Tấn Viễn là một tên thường được dùng cho con trai, tên này được cấu tạo từ 2 chữ Tấn, Viễn. Trong đó, “Tấn” thường mang nghĩa tiến lên, thăng tiến, phát đạt, thường mang ý nghĩa tốt đẹp về sự phát triển và “Viễn” thường mang ý nghĩa xa, rộng, chỉ sự xa xôi, không gần gũi. Nhưng khi kết hợp lại thì ý nghĩa của Tấn Viễn sẽ là gì? Và tên này thuộc mệnh gì? Hãy cùng dattenhay.com luận giải chi tiết tên Tấn Viễn nhé.
Ý nghĩa tên Tấn Viễn
Tên “Tấn Viễn” là một tên hay, mang ý nghĩa sâu sắc, phù hợp với truyền thống đặt tên của người Việt. Trong tiếng Hán, “Tấn” (進) có nghĩa là tiến lên, phát triển, thành công; nó biểu thị cho sự phát triển mạnh mẽ và vượt bậc. Từ này mang trong mình tinh thần cầu tiến, phấn đấu không ngừng, thể hiện ý chí kiên cường và quyết tâm trong cuộc sống. Tên “Tấn” thường gắn liền với những ước vọng về thành công và sự thịnh vượng.
Trong khi đó, “Viễn” (遠) có nghĩa là xa, rộng, lớn; từ này mang ý nghĩa về sự bao la, viễn cảnh, tương lai tươi sáng. “Viễn” không chỉ đến việc gì đó ở khoảng cách xa mà còn biểu trưng cho những ước mơ, hoài bão, và tầm nhìn lớn. Khi kết hợp lại, “Tấn Viễn” mang hàm ý rằng người sở hữu tên này sẽ luôn tiến về phía trước với tầm nhìn rộng mở, vươn tới những đỉnh cao trong cuộc sống và sự nghiệp.
Các tính cách đặc trưng của người mang tên “Tấn Viễn”:
Người con trai tên “Tấn Viễn” thường có tính cách quyết đoán, luôn nỗ lực không ngừng để vượt qua thử thách. Họ là những người lạc quan, có khả năng nhìn xa trông rộng và không dễ dàng bị nản lòng. Với tinh thần cầu tiến, họ thường có tầm nhìn phát triển, hướng tới những mục tiêu lớn trong cuộc sống. Họ cũng có thể trở thành những người lãnh đạo tốt, có khả năng truyền cảm hứng cho người khác nhờ vào sự quyết tâm và đam mê của mình.
Khi đặt tên con là “Tấn Viễn” bố mẹ mong gửi gắm điều gì tới con:
Khi chọn tên “Tấn Viễn”, bố mẹ thể hiện một mong muốn mạnh mẽ về việc con trai họ sẽ trở thành một người đầy quyết tâm, tự tin và dám nghĩ dám làm. Bố mẹ hy vọng rằng con trai sẽ không chỉ cố gắng vì lợi ích bản thân mà còn đóng góp cho xã hội, đi xa hơn trong những gì bé sẽ làm. Tên gọi này cũng phản ánh kỳ vọng rằng con sẽ phát huy tiềm năng của mình một cách tối đa và tìm kiếm những mục tiêu lớn trong cuộc sống.
Các số chủ đạo phù hợp với tên “Tấn Viễn”:
Một số chủ đạo phù hợp với tên “Tấn Viễn” là số 1 (số của sự độc lập và lãnh đạo) và số 8 (số của sự thành công và phát triển). Sự kết hợp giữa tính cách mạnh mẽ và khát khao tiến xa với các con số này sẽ giúp cho người mang tên “Tấn Viễn” phát huy được những nét mạnh mẽ trong tính cách của mình.
– Số 1: Mang tính chất sáng tạo, độc lập và có khả năng lãnh đạo. Người mang số này thường rất tự tin và có tầm nhìn rộng về tương lai, phù hợp với ý nghĩa của tên “Tấn Viễn”.
– Số 8: Liên quan đến thành công, quyền lực và sự phát triển không ngừng. Đây cũng là những yếu tố mà tên gọi này muốn hướng tới cho con trai.

