Quang Đạt là một tên thường được dùng cho con trai, tên này được cấu tạo từ 2 chữ Quang, Đạt. Trong đó, “Quang” thường mang nghĩa ánh sáng, sự sáng sủa, rõ ràng, biểu thị sự thông minh, minh mẫn và “Đạt” thường mang ý nghĩa đạt được, thông suốt, hoàn thành, thành công trong một việc nào đó. Nhưng khi kết hợp lại thì ý nghĩa của Quang Đạt sẽ là gì? Và tên này thuộc mệnh gì? Hãy cùng dattenhay.com luận giải chi tiết tên Quang Đạt nhé.
Ý nghĩa tên Quang Đạt
Tên “Quang Đạt” được tạo thành từ hai chữ Hán: “Quang” (光) và “Đạt” (达). Trong tiếng Hán, chữ “Quang” mang nghĩa là ánh sáng, rực rỡ, sáng sủa, thể hiện sự thông minh, tri thức và sự sáng tạo. Nó thường được liên kết với hình ảnh của sự tỏa sáng, mang lại niềm hy vọng và hướng tới tương lai tươi sáng. Còn chữ “Đạt” có nghĩa là đạt được, thành công, thông qua, đi đến đích, đều hàm chứa ý nghĩa về sự thành công và thành tựu. Khi kết hợp lại, tên “Quang Đạt” có thể hiểu là “Đạt được sự sáng suốt”, “Sự thành công rực rỡ” hay “Ánh sáng của thành công”. Tên gọi này không chỉ thể hiện mong muốn của cha mẹ cho con cái mà còn phản ánh phẩm hạnh, trí tuệ và tầm nhìn tươi sáng trong cuộc sống.
Các tính cách đặc trưng của người mang tên “Quang Đạt”:
– Người mang tên “Quang Đạt” thường có tính cách thông minh, nhanh nhạy và đầy quyết tâm. Họ không ngại khó khăn và luôn tìm kiếm con đường tốt nhất để đạt được những gì mình mong muốn. Với tâm hồn rộng mở và sự phân tích sắc bén, họ có khả năng nhìn nhận vấn đề một cách toàn diện và sâu sắc, qua đó thường được mọi người đánh giá cao trong những quyết định hay sự lựa chọn quan trọng. Đồng thời, họ cũng mang xu hướng hòa đồng, dễ gần, luôn biết lắng nghe và chia sẻ với mọi người xung quanh.
Khi đặt tên con là “Quang Đạt” bố mẹ mong gửi gắm điều gì tới con:
– Bằng cách lựa chọn tên “Quang Đạt”, bố mẹ mong muốn gửi gắm đến con trai một tinh thần không ngừng học hỏi và mở rộng kiến thức. Họ hy vọng rằng con sẽ luôn đạt được những thành công trong cuộc sống, không chỉ về mặt vật chất mà còn về tinh thần. Bố mẹ mong muốn con trở thành một người có định hướng rõ ràng, biết cách vận dụng trí tuệ và sự sáng tạo để tạo nên những giá trị mới cho bản thân và cho xã hội.
Các số chủ đạo phù hợp với tên “Quang Đạt”:
– Các số chủ đạo phù hợp với tên “Quang Đạt” chủ yếu là số 1, số 3 và số 9.
– Số 1 thường tượng trưng cho sự độc lập, dẫn đầu và quyền lực. Người với số chủ đạo này có khả năng lãnh đạo, tự tin trong mọi tình huống, rất phù hợp với nguyện vọng thành công và vượt trội mà tên “Quang Đạt” biểu thị.
– Số 3 gắn liền với sự sáng tạo, giao tiếp và tình bạn. Những người mang số 3 thường xứng đáng với sự phát triển qua các mối quan hệ xã hội, điều này hỗ trợ rất tốt cho tính cánh hòa đồng, dễ gần của tên “Quang Đạt”.
– Số 9 biểu trưng cho sự hoàn thiện, lý tưởng và nhân đạo. Người mang số chủ đạo này thường có tư duy đa chiều, nhạy bén và việc theo đuổi lý tưởng cũng phù hợp với ý nghĩa “Đạt” trong tên “Quang Đạt”.

