Ninh Sương là một tên thường được dùng cho con gái, tên này được cấu tạo từ 2 chữ Ninh, Sương. Trong đó, “Ninh” thường mang nghĩa yên ổn, an bình, hòa bình, thường được dùng để biểu thị sự thanh thản trong cuộc sống và “Sương” thường mang ý nghĩa hiện tượng sương giá, tạo lớp mỏng, đóng trên bề mặt vào sáng sớm. Nhưng khi kết hợp lại thì ý nghĩa của Ninh Sương sẽ là gì? Và tên này thuộc mệnh gì? Hãy cùng dattenhay.com luận giải chi tiết tên Ninh Sương nhé.
Ý nghĩa tên Ninh Sương
Tên “Ninh Sương” được kết hợp từ hai chữ: “Ninh” và “Sương”. Trong tiếng Hán, “Ninh” (宁) thường có nghĩa là bình yên, an nhiên. Đây là một chữ có ý nghĩa sâu sắc, thể hiện mong muốn về một cuộc sống thanh thản, không gặp phải sóng gió hay khó khăn. Khi chọn tên “Ninh”, mong muốn của người đặt tên là con cái sẽ có một đời sống an lành, may mắn và tránh xa mọi điều xui xẻo.
Chữ “Sương” (霜) còn được hiểu là sương mù, hay một lớp băng tinh khiết của đêm khuya. Tên gọi “Sương” thường gợi lên sự nhẹ nhàng, thanh tao, và vẻ đẹp đầy tinh khiết. “Sương” cũng thể hiện sự duyên dáng, nữ tính, như là hình ảnh của thiên nhiên hiền hòa, một cô gái có tâm hồn nhạy cảm và mẫn cảm với cái đẹp xung quanh. Tổng thể, tên “Ninh Sương” mang đến ý nghĩa của một người phụ nữ sống trong bình yên, dịu dàng, xinh đẹp và thanh khiết.
Các tính cách đặc trưng của người mang tên “Ninh Sương”:
Con gái mang tên “Ninh Sương” thường có tính cách dịu dàng, thanh lịch và nhạy cảm. Họ thường nhạy bén với cảm xúc của người khác, biết lắng nghe và chia sẻ, từ đó tạo ra không khí hòa hợp trong môi trường sống. Họ cũng có sự điềm tĩnh trong những tình huống khó khăn, không dễ bị kích động hay hoảng loạn. Đặc biệt, họ thường có tài năng sáng tạo hoặc nghệ thuật, thể hiện sự tinh tế và cảm nhận sâu sắc với cuộc sống.
Khi đặt tên con là “Ninh Sương” bố mẹ mong gửi gắm điều gì tới con:
Khi chọn tên “Ninh Sương” cho con gái, bố mẹ hy vọng rằng con mình sẽ lớn lên trong một môi trường yên bình, có tâm hồn trong trẻo và sức mạnh nội tâm để vượt qua mọi khó khăn. Họ mong muốn con có thể mang lại niềm vui và sự bình yên cho mọi người xung quanh, đồng thời phát triển những đức tính tốt đẹp như lòng nhân ái, sự kiên nhẫn và tinh thần tự lập. Tên cũng thể hiện mong muốn con sống một cuộc đời ý nghĩa, không chỉ cho bản thân mà còn cho người khác.
Các số chủ đạo phù hợp với tên “Ninh Sương”:
Tên “Ninh Sương” phù hợp nhất với các số chủ đạo 2, 6 và 9.
– Số 2 đại diện cho sự hòa hợp, là người sống nội tâm và luôn tìm kiếm sự bình yên trong tâm hồn. Khả năng kết nối với người khác tốt và thể hiện tình yêu thương mạnh mẽ.
– Số 6 thể hiện sự chăm sóc và bảo vệ, phù hợp với tính cách dịu dàng, tận tâm của “Ninh Sương”. Họ có khả năng tạo dựng không gian yên bình xung quanh mình.
