Sinh Cung là một tên thường được dùng cho con trai, tên này được cấu tạo từ 2 chữ Sinh, Cung. Trong đó, “Sinh” thường mang nghĩa sinh ra, sống, hay sự sống, biểu thị sự khởi đầu và phát triển và “Cung” thường mang ý nghĩa cung điện, nơi ở của vua chúa, thể hiện quyền lực và uy nghiêm. Nhưng khi kết hợp lại thì ý nghĩa của Sinh Cung sẽ là gì? Và tên này thuộc mệnh gì? Hãy cùng dattenhay.com luận giải chi tiết tên Sinh Cung nhé.
Ý nghĩa tên Sinh Cung
Tên “Sinh Cung” được phiên âm từ chữ Hán, trong đó “Sinh” mang nghĩa là “sinh ra”, “tồn tại”, “sự sống”, trong khi “Cung” có nghĩa là “cung kính”, “tôn trọng” hay “đầy đủ”. Kết hợp lại, “Sinh Cung” có thể diễn giải là “sự sống đầy đủ” hoặc “sự sinh ra với lòng kính trọng”. Tên này không chỉ thể hiện niềm hi vọng về sự phát triển, thịnh vượng của cuộc sống mà còn thể hiện nét đẹp văn hóa khi luôn tôn trọng giá trị và công ơn của những thế hệ đi trước. Tên “Sinh Cung” gợi ý về một người có cá tính mạnh mẽ, năng động nhưng cũng rất biết trân trọng các mối quan hệ, tôn trọng gia đình và bạn bè. Hơn nữa, tên này mang lại cảm giác dễ chịu, nhẹ nhàng và tích cực cho người nghe.
Các tính cách đặc trưng của người mang tên “Sinh Cung”:
Người mang tên “Sinh Cung” thường là người có tấm lòng nhân ái, có khả năng chăm sóc và bảo vệ người khác. Họ thường thông minh, nhạy bén và có khả năng thích nghi tốt với mọi hoàn cảnh. Sự chu đáo và tư duy tích cực cũng là những đặc điểm nổi bật, giúp họ dễ dàng xây dựng các mối quan hệ và gặt hái thành công trong cuộc sống.
Khi đặt tên con là “Sinh Cung” bố mẹ mong gửi gắm điều gì tới con:
Bố mẹ mong muốn con trai của mình sẽ trở thành người sống có trách nhiệm, biết quan tâm và trợ giúp những người xung quanh, đồng thời tìm ra được những giá trị thực sự trong cuộc sống. Họ hy vọng rằng con sẽ luôn phát triển mạnh mẽ, tâm hồn rộng mở và luôn biết trân trọng từng khoảnh khắc trong cuộc sống.
Các số chủ đạo phù hợp với tên “Sinh Cung”:
Những số chủ đạo phù hợp với tên “Sinh Cung” là số 2, số 3 và số 6. Cụ thể, số 2 có tính chất hòa bình, mang đến sự hài hòa và tình cảm, bổ sung cho khả năng chăm sóc của người con trai mang tên này. Số 3 đại diện cho sáng tạo và khả năng giao tiếp, giúp “Sinh Cung” dễ dàng xây dựng các mối quan hệ tích cực. Số 6 lại phù hợp với tính cách chu đáo, có trách nhiệm ở cả gia đình và xã hội; nó tôn vinh những giá trị về gia đình và tình yêu thương.

Tóm lại, việc lựa chọn số chủ đạo như số 2, số 3, và số 6 cho tên “Sinh Cung” cho thấy sự kết hợp hài hòa giữa trách nhiệm cá nhân và lòng yêu thương, chăm sóc người khác. Những số này không chỉ thúc đẩy các đặc điểm tích cực của tên mà còn giúp phù hợp với tính cách và mục đích sống mà bố mẹ mong muốn cho con trai mình.
Tên “Sinh Cung” có thuộc tính ngũ hành chính là gì?
Để xác định thuộc tính ngũ hành của tên “Sinh Cung”, chúng ta cần phải luận giải ngũ hành chi tiết các chữ cấu tạo nên tên là chữ “Sinh” và “Cung”. Rồi sau đó sẽ luận giải tổng quan về thuộc tính ngũ hành của tổng thể cái tên.
Tên “Sinh” trong Hán Việt có nghĩa là “sinh ra”, “sống” hoặc “cuộc sống”. Từ “Sinh” thể hiện sự tươi mới, sức sống và sự phát triển.