– Với tên “Quang Đạt”, những số chủ đạo như 1, 3 và 9 đều thể hiện được những đặc điểm tích cực và sự phát triển mà tên này hướng tới. Việc kết hợp giữa ý nghĩa tên gọi và số chủ đạo không chỉ tạo nên sự hài hòa trong tính cách mà còn mở ra nhiều cơ hội cho con trong các lĩnh vực khác nhau. Từ đó, tên gọi sẽ ảnh hưởng tích cực đến cuộc sống và sự thành công của con trai.
Tên “Quang Đạt” có thuộc tính ngũ hành chính là gì?
Để xác định thuộc tính ngũ hành của tên “Quang Đạt”, chúng ta cần phải luận giải ngũ hành chi tiết các chữ cấu tạo nên tên là chữ “Quang” và “Đạt”. Rồi sau đó sẽ luận giải tổng quan về thuộc tính ngũ hành của tổng thể cái tên.
Tên “Quang” trong Hán Việt có nghĩa là “sáng”, “ánh sáng” hoặc “rực rỡ”. Tên này thường được dùng để thể hiện ước muốn về sự sáng sủa, minh mẫn hoặc thông tuệ.
Về ngũ hành, “Quang” thuộc hành Hỏa, bởi vì Hỏa thường liên tưởng đến ánh sáng và sự rực rỡ. Tên “Quang” thường được sử dụng cho cả nam và nữ, nhưng phổ biến hơn ở nam giới.
Tên “Đạt” trong Hán Việt thường có nghĩa là “đạt được,” “thành công” hoặc “thông suốt.” Từ này mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự nỗ lực và thành tựu trong cuộc sống.
Về ngũ hành, tên “Đạt” thường được xem là thuộc hành Thổ. Thổ có liên quan đến sự ổn định, sức mạnh và vật chất, phù hợp với ý nghĩa thành công và đạt được trong cuộc sống.
Trong ngũ hành thì hành Hỏa và hành Thổ được gọi là tương sinh (Hỏa sinh Thổ). Do đó ta có thể thấy đây là một cái tên rõ nghĩa, chữ lót Quang bổ xung ý nghĩa cho tên chính là Đạt, tạo nên mối quan hệ tương sinh là Hỏa sinh Thổ, tạo nên sức mạnh tuyệt đối cho mệnh Thổ. Tên này sẽ có tổng thể nghiêng hẳn 100% về hành Thổ.

Hướng dẫn sử dụng tên Quang Đạt để đặt tên cho con
Nếu bạn mong muốn sử dụng tên “Quang Đạt” để đặt cho bé nhà bạn, thì bạn phải chú ý đến các yếu tố sau như tên dễ đọc, dễ nhớ, tên này có thực sự phù hợp với giới tính của bé. Và đặc biệt cần lưu ý ngày tháng năm sinh của bé để xác định số chủ đạo và mệnh ngũ hành của bé xem có phù hợp với tên này hay không?
Nếu con có số chủ đạo là 1 , 3 hoặc 9 thì tên “Quang Đạt” là một lựa chọn tốt
– Khi tên “Quang Đạt” được đặt cho những đứa trẻ có số chủ đạo phù hợp, điều này sẽ tạo ra một sự kết nối mạnh mẽ giữa tên gọi và năng lực ti tiềm ẩn trong đứa trẻ. Sự hòa hợp về tên và số chủ đạo sẽ mang đến cho con những thuận lợi trong việc phát triển bản thân cũng như khả năng giao tiếp xã hội. Họ sẽ có thể dễ dàng tìm ra con đường đúng đắn cho mình, tự tin hơn trong các quyết định và nỗ lực của mình. Cách đặt tên này sẽ tạo dựng một nền tảng vững chắc cho hành trình sống của trẻ, giúp trẻ có những bước tiến vượt bậc trong cuộc sống.