– Số 9 biểu trưng cho sự phát triển tâm linh và trí tuệ. Người mang số này thường có những suy nghĩ sâu sắc và nhạy bén, kết hợp với tinh thần trách nhiệm xã hội, như cách mà tên “Ninh Sương” thể hiện sự trong sáng và ấm áp.

Với ý nghĩa tên gọi và những đặc điểm tính cách mạnh mẽ, các số 2, 6 và 9 là những con số chủ đạo thích hợp cho tên “Ninh Sương”. Những số này không chỉ phù hợp với sự yên bình và nhẹ nhàng mà còn khuyến khích tình yêu thương, sự chăm sóc và phát triển tâm hồn.
Tên “Ninh Sương” có thuộc tính ngũ hành chính là gì?
Để xác định thuộc tính ngũ hành của tên “Ninh Sương”, chúng ta cần phải luận giải ngũ hành chi tiết các chữ cấu tạo nên tên là chữ “Ninh” và “Sương”. Rồi sau đó sẽ luận giải tổng quan về thuộc tính ngũ hành của tổng thể cái tên.
Tên “Ninh” trong Hán Việt có nghĩa là “yên ổn”, “bình yên” hoặc “an lành”. Tên này thường được sử dụng với mong muốn mang lại sự thanh bình, ổn định và hạnh phúc cho người mang tên.
Về mặt ngũ hành, “Ninh” được quy vào hành Thủy. Trong ngũ hành, Thủy thường đại diện cho sự mềm mại, linh hoạt và khả năng thích ứng. Các tên thuộc hành Thủy thường mang ý nghĩa về sự thông minh, sáng suốt và uyển chuyển trong cuộc sống.
Tên “Sương” trong Hán Việt có nghĩa là “sương”, tức là những giọt nước nhỏ li ti bay hơi từ không khí, thường xuất hiện vào buổi sáng sớm hoặc khi nhiệt độ thấp. Tên này thường được dùng để chỉ sự nhẹ nhàng, êm ái và thanh khiết, cũng như nét đẹp tinh tế của thiên nhiên.
Theo quan niệm Ngũ hành, “Sương” thuộc hành Thủy. Bởi vì sương là nước trong trạng thái khí, và nước thường được liên hệ với hành Thủy trong phong thủy và ngũ hành.
Khi cả hai chữ đều thuộc hành Thủy, tổng thể tên sẽ nghiêng hẳn về hành Thủy, vì không có yếu tố nào cân bằng hoặc làm giảm sức mạnh của hành Thủy.

Hướng dẫn sử dụng tên Ninh Sương để đặt tên cho con
Nếu bạn mong muốn sử dụng tên “Ninh Sương” để đặt cho bé nhà bạn, thì bạn phải chú ý đến các yếu tố sau như tên dễ đọc, dễ nhớ, tên này có thực sự phù hợp với giới tính của bé. Và đặc biệt cần lưu ý ngày tháng năm sinh của bé để xác định số chủ đạo và mệnh ngũ hành của bé xem có phù hợp với tên này hay không?
Nếu con có số chủ đạo là 2 , 6 hoặc 9 thì tên “Ninh Sương” là một lựa chọn tốt
Khi tên “Ninh Sương” phù hợp với số chủ đạo mà con cái mang, sự kết hợp này sẽ tạo nên một nguồn năng lượng mạnh mẽ và hài hòa. Đứa trẻ sẽ có khả năng phát triển tối đa những phẩm chất tốt đẹp từ tên gọi, sống một cuộc đời an yên, trọn vẹn, đồng thời còn phát huy được tài năng và tính cách độc đáo của bản thân. Một cái tên đẹp và số chủ đạo tương thích sẽ như một ngọn lửa ấm áp, dẫn đường & hỗ trợ cho con gái trong hành trình cuộc sống, đảm bảo rằng chúng có thể vượt qua mọi thử thách với sự tự tin và lòng kiên định.
