Phi Thường là một tên thường được dùng cho con trai, tên này được cấu tạo từ 2 chữ Phi, Thường. Trong đó, “Phi” thường mang nghĩa không, trái với, hoặc biểu thị sự phủ định, khước từ và “Thường” thường mang ý nghĩa thường xuyên, bền vững, phổ biến, ổn định và không thay đổi. Nhưng khi kết hợp lại thì ý nghĩa của Phi Thường sẽ là gì? Và tên này thuộc mệnh gì? Hãy cùng dattenhay.com luận giải chi tiết tên Phi Thường nhé.
Ý nghĩa tên Phi Thường
Tên “Phi Thường” được cấu thành từ hai chữ Hán Việt: “Phi” (飛) có nghĩa là bay, thoát khỏi, vượt qua; và “Thường” (常) mang nghĩa là thường xuyên, bình thường, phổ biến. Khi ghép lại, “Phi Thường” mang sức mạnh ý nghĩa là “không bình thường”, “vượt lên trên sự thường nhật”. Từ đó có thể diễn giải rằng người mang tên này sẽ có tính cách nổi bật, ấn tượng và khác biệt so với người khác. Tên “Phi Thường” cũng hàm ý về sự độc đáo, sự mạnh mẽ và khả năng vượt trội trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Đó có thể là khả năng sáng tạo, trí tuệ vượt bậc hoặc năng lực lãnh đạo xuất chúng. Hơn nữa, tên này còn gợi ý đến một lối sống phóng khoáng, không gò bó và đam mê khám phá, tìm kiếm những điều kỳ diệu trong cuộc sống.
Các tính cách đặc trưng của người mang tên “Phi Thường”:
Người mang tên này thường có tính cách năng động, ưa mạo hiểm và rất sáng tạo. Họ thường không thích gò bó và đưa ra rất nhiều ý tưởng độc đáo, bất ngờ. Bên cạnh đó, những người mang tên “Phi Thường” thường có khả năng lãnh đạo và sức hấp dẫn đặc biệt với người khác. Họ không ngại thể hiện cá tính riêng và có thể rất quyến rũ trong cách giao tiếp. Tuy nhiên, do tính cách mạnh mẽ, họ cũng có thể gặp khó khăn trong việc hòa hợp với những người xung quanh.
Khi đặt tên con là “Phi Thường” bố mẹ mong gửi gắm điều gì tới con:
Bố mẹ mong gửi gắm điều gì tới con trai: Khi đặt tên con là “Phi Thường”, bố mẹ có thể mong muốn gửi gắm ý chí vươn tới những điều lớn lao, không ngừng phát triển và sáng tạo. Họ hy vọng rằng con mình sẽ luôn sống với tinh thần tự do, không bị giới hạn bởi những điều tiêu cực hay sự bình thường, mà biết tìm kiếm giá trị độc đáo cho bản thân trong cuộc sống.
Các số chủ đạo phù hợp với tên “Phi Thường”:
Những số chủ đạo phù hợp với tên “Phi Thường” thường là số 1, số 3 và số 5. Mở đầu cho một cuộc hành trình riêng biệt, những số này đều biểu hiện sự sáng tạo, độc lập và khát vọng tự do.
– Số 1 thường đại diện cho sự khởi đầu, lãnh đạo và sức mạnh cá nhân. Người mang số này có xu hướng độc lập và muốn vượt qua giới hạn.
– Số 3 thể hiện sự sáng tạo, giao tiếp và biểu hiện cá tính một cách tốt nhất. Người mang số này dễ dàng gây ấn tượng và thu hút sự chú ý.
– Số 5 là biểu tượng của sự tự do, mạo hiểm và khám phá. Nó mang lại cho người mang số này một tâm hồn tự do, yêu thích sự thay đổi và không ngừng tìm tòi cái mới.

