Thái Bình là một tên thường được dùng cho con trai, tên này được cấu tạo từ 2 chữ Thái, Bình. Trong đó, “Thái” thường mang nghĩa lớn, to, vĩ đại, thể hiện sự thịnh vượng, phồn vinh và “Bình” thường mang ý nghĩa bình yên, hòa bình, sự bằng phẳng, ổn định trong cuộc sống. Nhưng khi kết hợp lại thì ý nghĩa của Thái Bình sẽ là gì? Và tên này thuộc mệnh gì? Hãy cùng dattenhay.com luận giải chi tiết tên Thái Bình nhé.
Ý nghĩa tên Thái Bình
Tên “Thái Bình” là một tên Hán Việt kết hợp từ hai chữ “Thái” và “Bình”. Trong tiếng Hán, “Thái” (太) có nghĩa là to lớn, vĩ đại, hoặc tuyệt vời. Cụ thể, nó thể hiện sự tôn quý, phúc lộc, điều tốt đẹp. Chữ “Bình” (平) mang nghĩa là bằng phẳng, hòa bình, ổn định. Khi ghép lại, “Thái Bình” không chỉ đơn giản là một cái tên mà còn biểu trưng cho những điều tốt đẹp, hài hòa và thịnh vượng trong cuộc sống, thể hiện sự mong muốn về một cuộc sống yên ấm, hạnh phúc và an bình. Tên này thường mang lại ý nghĩa tốt lành, khuyến khích những điều tốt đẹp xảy ra trong cuộc sống của người mang tên.
Các tính cách đặc trưng của người mang tên “Thái Bình”:
Người con trai mang tên “Thái Bình” thường được nhận diện với những tính cách điềm đạm, thân thiện và hòa nhã. Họ là người năng động nhưng không ồn ào, có khả năng lắng nghe và thấu hiểu người khác. Họ cũng thể hiện sự tự tin, bình tĩnh, và khả năng giải quyết vấn đề một cách khôn ngoan. Trong giao tiếp, họ dễ dàng tạo dựng được mối quan hệ tốt đẹp nhờ vào sự khiêm tốn và nhạy bén của mình.
Khi đặt tên con là “Thái Bình” bố mẹ mong gửi gắm điều gì tới con:
Bố mẹ khi đặt tên cho con là “Thái Bình” thường gửi gắm những ước vọng về một cuộc sống an bình, hạnh phúc và thành công. Họ hy vọng con sẽ được mọi người yêu mến, có khả năng hòa nhập và xây dựng được các mối quan hệ hòa bình. Bố mẹ cũng muốn con trai của mình trở thành người có tâm, có đức, biết yêu thương và chăm sóc gia đình, bạn bè, và xã hội.
Các số chủ đạo phù hợp với tên “Thái Bình”:
– Các số chủ đạo phù hợp cho tên “Thái Bình” là số 6, 8 và 9. Những số này mang lại sự ổn định, tài lộc và sức mạnh nội tâm, phù hợp với ý nghĩa của tên gọi.
– Số 6: tượng trưng cho sự hài hòa trong mối quan hệ, cuộc sống an lành.
– Số 8: mang lại may mắn và thịnh vượng, tương tích với khát vọng thành công, phồn thịnh.
– Số 9: biểu trưng cho sự hoàn thiện và tâm hồn cao thượng, tương hợp với tên “Bình”.

Với tên “Thái Bình”, các số chủ đạo 6, 8, và 9 là những lựa chọn lý tưởng, giúp nuôi dưỡng và củng cố tài năng, tính cách của cậu bé. Mỗi số đều có những điểm mạnh riêng, phù hợp với mong muốn bình yên và thịnh vượng mà bố mẹ gửi gắm qua tên gọi.
Tên “Thái Bình” có thuộc tính ngũ hành chính là gì?
