Quang Chương là một tên thường được dùng cho con trai, tên này được cấu tạo từ 2 chữ Quang, Chương. Trong đó, “Quang” thường mang nghĩa ánh sáng, sự sáng sủa, rõ ràng, biểu thị sự thông minh, minh mẫn và “Chương” thường mang ý nghĩa chương, mục, hoặc dấu hiệu, thường dùng để chỉ phần rõ ràng trong văn bản. Nhưng khi kết hợp lại thì ý nghĩa của Quang Chương sẽ là gì? Và tên này thuộc mệnh gì? Hãy cùng dattenhay.com luận giải chi tiết tên Quang Chương nhé.
Ý nghĩa tên Quang Chương
Tên “Quang Chương” được cấu thành từ hai phần: “Quang” và “Chương”. Trong tiếng Hán Việt, “Quang” (光) nghĩa là ánh sáng, ánh sáng và sự chiếu rọi, tạo nên một cảm giác trong sáng, rõ ràng và tươi mới. Tên “Quang” thường được dùng để hình dung những người có thiên hướng tích cực, lan tỏa năng lượng tốt và truyền cảm hứng cho người khác. Đó là hình ảnh của sự thông minh, sắc bén và sự tỏa sáng trong cuộc sống.
Còn “Chương” (章) có nghĩa là bài thơ, bản văn, hoặc biểu trưng cho sự thể hiện tài năng, trí tuệ và sáng tạo. Nó biểu hiện cho sự thành công và những thành tựu cá nhân trong học vấn, nghệ thuật hoặc bất kỳ lĩnh vực nào mà người đã mang tên này theo đuổi. Tên “Chương” thường gắn liền với tính cách của những người có tài năng nổi bật, có khả năng tạo ra những giá trị đáng chú ý cho xã hội.
Khi kết hợp lại, tên “Quang Chương” mang nghĩa là “Ánh sáng của bài thơ”, “Ánh sáng của sự thể hiện”. Nó không chỉ thể hiện một cá nhân thông minh, sáng tạo mà còn là người có tầm nhìn rộng lớn, đóng góp giá trị cho xã hội và mang lại niềm vui, hạnh phúc cho mọi người xung quanh.
Các tính cách đặc trưng của người mang tên “Quang Chương”:
Người mang tên “Quang Chương” thường có tính cách nhạy bén, thông minh và quyết đoán. Họ có khả năng làm việc độc lập và luôn tìm kiếm sự đổi mới trong tư duy. Đặc biệt, sự tự tin và dũng cảm trong mỗi quyết định là những đặc điểm nổi bật. Họ hay được người xung quanh nể phục vì sự sáng suốt và khả năng vượt qua khó khăn. Tuy nhiên, do có nhiều ưu điểm, họ đôi khi có thể tỏ ra cứng đầu và không chấp nhận thua cuộc.
Khi đặt tên con là “Quang Chương” bố mẹ mong gửi gắm điều gì tới con:
Bố mẹ khi đặt tên “Quang Chương” cho con trai thường mong muốn con mình đạt được những thành công rực rỡ trong cuộc sống. Họ hy vọng con sẽ trở thành một người có trí thức, luôn giữ vững được nguyên tắc và đạo đức trong mọi hành động. Qua tên gọi này, họ cũng muốn gửi gắm mong muốn con có thể làm rạng danh gia đình, trở thành người có ích cho xã hội, và nhất là luôn tỏa sáng như ánh sáng của tri thức.
Các số chủ đạo phù hợp với tên “Quang Chương”:
Các số chủ đạo phù hợp với tên “Quang Chương” thường là số 1, 3, 5 và 6. Số 1 biểu thị sự lãnh đạo, quyết đoán và khả năng khởi đầu mới; số 3 liên quan đến sự sáng tạo và giao tiếp; số 5 thể hiện sự tự do và khám phá; và số 6 mang nghĩa gia đình và yêu thương. Tên “Quang Chương” thường đi kèm với những phẩm chất như thông minh, lãnh đạo và sáng tạo, do đó những số chủ đạo này sẽ là những lựa chọn tốt nhất cho những ai mang tên này.