Những số chủ đạo này hoàn toàn phù hợp với tên gọi “Phi Thường”, bởi chúng đều thể hiện bản chất của sự không ngừng vươn lên, sự sáng tạo và phong cách sống tự do mà tên gọi này gợi ý. Nếu con trai được sinh ra với những số chủ đạo này, điều đó sẽ tạo điều kiện thuận lợi để phát triển cá tính và khả năng của bản thân theo đúng những gì mà tên gọi muốn biểu đạt.
Tên “Phi Thường” có thuộc tính ngũ hành chính là gì?
Để xác định thuộc tính ngũ hành của tên “Phi Thường”, chúng ta cần phải luận giải ngũ hành chi tiết các chữ cấu tạo nên tên là chữ “Phi” và “Thường”. Rồi sau đó sẽ luận giải tổng quan về thuộc tính ngũ hành của tổng thể cái tên.
Tên “Phi” trong Hán Việt có nghĩa là “bay”, “vượt”, “thoát”, mang ý nghĩa tượng trưng cho sự tự do, phóng khoáng và khả năng vượt qua rào cản.
Về ngũ hành, tên “Phi” thường được coi là thuộc hành Mộc. Bởi vì “Phi” biểu thị cho sự bay bổng và sự sống, những đặc điểm mà Mộc thường mang. Tuy nhiên, để xác định chính xác hành của một cái tên, còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như ngày sinh, tháng sinh của người mang tên.
Tên “Thường” trong Hán Việt (常) có nghĩa là “bình thường,” “thường xuyên,” hoặc “lâu dài”. Đây là từ thể hiện tính chất, sự tồn tại một cách liên tục, không thay đổi.
Về ngũ hành, “Thường” thuộc hành Thổ. Hành Thổ thường đại diện cho sự ổn định, bền bỉ và bền lâu, phù hợp với ý nghĩa của từ “Thường”.
Trong ngũ hành thì Hành Mộc và hành Thổ nằm trong mối quan hệ tương khắc (Mộc khắc Thổ).Trong tương khắc, hành Mộc thường chiếm ưu thế vì Kim vốn mạnh mẽ hơn khi xét về sự sắc bén và năng lượng áp chế. Tuy nhiên, việc xác định tên thuộc hành gì cần xem yếu tố chi phối mạnh hơn của cái tên. Trong tên Phi Thường, thì cái Thường có ý nghĩa rõ ràng, và được dùng để đọc, sử dụng nhiều hơn, vậy tổng thể tên Phi Thường có thể xem là mệnh Thổ.

Hướng dẫn sử dụng tên Phi Thường để đặt tên cho con
Nếu bạn mong muốn sử dụng tên “Phi Thường” để đặt cho bé nhà bạn, thì bạn phải chú ý đến các yếu tố sau như tên dễ đọc, dễ nhớ, tên này có thực sự phù hợp với giới tính của bé. Và đặc biệt cần lưu ý ngày tháng năm sinh của bé để xác định số chủ đạo và mệnh ngũ hành của bé xem có phù hợp với tên này hay không?
Nếu con có số chủ đạo là 1 , 3 hoặc 5 thì tên “Phi Thường” là một lựa chọn tốt
Nếu đặt tên con là “Phi Thường” hợp với số chủ đạo của ngày sinh: Khi tên “Phi Thường” kết hợp với số chủ đạo phù hợp như 1, 3 hoặc 5, sẽ mang lại một sự hòa hợp tuyệt vời giữa tên gọi và bản thể. Điều này giúp con trai có thêm động lực, truyền cảm hứng để phát triển bản thân theo đúng những gì mà tên gọi này gợi ý. Việc đặt tên phù hợp sẽ giúp trẻ mạnh mẽ hơn, tự tin hơn trong việc theo đuổi ước mơ và khám phá chính mình, từ đó có thể tạo nên những bước tiến lớn trong cuộc sống, luôn sống với tinh thần “Không có gì là không thể” mà tên “Phi Thường” mang đến.