Để xác định thuộc tính ngũ hành của tên “Thái Bình”, chúng ta cần phải luận giải ngũ hành chi tiết các chữ cấu tạo nên tên là chữ “Thái” và “Bình”. Rồi sau đó sẽ luận giải tổng quan về thuộc tính ngũ hành của tổng thể cái tên.
Tên “Thái” trong Hán Việt có nghĩa là “to lớn”, “vĩ đại”, “rộng lớn” hoặc “thịnh vượng”. Tên này thường mang hàm ý về sự phồn vinh, thịnh đạt và thành công.
Về ngũ hành, tên “Thái” thuộc hành Hỏa. Trong hệ thống ngũ hành, Hỏa thường biểu trưng cho sự nhiệt huyết, năng động và sức sống mạnh mẽ.
Tên “Bình” trong Hán Việt có nghĩa là “bằng phẳng,” “yên tĩnh,” hoặc “ổn định.” Tên này thường mang ý nghĩa tốt đẹp, thể hiện sự bình an, hòa thuận trong cuộc sống.
Trong ngũ hành, “Bình” thường thuộc hành Thổ. Hành Thổ biểu trưng cho sự ổn định, bền vững và nuôi dưỡng. Hơn nữa, Thổ còn có vai trò là yếu tố trung gian trong vòng tuần hoàn ngũ hành, kết nối các hành khác với nhau.
Trong ngũ hành thì hành Hỏa và hành Thổ được gọi là tương sinh (Hỏa sinh Thổ). Do đó ta có thể thấy đây là một cái tên rõ nghĩa, chữ lót Thái bổ xung ý nghĩa cho tên chính là Bình, tạo nên mối quan hệ tương sinh là Hỏa sinh Thổ, tạo nên sức mạnh tuyệt đối cho mệnh Thổ. Tên này sẽ có tổng thể nghiêng hẳn 100% về hành Thổ.

Hướng dẫn sử dụng tên Thái Bình để đặt tên cho con
Nếu bạn mong muốn sử dụng tên “Thái Bình” để đặt cho bé nhà bạn, thì bạn phải chú ý đến các yếu tố sau như tên dễ đọc, dễ nhớ, tên này có thực sự phù hợp với giới tính của bé. Và đặc biệt cần lưu ý ngày tháng năm sinh của bé để xác định số chủ đạo và mệnh ngũ hành của bé xem có phù hợp với tên này hay không?
Nếu con có số chủ đạo là 6 , 8 hoặc 9 thì tên “Thái Bình” là một lựa chọn tốt
Khi tên “Thái Bình” được đặt cho con cái có số chủ đạo phù hợp, điều này sẽ tạo ra sự hòa hợp và cân bằng giữa tên gọi và số phận. Một cái tên tích cực như “Thái Bình” sẽ giúp con phát huy tối đa năng lực và tính cách tốt đẹp của mình. Sự ảnh hưởng của số chủ đạo có thể hỗ trợ thêm cho sự nghiệp, tình duyên và hạnh phúc cá nhân, tạo ra một cuộc sống viên mãn hơn cả về mặt vật chất lẫn tinh thần.
Tóm lại, việc lựa chọn tên “Thái Bình” cho con trai không chỉ tạo dựng nhiều ước vọng tốt đẹp từ cha mẹ mà cũng mở ra những cơ hội thuận lợi trong cuộc đời, nhất là khi được kết hợp với số chủ đạo phù hợp.
Con có mệnh Thổ và Kim sẽ rất tốt nếu đặt tên là “Thái Bình”
Theo quy luật ngũ hành tương sinh, Thổ sinh Kim, tức là người có mệnh Kim sẽ rất phù hợp để đặt tên “Thái Bình”. Nếu một em bé sinh ra thuộc mệnh Kim, tên “Thái Bình” sẽ phát huy tối đa ý nghĩa của nó, giúp con trở nên thông minh, sáng tạo và tự tin trong các quyết định. Họ có thể trở thành người lãnh đạo, đầu tàu trong những nhóm nhỏ hoặc tổ chức.
