và tên này thuộc mệnh gì? Hãy cùng dattenhay.com luận giải chi tiết tên Như Đào nhé.
Ý nghĩa tên Như Đào
Tên “Như Đào” được cấu thành từ hai từ: “Như” và “Đào”. Trong tiếng Hán-Việt, “Như” (如) thường được hiểu là như, như vậy, hoặc theo cách nói khác, mang ý nghĩa thể hiện sự so sánh, hoặc biểu hiện sự mong muốn gần gũi, hòa hợp với một cái gì đó. “Đào” (桃) là từ chỉ cây đào, một trong những loài cây nổi tiếng ở Việt Nam và các nước Đông Á, thường được liên kết với mùa xuân, biểu tượng cho sự tươi mới, sống động. Cây đào trong văn hóa Việt Nam cũng thường được coi là biểu tượng của sự may mắn và tài lộc, thường xuất hiện trong ngày Tết Nguyên Đán.
Khi kết hợp cả hai phần của tên, “Như Đào” có thể hiểu là “như cây đào”, mang đến ý nghĩa tốt đẹp rằng người mang tên này sẽ luôn tươi tắn, nở rộ như hoa đào, mang lại niềm vui và hạnh phúc cho những người xung quanh. Đồng thời, tên này cũng gợi cho người nghe về một nhân cách dịu dàng, ấm áp, gần gũi, thể hiện vẻ đẹp của tâm hồn và sự tự nhiên. Điều này cũng phản ánh một khát khao hòa thuận và hòa hợp với cuộc sống xung quanh.
Các tính cách đặc trưng của người mang tên “Như Đào”:
Những người mang tên “Như Đào” thường có tính cách hiền hòa, yêu đời và sâu sắc. Họ là những người dễ dàng hòa nhập với người khác, có sức hút mạnh mẽ nhờ vào sự dịu dàng và thông minh trong giao tiếp. Sự sáng tạo thể hiện qua cách họ nghĩ và hành động, cho phép họ phát triển nhiều sở thích khác nhau, từ nghệ thuật đến văn hóa. Họ cũng thường rất coi trọng tình cảm và sẵn sàng hỗ trợ bạn bè, người thân khi cần thiết.
Khi đặt tên con là “Như Đào” bố mẹ mong gửi gắm điều gì tới con:
Khi đặt tên con là “Như Đào”, bố mẹ thường mong muốn gửi gắm hình ảnh một cô gái xinh đẹp, dịu dàng nhưng cũng đầy mạnh mẽ như hoa đào trong mùa xuân. Họ hy vọng con có thể phát triển thành một người phụ nữ tự lập, thông minh, tràn đầy sức sống và có khả năng mang lại niềm vui cho người khác xung quanh. Tên này cũng thể hiện sự trân trọng đối với những giá trị văn hóa và truyền thống tốt đẹp của gia đình.
Các số chủ đạo phù hợp với tên “Như Đào”:
Các số chủ đạo phù hợp với tên “Như Đào” bao gồm số 2 (sự phối hợp), số 5 (sự tự do), và số 6 (tình yêu gia đình).
– Số 2 thể hiện sự hợp tác và hỗ trợ, rất phù hợp với tính cách hòa đồng của Như Đào. Người mang số chủ đạo này thường có thể làm việc nhóm tốt và có mối quan hệ xã hội rộng rãi.
– Số 5 lại mang lại sự đổi mới và phiêu lưu, phù hợp với tâm hồn sáng tạo và thích khám phá của Như Đào.
– Cuối cùng, số 6 thể hiện sự quan tâm đến gia đình, mà một người mang tên “Như Đào” thường tôn trọng và yêu thương gia đình của họ.

Khi phân tích các số chủ đạo phù hợp, có thể thấy người tên “Như Đào” sẽ rất thành công nếu như họ được nuôi dưỡng trong một môi trường khuyến khích sự phối hợp, sáng tạo và tình yêu thương gia đình. Các con số này giúp hướng dẫn tính cách và con đường phát triển, mang lại sự cân bằng trong đời sống của họ.