Việc kết hợp tên “Tấn Viễn” với các số chủ đạo như 1 và 8 có thể mang lại nhiều lợi ích cho người mang tên này. Những đặc điểm tiêu biểu của số chủ đạo sẽ hỗ trợ cho tính cách quyết đoán, điểm nhìn xa và mong muốn không ngừng vươn tới đỉnh cao của con trai. Điều này giúp con phát triển một cách toàn diện và đạt được những thành công lớn lao trong mọi lĩnh vực.
Tên “Tấn Viễn” có thuộc tính ngũ hành chính là gì?
Để xác định thuộc tính ngũ hành của tên “Tấn Viễn”, chúng ta cần phải luận giải ngũ hành chi tiết các chữ cấu tạo nên tên là chữ “Tấn” và “Viễn”. Rồi sau đó sẽ luận giải tổng quan về thuộc tính ngũ hành của tổng thể cái tên.
Tên “Tấn” (駐) trong Hán Việt có nghĩa là “tiến lên”, “đẩy mạnh”, hoặc “thăng tiến”. Đây là một tên thường được dùng với mong muốn cho người mang tên sẽ có sự phát triển, thành công trong cuộc sống.
Về ngũ hành, tên “Tấn” thuộc hành Hỏa. Hỏa trong ngũ hành tượng trưng cho sự phát triển, sức sống mãnh liệt, và năng lượng. Do đó, những người mang tên “Tấn” thường được cho là có tính cách quyết đoán, mạnh mẽ và nhiệt huyết.
Tên “Viễn” trong Hán Việt có nghĩa là “xa”, “xa xôi” hay có ý chỉ sự rộng lớn, không gian rộng rãi. Tên này thường mang ý nghĩa cao đẹp, thể hiện sự mong muốn cho người mang tên sẽ có tầm nhìn xa, hoặc đi xa trong sự nghiệp và cuộc sống.
Về ngũ hành, tên “Viễn” thuộc hành Thủy. Hành Thủy thường gắn liền với sự linh hoạt, sự thay đổi và khả năng thích ứng.
Trong ngũ hành thì hành Hỏa và hành Thủy nằm trong mối quan hệ tương khắc (Thủy khắc Hỏa).Trong tương khắc, hành Thủy thường chiếm ưu thế hơn hành Hỏa, tuy nhiên, việc xác định tên thuộc hành gì cần xem yếu tố chi phối mạnh hơn. Ở đây hành Thủy(Viễn) rõ ràng là chiếm ưu thế vì vừa là tên gọi chính, và cũng có nguồn năng lượng trấn áp hành Hỏa(Tấn). Vậy tên này có tổng thể nghiêng về hành Thủy.

Hướng dẫn sử dụng tên Tấn Viễn để đặt tên cho con
Nếu bạn mong muốn sử dụng tên “Tấn Viễn” để đặt cho bé nhà bạn, thì bạn phải chú ý đến các yếu tố sau như tên dễ đọc, dễ nhớ, tên này có thực sự phù hợp với giới tính của bé. Và đặc biệt cần lưu ý ngày tháng năm sinh của bé để xác định số chủ đạo và mệnh ngũ hành của bé xem có phù hợp với tên này hay không?
Nếu con có số chủ đạo là 1 hoặc 8 thì tên “Tấn Viễn” là một lựa chọn tốt
Khi tên “Tấn Viễn” thật sự phù hợp với số chủ đạo của ngày sinh, con sẽ phát huy được hết tiềm năng, đồng thời có được sự hỗ trợ tích cực từ những năng lượng tương thích. Sự hòa hợp này sẽ dẫn đến sự tự tin, sáng suốt trong quyết định, và khả năng hiện thực hóa mọi ước mơ trong cuộc sống. Người này sẽ dễ dàng nhận ra được con đường mình muốn đi và có đủ sức mạnh để vượt qua mọi thử thách. Chắc chắn rằng, việc chọn tên sao cho phù hợp với số chủ đạo sẽ tạo dựng nên một nền tảng vững chắc cho sự phát triển của con trong tương lai.
