Quyền Lực là một tên thường được dùng cho con trai, tên này được cấu tạo từ 2 chữ Quyền, Lực. Trong đó, “Quyền” thường mang nghĩa quyền lực, quyền uy, sức mạnh, thường liên quan đến quyền hành và kiểm soát và “Lực” thường mang ý nghĩa sức mạnh, khả năng, năng lực, thể hiện sức khỏe và sự mạnh mẽ. Nhưng khi kết hợp lại thì ý nghĩa của Quyền Lực sẽ là gì? Và tên này thuộc mệnh gì? Hãy cùng dattenhay.com luận giải chi tiết tên Quyền Lực nhé.
Ý nghĩa tên Quyền Lực
Trong tiếng Hán Việt, “Quyền” (權) có nghĩa là quyền hạn, khả năng, sức mạnh. “Lực” (力) có nghĩa là sức, lực lượng, sức mạnh. Khi kết hợp lại, “Quyền Lực” có thể hiểu là sức mạnh của quyền hành, khả năng tác động và kiểm soát tình hình, cũng như khả năng quyết định các vấn đề quan trọng. Tên gọi này hàm ý biểu thị sự tự tin, sự quyết đoán trong mọi việc, đồng thời cũng có thể ngụ ý đến một vị trí chức quyền hoặc địa vị xã hội cao.
Ngoài ra, tên “Quyền Lực” cũng gợi lên hình ảnh của một người có ảnh hưởng, có thể dẫn dắt người khác, là người có khả năng làm chủ tình huống và có sức thuyết phục trong giao tiếp. Điều này có thể tạo nên những kỳ vọng lớn lao từ gia đình và xã hội đối với người mang tên.
Các tính cách đặc trưng của người mang tên “Quyền Lực”:
Người con trai mang tên “Quyền Lực” thường sở hữu những tính cách nổi bật như:
– Tự tin: Họ thường có sự tự tin cao, tự tin vào khả năng và quyết định của mình.
– Quyết đoán: Họ có xu hướng đưa ra quyết định nhanh chóng và dứt khoát, không ngần ngại khi phải đưa ra lựa chọn quan trọng.
– Lãnh đạo bẩm sinh: Với ảnh hưởng mạnh mẽ từ tên gọi, họ thường có khả năng lãnh đạo tốt, thu hút sự chú ý và cảm tình từ người khác.
– Có tầm nhìn xa: Họ có khả năng hình dung tương lai và lập kế hoạch cá nhân một cách hợp lý để đạt được mục tiêu.
– Dễ bị áp lực: Do thường ở vị trí lãnh đạo và có trách nhiệm cao, họ có thể cảm thấy áp lực và căng thẳng trong việc quyết định.
Khi đặt tên con là “Quyền Lực” bố mẹ mong gửi gắm điều gì tới con:
Khi đặt tên con là “Quyền Lực”, bố mẹ mong muốn gửi gắm đến con những giá trị như sức mạnh, sự tự tin và khả năng lãnh đạo. Họ hy vọng rằng con sẽ trở thành người có ảnh hưởng, có khả năng nắm giữ quyền lực một cách khôn ngoan và có trách nhiệm. Đồng thời, bố mẹ muốn con phát triển thái độ tích cực, dám theo đuổi mục tiêu của mình, làm điều đúng đắn và xây dựng cuộc sống đáng mơ ước.
Các số chủ đạo phù hợp với tên “Quyền Lực”:
Các số chủ đạo phù hợp nhất với tên “Quyền Lực” là số 1 và số 8.
– Số 1: Đại diện cho độc lập, lãnh đạo. Những người mang số chủ đạo này thường có xu hướng tự mình đi đầu, phù hợp với tên “Quyền Lực” khi thể hiện sự tự quyết và quyền điều hành trong cuộc sống.
– Số 8: Nổi bật với sự giàu có, quyền lực và thành công. Số này cũng thể hiện tiềm năng kinh doanh, rất phù hợp với tính cách của những ai mang tên “Quyền Lực”, cho thấy khả năng nắm giữ vị trí cao trong xã hội.
Những số chủ đạo này phù hợp với tên “Quyền Lực” bởi tính cách mạnh mẽ và tâm lý lãnh đạo của người mang tên này.

