Tạ Hiền là một tên thường được dùng cho con gái, tên này được cấu tạo từ 2 chữ Tạ, Hiền. Trong đó, “Tạ” thường mang nghĩa cảm ơn, tạ ơn, biểu thị lòng biết ơn với người khác và “Hiền” thường mang ý nghĩa khôn ngoan, hiền hòa, thông minh và có phẩm hạnh tốt. Nhưng khi kết hợp lại thì ý nghĩa của Tạ Hiền sẽ là gì? Và tên này thuộc mệnh gì? Hãy cùng dattenhay.com luận giải chi tiết tên Tạ Hiền nhé.
Ý nghĩa tên Tạ Hiền
Tên “Tạ Hiền” được cấu thành từ hai phần: “Tạ” và “Hiền”. Phần “Tạ” (謝) trong Hán Việt có nghĩa là xin lỗi, cảm tạ, hoặc sự biết ơn. Đây là một từ thể hiện sự khiêm tốn, nhã nhặn và đạo đức. “Tạ” mang đến một nét ý nghĩa tích cực về lòng tri ân, sống có trách nhiệm và tôn trọng người khác, điều này rất quan trọng trong mối quan hệ giữa con người với nhau. Phần “Hiền” (賢) có nghĩa là hiền lành, khôn ngoan, trí thức, và thường chỉ những người có đức hạnh. “Hiền” mang đến hình ảnh của một người có tính cách dịu dàng, thông minh, và biết cư xử đúng mực. Khi kết hợp lại, tên “Tạ Hiền” không chỉ mang ý nghĩa về sự biết ơn mà còn thể hiện phẩm hạnh của một cá nhân thông minh và hiền lành, là hình mẫu lý tưởng cho một người có nhân cách tốt đẹp, biết tôn trọng và yêu thương người khác.
Các tính cách đặc trưng của người mang tên “Tạ Hiền”:
Người con gái mang tên “Tạ Hiền” thường có tính cách chủ đạo là hiền dịu, nhẹ nhàng và dễ gần. Họ thể hiện lòng thương người, sự đồng cảm và khả năng lắng nghe người khác. Thêm vào đó, với chữ “Hiền,” những người mang tên này thường thông thái, nhanh nhẹn trong việc xử lý tình huống, và có tư duy sáng suốt. Họ cũng thường có một tâm hồn nhạy cảm, biết suy nghĩ và trân trọng giá trị của cuộc sống.
Khi đặt tên con là “Tạ Hiền” bố mẹ mong gửi gắm điều gì tới con:
Khi đặt tên “Tạ Hiền,” bố mẹ mong muốn con gái mình sẽ trở thành một người phụ nữ có đức hạnh, biết lắng nghe và tôn trọng người khác. Họ cũng hy vọng rằng con gái sẽ được rèn luyện trí tuệ, có khả năng giải quyết vấn đề một cách thông minh và khéo léo. Một tên đẹp như vậy thể hiện mong muốn con có nhân cách vững vàng và có khả năng thành công trong cả sự nghiệp lẫn cuộc sống cá nhân.
Các số chủ đạo phù hợp với tên “Tạ Hiền”:
Các số chủ đạo phù hợp với tên “Tạ Hiền” có thể được xác định là số 2 và số 6. Những con số này thường gắn liền với sự hòa đồng, tình thân và sự chu đáo trong mối quan hệ xã hội.
– Số 2: Thể hiện sự nhạy cảm, tình cảm và sự hợp tác. Người mang số chủ đạo này thường có khả năng thiết lập mối quan hệ tốt với người khác.
– Số 6: Biểu trưng cho tình yêu, gia đình và sự trách nhiệm. Người mang số chủ đạo này thường rất chăm sóc những người xung quanh, mong muốn tạo dựng mái ấm và sự an lành cho gia đình.
Vào thời điểm đặt tên, bố mẹ hy vọng rằng những tính cách này sẽ được thể hiện ở con gái họ, cùng với sự thông minh và tính cách hòa nhã vốn có của tên “Tạ Hiền.”

