Thiên Bích là một tên thường được dùng cho con gái, tên này được cấu tạo từ 2 chữ Thiên, Bích. Trong đó, “Thiên” thường mang nghĩa “trời”, biểu thị sự cao cả, rộng lớn và vĩnh cửu và “Bích” thường mang ý nghĩa màu xanh, thường chỉ về màu xanh biếc hoặc màu xanh lam. Nhưng khi kết hợp lại thì ý nghĩa của Thiên Bích sẽ là gì? Và tên này thuộc mệnh gì? Hãy cùng dattenhay.com luận giải chi tiết tên Thiên Bích nhé.
Ý nghĩa tên Thiên Bích
Tên “Thiên Bích” được cấu thành từ hai từ Hán Việt: “Thiên” (天) có nghĩa là trời, và “Bích” (碧) có nghĩa là màu xanh da trời hoặc ngọc bích. Khi ghép lại, tên “Thiên Bích” mang ý nghĩa mô tả vẻ đẹp của bầu trời trong xanh, mang lại cảm giác thanh khiết, gần gũi với thiên nhiên. Từ “Thiên” không chỉ biểu thị cho cảnh vật mà còn mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp liên quan đến ước vọng, khát khao lên trời, thể hiện sự tự do bay bổng, kết nối với thế giới bên ngoài. Trong khi đó, “Bích” thường được dùng để chỉ vẻ đẹp sang trọng, quý giá của đá bích ngọc, thể hiện một tâm hồn thanh khiết và trong sáng.
Khi gọi tên “Thiên Bích,” người ta có thể cảm nhận được một sự giao hòa giữa con người và thiên nhiên, tạo cảm giác yên bình và hạnh phúc. Tên này thường được dùng cho những người phụ nữ mong muốn biểu hiện được sự dịu dàng, thanh thoát và có vẻ đẹp thiên nhiên. Đó cũng là một tên đẹp, giàu hình ảnh và mang nhiều niềm hy vọng cho tương lai của người mang tên.
Các tính cách đặc trưng của người mang tên “Thiên Bích”:
Người con gái mang tên “Thiên Bích” thường có tính cách hiền hòa, nhạy cảm và giàu cảm xúc. Họ dễ dàng cảm thông và luôn nhìn nhận mọi việc từ nhiều góc độ khác nhau. Đồng thời, họ còn mang trong mình sự sáng tạo và trí tưởng tượng phong phú, nên dễ dàng thích nghi với những thay đổi và thách thức trong cuộc sống. Nét tính cách này tạo nên bản lĩnh và khả năng lãnh đạo ngầm, mặc dù họ không phải là những người thích phô trương.
Khi đặt tên con là “Thiên Bích” bố mẹ mong gửi gắm điều gì tới con:
Khi đặt tên con là “Thiên Bích”, bố mẹ thường mong muốn con gái của mình có thể sống trong tự do và sáng tạo, phát triển những ước mơ và hoài bão của bản thân. Họ hy vọng con sẽ trở thành một người con gái mạnh mẽ, dám thể hiện bản thân nhưng vẫn giữ được sự dịu dàng và thanh nhã. Bố mẹ muốn thấy con sẽ có tầm nhìn rộng lớn và khả năng làm dịu mát những tâm hồn xung quanh, như bầu trời xanh mang lại sự yên bình cho mọi người.
Các số chủ đạo phù hợp với tên “Thiên Bích”:
Các số chủ đạo phù hợp với tên “Thiên Bích” là 1, 3 và 6. Số 1 thể hiện sự độc lập và quyết đoán; số 3 liên quan đến sự sáng tạo và giao tiếp; trong khi số 6 mang lại cảm giác yêu thương, hòa bình và trách nhiệm với mọi người. Cả ba số này đều phản ánh những đặc điểm tính cách và nội tâm của người tên “Thiên Bích”, từ việc tự tin tiến bước đi tìm ước mơ đến khả năng xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với người khác.

Tóm lại, các số 1, 3 và 6 đều tương hợp với tinh thần và bản chất của tên “Thiên Bích”. Những số này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển cá nhân mà còn thúc đẩy những khả năng sáng tạo và giao lưu xã hội của người sở hữu. Người mang tên này, theo những số chủ đạo này, sẽ là tổ hợp lý tưởng giữa tính độc lập và sự nhân ái.
Tên “Thiên Bích” có thuộc tính ngũ hành chính là gì?
Để xác định thuộc tính ngũ hành của tên “Thiên Bích”, chúng ta cần phải luận giải ngũ hành chi tiết các chữ cấu tạo nên tên là chữ “Thiên” và “Bích”. Rồi sau đó sẽ luận giải tổng quan về thuộc tính ngũ hành của tổng thể cái tên.
Tên “Thiên” trong Hán Việt có nghĩa là “trời” hoặc “bầu trời”. Nó thường biểu thị sự rộng lớn, bao la và có thể mang ý nghĩa của sự cao cả, thanh tao. Trong ngữ cảnh tên gọi, “Thiên” thường được hiểu là một cái tên mang đến sự tươi sáng và hi vọng.
Về ngũ hành, “Thiên” thường được liên kết với hành Hỏa, bởi vì trời có thể được coi như nguồn gốc ánh sáng và nhiệt. Do đó, “Thiên” thuộc hành Hỏa.
Tên “Bích” trong Hán Việt có nghĩa là “màu xanh” hay “ngọc bích”, thường được liên tưởng đến sự tươi mát, thanh khiết và quý giá. Trong ngũ hành, tên “Bích” thuộc hành Mộc, vì màu xanh thường gắn liền với cây cối và thiên nhiên, biểu trưng cho sự phát triển và sinh sôi.