Con có mệnh Thổ và Kim sẽ rất tốt nếu đặt tên là “Phi Thường”
Theo quy luật ngũ hành tương sinh, Thổ sinh Kim, tức là người có mệnh Kim sẽ rất phù hợp để đặt tên “Phi Thường”. Nếu một em bé sinh ra thuộc mệnh Kim, tên “Phi Thường” sẽ phát huy tối đa ý nghĩa của nó, giúp con trở nên thông minh, sáng tạo và tự tin trong các quyết định. Họ có thể trở thành người lãnh đạo, đầu tàu trong những nhóm nhỏ hoặc tổ chức.
Ngoài ra, tên này cũng có thể thích hợp với những em bé thuộc mệnh Thổ, vì khi hai yếu tố Thổ được kết hợp với nhau, sẽ mang đến bệ phóng tốt để phát triển. Đứa trẻ sẽ tích lũy kiến thức và những giá trị tốt đẹp từ cuộc sống, trở thành những người ổn định, đáng tin cậy và có khả năng lan tỏa năng lượng tích cực ra xung quanh.
Gợi ý các tên tiếng Anh hay cho con tên là “Phi Thường”
STT | Tên Tiếng Anh | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Robert
/ˈrɒbərt/ (Rố-bơt)
|
Tên Robert thường được coi là mạnh mẽ, chững chạc và có uy tín. Nó phù hợp với cả nam và nữ, nhưng thường được sử dụng nhiều hơn cho nam giới. |
2 | Michael
/ˈmaɪkəl/ (Mi-chael)
|
Michael thường được xem là một tên phổ biến cho cả nam và nữ. Những người mang tên này thường được mô tả là mạnh mẽ, quả cảm, và có tinh thần lãnh đạo. |
3 | William
/ˈwɪljəm/ (Wil-li-am)
|
Tên William có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ hai từ tiếng Pháp cổ will có nghĩa là ý chí, ý định và helm có nghĩa là bảo vệ, mũ bảo hộ. Do đó, William có thể được hiểu là người bảo vệ theo ý chí mạnh mẽ hoặc người có ý chí mạnh mẽ để bảo vệ. |
4 | Richard
/ˈrɪtʃərd/ (Ri-chát)
|
Tên này phù hợp với những người có tính cách mạnh mẽ, quyết đoán và đôi khi cứng rắn. Nó thường được xem là tên thịnh hành và phổ biến trong cộng đồng doanh nhân và lãnh đạo. |
5 | Charles
/tʃɑrlz/ (Chát-lơs)
|
Charles là một tên gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ tên Carolus trong tiếng Latin, có nghĩa là người mạnh mẽ hoặc người đàn ông tự do. Tên này đã trở nên phổ biến trong nhiều nền văn hóa khác nhau. |
Tên “Phi Thường” tiếng Trung sẽ như thế nào?