Tóm lại, tên “Quyền Lực” rất tương thích với số 1 và số 8, bởi đây là những số mang lại sự lãnh đạo, quyền uy và thành công trong công việc cũng như cuộc đời. Khi những số chủ đạo này hòa quyện với tên gọi, tạo nên một cá tính mạnh mẽ, tự tin và có khả năng vượt qua thử thách.
Tên “Quyền Lực” có thuộc tính ngũ hành chính là gì?
Để xác định thuộc tính ngũ hành của tên “Quyền Lực”, chúng ta cần phải luận giải ngũ hành chi tiết các chữ cấu tạo nên tên là chữ “Quyền” và “Lực”. Rồi sau đó sẽ luận giải tổng quan về thuộc tính ngũ hành của tổng thể cái tên.
Tên “Quyền” trong Hán Việt có nghĩa là quyền lực, quyền hành hoặc sức mạnh. Tên này thường được sử dụng để thể hiện ý chí, sự mạnh mẽ và có thể là biểu tượng của sự lãnh đạo.
Về mặt ngũ hành, “Quyền” thuộc hành Mộc. Vì trong hệ thống ngũ hành, các tên thường có sự liên hệ với một số yếu tố tự nhiên hoặc tính chất nào đó. Mộc tượng trưng cho sức sống, sự sinh trưởng và phát triển, phù hợp với ý nghĩa của từ “Quyền”.
Tên “Lực” trong tiếng Hán Việt có nghĩa là “sức mạnh” hoặc “năng lực”. Từ này thường được dùng để chỉ sức mạnh, khả năng, hoặc tiềm năng của một người.
Về ngũ hành, “Lực” thuộc hành Hỏa. Trong ngũ hành, Hỏa đại diện cho sức mạnh, sức sống và năng lượng. Do đó, tên “Lực” có thể mang ý nghĩa mạnh mẽ và khả năng vượt trội.
Trong ngũ hành thì Hành Mộc và hành Hỏa được gọi là tương sinh (Mộc sinh Hỏa). Do đó ta có thể thấy đây là một cái tên rõ nghĩa, chữ lót Quyền bổ xung ý nghĩa cho tên chính là Lực, tạo nên mối quan hệ tương sinh là Mộc sinh Hỏa, tạo nên sức mạnh tuyệt đối cho mệnh Hỏa. Tên này sẽ có tổng thể nghiêng hẳn về hành Hỏa.

Hướng dẫn sử dụng tên Quyền Lực để đặt tên cho con
Nếu bạn mong muốn sử dụng tên “Quyền Lực” để đặt cho bé nhà bạn, thì bạn phải chú ý đến các yếu tố sau như tên dễ đọc, dễ nhớ, tên này có thực sự phù hợp với giới tính của bé. Và đặc biệt cần lưu ý ngày tháng năm sinh của bé để xác định số chủ đạo và mệnh ngũ hành của bé xem có phù hợp với tên này hay không?
Nếu con có số chủ đạo là 1 hoặc 8 thì tên “Quyền Lực” là một lựa chọn tốt
Nếu tên “Quyền Lực” được đặt cho con cái và hợp với số chủ đạo của ngày sinh, điều này sẽ càng làm tăng cường sức mạnh cho tên gọi. Những sự kết hợp này sẽ tạo nên một cá nhân có sức ảnh hưởng và quyền lực hơn, giúp họ dễ đạt được thành công hơn trong cuộc sống. Khi tên gọi và số chủ đạo hòa hợp, người đó sẽ có nhiều cơ hội hơn để phát huy năng lực lãnh đạo, thu hút sự chú ý của mọi người và thực hiện được những tham vọng của bản thân một cách hiệu quả và tích cực. Sự hòa quyện giữa tên gọi và con số sẽ như một nguồn động lực, giúp họ vượt qua mọi trở ngại và trở thành hình mẫu lý tưởng mà mọi người ngưỡng mộ.
Con có mệnh Hỏa và Thổ sẽ rất tốt nếu đặt tên là “Quyền Lực”
Vì tên “Quyền Lực” thuộc hành Hỏa, nếu sinh con ra và đặt tên là “Quyền Lực”, bố mẹ nên quan tâm đến việc đứa trẻ có niên mệnh tương thích với ngũ hành của tên. Theo sự tương sinh của ngũ hành, Hỏa sinh Thổ, vì vậy những em bé có mệnh Thổ sẽ phù hợp nhất khi mang tên “Quyền Lực”. Đặt tên cho một đứa trẻ mệnh Thổ với tên “Quyền Lực” mang lại ý nghĩa sâu sắc về sự cân bằng và tiến bộ trong cuộc sống.
