Phi Công là một tên thường được dùng cho con trai, tên này được cấu tạo từ 2 chữ Phi, Công. Trong đó, “Phi” thường mang nghĩa không, trái với, hoặc biểu thị sự phủ định, khước từ và “Công” thường mang ý nghĩa “công bằng”, “chính đáng”, “công lao” hay “công việc quan trọng”. Nhưng khi kết hợp lại thì ý nghĩa của Phi Công sẽ là gì? Và tên này thuộc mệnh gì? Hãy cùng dattenhay.com luận giải chi tiết tên Phi Công nhé.
Ý nghĩa tên Phi Công
Tên “Phi Công” được cấu thành từ hai chữ: “Phi” và “Công”. Trong tiếng Hán Việt, từ “Phi” (飛) mang nghĩa là bay, di chuyển trên không, một hình ảnh tượng trưng cho sự tự do, thoáng đãng và khát khao vươn tới những đam mê, ước mơ cao xa. Chữ “Công” (功) thường chỉ đến thành công, hiệu quả trong công việc, sự nỗ lực lao động và cống hiến. Khi ghép lại, “Phi Công” không chỉ đơn thuần mang ý nghĩa một người làm nghề lái máy bay mà còn mang trong mình những giá trị sâu sắc về sự phấn đấu không ngừng, khát vọng vươn cao và khát khao chinh phục không gian, thể hiện tinh thần tự do và khả năng vươn xa của con người trong cuộc đời.
Không chỉ dừng lại ở một nghề nghiệp, tên “Phi Công” còn gợi ý về một con người có khả năng vượt qua khó khăn để chinh phục những đỉnh cao mới. Tên này phản ánh những phẩm chất cần thiết như sự dũng cảm, độc lập và quyết tâm. Hơn nữa, với hình ảnh bay lượn trên không trung, tên này còn thể hiện sự lạc quan và niềm tin vào tương lai.
Các tính cách đặc trưng của người mang tên “Phi Công”:
Người mang tên “Phi Công” thường xuất hiện với tính cách mạnh mẽ, độc lập và dũng cảm. Họ có khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều chiều khác nhau và không ngại thử thách. Tính cách phóng khoáng và yêu tự do khiến họ thể hiện sự sáng tạo trong công việc cũng như cuộc sống cá nhân. Họ thường được biết đến là những người bạn tốt, đáng tin cậy và có khả năng thuyết phục người khác bằng sự nhiệt tình và quyết tâm của mình.
Khi đặt tên con là “Phi Công” bố mẹ mong gửi gắm điều gì tới con:
Bố mẹ khi đặt tên cho con trai là “Phi Công” thường mong muốn con mình sẽ có một cuộc sống tự do, không bị giới hạn bởi những quy chuẩn xã hội chật hẹp. Họ hy vọng rằng con sẽ trở thành một người thành công, có khả năng chinh phục mọi thử thách với tấm lòng rộng mở. Từ ý nghĩa của tên gọi, bố mẹ cũng mong muốn con có giá trị đạo đức vững chắc, có trách nhiệm với bản thân và với những người xung quanh.
Các số chủ đạo phù hợp với tên “Phi Công”:
Tên “Phi Công” phù hợp với số chủ đạo 1, 3, và 5. Số 1 thể hiện sự lãnh đạo và độc lập, phù hợp với tính cách và ý nghĩa của tên. Số 3 đại diện cho sự sáng tạo, hài hước và giao tiếp, điều này rất phù hợp với một người có tên “Phi Công” yêu thích tự do và khám phá. Cuối cùng, số 5 thể hiện năng lượng, sự đa dạng và khả năng thích ứng, điều này cũng thể hiện được sự phóng khoáng và dũng cảm của người mang tên này. Những con số này, cùng với tên gọi, sẽ tạo nên một con người không chỉ thông minh mà còn có khả năng tương tác tốt với xã hội.

Khi kết hợp tên “Phi Công” với các số chủ đạo 1, 3, và 5, ta có thể thấy một hình ảnh rõ ràng về một người đàn ông độc lập, sáng tạo và năng động. Những con số này sẽ hỗ trợ cho sự phát triển cá nhân, giúp họ không ngừng vươn tới những đỉnh cao mới và thể hiện bản thân một cách ấn tượng trong xã hội.