Có thể nói rằng việc chọn tên “Tạ Hiền” không chỉ mang lại những ý nghĩa tốt đẹp mà còn tương thích với những số chủ đạo như 2 và 6. Những con số này hỗ trợ cho những đặc điểm tốt đẹp của tên gọi, tạo nên một hình ảnh hoàn hảo của sự mềm mại nhưng mạnh mẽ, nhẹ nhàng nhưng vẫn vững vàng.
Tên “Tạ Hiền” có thuộc tính ngũ hành chính là gì?
Để xác định thuộc tính ngũ hành của tên “Tạ Hiền”, chúng ta cần phải luận giải ngũ hành chi tiết các chữ cấu tạo nên tên là chữ “Tạ” và “Hiền”. Rồi sau đó sẽ luận giải tổng quan về thuộc tính ngũ hành của tổng thể cái tên.
Tên “Tạ” (謝) trong Hán Việt có nghĩa là “cảm tạ” hoặc “tạ ơn”. Từ “Tạ” thường mang ý nghĩa về lòng biết ơn hoặc sự trân trọng.
Về mặt Ngũ hành, “Tạ” thuộc hành Mộc. Trong phong thủy, những người mang họ Tạ thường được cho là có tính cách ôn hòa, dễ gần, và có khả năng giao tiếp tốt.
Tên “Hiền” trong Hán Việt có nghĩa là hiền lành, nết na, dịu dàng, người có phẩm chất tốt, dễ gần và thường được dùng để chỉ những người phụ nữ truyền thống có tính cách hiền hòa.
Về ngũ hành, tên “Hiền” không thuộc hành nào cụ thể vì nó không phải là một từ có quy định rõ ràng trong ngũ hành như các tên khác. Tuy nhiên, một số quan niệm cho rằng tên “Hiền” thường mang tính tích cực, có thể liên kết với hành Thổ do sự ổn định và ấm áp của nó. Thổ cũng thường được cho là có khả năng sinh ra những điều tốt đẹp, nên trong một số lý thuyết, “Hiền” có thể được xem là mang năng lượng tích cực như Thổ.
Trong ngũ hành thì Hành Mộc và hành Thổ nằm trong mối quan hệ tương khắc (Mộc khắc Thổ).Trong tương khắc, hành Mộc thường chiếm ưu thế vì Kim vốn mạnh mẽ hơn khi xét về sự sắc bén và năng lượng áp chế. Tuy nhiên, việc xác định tên thuộc hành gì cần xem yếu tố chi phối mạnh hơn của cái tên. Trong tên Tạ Hiền, thì cái Hiền có ý nghĩa rõ ràng, và được dùng để đọc, sử dụng nhiều hơn, vậy tổng thể tên Tạ Hiền có thể xem là mệnh Thổ.

Hướng dẫn sử dụng tên Tạ Hiền để đặt tên cho con
Nếu bạn mong muốn sử dụng tên “Tạ Hiền” để đặt cho bé nhà bạn, thì bạn phải chú ý đến các yếu tố sau như tên dễ đọc, dễ nhớ, tên này có thực sự phù hợp với giới tính của bé. Và đặc biệt cần lưu ý ngày tháng năm sinh của bé để xác định số chủ đạo và mệnh ngũ hành của bé xem có phù hợp với tên này hay không?
Nếu con có số chủ đạo là 2 hoặc 6 thì tên “Tạ Hiền” là một lựa chọn tốt
Nếu một người con gái được đặt tên “Tạ Hiền” và có ngày tháng năm sinh tương ứng với số chủ đạo 2 hoặc 6, thì điều này sẽ tạo ra sự hài hòa trong cuộc sống của cô ấy. Việc đặt tên hợp với số chủ đạo sẽ không chỉ mang lại sự thuận lợi trong các mối quan hệ mà còn nâng cao khả năng phát triển bản thân. Nhờ vào những đặc điểm tích cực này, cô ấy sẽ có thể xây dựng được mối quan hệ tốt đẹp với mọi người xung quanh và phát triển bản thân một cách toàn diện.