Tên “Như Đào” có thuộc tính ngũ hành chính là gì?
Để xác định thuộc tính ngũ hành của tên “Như Đào”, chúng ta cần phải luận giải ngũ hành chi tiết các chữ cấu tạo nên tên là chữ “Như” và “Đào”. Rồi sau đó sẽ luận giải tổng quan về thuộc tính ngũ hành của tổng thể cái tên.
Tên “Như” trong Hán Việt có nghĩa là “như”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự tương đồng, giống như, hoặc biểu thị một trạng thái nào đó. Nó thường mang ý nghĩa tinh khiết, thanh tao trong văn hóa và ngôn ngữ Việt Nam.
Về mặt ngũ hành, “Như” không gắn liền với một hành cụ thể nào đó, vì nó không phải là một từ mang tính chất định danh cho hành. Tuy nhiên, nếu xét theo bản mệnh của người mang tên “Như”, cần phải xem xét các yếu tố khác như ngày tháng năm sinh và các tên liên quan để xác định hành vi phù hợp. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, “Như” có thể được xem là thuộc hành Thủy vì mang tính chất mềm mại, linh hoạt.
Tên “Đào” trong Hán Việt có nghĩa là “hoa đào.” Hoa đào là biểu tượng của sự tươi đẹp, thanh tao, và thường được liên kết với mùa xuân. Trong văn hóa Việt Nam, hoa đào cũng là biểu tượng của Tết Nguyên Đán, mang lại sự may mắn và thịnh vượng.
Về mặt ngũ hành, tên “Đào” thuộc hành Mộc. Mộc tượng trưng cho sự sống, sự phát triển, và sức sống mãnh liệt, giống như cây cối trong tự nhiên.
Trong ngũ hành thì Hành Mộc và hành Thủy được gọi là tương sinh (Thủy sinh Mộc). Do đó ta có thể thấy đây là một cái tên rõ nghĩa, chữ lót Như hành Thủy bổ xung ý nghĩa và sức mạnh cho tên chính là Đào thuộc hành Mộc, tạo nên mối quan hệ tương sinh là Thủy sinh Mộc, tạo nên sức mạnh tuyệt đối cho mệnh Mộc. Tên này sẽ có tổng thể nghiêng hẳn về hành Mộc.

Hướng dẫn sử dụng tên Như Đào để đặt tên cho con
Nếu bạn mong muốn sử dụng tên “Như Đào” để đặt cho bé nhà bạn, thì bạn phải chú ý đến các yếu tố sau như tên dễ đọc, dễ nhớ, tên này có thực sự phù hợp với giới tính của bé. Và đặc biệt cần lưu ý ngày tháng năm sinh của bé để xác định số chủ đạo và mệnh ngũ hành của bé xem có phù hợp với tên này hay không?
Nếu con có số chủ đạo là 2 , 5 hoặc 6 thì tên “Như Đào” là một lựa chọn tốt
Nếu tên “Như Đào” hợp với số chủ đạo của ngày tháng năm sinh, điều này sẽ tạo nên sự hòa quyện lý tưởng giữa tên gọi và tính cách bản mệnh. Khi đó, người mang tên này sẽ có nhiều thuận lợi trong việc phát triển bản thân và gặt hái thành công trong cuộc sống. Sự kết hợp này không chỉ mang lại sự tự tin mà còn giúp họ dễ dàng vượt qua các thách thức trong cuộc sống, khẳng định bản sắc và nét đẹp riêng của chính mình. Cùng với sự ủng hộ từ gia đình và bạn bè, họ có thể xây dựng một cuộc sống tươi đẹp và đầy ý nghĩa.