Tên “Phi Công” có thuộc tính ngũ hành chính là gì?
Để xác định thuộc tính ngũ hành của tên “Phi Công”, chúng ta cần phải luận giải ngũ hành chi tiết các chữ cấu tạo nên tên là chữ “Phi” và “Công”. Rồi sau đó sẽ luận giải tổng quan về thuộc tính ngũ hành của tổng thể cái tên.
Tên “Phi” trong Hán Việt có nghĩa là “bay”, “vượt”, “thoát”, mang ý nghĩa tượng trưng cho sự tự do, phóng khoáng và khả năng vượt qua rào cản.
Về ngũ hành, tên “Phi” thường được coi là thuộc hành Mộc. Bởi vì “Phi” biểu thị cho sự bay bổng và sự sống, những đặc điểm mà Mộc thường mang. Tuy nhiên, để xác định chính xác hành của một cái tên, còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như ngày sinh, tháng sinh của người mang tên.
Tên “Công” trong Hán Việt có nghĩa là “công lao”, “công việc”, hay “thành tựu”. Trong nhiều trường hợp, “Công” còn có ý nghĩa liên quan đến sự trang nghiêm, chữ tín và thể hiện sự cao quý.
Về mặt ngũ hành, “Công” thuộc hành Kim. Trong ngũ hành, Kim thường được liên kết với các đặc tính như sự mạnh mẽ, kiên định, trong sáng, và có khả năng bảo vệ.
Trong ngũ hành thì Hành Mộc và hành Kim nằm trong mối quan hệ tương khắc (Kim khắc Mộc).Trong tương khắc, hành Kim thường chiếm ưu thế vì Kim vốn mạnh mẽ hơn khi xét về sự sắc bén và năng lượng áp chế. Tuy nhiên, việc xác định tên thuộc hành gì cần xem yếu tố chi phối mạnh hơn. Ở đây hành Kim(Công) rõ ràng là chiếm ưu thế vì vừa là tên gọi chính, và cũng có nguồn năng lượng trấn áp hành Mộc(Phi). Vậy tên này có tổng thể nghiêng về hành Kim.

Hướng dẫn sử dụng tên Phi Công để đặt tên cho con
Nếu bạn mong muốn sử dụng tên “Phi Công” để đặt cho bé nhà bạn, thì bạn phải chú ý đến các yếu tố sau như tên dễ đọc, dễ nhớ, tên này có thực sự phù hợp với giới tính của bé. Và đặc biệt cần lưu ý ngày tháng năm sinh của bé để xác định số chủ đạo và mệnh ngũ hành của bé xem có phù hợp với tên này hay không?
Nếu con có số chủ đạo là 1 , 3 hoặc 5 thì tên “Phi Công” là một lựa chọn tốt
Nếu tên “Phi Công” được đặt cho con trai và trùng hợp với số chủ đạo của ngày sinh, điều này sẽ tạo ra một sức mạnh nội tâm mạnh mẽ trong con. Sự kết hợp giữa tên gọi và số chủ đạo sẽ hỗ trợ cho tính cách phát triển tốt hơn, giúp con dễ dàng nhận ra và theo đuổi mục tiêu của bản thân. Điều này không chỉ mang lại cho con một bệ phóng vững chắc trong sự nghiệp mà còn tạo điều kiện cho sự phát triển tình cảm và xã hội, giúp con dễ dàng hòa nhập vào cộng đồng xung quanh. Khi tên gọi và số chủ đạo tương ứng, con sẽ có cơ hội thành công lớn hơn trong tình yêu, công việc và các mối quan hệ xã hội.
Như vậy, việc đặt tên “Phi Công” không chỉ là một lựa chọn nghệ thuật hay truyền thống, mà còn là một quyết định có cân nhắc về sự phát triển và tương lai của con trai trong cuộc đời.