Khi đã được sinh ra với tên “Tạ Hiền” cùng số chủ đạo phù hợp, cuộc sống của cô gái này sẽ trở thành một bức tranh tươi sáng, nơi mà sự thông minh, ấm áp và hạnh phúc luôn hiện hữu.
Con có mệnh Thổ và Kim sẽ rất tốt nếu đặt tên là “Tạ Hiền”
Theo quy luật ngũ hành tương sinh, Thổ sinh Kim, tức là người có mệnh Kim sẽ rất phù hợp để đặt tên “Tạ Hiền”. Nếu một em bé sinh ra thuộc mệnh Kim, tên “Tạ Hiền” sẽ phát huy tối đa ý nghĩa của nó, giúp con trở nên thông minh, sáng tạo và tự tin trong các quyết định. Họ có thể trở thành người lãnh đạo, đầu tàu trong những nhóm nhỏ hoặc tổ chức.
Ngoài ra, tên này cũng có thể thích hợp với những em bé thuộc mệnh Thổ, vì khi hai yếu tố Thổ được kết hợp với nhau, sẽ mang đến bệ phóng tốt để phát triển. Đứa trẻ sẽ tích lũy kiến thức và những giá trị tốt đẹp từ cuộc sống, trở thành những người ổn định, đáng tin cậy và có khả năng lan tỏa năng lượng tích cực ra xung quanh.
Gợi ý các tên tiếng Anh hay cho con tên là “Tạ Hiền”
STT | Tên Tiếng Anh | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Emily
/ˈɛməli/ (Em-i-ly)
|
Tên này thích hợp với những người có tính cách dịu dàng, tinh tế và lãng mạn. Emily thích hợp cho cả nam và nữ, nhưng thông thường được sử dụng cho phái nữ. |
2 | Nancy | Tên Nancy thường liên kết với hình ảnh của một người phụ nữ dịu dàng, nữ tính, có tinh thần trẻ trung và hướng ngoại. Tuy nhiên, tên này cũng có thể phù hợp với những người mạnh mẽ, quyết đoán. |
3 | Carol | Tên Carol thường phù hợp với những người có tính cách dịu dàng, tươi sáng, yêu thương và chu đáo. Tên này có thể phổ biến cho cả nam và nữ. |
4 | Anna
/ˈænə/ (A-na)
|
Tên Anna thường liên kết với những người phụ nữ tinh tế, dịu dàng và chân thành. Nó phù hợp với cả hai giới tính, nhưng thường được gắn với phái nữ. |
5 | Emma
/ˈɛmə/ (Em-ma)
|
Tên này phù hợp với những người có tính cách nữ tính, dịu dàng, quý phái và sành điệu. Tên Emma thường được xem là phù hợp với cả nam lẫn nữ với hình ảnh một người hòa bình và tốt bụng. |
Tên “Tạ Hiền” tiếng Trung sẽ như thế nào?
Dưới đây là cách viết tên Tạ Hiền bằng tiếng Trung:
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Trung | Phiên âm |
Tạ Hiền | 飒 贤 | Sà Xián |
Ngoài ra, tên Tạ Hiền trong tiếng Trung còn có các nghĩa khác nhau:
Đệm:
- “飒” Tạ (Sà): Tượng trưng cho “mạnh mẽ” mang ý nghĩa mạnh mẽ, độc lập, phong phú, quyết đoán
Tên:
- “贤” Hiền (Xián): Đại diện cho “Đức Hạnh” gợi lên ý nghĩa của Người có đức hạnh, Tài năng, tốt lành, có tài đức
Các tên đệm khác cùng tên “Hiền”
STT | Tên | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Thị Hiền | Tên "Thị Hiền" có hai phần chính. "Thị" (氏) là chữ lót phổ biến dành cho nữ giới ở Việt Nam, không mang ý nghĩa riêng lẻ. Phần "Hiền" (贤) trong tiếng Hán có nghĩa là hiền lành, khôn ngoan, có đức hạnh. Vì vậy, tổng thể, tên "Thị Hiền"... [Xem thêm] |