Con có mệnh Mộc và Hỏa sẽ rất tốt nếu đặt tên là “Như Đào”
Nếu gia đình sinh con mệnh Mộc, thì tên “Như Đào” hoàn toàn phù hợp. Bởi vì với thuộc tính Mộc, tên sẽ giúp con cái phát triển mạnh mẽ và nhận được sự ủng hộ từ các yếu tố trong trường khí xung quanh. Hơn nữa, nếu sinh con mệnh Hỏa, tên “Như Đào” cũng có thể có lợi, bởi vì Mộc sinh Hỏa, tức là năng lượng của mộc sẽ giúp cho yếu tố Hỏa của con cái phát triển hơn nữa.
Khi đặt tên “Như Đào” cho trẻ nếu sinh mệnh Mộc hoặc Hỏa, có thể hiểu rằng cha mẹ mong muốn mang lại sự nhẹ nhàng, tươi vui, cùng với sự phát triển bền vững trong cuộc sống cho con cái. Điều này cũng giúp cân bằng các yếu tố ngũ hành, tạo ra môi trường sống tốt đẹp và an lành cho con.
Gợi ý các tên tiếng Anh hay cho con tên là “Như Đào”
STT | Tên Tiếng Anh | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Emily
/ˈɛməli/ (Em-i-ly)
|
Tên này thích hợp với những người có tính cách dịu dàng, tinh tế và lãng mạn. Emily thích hợp cho cả nam và nữ, nhưng thông thường được sử dụng cho phái nữ. |
2 | Nancy | Tên Nancy thường liên kết với hình ảnh của một người phụ nữ dịu dàng, nữ tính, có tinh thần trẻ trung và hướng ngoại. Tuy nhiên, tên này cũng có thể phù hợp với những người mạnh mẽ, quyết đoán. |
3 | Carol | Tên Carol xuất phát từ tiếng Latinh Carolus có nghĩa là được thần truyền cảm hứng, tươi sáng hoặc được dành riêng cho vua. Tên này đã trở nên phổ biến ở châu Âu vào thế kỷ 19, được sử dụng chủ yếu là tên nữ. |
4 | Anna
/ˈænə/ (A-na)
|
Tên Anna thường liên kết với những người phụ nữ tinh tế, dịu dàng và chân thành. Nó phù hợp với cả hai giới tính, nhưng thường được gắn với phái nữ. |
5 | Emma
/ˈɛmə/ (Em-ma)
|
Tên này phù hợp với những người có tính cách nữ tính, dịu dàng, quý phái và sành điệu. Tên Emma thường được xem là phù hợp với cả nam lẫn nữ với hình ảnh một người hòa bình và tốt bụng. |
Tên “Như Đào” tiếng Trung sẽ như thế nào?
Dưới đây là cách viết tên Như Đào bằng tiếng Trung:
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Trung | Phiên âm |
Như Đào | 如 桃 | Rú Táo |
Ngoài ra, tên Như Đào trong tiếng Trung còn có các nghĩa khác nhau:
Đệm:
- “如” Như (Rú): Tượng trưng cho “Giống như” mang ý nghĩa Như, giống như, giá mà, nếu như
Tên:
- “桃” Đào (Táo): Đại diện cho “Hoa anh đào” gợi lên ý nghĩa của Biểu tượng của sự thịnh vượng tài lộc
Các tên đệm khác cùng tên “Đào”
STT | Tên | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Thị Đào | Ý nghĩa tên "Thị Đào": Tên "Thị Đào" trong tiếng Hán Việt có thể được phân tích như sau: "Thị" (氏) là chữ lót phổ biến cho tên nữ giới ở Việt Nam, không mang ý nghĩa đặc biệt nào. "Đào" (桃) có nghĩa là hoa đào, một biểu tượng... [Xem thêm] |