Con có mệnh Thổ và Kim sẽ rất tốt nếu đặt tên là “Quang Đạt”
Theo quy luật ngũ hành tương sinh, Thổ sinh Kim, tức là người có mệnh Kim sẽ rất phù hợp để đặt tên “Quang Đạt”. Nếu một em bé sinh ra thuộc mệnh Kim, tên “Quang Đạt” sẽ phát huy tối đa ý nghĩa của nó, giúp con trở nên thông minh, sáng tạo và tự tin trong các quyết định. Họ có thể trở thành người lãnh đạo, đầu tàu trong những nhóm nhỏ hoặc tổ chức.
Ngoài ra, tên này cũng có thể thích hợp với những em bé thuộc mệnh Thổ, vì khi hai yếu tố Thổ được kết hợp với nhau, sẽ mang đến bệ phóng tốt để phát triển. Đứa trẻ sẽ tích lũy kiến thức và những giá trị tốt đẹp từ cuộc sống, trở thành những người ổn định, đáng tin cậy và có khả năng lan tỏa năng lượng tích cực ra xung quanh.
Gợi ý các tên tiếng Anh hay cho con tên là “Quang Đạt”
STT | Tên Tiếng Anh | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Robert
/ˈrɒbərt/ (Rố-bơt)
|
Tên Robert xuất phát từ tiếng Pháp cổ Hrodebert, được hình thành bằng cách kết hợp hai phần hrod có nghĩa là vẻ danh dự và beraht có nghĩa là sáng sủa, nổi bật. Tên này đã trở nên phổ biến trong thời Trung Cổ ở châu Âu và đã được sử dụng rộng rãi cho các vị vua, quý tộc và các người có quyền lực. |
2 | Samuel
/ˈsæmjʊəl/ (Sam-u-el)
|
Tên này phù hợp với những người có tính cách mạnh mẽ, sáng sủa, trí tuệ và có khả năng lãnh đạo. Samuel thường được coi là một người công bằng và sáng suốt. Tên này thích hợp cho cả nam và nữ. |
3 | Jerry | Tên này phù hợp với những người có tính cách vui vẻ, sáng sủa, thân thiện. Nó thường được sử dụng cho cả nam và nữ, nhưng phổ biến hơn cho nam giới. |
4 | Lucas
/ˈluːkəs/ (Lu-cas)
|
Tên này phù hợp với những người có tính cách trí tuệ, sáng sủa, năng động và thân thiện. Lucas thường được coi là người thông minh và có khả năng lãnh đạo. Tên này thích hợp cho cả nam và nữ. |
5 | Bobby
/ˈbɒbi/ (Bô-bi)
|
Bobby ban đầu là tên viết tắt của Robert trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Latinh Robertus có nghĩa là người nổi tiếng với sự sáng sủa hoặc người nổi tiếng với danh tiếng. Tên Bobby trở nên phổ biến vào thế kỷ 19 tại Anh Quốc và Mỹ. |
Tên “Quang Đạt” tiếng Trung sẽ như thế nào?