Khi lựa chọn số chủ đạo cho tên “Quang Chương”, sự kết hợp với các số 1, 3, 5 và 6 sẽ giúp người mang tên này phát huy tối đa tiềm năng của mình. Những số này không chỉ chủ chốt trong các khía cạnh của cuộc sống mà còn mở ra thêm nhiều cơ hội thành công, sáng tạo và lãnh đạo trong tương lai. Từ đó, tên “Quang Chương” sẽ không chỉ mang một ý nghĩa đơn thuần mà còn cộng hưởng với số chủ đạo, khơi dậy sức mạnh cá nhân của bản thân.
Tên “Quang Chương” có thuộc tính ngũ hành chính là gì?
Để xác định thuộc tính ngũ hành của tên “Quang Chương”, chúng ta cần phải luận giải ngũ hành chi tiết các chữ cấu tạo nên tên là chữ “Quang” và “Chương”. Rồi sau đó sẽ luận giải tổng quan về thuộc tính ngũ hành của tổng thể cái tên.
Tên “Quang” trong Hán Việt có nghĩa là “sáng”, “ánh sáng” hoặc “rực rỡ”. Tên này thường được dùng để thể hiện ước muốn về sự sáng sủa, minh mẫn hoặc thông tuệ.
Về ngũ hành, “Quang” thuộc hành Hỏa, bởi vì Hỏa thường liên tưởng đến ánh sáng và sự rực rỡ. Tên “Quang” thường được sử dụng cho cả nam và nữ, nhưng phổ biến hơn ở nam giới.
Tên “Chương” trong Hán Việt có nghĩa là “sự sáng sủa, rõ ràng, hoặc có thể hiểu là trang giấy, bài viết”. Từ này thường được dùng để chỉ sự thông minh, trí tuệ, và ý nghĩa tích cực trong việc biểu đạt ngôn ngữ.
Về mặt ngũ hành, từ “Chương” thường được cho là thuộc hành Hỏa, vì Hỏa đại diện cho sự sáng chói và nổi bật, tương tự như ý nghĩa của từ “Chương”. Hỏa cũng liên quan đến sự nhiệt huyết, năng lượng, và khả năng tỏa sáng, phù hợp với ý nghĩa mà tên “Chương” mang lại.
Khi cả hai chữ đều thuộc hành Hỏa, tổng thể tên sẽ nghiêng hẳn về hành Hỏa, vì không có yếu tố nào cân bằng hoặc làm giảm sức mạnh của hành Hỏa.

Hướng dẫn sử dụng tên Quang Chương để đặt tên cho con
Nếu bạn mong muốn sử dụng tên “Quang Chương” để đặt cho bé nhà bạn, thì bạn phải chú ý đến các yếu tố sau như tên dễ đọc, dễ nhớ, tên này có thực sự phù hợp với giới tính của bé. Và đặc biệt cần lưu ý ngày tháng năm sinh của bé để xác định số chủ đạo và mệnh ngũ hành của bé xem có phù hợp với tên này hay không?
Nếu con có số chủ đạo là 1 , 3 , 5 hoặc 6 thì tên “Quang Chương” là một lựa chọn tốt
Khi tên “Quang Chương” phù hợp với số chủ đạo của ngày sinh của con, điều này sẽ tạo nên mối liên hệ hài hòa giữa tên gọi và bản chất con người. Sự đồng nhất này mang lại cho cậu bé một lợi thế lớn trong việc nhận thức bản thân, từ đó phát triển các tài năng và phẩm chất riêng biệt của mình. Các năng lực và tính cách tích cực sẽ được khơi dậy, giúp con đạt được thành công trong các lĩnh vực mà con theo đuổi. Thực sự, sự phù hợp này không chỉ là tên gọi mà còn là báu vật theo suốt con trong hành trình khám phá thế giới.
Con có mệnh Hỏa và Thổ sẽ rất tốt nếu đặt tên là “Quang Chương”
Vì tên “Quang Chương” thuộc hành Hỏa, nếu sinh con ra và đặt tên là “Quang Chương”, bố mẹ nên quan tâm đến việc đứa trẻ có niên mệnh tương thích với ngũ hành của tên. Theo sự tương sinh của ngũ hành, Hỏa sinh Thổ, vì vậy những em bé có mệnh Thổ sẽ phù hợp nhất khi mang tên “Quang Chương”. Đặt tên cho một đứa trẻ mệnh Thổ với tên “Quang Chương” mang lại ý nghĩa sâu sắc về sự cân bằng và tiến bộ trong cuộc sống.