Ngoài ra, tên này cũng có thể thích hợp với những em bé thuộc mệnh Thổ, vì khi hai yếu tố Thổ được kết hợp với nhau, sẽ mang đến bệ phóng tốt để phát triển. Đứa trẻ sẽ tích lũy kiến thức và những giá trị tốt đẹp từ cuộc sống, trở thành những người ổn định, đáng tin cậy và có khả năng lan tỏa năng lượng tích cực ra xung quanh.
Gợi ý các tên tiếng Anh hay cho con tên là “Thái Bình”
STT | Tên Tiếng Anh | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Liam
/liːəm/ (Li-am)
|
Tên này thường phù hợp với những người tự tin, mạnh mẽ, và quyết đoán. Thường thì tên Liam phổ biến đối với nam giới hơn là nữ giới. |
2 | Devon | Tên này phù hợp với những người có tính cách nào? Và giới tính nào? Devon mang đến sự hiền lành và niềm tin, dành cho những người yêu thiên nhiên và thích sự yên bình. Tên này thích hợp cho cả nam và nữ. |
3 | Fredrick | Tên Fredrick có nguồn gốc từ tiếng Đức, bắt nguồn từ từ Friedrich hoặc Frédéric trong tiếng Pháp. Ban đầu, tên này có nghĩa là người cai trị yên bình hoặc người cai trị hòa bình. Tên này đã trở nên phổ biến ở nhiều quốc gia trên thế giới nhờ vào vị hoàng đế Frederick the Great của Phổ (có tên đầy đủ là Frederick II), người được coi là một vị vua xuất sắc với nhiều cống hiến cho đất nước. |
4 | Aman
/ɑːˈmɑːn/ (A-man)
|
Tên Aman xuất phát từ tiếng Ả Rập aman có nghĩa là an toàn hoặc bình an. Tên này thường được sử dụng trong nhiều quốc gia trên thế giới với ý nghĩa tương tự. |
5 | Yasin | Tên Yasin có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, xuất phát từ chương Yasin trong Kinh Qur’an, một trong những sách thánh quan trọng của đạo Hồi. Truyền thống Hồi giáo tin rằng việc đọc chương Yasin được xem là mang lại hạnh phúc và bình an cho người đọc. |
Tên “Thái Bình” tiếng Trung sẽ như thế nào?
Dưới đây là cách viết tên Thái Bình bằng tiếng Trung:
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Trung | Phiên âm |
Thái Bình | 泰 平 | Tài Píng |
Ngoài ra, tên Thái Bình trong tiếng Trung còn có các nghĩa khác nhau:
Đệm:
- “泰” Thái (Tài): Tượng trưng cho “Bình yên” mang ý nghĩa Yên vui, bình yên, thản nhiên, hanh thông
- “太” Thái (Tài): Tượng trưng cho “To lớn” mang ý nghĩa To lớn, vĩ đại
- “彩” Thái (Cǎi): Tượng trưng cho “Rực rỡ” mang ý nghĩa Ánh sáng rực rỡ, quang hoa, lời khen, tiếng hoan hô
Tên:
- “平” Bình (Píng): Đại diện cho “Bình yên” gợi lên ý nghĩa của Ổn định, bình yên, yên ổn
Các tên đệm khác cùng tên “Bình”
STT | Tên | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Văn Bình | Tên "Văn Bình" là sự kết hợp giữa hai chữ Hán: "Văn" (文) và "Bình" (平), mỗi chữ mang một ý nghĩa sâu sắc. "Văn" có nghĩa là văn hóa, học thức, hoặc văn chương. Điều này cho thấy phẩm chất trí thức, sự thông minh và khả năng giao... [Xem thêm] |