Dưới đây là cách viết tên Quang Đạt bằng tiếng Trung:
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Trung | Phiên âm |
Quang Đạt | 光 达 | Guāng Dá |
Ngoài ra, tên Quang Đạt trong tiếng Trung còn có các nghĩa khác nhau:
Đệm:
- “光” Quang (Guāng): Tượng trưng cho “Quang minh” mang ý nghĩa Ánh sáng, sáng chói, rực rỡ
Tên:
- “达” Đạt (Dá): Đại diện cho “Đạt được” gợi lên ý nghĩa của Đạt được, đạt tới, đạt đến, thông suốt, thông hiểu
- “达” Đạt (Dá): Đại diện cho “Thấu đạt” gợi lên ý nghĩa của Hiểu rõ, thấu đạt, thông đạt
Các tên đệm khác cùng tên “Đạt”
STT | Tên | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Văn Đạt | Tên "Văn Đạt" được cấu thành từ hai chữ Hán: "Văn" (文) và "Đạt" (达). Chữ "Văn" mang nhiều ý nghĩa như văn chương, học thức, trí tuệ, thể hiện sự thông minh và khả năng giao tiếp tốt. Nó không chỉ đơn thuần là văn bản mà còn ám... [Xem thêm] |
2 | Đức Đạt | Tên "Đức Đạt" được cấu thành từ hai từ "Đức" (德) và "Đạt" (达). - "Đức" (德) có nghĩa là phẩm hạnh, đức tính, được coi là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong nhân cách của con người. Người mang tên "Đức" thường được kỳ vọng là... [Xem thêm] |
3 | Hữu Đạt | Tên "Hữu Đạt" được cấu thành từ hai phần: "Hữu" (有) có nghĩa là "có, sở hữu" và "Đạt" (達) mang ý nghĩa là "đạt được, thành công". Do đó, tên "Hữu Đạt" có thể hiểu là "có được thành công". Tên này không chỉ thể hiện hy vọng về... [Xem thêm] |
4 | Minh Đạt | Tên "Minh Đạt" bao gồm hai phần: "Minh" (明) và "Đạt" (达). "Minh" có nghĩa là sáng suốt, hiểu biết, thông minh, trong khi "Đạt" được hiểu là đạt được, thành công, tiến bộ. Khi kết hợp lại, "Minh Đạt" mang ý nghĩa là người con trai sáng suốt, thông... [Xem thêm] |
5 | Quốc Đạt | Tên "Quốc Đạt" trong tiếng Hán Việt có thể phân tích như sau: "Quốc" (国) có nghĩa là "quê hương", "đất nước"; từ này thường mang ý nghĩa vươn tới sự bảo vệ và phát triển quê hương, đất nước. Trong khi đó, "Đạt" (达) có nghĩa là "đạt được",... [Xem thêm] |
6 | Đình Đạt | Tên "Đình Đạt" được cấu thành từ hai chữ Hán: "Đình" (亭) và "Đạt" (達). Chữ "Đình" mang nghĩa là nơi nghỉ ngơi, một cái mái che hay quán trà, thể hiện sự bình yên, yên tĩnh, bên cạnh đó còn thể hiện sự trang nghiêm, chỉn chu. Trong khi... [Xem thêm] |
7 | Công Đạt | Tên "Công Đạt" bao gồm hai phần: "Công" (功) và "Đạt" (達). "Công" mang ý nghĩa về những thành tựu, công sức và sự nỗ lực, biểu thị cho sự thành công trong sự nghiệp và trong cuộc sống. "Đạt" nghĩa là đạt được, đến nơi hoặc thành công, thể... [Xem thêm] |
8 | Xuân Đạt | Tên "Xuân Đạt" (春达) mang ý nghĩa tươi vui, trẻ trung và thịnh vượng. "Xuân" (春) có nghĩa là mùa xuân, biểu trưng cho sự sống, sự khởi đầu mới và sự tươi đẹp của thiên nhiên. Nó gợi lên hình ảnh của những bông hoa đua nở, cây cối... [Xem thêm] |
9 | Trọng Đạt | - Tên "Trọng Đạt" bao gồm hai thành phần: - "Trọng" (重): có nghĩa là "nặng nề", "quan trọng" hay "trọng đại". Từ này thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự đáng chú ý, có giá trị và trách nhiệm. - "Đạt" (達): có nghĩa là "đạt được",... [Xem thêm] |
10 | Hoàng Đạt | Tên "Hoàng Đạt" được cấu thành từ hai chữ "Hoàng" (黃) và "Đạt" (達). Từ "Hoàng" mang nghĩa là màu vàng, thể hiện sự quý giá, sang trọng và vinh quang. Trong âm Hán Việt, chữ "Hoàng" còn ám chỉ tới ánh sáng mặt trời, tượng trưng cho sự tươi... [Xem thêm] |
Kết luận:
Qua những phân tích ở trên, mình nghĩ bạn cũng đã có được cái nhìn chi tiết về cái tên "Quang Đạt", từ đó bạn sẽ hiểu rõ hơn về tên này và có những cách sử dụng hợp lý. Nếu như bạn vẫn đang phân vân các tên khác, đừng ngại tìm kiếm những tên đẹp khác nhé.