Con có mệnh Thủy và Mộc sẽ rất tốt nếu đặt tên là “Ninh Sương”
Khi đặt tên “Ninh Sương”, đặc biệt phù hợp với những đứa trẻ thuộc mệnh Thủy, mệnh Mộc. Theo quy luật ngũ hành, Thủy sinh Mộc, điều này có nghĩa là nếu sinh con mệnh Mộc, tên “Ninh Sương” sẽ hỗ trợ đứa trẻ phát triển mạnh mẽ, tự tin và có khả năng tương tác tốt với môi trường xung quanh. Chẳng hạn, một em bé mệnh Mộc sẽ có khả năng phát triển tài năng nghệ thuật, giao tiếp tốt.
Ngoài ra, nếu bé thuộc mệnh Thủy, tên “Ninh Sương” cũng rất thích hợp bởi khi hai yếu tố Thủy được nuôi dưỡng và cộng hưởng lại với nhau, điều này có thể mang đến cho bé sự thông minh, lanh lợi và sức mạnh để vấn đấu trong cuộc sống.
Gợi ý các tên tiếng Anh hay cho con tên là “Ninh Sương”
STT | Tên Tiếng Anh | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Emily
/ˈɛməli/ (Em-i-ly)
|
Tên này thích hợp với những người có tính cách dịu dàng, tinh tế và lãng mạn. Emily thích hợp cho cả nam và nữ, nhưng thông thường được sử dụng cho phái nữ. |
2 | Nancy | Tên Nancy thường liên kết với hình ảnh của một người phụ nữ dịu dàng, nữ tính, có tinh thần trẻ trung và hướng ngoại. Tuy nhiên, tên này cũng có thể phù hợp với những người mạnh mẽ, quyết đoán. |
3 | Carol | Tên Carol thường phù hợp với những người có tính cách dịu dàng, tươi sáng, yêu thương và chu đáo. Tên này có thể phổ biến cho cả nam và nữ. |
4 | Anna
/ˈænə/ (A-na)
|
Tên Anna thường liên kết với những người phụ nữ tinh tế, dịu dàng và chân thành. Nó phù hợp với cả hai giới tính, nhưng thường được gắn với phái nữ. |
5 | Emma
/ˈɛmə/ (Em-ma)
|
Tên này phù hợp với những người có tính cách nữ tính, dịu dàng, quý phái và sành điệu. Tên Emma thường được xem là phù hợp với cả nam lẫn nữ với hình ảnh một người hòa bình và tốt bụng. |
Tên “Ninh Sương” tiếng Trung sẽ như thế nào?
Dưới đây là cách viết tên Ninh Sương bằng tiếng Trung:
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Trung | Phiên âm |
Ninh Sương | 宁 霜 | Níng Shuāng |
Ngoài ra, tên Ninh Sương trong tiếng Trung còn có các nghĩa khác nhau:
Đệm:
- “宁” Ninh (Níng): Tượng trưng cho “An toàn” mang ý nghĩa Yên ổn, an toàn, yên bình, bình an
- “拧” Ninh (Níng): Tượng trưng cho “Bướng bỉnh” mang ý nghĩa Bướng bỉnh, cứng đầu
Tên:
- “霜” Sương (Shuāng): Đại diện cho “Trong trắng” gợi lên ý nghĩa của Trong trắng, cao khiết
Các tên đệm khác cùng tên “Sương”
STT | Tên | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Thị Sương | Tên "Thị Sương" được xây dựng từ hai phần chính: "Thị" (氏) và "Sương" (霜). Trong tiếng Hán, "Thị" đơn thuần là chữ lót phổ biến trong tên của phụ nữ tại Việt Nam, không có thêm ý nghĩa sâu xa nào khác. Còn từ "Sương" (霜) có nghĩa là... [Xem thêm] |