2 | Đức Bình | Ý nghĩa tên "Đức Bình": Tên "Đức Bình" được cấu thành từ hai phần: "Đức" và "Bình". Trong tiếng Hán, "Đức" (德) mang ý nghĩa là phẩm hạnh, đức độ, chỉ những giá trị đạo đức và tinh thần tốt đẹp mà con người cần có trong cuộc sống. Từ... [Xem thêm] |
3 | Quang Bình | Tên "Quang Bình" được cấu thành từ hai chữ Hán: "Quang" (光) và "Bình" (平). Chữ "Quang" mang ý nghĩa ánh sáng, sự rực rỡ, chiếu sáng, tượng trưng cho trí tuệ và sự sáng suốt. Bên cạnh đó, chữ "Bình" chỉ sự hòa bình, bình yên, và ổn định.... [Xem thêm] |
4 | Minh Bình | Tên "Minh Bình" được cấu thành từ hai thành tố: "Minh" (明) và "Bình" (平). "Minh" trong tiếng Hán có nghĩa là sáng, thông minh, hay rõ ràng, thể hiện những điều tốt đẹp, trí tuệ, thông thái. "Bình" mang nghĩa bằng phẳng, yên ổn, hòa bình. Kết hợp lại,... [Xem thêm] |
5 | Quốc Bình | Tên "Quốc Bình" có nguồn gốc từ tiếng Hán Việt, trong đó "Quốc" (国) có nghĩa là quốc gia, đất nước, thể hiện tình yêu quê hương và lòng tự hào dân tộc. "Bình" (平) mang ý nghĩa hòa bình, êm ái, và sự ổn định. Khi kết hợp lại,... [Xem thêm] |
6 | Công Bình | Tên "Công Bình" (功平) có đặc điểm ý nghĩa sâu sắc trong tiếng Hán Việt. Từ "Công" (功) nghĩa là công lao, thành tựu, thành công; thể hiện sự nỗ lực và giá trị của một người trong việc chinh phục các mục tiêu trong cuộc sống. "Bình" (平) có... [Xem thêm] |
7 | Xuân Bình | Ý nghĩa tên "Xuân Bình" theo tiếng Hán Việt: Tên "Xuân Bình" được tạo thành từ hai chữ Hán: "Xuân" (春) có nghĩa là "mùa xuân", tượng trưng cho sự sống mới, nguồn năng lượng tươi mới, sự phát triển và tinh khôi. "Bình" (平) mang nghĩa là "bằng phẳng",... [Xem thêm] |
8 | Trọng Bình | Tên "Trọng Bình" mang một ý nghĩa sâu sắc và tích cực trong tiếng Hán Việt. "Trọng" (重) có nghĩa là nặng, trọng đại, thể hiện sự quý trọng và đáng tin cậy. Từ này gợi lên hình ảnh của một người có tư cách mạnh mẽ, đứng vững, có... [Xem thêm] |
9 | Hoàng Bình | Tên "Hoàng Bình" được cấu tạo từ hai phần: "Hoàng" (黃) và "Bình" (平). Trong tiếng Hán, "Hoàng" có nghĩa là "vàng", biểu trưng cho sự quý giá, sinh khí và thịnh vượng. Nó cũng mang ý nghĩa của ánh mặt trời, tượng trưng cho sự ấm áp và tài... [Xem thêm] |
10 | Duy Bình | Ý nghĩa tên "Duy Bình" của con trai theo tiếng Hán Việt: Tên "Duy Bình" được cấu thành từ hai phần "Duy" (維) và "Bình" (平). "Duy" có thể hiểu là "duy trì", "duy nhất", mang ý nghĩa về sự kiên định, bền bỉ trong cuộc sống. Còn "Bình" thể... [Xem thêm] |
Kết luận:
Qua những phân tích ở trên, mình nghĩ bạn cũng đã có được cái nhìn chi tiết về cái tên "Thái Bình", từ đó bạn sẽ hiểu rõ hơn về tên này và có những cách sử dụng hợp lý. Nếu như bạn vẫn đang phân vân các tên khác, đừng ngại tìm kiếm những tên đẹp khác nhé.