Con có mệnh Thủy và Mộc sẽ rất tốt nếu đặt tên là “Tấn Viễn”
Khi đặt tên “Tấn Viễn”, đặc biệt phù hợp với những đứa trẻ thuộc mệnh Thủy, mệnh Mộc. Theo quy luật ngũ hành, Thủy sinh Mộc, điều này có nghĩa là nếu sinh con mệnh Mộc, tên “Tấn Viễn” sẽ hỗ trợ đứa trẻ phát triển mạnh mẽ, tự tin và có khả năng tương tác tốt với môi trường xung quanh. Chẳng hạn, một em bé mệnh Mộc sẽ có khả năng phát triển tài năng nghệ thuật, giao tiếp tốt.
Ngoài ra, nếu bé thuộc mệnh Thủy, tên “Tấn Viễn” cũng rất thích hợp bởi khi hai yếu tố Thủy được nuôi dưỡng và cộng hưởng lại với nhau, điều này có thể mang đến cho bé sự thông minh, lanh lợi và sức mạnh để vấn đấu trong cuộc sống.
Gợi ý các tên tiếng Anh hay cho con tên là “Tấn Viễn”
STT | Tên Tiếng Anh | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Roger
/ˈrɒdʒər/ (Ro-ger)
|
Tên Roger có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ Roger, nguyên từ Latin Rogerius. Tên này có nghĩa là người nổi tiếng với sự giả dối hoặc người nổi tiếng với thanh lịch, tinh tế. Tên Roger được sử dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia trên thế giới. |
2 | Eugene
/juːˈdʒiːn/ (U-xin)
|
Tên Eugene thường được liên kết với những người thông minh, uyên bác và có cá tính mạnh mẽ. Nó thích hợp cho cả nam và nữ, nhưng thường thấy phổ biến hơn ở nam giới. |
3 | Shaun | Shaun là một tên người đàn ông có nguồn gốc từ ngôn ngữ Gaelic, có nghĩa là người đàn ông, thanh lịch, hay nhanh nhẹn. Tên này đã trở nên phổ biến ở nhiều quốc gia trên thế giới, đặc biệt là ở Anh, Ireland và Mỹ. |
4 | Sebastian
/səˈbæstʃən/ (Se-ba-xtian)
|
Tên Sebastian thường liên kết với hình ảnh của một người lịch thiệp, thông minh và tinh tế. Nó phù hợp cho cả nam và nữ, nhưng thường được sử dụng nhiều hơn cho nam giới. |
5 | Maurice
/ˈmɒrɪs/ (Mau-rice)
|
Tên này thường phù hợp với những người có tính cách lịch lãm, tinh tế và có gu thẩm mỹ. Tuy nhiên, tên này không hạn chế với bất kỳ giới tính nào. |
Tên “Tấn Viễn” tiếng Trung sẽ như thế nào?
Dưới đây là cách viết tên Tấn Viễn bằng tiếng Trung:
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Trung | Phiên âm |
Tấn Viễn | 晋 远 | Jìn Yuǎn |
Ngoài ra, tên Tấn Viễn trong tiếng Trung còn có các nghĩa khác nhau:
Đệm:
- “晋” Tấn (Jìn): Tượng trưng cho “Tấn tới” mang ý nghĩa Tiến tới, thăng tiến
- “迅” Tấn (Xùn): Tượng trưng cho “Nhanh chóng” mang ý nghĩa Nhanh chóng, nhanh nhẹn
Tên:
- “远” Viễn (Yuǎn): Đại diện cho “Xa” gợi lên ý nghĩa của Xa xôi, xa, xâu xa, dài dặc
Các tên đệm khác cùng tên “Viễn”
STT | Tên | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Minh Viễn | Tên "Minh Viễn" được cấu thành từ hai chữ: "Minh" (明) và "Viễn" (远). Chữ "Minh" mang nghĩa là sáng, thông minh, hoặc rõ ràng. Điều này gợi lên hình ảnh của một người có tư duy sắc bén, luôn nhìn nhận mọi việc một cách rõ ràng và minh... [Xem thêm] |