Hỏa sẽ thúc đẩy Thổ, giúp cho đứa trẻ này luôn có sự sống động, năng lượng dồi dào để phát triển và tiến xa trong cuộc sống. Hơn thế nữa, sự kết hợp này tạo ra một mối quan hệ tương sinh, giúp đứa trẻ không chỉ phát triển về mặt cá nhân mà còn tích cực trong các mối quan hệ xã hội. Tên “Quyền Lực” trong trường hợp này sẽ là biểu tượng của sự thịnh vượng, tài lộc và may mắn cho con.
Ngoài ra nếu đứa trẻ mang mệnh hỏa thì tên “Quyền Lực” cũng thuộc hành Hỏa, sự cộng hưởng của “Hỏa” sẽ làm cho đứa trẻ có cảm hứng và động lực để phát triển mạnh mẽ và làm nên những điều to lớn.
Gợi ý các tên tiếng Anh hay cho con tên là “Quyền Lực”
STT | Tên Tiếng Anh | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Robert
/ˈrɒbərt/ (Rố-bơt)
|
Tên Robert xuất phát từ tiếng Pháp cổ Hrodebert, được hình thành bằng cách kết hợp hai phần hrod có nghĩa là vẻ danh dự và beraht có nghĩa là sáng sủa, nổi bật. Tên này đã trở nên phổ biến trong thời Trung Cổ ở châu Âu và đã được sử dụng rộng rãi cho các vị vua, quý tộc và các người có quyền lực. |
2 | Michael
/ˈmaɪkəl/ (Mi-chael)
|
Michael thường được xem là một tên phổ biến cho cả nam và nữ. Những người mang tên này thường được mô tả là mạnh mẽ, quả cảm, và có tinh thần lãnh đạo. |
3 | William
/ˈwɪljəm/ (Wil-li-am)
|
Tên William có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ hai từ tiếng Pháp cổ will có nghĩa là ý chí, ý định và helm có nghĩa là bảo vệ, mũ bảo hộ. Do đó, William có thể được hiểu là người bảo vệ theo ý chí mạnh mẽ hoặc người có ý chí mạnh mẽ để bảo vệ. |
4 | Richard
/ˈrɪtʃərd/ (Ri-chát)
|
Tên này phù hợp với những người có tính cách mạnh mẽ, quyết đoán và đôi khi cứng rắn. Nó thường được xem là tên thịnh hành và phổ biến trong cộng đồng doanh nhân và lãnh đạo. |
5 | Charles
/tʃɑrlz/ (Chát-lơs)
|
Charles là một tên gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ tên Carolus trong tiếng Latin, có nghĩa là người mạnh mẽ hoặc người đàn ông tự do. Tên này đã trở nên phổ biến trong nhiều nền văn hóa khác nhau. |
Tên “Quyền Lực” tiếng Trung sẽ như thế nào?