2 | Kim Sương | Tên "Kim Sương" được cấu thành từ hai chữ Hán: "Kim" (金) có nghĩa là "vàng" hoặc "kim loại quý", biểu thị sự quý giá, bền vững và sự sang trọng; trong khi "Sương" (霜) có nghĩa là "sương", thường biết đến với hình ảnh thanh khiết, nhẹ nhàng của... [Xem thêm] |
3 | Hồng Sương | Tên "Hồng Sương" được cấu thành từ hai phần: "Hồng" (紅) có nghĩa là màu đỏ, biểu trưng cho sự tươi vui, thịnh vượng và may mắn; và "Sương" (霜) mang ý nghĩa là sương, thường biểu thị sự tinh khiết, nhẹ nhàng như sương sớm trong những buổi bình... [Xem thêm] |
4 | Thu Sương | Tên "Thu Sương" gồm hai phần: "Thu" (秋) có nghĩa là mùa thu, biểu tượng cho sự lắng đọng, trầm lắng và yên bình. Mùa thu thường được ví như thời khắc của sự chuyển mình và thu hoạch, mang đến vẻ đẹp lãng mạn và thơ mộng. Phần "Sương"... [Xem thêm] |
5 | Ngọc Sương | Tên "Ngọc Sương" (玉霜) mang trong mình những ý nghĩa sâu sắc và đẹp đẽ. "Ngọc" (玉) tượng trưng cho sự quý giá, trong sáng và thanh khiết, là biểu tượng của ngọc ngà, đá quý. Từ "Sương" (霜) ám chỉ đến sương mù, cái đẹp nhẹ nhàng, tinh khiết... [Xem thêm] |
6 | Bích Sương | Tên "Bích Sương" trong tiếng Hán Việt mang ý nghĩa sâu sắc và nên thơ. "Bích" (碧) có nghĩa là "xanh ngọc", biểu trưng cho sự tươi mát, trong sáng và thuần khiết. "Sương" (霜) mang nghĩa là "sương mù", đặc trưng cho vẻ đẹp nhẹ nhàng, thoáng đãng. Khi... [Xem thêm] |
7 | Thanh Sương | Tên "Thanh Sương" được viết bằng Hán Việt là "清霜". Trong đó, từ "Thanh" (清) mang nghĩa là trong sạch, thanh khiết, thể hiện sự thuần khiết và cao quý. Còn từ "Sương" (霜) có nghĩa là sương mù, hay sương giá, thường gợi lên hình ảnh tinh khôi và... [Xem thêm] |
8 | Tiểu Sương | Tên "Tiểu Sương" (小霜) trong tiếng Hán mang hai thành phần: "Tiểu" (小) có nghĩa là "nhỏ", "bé" và "Sương" (霜) có nghĩa là "sương" (băng giá). Khi kết hợp lại, "Tiểu Sương" có thể được hiểu là "sương nhỏ", biểu tượng cho sự trong sáng, nhẹ nhàng và thanh... [Xem thêm] |
9 | Mai Sương | Tên "Mai Sương" gồm hai phần: "Mai" (梅) và "Sương" (霜). "Mai" chỉ hoa mai, một loài hoa tượng trưng cho sự kiên cường, tinh khôi và sự khởi đầu mới mẻ trong mùa xuân. Hoa mai nở vào thời điểm Tết Nguyên Đán, thể hiện sự sinh sôi nảy... [Xem thêm] |
10 | Thảo Sương | Tên "Thảo Sương" bao gồm hai thành phần: "Thảo" và "Sương". - "Thảo" (草) có nghĩa là cây cỏ, tượng trưng cho sự tươi mới, sức sống và sự phát triển. Cỏ thường liên quan đến sự giản dị, bình yên và thiên nhiên. - "Sương" (霜) là hiện tượng... [Xem thêm] |
Kết luận:
Qua những phân tích ở trên, mình nghĩ bạn cũng đã có được cái nhìn chi tiết về cái tên "Ninh Sương", từ đó bạn sẽ hiểu rõ hơn về tên này và có những cách sử dụng hợp lý. Nếu như bạn vẫn đang phân vân các tên khác, đừng ngại tìm kiếm những tên đẹp khác nhé.