2 | Đình Viễn | Tên "Đình Viễn" được cấu thành từ hai phần: "Đình" (亭) và "Viễn" (遠). Trong tiếng Hán, "Đình" mang ý nghĩa là một cái đình, một cấu trúc vững chắc, thường được xây dựng trong các khu vườn hoặc khuôn viên, tượng trưng cho sự ổn định, yên bình và... [Xem thêm] |
3 | Thế Viễn | Tên "Thế Viễn" (世界远) có thể được chia thành hai phần: "Thế" (世) và "Viễn" (远). Chữ "Thế" trong tiếng Hán nghĩa là "thế giới" hoặc "thế hệ", tượng trưng cho sự bao la, rộng lớn. Chữ "Viễn" có nghĩa là "xa" hoặc "tương lai", mang theo ý nghĩa của... [Xem thêm] |
4 | Chí Viễn | Tên "Chí Viễn" được cấu thành từ hai chữ "Chí" (志) và "Viễn" (远). Trong tiếng Hán, chữ "Chí" có nghĩa là "ý chí", "nguyện vọng", thể hiện sự quyết tâm và những hoài bão lớn lao trong cuộc sống. Còn chữ "Viễn" mang nghĩa "xa", "tương lai", biểu trưng... [Xem thêm] |
5 | Huy Viễn | Tên "Huy Viễn" được cấu thành từ hai từ Hán Việt: "Huy" (辉) mang ý nghĩa là sáng rực, lấp lánh, biểu trưng cho sự thành công, tài năng, sự tỏa sáng. Trong khi đó, "Viễn" (远) có nghĩa là xa, rộng lớn, thể hiện những ước vọng, tầm nhìn... [Xem thêm] |
6 | Gia Viễn | Tên "Gia Viễn" được ghép từ hai chữ Hán: "Gia" (家) có nghĩa là "gia đình", "nhà", và "Viễn" (远) có nghĩa là "xa", "trong tương lai". Khi kết hợp lại, tên "Gia Viễn" mang ý nghĩa là "một gia đình vững bền, định hướng và tạo dựng một tương... [Xem thêm] |
7 | Thiên Viễn | Tên "Thiên Viễn" (天远) có nghĩa là "trời xa", với "Thiên" (天) mang ý nghĩa là "trời", tượng trưng cho sự bao la, tự do và tiềm năng vô hạn; còn "Viễn" (远) nghĩa là "xa", thể hiện sự vươn tới những ước mơ lớn lao, vượt ra ngoài giới... [Xem thêm] |
8 | Trí Viễn | Tên "Trí Viễn" được cấu thành từ hai phần: "Trí" (智) và "Viễn" (遠). Từ "Trí" có nghĩa là trí tuệ, thông minh, khôn ngoan. Đây là tên rất phổ biến ở Việt Nam, thường được dùng để chỉ những người có kiến thức sâu rộng, khả năng suy luận... [Xem thêm] |
9 | Vương Viễn | Ý nghĩa tên "Vương Viễn": Tên "Vương Viễn" được cấu thành từ hai phần: "Vương" (王) và "Viễn" (远). Trong tiếng Hán, "Vương" mang nghĩa là vua, lãnh đạo, thể hiện sự uy quyền, tài năng và phẩm giá cao quý. "Viễn" có nghĩa là xa xôi, rộng lớn, hàm... |
10 | Lâm Viễn | Tên "Lâm Viễn" được phân tích từ hai phần: "Lâm" (林) và "Viễn" (远). Chữ "Lâm" có nghĩa là "rừng", biểu trưng cho sức sống mãnh liệt và sự phát triển rộng lớn, mang đến cảm giác cân bằng, ổn định và hòa hợp với thiên nhiên. Chữ "Viễn" có... [Xem thêm] |
Kết luận:
Qua những phân tích ở trên, mình nghĩ bạn cũng đã có được cái nhìn chi tiết về cái tên "Tấn Viễn", từ đó bạn sẽ hiểu rõ hơn về tên này và có những cách sử dụng hợp lý. Nếu như bạn vẫn đang phân vân các tên khác, đừng ngại tìm kiếm những tên đẹp khác nhé.