2 | Kim Đào | Ý nghĩa tên "Kim Đào" theo tiếng Hán Việt: Tên "Kim Đào" được cấu thành từ hai phần: "Kim" (金) có nghĩa là vàng - biểu trưng cho sự quý giá, giàu có, đẹp đẽ và sang trọng. "Đào" (桃) thì có nghĩa là hoa đào - một biểu tượng... [Xem thêm] |
3 | Mỹ Đào | Ý nghĩa tên "Mỹ Đào" theo tiếng Hán Việt: Tên "Mỹ Đào" có thể được phân tích như sau: "Mỹ" (美) có nghĩa là đẹp, xinh xắn, và "Đào" (桃) có nghĩa là hoa đào. Từ đó, "Mỹ Đào" có thể hiểu là "cô gái đẹp như hoa đào", mang... [Xem thêm] |
4 | Hồng Đào | Tên "Hồng Đào" (紅桃) có hai phần: "Hồng" (紅) nghĩa là màu đỏ, biểu trưng cho sự may mắn, niềm vui và sự tươi mới, trong khi "Đào" (桃) có nghĩa là cây đào – loại cây mang lại biểu tượng về sự sinh sôi nảy nở, vẻ đẹp của... [Xem thêm] |
5 | Ngọc Đào | Tên "Ngọc Đào" (玉桃) có thể được phân tích theo từng thành phần. "Ngọc" (玉) trong Hán Việt có nghĩa là ngọc, biểu trưng cho sự quý giá, tinh khiết và sang trọng. Còn "Đào" (桃) không chỉ là hoa đào mà còn tượng trưng cho sự tươi mới, sức... [Xem thêm] |
6 | Thu Đào | Tên "Thu Đào" được hiểu theo nghĩa Hán Việt như sau: "Thu" (秋) có nghĩa là mùa thu - thời điểm chuyển giao, mang đến sự nhẹ nhàng, lãng mạn và cái đẹp của thiên nhiên. "Đào" (桃) là cây đào, biểu tượng cho sự sinh sôi nảy nở, một... [Xem thêm] |
7 | Bích Đào | Tên "Bích Đào" được cấu thành từ hai chữ Hán: "Bích" (碧) có nghĩa là màu xanh ngọc, biểu thị sự tươi mới, trong sáng và thanh thuần; trong khi đó "Đào" (桃) là hoa đào, thường gắn với vẻ đẹp, sự dịu dàng và quyến rũ của mùa xuân.... [Xem thêm] |
8 | Thanh Đào | Ý nghĩa tên "Thanh Đào": Tên "Thanh Đào" có thể được phân tích từ hai thành phần: "Thanh" (青) và "Đào" (桃). Chữ "Thanh" mang nghĩa là màu xanh, trong sạch và sự tươi mới, biểu thị cho sự sống động, năng lượng và sự trẻ trung. Chữ "Đào" chỉ... [Xem thêm] |
9 | Tiểu Đào | Tên "Tiểu Đào" (小桃) trong tiếng Hán Việt có nghĩa là “Đào nhỏ”. “Tiểu” (小) mang ý nghĩa nhỏ bé, xinh xắn, trong khi “Đào” (桃) không chỉ ám chỉ đến loại quả ngọt ngào - trái đào - mà còn tượng trưng cho nét đẹp, sự thanh khiết và... |
10 | Mai Đào | Tên "Mai Đào" trong tiếng Hán Việt có thể được hiểu theo hai phần: "Mai" (梅) và "Đào" (桃). "Mai" thường chỉ hoa mai, một biểu tượng của mùa xuân, của sự tươi mới và sức sống; và ở Việt Nam, hoa mai còn mang ý nghĩa may mắn, phú... [Xem thêm] |
Kết luận:
Qua những phân tích ở trên, mình nghĩ bạn cũng đã có được cái nhìn chi tiết về cái tên "Như Đào", từ đó bạn sẽ hiểu rõ hơn về tên này và có những cách sử dụng hợp lý. Nếu như bạn vẫn đang phân vân các tên khác, đừng ngại tìm kiếm những tên đẹp khác nhé.