Hỏa sẽ thúc đẩy Thổ, giúp cho đứa trẻ này luôn có sự sống động, năng lượng dồi dào để phát triển và tiến xa trong cuộc sống. Hơn thế nữa, sự kết hợp này tạo ra một mối quan hệ tương sinh, giúp đứa trẻ không chỉ phát triển về mặt cá nhân mà còn tích cực trong các mối quan hệ xã hội. Tên “Quang Chương” trong trường hợp này sẽ là biểu tượng của sự thịnh vượng, tài lộc và may mắn cho con.
Ngoài ra nếu đứa trẻ mang mệnh hỏa thì tên “Quang Chương” cũng thuộc hành Hỏa, sự cộng hưởng của “Hỏa” sẽ làm cho đứa trẻ có cảm hứng và động lực để phát triển mạnh mẽ và làm nên những điều to lớn.
Gợi ý các tên tiếng Anh hay cho con tên là “Quang Chương”
STT | Tên Tiếng Anh | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Robert
/ˈrɒbərt/ (Rố-bơt)
|
Tên Robert xuất phát từ tiếng Pháp cổ Hrodebert, được hình thành bằng cách kết hợp hai phần hrod có nghĩa là vẻ danh dự và beraht có nghĩa là sáng sủa, nổi bật. Tên này đã trở nên phổ biến trong thời Trung Cổ ở châu Âu và đã được sử dụng rộng rãi cho các vị vua, quý tộc và các người có quyền lực. |
2 | Samuel
/ˈsæmjʊəl/ (Sam-u-el)
|
Tên này phù hợp với những người có tính cách mạnh mẽ, sáng sủa, trí tuệ và có khả năng lãnh đạo. Samuel thường được coi là một người công bằng và sáng suốt. Tên này thích hợp cho cả nam và nữ. |
3 | Jerry | Tên này phù hợp với những người có tính cách vui vẻ, sáng sủa, thân thiện. Nó thường được sử dụng cho cả nam và nữ, nhưng phổ biến hơn cho nam giới. |
4 | Lucas
/ˈluːkəs/ (Lu-cas)
|
Tên này phù hợp với những người có tính cách trí tuệ, sáng sủa, năng động và thân thiện. Lucas thường được coi là người thông minh và có khả năng lãnh đạo. Tên này thích hợp cho cả nam và nữ. |
5 | Bobby
/ˈbɒbi/ (Bô-bi)
|
Bobby ban đầu là tên viết tắt của Robert trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Latinh Robertus có nghĩa là người nổi tiếng với sự sáng sủa hoặc người nổi tiếng với danh tiếng. Tên Bobby trở nên phổ biến vào thế kỷ 19 tại Anh Quốc và Mỹ. |
Tên “Quang Chương” tiếng Trung sẽ như thế nào?
Dưới đây là cách viết tên Quang Chương bằng tiếng Trung:
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Trung | Phiên âm |
Quang Chương | 光 章 | Guāng Zhāng |
Ngoài ra, tên Quang Chương trong tiếng Trung còn có các nghĩa khác nhau:
Đệm:
- “光” Quang (Guāng): Tượng trưng cho “Quang minh” mang ý nghĩa Ánh sáng, sáng chói, rực rỡ
Tên:
- “章” Chương (Zhāng): Đại diện cho “Văn tự, chương sách” gợi lên ý nghĩa của trật tự mạch lạc, văn vẻ, màu sắc
- “彰” Chương (Zhāng): Đại diện cho “Rực rỡ” gợi lên ý nghĩa của Đẹp đẽ, sáng sủa, rõ rệt
- “锵” Chương (Qiāng): Đại diện cho “Rõ ràng” gợi lên ý nghĩa của Rõ ràng, minh bạch, sáng sủa, minh mẫn
Các tên đệm khác cùng tên “Chương”
STT | Tên | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Văn Chương | Tên "Văn Chương" được cấu thành từ hai chữ "Văn" (文) và "Chương" (章). Chữ "Văn" có nghĩa là văn chương, văn hóa, tri thức. Ngụ ý rằng người mang tên này có trí tuệ, sự am hiểu và có khả năng tư duy sâu sắc. Chữ "Chương" không chỉ... [Xem thêm] |