Về ngũ hành, “Sinh” thuộc hành Mộc, vì “Sinh” có liên quan đến sự sống và sự phát triển, mà Mộc thường đại diện cho sự tăng trưởng, sự sống và thiên nhiên.
Tên “Cung” trong Hán Việt có nghĩa là “cung kính”, “cung phụng” hoặc có thể hiểu là sự tôn trọng đối với người khác. “Cung” cũng có thể mang ý nghĩa liên quan đến sự hòa hợp, nhã nhặn.
Theo quy luật Ngũ hành, “Cung” thuộc hành Mộc. Mộc biểu trưng cho sự sống, sự phát triển và năng lượng mạnh mẽ. Từ “Cung” có thể tượng trưng cho những điều tích cực, sự lớn mạnh và sự tương trợ trong cuộc sống.
Khi cả hai chữ đều thuộc hành Mộc, tổng thể tên sẽ nghiêng hẳn về hành Mộc, vì không có yếu tố nào cân bằng hoặc làm giảm sức mạnh của hành Mộc.

Hướng dẫn sử dụng tên Sinh Cung để đặt tên cho con
Nếu bạn mong muốn sử dụng tên “Sinh Cung” để đặt cho bé nhà bạn, thì bạn phải chú ý đến các yếu tố sau như tên dễ đọc, dễ nhớ, tên này có thực sự phù hợp với giới tính của bé. Và đặc biệt cần lưu ý ngày tháng năm sinh của bé để xác định số chủ đạo và mệnh ngũ hành của bé xem có phù hợp với tên này hay không?
Nếu con có số chủ đạo là 2 , 3 hoặc 6 thì tên “Sinh Cung” là một lựa chọn tốt
Nếu đặt tên con là “Sinh Cung” hợp với số chủ đạo của ngày sinh của con cái thì sẽ như thế nào: Khi tên “Sinh Cung” được đặt hợp với số chủ đạo của ngày sinh, điều này sẽ tạo ra sự hòa hợp, giúp cho con cái phát huy tối đa những tiềm năng bên trong. Sự hòa hợp này không chỉ tăng cường tính cách tích cực mà còn hỗ trợ họ trong việc đạt được thành công trong sự nghiệp và cuộc sống. Tên “Sinh Cung” sẽ trở thành nguồn sức mạnh và động lực, giúp con trai vượt qua mọi khó khăn và thách thức một cách tự tin và kiên trì hơn. Việc kết hợp tên gọi và số chủ đạo như vậy không chỉ tạo ra sự thuận lợi mà còn là yếu tố quan trọng trong việc định hình tính cách và tương lai của con cái.
Con có mệnh Mộc và Hỏa sẽ rất tốt nếu đặt tên là “Sinh Cung”
Nếu gia đình sinh con mệnh Mộc, thì tên “Sinh Cung” hoàn toàn phù hợp. Bởi vì với thuộc tính Mộc, tên sẽ giúp con cái phát triển mạnh mẽ và nhận được sự ủng hộ từ các yếu tố trong trường khí xung quanh. Hơn nữa, nếu sinh con mệnh Hỏa, tên “Sinh Cung” cũng có thể có lợi, bởi vì Mộc sinh Hỏa, tức là năng lượng của mộc sẽ giúp cho yếu tố Hỏa của con cái phát triển hơn nữa.
Khi đặt tên “Sinh Cung” cho trẻ nếu sinh mệnh Mộc hoặc Hỏa, có thể hiểu rằng cha mẹ mong muốn mang lại sự nhẹ nhàng, tươi vui, cùng với sự phát triển bền vững trong cuộc sống cho con cái. Điều này cũng giúp cân bằng các yếu tố ngũ hành, tạo ra môi trường sống tốt đẹp và an lành cho con.