Con có mệnh Kim và Thổ sẽ rất tốt nếu đặt tên là “Phi Công”
Bố mẹ sinh con có thể chọn đặt tên “Phi Công” cho các bé có mệnh Kim hoặc mệnh Thủy. Theo ngũ hành tương sinh, Kim sinh Thủy; điều đó có nghĩa là người có mệnh Thủy thường phát triển tốt khi gặp các yếu tố Kim và ngược lại, sẽ làm cho ngũ hành của bé trở nên hài hòa, ổn định.
Nếu bé có mệnh Kim, “Phi Công” sẽ mang đến ý nghĩa làm gia tăng sự giá trị quý báu trong cuộc sống, giúp bé có tính cách kiên cường, vững vàng. Bé có khả năng thu hút may mắn, tạo dựng cuộc sống thuận lợi, đồng thời mang lại niềm vui và hạnh phúc cho gia đình. Nếu sinh bé mệnh Thủy, tên này cũng sẽ thể hiện sự ổn định, bền vững trong tính cách và sự nghiệp sau này, khi các giá trị của cuộc sống sẽ được nâng cao, phát triển.
Gợi ý các tên tiếng Anh hay cho con tên là “Phi Công”
STT | Tên Tiếng Anh | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | John
/dʒɒn/ (John)
|
Tên này phù hợp với những người đặc trưng là trầm lặng, trí tuệ và chủ động. John thường được coi là người rất thông minh và có ánh sáng tư duy. Tên này dành cho cả nam và nữ. |
2 | Charles
/tʃɑrlz/ (Chát-lơs)
|
Charles là một tên gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ tên Carolus trong tiếng Latin, có nghĩa là người mạnh mẽ hoặc người đàn ông tự do. Tên này đã trở nên phổ biến trong nhiều nền văn hóa khác nhau. |
3 | Matthew
/ˈmæθjuː/ (Mat-thew)
|
Tên Matthew thường liên kết với những người thông minh, chân thành, trách nhiệm và có khả năng lãnh đạo. Nó thích hợp cho cả nam và nữ. |
4 | Steven
/ˈstiː.vən/ (Sti-vơn)
|
Steven thường được liên kết với những người thông minh, sáng dạ và tự tin. Người mang tên này thường có khả năng lãnh đạo tốt và thích thách thức. Tuy nhiên, tên Steven phổ biến cho cả nam và nữ. |
5 | Jack
/dʒæk/ (Jắc)
|
Tên Jack thường liên kết với những người tự tin, thông minh và có tinh thần phiêu lưu. Nó phù hợp cho cả nam và nữ, nhưng thường được sử dụng nhiều hơn cho nam giới. |
Tên “Phi Công” tiếng Trung sẽ như thế nào?
Dưới đây là cách viết tên Phi Công bằng tiếng Trung:
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Trung | Phiên âm |
Phi Công | 丕 工 | Pī Gōng |
Ngoài ra, tên Phi Công trong tiếng Trung còn có các nghĩa khác nhau:
Đệm:
- “丕” Phi (Pī): Tượng trưng cho “Lớn lao” mang ý nghĩa Lớn, lớn lao
- “伾” Phi (Pī): Tượng trưng cho “Mạnh mẽ” mang ý nghĩa Mạnh mẽ
- “斐” Phi (Fēi): Tượng trưng cho “Văn vẻ” mang ý nghĩa Văn vẻ, hoa mĩ
- “飞” Phi (Fēi): Tượng trưng cho “Bay” mang ý nghĩa Bay
- “菲” Phi (Fēi): Tượng trưng cho “Tươi đẹp” mang ý nghĩa Tốt, tươi đẹp
Tên:
- “工” Công (Gōng): Đại diện cho “Công việc” gợi lên ý nghĩa của Công sức, khéo léo, giỏi tay nghề
- “功” Công (Gōng): Đại diện cho “Công lao” gợi lên ý nghĩa của Công lao, công thần, thành tích, sự nghiệp, thành công
- “公” Công (Gōng): Đại diện cho “Công chính” gợi lên ý nghĩa của Công bình, công chính, công bằng, chính trực
- “攻” Công (Gōng): Đại diện cho “Tấn công” gợi lên ý nghĩa của Công kích, tiến công, tấn công
Các tên đệm khác cùng tên “Công”