2 | Đức Chương | Tên "Đức Chương" bao gồm hai chữ: "Đức" (德) và "Chương" (章). Trong tiếng Hán, "Đức" mang ý nghĩa cao quý về phẩm hạnh, đạo đức, thể hiện tấm lòng nhân ái, sự cao cả và những đức tính tốt đẹp trong cuộc sống. Ngược lại, "Chương" nghĩa là biểu... [Xem thêm] |
3 | Hữu Chương | Tên "Hữu Chương" (有章) có hai phần: "Hữu" (有) mang nghĩa là "có", "sở hữu", và "Chương" (章) có nghĩa là "hình thức", "dấu hiệu" hoặc "khúc nhạc". Khi kết hợp lại, tên này biểu thị ý nghĩa "Có dấu ấn riêng", "Có nội dung hay", hoặc "Có hình thức... [Xem thêm] |
4 | Minh Chương | Tên "Minh Chương" (明章) có thể được phân tích thành hai phần: "Minh" (明) và "Chương" (章). Trong tiếng Hán, "Minh" có nghĩa là sáng, rõ ràng, thông minh, còn "Chương" có nghĩa là chương, đoạn, điều hay, hoặc có thể hiểu là một phần quan trọng trong văn bản,... [Xem thêm] |
5 | Quốc Chương | Tên "Quốc Chương" có thể được phân tích theo hai thành phần: "Quốc" (国) và "Chương" (章). "Quốc" mang nghĩa là "đất nước", "quốc gia", một cách thể hiện sự tự hào về nguồn cội, quê hương, và khát vọng phụng sự tổ quốc. "Chương" có nghĩa là "chương thức",... [Xem thêm] |
6 | Đình Chương | Tên "Đình Chương" được cấu thành từ hai chữ Hán Việt: "Đình" (亭) và "Chương" (章). "Đình" thường mang ý nghĩa chỉ mái đình hay công trình kiến trúc mang tính thanh lịch, thường là nơi tập trung của cộng đồng, thể hiện sự bình yên và tĩnh lặng. "Chương"... [Xem thêm] |
7 | Xuân Chương | Ý nghĩa tên "Xuân Chương": Tên "Xuân Chương" được cấu thành từ hai chữ Hán: "Xuân" (春) mang nghĩa là mùa xuân, tượng trưng cho sự tươi mới, sức sống và hy vọng. Mùa xuân thường gắn liền với sự khởi đầu, phục hồi và phát triển. "Chương" (章) có... [Xem thêm] |
8 | Hoàng Chương | Tên "Hoàng Chương" (黃章) có thể được phân tích như sau: "Hoàng" (黃) là màu vàng, biểu tượng cho sự quý phái, sáng chói và thịnh vượng trong văn hóa phương Đông. Màu vàng thường liên quan đến sự giàu có và quyền lực, đồng thời cũng mang ý nghĩa... [Xem thêm] |
9 | Ngọc Chương | Tên "Ngọc Chương" được cấu thành từ hai chữ: "Ngọc" (玉) và "Chương" (章). Trong tiếng Hán, "Ngọc" mang nghĩa là "ngọc trai" hoặc "ngọc quý", biểu trưng cho sự quý giá, thuần khiết, đẹp đẽ và có giá trị. "Chương" có nghĩa là "hình mẫu", "dấu ấn" hoặc "huy... [Xem thêm] |
10 | Bá Chương | Ý nghĩa tên "Bá Chương" của con trai theo tiếng Hán Việt: Tên "Bá Chương" được cấu thành từ hai chữ Hán là "Bá" (霸) và "Chương" (章). Trong đó, chữ "Bá" thường được hiểu là người có sức mạnh, quyền lực, hoặc lãnh đạo, phản ánh sự kiên cường... [Xem thêm] |
Kết luận:
Qua những phân tích ở trên, mình nghĩ bạn cũng đã có được cái nhìn chi tiết về cái tên "Quang Chương", từ đó bạn sẽ hiểu rõ hơn về tên này và có những cách sử dụng hợp lý. Nếu như bạn vẫn đang phân vân các tên khác, đừng ngại tìm kiếm những tên đẹp khác nhé.