Dưới đây là cách viết tên Phi Thường bằng tiếng Trung:
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Trung | Phiên âm |
Phi Thường | 丕 蔷 | Pī Qiáng |
Ngoài ra, tên Phi Thường trong tiếng Trung còn có các nghĩa khác nhau:
Đệm:
- “丕” Phi (Pī): Tượng trưng cho “Lớn lao” mang ý nghĩa Lớn, lớn lao
- “伾” Phi (Pī): Tượng trưng cho “Mạnh mẽ” mang ý nghĩa Mạnh mẽ
- “斐” Phi (Fēi): Tượng trưng cho “Văn vẻ” mang ý nghĩa Văn vẻ, hoa mĩ
- “飞” Phi (Fēi): Tượng trưng cho “Bay” mang ý nghĩa Bay
- “菲” Phi (Fēi): Tượng trưng cho “Tươi đẹp” mang ý nghĩa Tốt, tươi đẹp
Tên:
- “蔷” Thường (Qiáng): Đại diện cho “Hồng sắc” gợi lên ý nghĩa của Hồng sắc. rực rỡ, tươi tắn, đẹp đẽ
Các tên đệm khác cùng tên “Thường”
STT | Tên | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Văn Thường | Tên "Văn Thường" được cấu thành từ hai chữ: "Văn" (文) và "Thường" (常). Trong đó, "Văn" biểu thị cho tri thức, văn hóa, học vấn và sự hiểu biết sâu rộng. Chữ này thường được sử dụng để thể hiện sự thông minh, học thức cũng như khả năng... [Xem thêm] |
2 | Đức Thường | Theo Hán Việt, "Đức" (德) có nghĩa là phẩm hạnh, đức độ, là những giá trị đạo đức, những điều tốt đẹp trong tâm hồn một con người. "Thường" (常) nghĩa là sự bền bỉ, thường xuyên, những điều thường tồn tại và không thay đổi. Khi kết hợp, "Đức... [Xem thêm] |
3 | Hữu Thường | Tên "Hữu Thường" được phân tích từ hai chữ Hán: "Hữu" (有) có nghĩa là "có", "sở hữu", chỉ sự hiện diện, tồn tại. "Thường" (常) mang ý nghĩa là "thường xuyên", "vĩnh cửu", "bền vững". Khi ghép lại, "Hữu Thường" mang ý nghĩa là "có sự bền vững", "có... [Xem thêm] |
4 | Chí Thường | Tên "Chí Thường" được hợp thành từ hai chữ Hán: "Chí" (志) có nghĩa là khát vọng, chí hướng, ước mơ; và "Thường" (常) có nghĩa là thường xuyên, bền vững, ổn định. Khi kết hợp lại, tên "Chí Thường" mang ý nghĩa là một người có chí hướng ổn... [Xem thêm] |
5 | Huy Thường | Tên "Huy Thường" được cấu thành từ hai chữ: "Huy" (辉) và "Thường" (常). Trong tiếng Hán, "Huy" mang ý nghĩa ánh sáng, sáng chói, có thể hiểu là sự tỏa sáng, nổi bật trong cộng đồng. "Thường" biểu thị sự vĩnh cửu, bền bỉ, và cũng có nghĩa là... [Xem thêm] |
6 | Tuấn Thường | - Tên "Tuấn" (俊) có nghĩa là "người tài giỏi, thông minh, nhanh nhẹn". Đây là một cái tên thể hiện sự khéo léo, xuất chúng và trí tuệ. Nó thường được dùng để ám chỉ những người có phẩm hạnh tốt và có năng lực nổi bật. - Tên... [Xem thêm] |
7 | Mạnh Thường | Tên "Mạnh Thường" có thể được hiểu từ hai chữ Hán: "Mạnh" (猛 hoặc 勉) có nghĩa là mạnh mẽ, cứng cáp, khôi phục; "Thường" (常) có nghĩa là thường xuyên, bền vững. Vì vậy, tên "Mạnh Thường" thể hiện một con người vừa mạnh mẽ, kiên cường trong cuộc... [Xem thêm] |
8 | Bình Thường | Ý nghĩa tên "Bình Thường" theo tiếng Hán Việt: Tên "Bình Thường" (平常) mang nghĩa là sự bình yên, đơn giản, không phô trương hay cầu kỳ. "Bình" (平) tượng trưng cho sự yên ổn, hòa bình, trong khi "Thường" (常) chỉ trạng thái thường xuyên, bình dị mà mọi... [Xem thêm] |
Kết luận:
Qua những phân tích ở trên, mình nghĩ bạn cũng đã có được cái nhìn chi tiết về cái tên "Phi Thường", từ đó bạn sẽ hiểu rõ hơn về tên này và có những cách sử dụng hợp lý. Nếu như bạn vẫn đang phân vân các tên khác, đừng ngại tìm kiếm những tên đẹp khác nhé.