Dưới đây là cách viết tên Quyền Lực bằng tiếng Trung:
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Trung | Phiên âm |
Quyền Lực | 权 力 | Quán Lì |
Ngoài ra, tên Quyền Lực trong tiếng Trung còn có các nghĩa khác nhau:
Đệm:
- “权” Quyền (Quán): Tượng trưng cho “Quyền lợi” mang ý nghĩa Quyền, quyền bính, quyền lực, quyền hạn
- “卷” Quyền (Juǎn): Tượng trưng cho “Sách vở” mang ý nghĩa Sách vở, thư tịch; cao lớn, xinh đẹp
- “拳” Quyền (Quán): Tượng trưng cho “Quyền thuật” mang ý nghĩa Quyền thuật
- “惓” Quyền (Quán): Tượng trưng cho “Nghiêm chỉnh” mang ý nghĩa Nghiêm chỉnh, đứng đắn
Tên:
- “力” Lực (Lì): Đại diện cho “Sức lực” gợi lên ý nghĩa của Sức lực, thể lực, mạnh mẽ, quyết đoán
Các tên đệm khác cùng tên “Lực”
STT | Tên | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Văn Lực | Tên "Văn Lực" được cấu thành từ hai chữ Hán: "Văn" (文) và "Lực" (力). Chữ "Văn" có nghĩa là văn hóa, học vấn, trí thức và nó thể hiện sự uyên bác, sự yêu thích tri thức, tìm tòi học hỏi. Ngược lại, chữ "Lực" biểu thị cho sức... [Xem thêm] |
2 | Đức Lực | - Từ "Đức" (德) có nghĩa là đức tính, phẩm hạnh, thể hiện sự cao quý, nhân hậu và trí tuệ. Đây là một khía cạnh rất quan trọng trong văn hóa phương Đông, nhất là trong truyền thống Việt Nam, nơi con người luôn coi trọng đạo đức và... [Xem thêm] |
3 | Hữu Lực | Tên "Hữu Lực" (有力) mang hai thành phần chính với ý nghĩa sâu sắc. Từ "Hữu" (有) có nghĩa là "có", "sở hữu", và từ "Lực" (力) có nghĩa là "sức mạnh", "năng lực". Khi kết hợp lại, "Hữu Lực" biểu thị một ý nghĩa rất tích cực, thể hiện... |
4 | Minh Lực | Như đã phân tích, "Minh Lực" thể hiện sự kết hợp của trí tuệ và sức mạnh. Một người mang tên này được kỳ vọng sẽ có khả năng tư duy sắc bén, đưa ra những quyết định đúng đắn và đồng thời có khả năng thể hiện năng lực... [Xem thêm] |
5 | Quốc Lực | Tên "Quốc Lực" được viết bằng chữ Hán là "国力". Trong đó, "Quốc" (国) có nghĩa là quốc gia, đất nước, thể hiện sự gắn bó và trách nhiệm đối với tổ quốc. Từ "Lực" (力) mang nghĩa là sức mạnh, năng lực, sức bền. Kết hợp lại, tên "Quốc... |
6 | Đình Lực | Tên "Đình Lực" (亭力) mang ý nghĩa sâu sắc và phong phú. Trong đó, "Đình" (亭) có thể hiểu là một khoảng không gian nhỏ, thường là nơi nghỉ chân, biểu tượng cho sự bình yên, tĩnh lặng và vững bậc. Dù nhỏ bé nhưng "Đình" thể hiện được sức... |
7 | Công Lực | Tên "Công Lực" được cấu thành từ hai phần: "Công" (功) và "Lực" (力). Trong đó, "Công" mang nghĩa là thành tựu, thành công, và "Lực" biểu thị cho sức mạnh, sức lực, năng lượng. Khi kết hợp lại, "Công Lực" có thể được hiểu là "sức mạnh hướng tới... [Xem thêm] |
8 | Xuân Lực | Tên "Xuân Lực" được cấu thành từ hai phần: "Xuân" (春) và "Lực" (力). "Xuân" mang ý nghĩa của mùa xuân, biểu tượng cho sự tươi mới, niềm vui, sự phồn thịnh và hy vọng. Mùa xuân cũng gợi lên hình ảnh của sự hồi sinh và khởi đầu mới,... [Xem thêm] |
9 | Hoàng Lực | Tên "Hoàng Lực" được cấu thành từ hai chữ Hán: "Hoàng" (黃) và "Lực" (力). Trong đó, "Hoàng" có nghĩa là màu vàng, tượng trưng cho sự sang trọng, quyền quý và quyền lực. Màu vàng trong văn hóa Á Đông còn liên quan đến sự giàu có và thịnh... |
10 | Duy Lực | Tên "Duy Lực" có hai phần cấu thành là "Duy" và "Lực". Trong tiếng Hán, "Duy" (維) có nghĩa là duy trì, bảo vệ, hoặc nắm giữ, tượng trưng cho sự kiên định và bền vững. Còn "Lực" (力) có nghĩa là sức mạnh, khả năng, hoặc năng lực, biểu... |
Kết luận:
Qua những phân tích ở trên, mình nghĩ bạn cũng đã có được cái nhìn chi tiết về cái tên "Quyền Lực", từ đó bạn sẽ hiểu rõ hơn về tên này và có những cách sử dụng hợp lý. Nếu như bạn vẫn đang phân vân các tên khác, đừng ngại tìm kiếm những tên đẹp khác nhé.