STT | Tên | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Văn Công | Ý nghĩa tên "Văn Công" của con trai theo tiếng Hán Việt: Tên "Văn Công" được cấu thành từ hai chữ Hán: "Văn" (文) và "Công" (功). "Văn" mang ý nghĩa liên quan đến văn hóa, học thức và sự trí thức. Nó biểu thị cho người có tầm nhìn,... [Xem thêm] |
2 | Đức Công | Ý nghĩa tên "Đức Công": Trong tiếng Hán Việt, "Đức" (德) có nghĩa là đức hạnh, phẩm chất tốt, đạo đức, thể hiện sự tử tế và lương thiện. Tên "Đức" thường gắn liền với một người có lòng nhân ái, biết sống vì người khác. Còn "Công" (功) mang... [Xem thêm] |
3 | Hữu Công | Tên "Hữu Công" bao gồm hai phần: "Hữu" (有) có nghĩa là "có" hoặc "sở hữu", và "Công" (功) có nghĩa là "công lao" hoặc "thành công". Khi kết hợp lại, tên "Hữu Công" mang ý nghĩa là "có thành công", thể hiện một mong mỏi và hy vọng rằng... [Xem thêm] |
4 | Quang Công | Tên "Quang Công" được cấu thành từ hai phần: "Quang" (光) và "Công" (公). Trong đó, chữ "Quang" có nghĩa là ánh sáng, rạng ngời, biểu trưng cho trí tuệ, sự thông minh và tỏa sáng. Chữ "Công" thể hiện sự công bình, danh giá và được mọi người kính... [Xem thêm] |
5 | Minh Công | Tên "Minh Công" được cấu thành từ hai chữ "Minh" (明) và "Công" (功). Chữ "Minh" có nghĩa là sáng sủa, thông minh, hoặc rõ ràng. Nó biểu trưng cho trí tuệ, sự sáng tạo và khả năng nhận thức tốt. Trong khi đó, chữ "Công" mang nghĩa là thành... [Xem thêm] |
6 | Quốc Công | Trong tiếng Hán Việt, "Quốc" (国) có nghĩa là quốc gia, đất nước, thể hiện tinh thần yêu nước, trách nhiệm với cộng đồng. "Công" (公) có nghĩa là công bằng, công lý, sự công khai hoặc có thể là đại diện cho đức tính ngay thẳng, công chính. Khi... [Xem thêm] |
7 | Đình Công | - "Đình" (亭) mang ý nghĩa là một mái đình, nơi hội họp, thư giãn, biểu thị cho sự yên bình, sự tĩnh lặng và sự bảo vệ. Nó cũng có thể tượng trưng cho những giá trị văn hóa truyền thống, thể hiện sự tôn trọng của cha ông.... [Xem thêm] |
8 | Công Công | Tên "Công Công" thường được viết bằng chữ Hán là 公公, trong đó chữ "Công" (公) mang nghĩa là "công bằng", "công chính", hay "có danh vọng". Chữ "Công" còn có nghĩa là khéo léo, tài năng, có khả năng làm nên việc lớn. Hai lần lặp lại chữ "Công"... [Xem thêm] |
9 | Xuân Công | Tên "Xuân Công" được phân tích từ hai phần chính. "Xuân" (春) trong tiếng Hán mang ý nghĩa là mùa xuân, biểu trưng cho sự sinh sôi nảy nở, tươi vui và hy vọng. Nó gợi lên hình ảnh của sự trẻ trung, sức sống mãnh liệt và niềm vui.... [Xem thêm] |
10 | Trọng Công | Tên "Trọng Công" mang ý nghĩa sâu sắc trong tiếng Hán Việt. Chữ "Trọng" (重) thường được hiểu là "nặng", "quan trọng". Từ này không chỉ thể hiện giá trị mà còn hàm ý về sự kính trọng, trách nhiệm nặng nề mà bản thân cần mang vác. Chữ "Công"... [Xem thêm] |
Kết luận:
Qua những phân tích ở trên, mình nghĩ bạn cũng đã có được cái nhìn chi tiết về cái tên "Phi Công", từ đó bạn sẽ hiểu rõ hơn về tên này và có những cách sử dụng hợp lý. Nếu như bạn vẫn đang phân vân các tên khác, đừng ngại tìm kiếm những tên đẹp khác nhé.