Gợi ý các tên tiếng Anh hay cho con tên là “Sinh Cung”
STT | Tên Tiếng Anh | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Roger
/ˈrɒdʒər/ (Ro-ger)
|
Tên Roger có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ Roger, nguyên từ Latin Rogerius. Tên này có nghĩa là người nổi tiếng với sự giả dối hoặc người nổi tiếng với thanh lịch, tinh tế. Tên Roger được sử dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia trên thế giới. |
2 | Sebastian
/səˈbæstʃən/ (Se-ba-xtian)
|
Tên Sebastian thường liên kết với hình ảnh của một người lịch thiệp, thông minh và tinh tế. Nó phù hợp cho cả nam và nữ, nhưng thường được sử dụng nhiều hơn cho nam giới. |
3 | Maurice
/ˈmɒrɪs/ (Mau-rice)
|
Tên này thường phù hợp với những người có tính cách lịch lãm, tinh tế và có gu thẩm mỹ. Tuy nhiên, tên này không hạn chế với bất kỳ giới tính nào. |
4 | Angelo
/ˈændʒəloʊ/ (An-ge-lo)
|
Tên này phù hợp với những người có tính cách lịch thiệp, tinh tế và yêu thiên nhiên. Tên Angelo thường được coi là nam tính và phổ biến giới tính nam. |
5 | Terrance | Tên Terrance thường liên kết với những người có tinh thần sáng dạ, thân thiện, và hài hước. Tên này thích hợp cho cả nam và nữ. |
Tên “Sinh Cung” tiếng Trung sẽ như thế nào?
Dưới đây là cách viết tên Sinh Cung bằng tiếng Trung:
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Trung | Phiên âm |
Sinh Cung | 生 弓 | Shēng Gōng |
Ngoài ra, tên Sinh Cung trong tiếng Trung còn có các nghĩa khác nhau:
Đệm:
- “生” Sinh (Shēng): Tượng trưng cho “Sống” mang ý nghĩa Ra đời, nẩy nở, lớn lên
Tên:
- “弓” Cung (Gōng): Đại diện cho “Cung (cái cung và mũi tên)” gợi lên ý nghĩa của Cung tên và mũi tên
- “恭” Cung (Gōng): Đại diện cho “Kính cẩn” gợi lên ý nghĩa của Kính cẩn, kính trọng, tôn kính
- “供” Cung (Gōng): Đại diện cho “Cung cấp” gợi lên ý nghĩa của Dâng hiến, cung cấp, thờ phụng
- “宫” Cung (Gōng): Đại diện cho “Cung điện” gợi lên ý nghĩa của Nhà cửa phòng ốc; Nhà của vua ở
Các tên đệm khác cùng tên “Cung”
STT | Tên | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Văn Cung | Tên "Văn Cung" (文宫) mang đến những ý nghĩa sâu sắc từ từng chữ Hán trong tên. Chữ "Văn" (文) có nghĩa là văn chương, chữ viết, thể hiện nét đẹp trí tuệ, sự học hành và văn hóa. Nó thể hiện tính cách của một người có tư duy... [Xem thêm] |
2 | Thành Cung | Tên "Thành Cung" được phân tích từ hai chữ Hán: "Thành" (城) có nghĩa là thành phố, thành trì, biểu hiện cho sự vững bền, kiên định, và "Cung" (宮) mang ý nghĩa về cung điện, nơi ở của những bậc quyền quý, thể hiện sự trang trọng, tin cậy... [Xem thêm] |
3 | Thiên Cung | Tên "Thiên Cung" (天宮) có thể được dịch nghĩa cụ thể từng phần như sau: "Thiên" (天) nghĩa là "trời" hay "bầu trời", và "Cung" (宮) thường được hiểu là "cung điện" hay "nhà ở". Khi kết hợp lại, "Thiên Cung" mang ý nghĩa là "Cung điện trên trời", biểu... [Xem thêm] |
4 | Cao Cung | Tên "Cao Cung" được cấu thành từ hai chữ, "Cao" (高) và "Cung" (恭). Chữ "Cao" có nghĩa là cao, tôn quý, cao cả, có thể hiểu là sự nổi bật và đáng kính. Chữ "Cung" mang ý nghĩa là cung kính, tôn trọng, thể hiện lòng hiếu thảo và... [Xem thêm] |
5 | Đông Cung | Tên "Đông Cung" (东宫) có thể được hiểu với ý nghĩa sâu sắc trong bối cảnh văn hóa Hán Việt. "Đông" (东) có nghĩa là "phía Đông", tượng trưng cho sự sinh sôi, phát triển và khởi đầu mới, trong khi "Cung" (宫) có nghĩa là "cung điện", thể hiện... [Xem thêm] |
Kết luận:
Qua những phân tích ở trên, mình nghĩ bạn cũng đã có được cái nhìn chi tiết về cái tên "Sinh Cung", từ đó bạn sẽ hiểu rõ hơn về tên này và có những cách sử dụng hợp lý. Nếu như bạn vẫn đang phân vân các tên khác, đừng ngại tìm kiếm những tên đẹp khác nhé.