2 | Kim Hiền | Tên "Kim Hiền" được cấu thành từ hai chữ Hán: "Kim" (金) có nghĩa là vàng, biểu trưng cho sự quý giá, tinh khiết và giá trị. Chữ "Hiền" (賢) mang ý nghĩa là hiền lành, khôn ngoan và có phẩm hạnh tốt. Từ việc kết hợp hai chữ này,... [Xem thêm] |
3 | Mỹ Hiền | Tên "Mỹ Hiền" được cấu thành từ hai từ: "Mỹ" (美) và "Hiền" (賢). Từ "Mỹ" có nghĩa là đẹp, xinh xắn, thể hiện sự duyên dáng và khí chất thanh tao. Từ "Hiền" mang ý nghĩa là hiền hòa, thông minh, khôn khéo, thể hiện sự từng trải và... [Xem thêm] |
4 | Thu Hiền | Tên "Thu Hiền" được cấu thành từ hai chữ: "Thu" (秋) và "Hiền" (贤). Chữ "Thu" mang nghĩa là mùa thu - biểu trưng cho sự thanh bình, êm ả và trưởng thành. Mùa thu thường liên quan đến sự chín muồi, hòa bình và nét đẹp của thiên nhiên,... [Xem thêm] |
5 | Bích Hiền | Tên "Bích Hiền" được cấu thành từ hai chữ Hán Việt: "Bích" (碧) và "Hiền" (賢). Chữ "Bích" có nghĩa là "màu xanh" hoặc "ngọc bích", tượng trưng cho vẻ đẹp, sự thanh khiết và sự quý giá. Bích biểu trưng cho thiên nhiên tươi đẹp, sự tĩnh lặng và... [Xem thêm] |
6 | Phương Hiền | Tên "Phương Hiền" gồm hai phần: "Phương" (芳) và "Hiền" (贤). "Phương" có nghĩa là thơm, dịu dàng, tượng trưng cho sự thanh khiết, nhẹ nhàng và dễ chịu trong cách sinh hoạt, ứng xử. Trong khi đó, "Hiền" mang ý nghĩa hiền lành, trí thức, thông minh, và thường... [Xem thêm] |
7 | Diệu Hiền | Tên "Diệu Hiền" được viết bằng Hán Việt với chữ "Diệu" (妙) mang ý nghĩa là tinh túy, tuyệt vời, thể hiện sự duyên dáng, khéo léo và vẻ đẹp thanh tao. Trong khi đó, "Hiền" (賢) có nghĩa là hiền lành, có đức, thông minh và có trí tuệ.... [Xem thêm] |
8 | Thảo Hiền | Tên "Thảo Hiền" được tạo thành từ hai từ "Thảo" (草) và "Hiền" (贤). Trong đó, "Thảo" mang ý nghĩa về cỏ, thể hiện sự mềm mại, trong lành và gần gũi với thiên nhiên. Cỏ tượng trưng cho sự sống, sức sống mạnh mẽ và khả năng chịu đựng... [Xem thêm] |
9 | Cẩm Hiền | Tên "Cẩm Hiền" trong tiếng Hán Việt có thể được phân tích như sau: "Cẩm" (錦) thường mang ý nghĩa là "gấm" hay "vải gấm", thể hiện sự quý phái, sang trọng và vẻ đẹp rực rỡ. "Hiền" (賢) có nghĩa là "khôn ngoan", "hiền lành", hoặc "người có đức... [Xem thêm] |
10 | Như Hiền | Tên "Như Hiền" được viết bằng chữ Hán là 如賢. Trong đó, "Như" (如) có nghĩa là "như, giống như", còn "Hiền" (賢) mang nghĩa là "hiền lành, khôn ngoan". Kết hợp lại, tên "Như Hiền" mang đến ý nghĩa là "giống như sự hiền lành, khôn ngoan", biểu thị... [Xem thêm] |
Kết luận:
Qua những phân tích ở trên, mình nghĩ bạn cũng đã có được cái nhìn chi tiết về cái tên "Tạ Hiền", từ đó bạn sẽ hiểu rõ hơn về tên này và có những cách sử dụng hợp lý. Nếu như bạn vẫn đang phân vân các tên khác, đừng ngại tìm kiếm những tên đẹp khác nhé.