Trong ngũ hành thì Hành Mộc và hành Hỏa được gọi là tương sinh (Mộc sinh Hỏa). Tuy nhiên, vì hành Mộc lại nằm ở tên chính (Bích) và hành Hỏa nằm ở tên đệm (Thiên) nên tên chính sẽ bổ nghĩa cho tên đệm tạo nên mối quan hệ tương sinh cho tên đệm, và làm giảm sức mạnh hành Mộc của tên. Dù vậy tên chính vẫn sẽ được sử dụng nhiều hơn nên ngũ hành của tên này có thể xác định là hành Mộc.

Hướng dẫn sử dụng tên Thiên Bích để đặt tên cho con
Nếu bạn mong muốn sử dụng tên “Thiên Bích” để đặt cho bé nhà bạn, thì bạn phải chú ý đến các yếu tố sau như tên dễ đọc, dễ nhớ, tên này có thực sự phù hợp với giới tính của bé. Và đặc biệt cần lưu ý ngày tháng năm sinh của bé để xác định số chủ đạo và mệnh ngũ hành của bé xem có phù hợp với tên này hay không?
Nếu con có số chủ đạo là 1 , 3 hoặc 6 thì tên “Thiên Bích” là một lựa chọn tốt
Nếu đặt tên con là “Thiên Bích” hợp với số chủ đạo của ngày sinh, điều này sẽ tạo ra một sự hòa hợp tuyệt vời giữa tên gọi và cá tính cá nhân. Sự tương thích này không chỉ làm gia tăng ý nghĩa mà còn tác động tích cực đến cuộc đời của con, giúp con có hướng đi rõ ràng hơn trong cuộc sống và dễ dàng phát triển những khả năng tiềm ẩn của mình. Sự kết nối giữa tên gọi và số chủ đạo sẽ mang đến cho con gái sự tự tin và cảm giác an toàn, từ đó phát huy khả năng lãnh đạo và ảnh hưởng tích cực đến những người xung quanh.
Con có mệnh Mộc và Hỏa sẽ rất tốt nếu đặt tên là “Thiên Bích”
Nếu gia đình sinh con mệnh Mộc, thì tên “Thiên Bích” hoàn toàn phù hợp. Bởi vì với thuộc tính Mộc, tên sẽ giúp con cái phát triển mạnh mẽ và nhận được sự ủng hộ từ các yếu tố trong trường khí xung quanh. Hơn nữa, nếu sinh con mệnh Hỏa, tên “Thiên Bích” cũng có thể có lợi, bởi vì Mộc sinh Hỏa, tức là năng lượng của mộc sẽ giúp cho yếu tố Hỏa của con cái phát triển hơn nữa.
Khi đặt tên “Thiên Bích” cho trẻ nếu sinh mệnh Mộc hoặc Hỏa, có thể hiểu rằng cha mẹ mong muốn mang lại sự nhẹ nhàng, tươi vui, cùng với sự phát triển bền vững trong cuộc sống cho con cái. Điều này cũng giúp cân bằng các yếu tố ngũ hành, tạo ra môi trường sống tốt đẹp và an lành cho con.
Gợi ý các tên tiếng Anh hay cho con tên là “Thiên Bích”
STT | Tên Tiếng Anh | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Kathleen
/ˈkæθliːn/ (Cat-li-n)
|
Tên Kathleen có nguồn gốc từ tiếng Latinh Catharina, được dịch từ tiếng Hy Lạp Aikaterinē. Tên này có nghĩa là đoá hoa hoặc tinh khôi. Ban đầu, tên này thường được sử dụng tại Ireland vào thế kỷ 19. Tuy nhiên, sau đó đã lan rộng và trở nên phổ biến trên toàn thế giới. |
2 | Shirley | Tên này phù hợp với những người có tính cách nào? Và giới tính nào? Tên Shirley thường liên kết với những người phụ nữ tinh khôi, duyên dáng và quyến rũ. Nó phù hợp với cả giới tính nữ và nam, nhưng thường được sử dụng nhiều hơn cho phụ nữ. |
3 | Virginia | Tên Virginia xuất phát từ tiếng Latinh Virgo, có nghĩa là thuần khiết, trinh tiết. Tên này được đặt theo tên tiểu bang Virginia tại Hoa Kỳ, được đặt theo danh ông miêu tả là Nữ hoàng Elizabeth I của Anh, được biết đến là Nữ hoàng Virginia. Tên Virginia cũng còn được coi là kỷ niệm đến những nữ tuân thủ của thuần khiết. |
4 | Jasmine
/ˈdʒæzmɪn/ (Jas-mine)
|
Tên Jasmine xuất phát từ tiếng Ả Rập yasmin có nghĩa là hoa nhài. Hoa nhài được biết đến với hương thơm dịu dàng và vẻ đẹp tinh khôi của nó. Tên Jasmine trở nên phổ biến trong các nước phương Tây từ thế kỷ 19 và trở thành một tên phổ biến cho bé gái. |
5 | Lily
/ˈlɪli/ (Li-ly)
|
Tên Lily xuất phát từ từ hoa Lily, một loại hoa đẹp và thơm, thường được xem là biểu tượng của sự trong sáng, tinh khôi và tình yêu trong văn hóa phương Tây. Trong thời Trung Cổ, Lily cũng trở thành biểu tượng của Đức Maria trong Công giáo. Tên này đã trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ 19 và đến nay vẫn được ưa chuộng. |
Tên “Thiên Bích” tiếng Trung sẽ như thế nào?
Dưới đây là cách viết tên Thiên Bích bằng tiếng Trung:
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Trung | Phiên âm |
Thiên Bích | 天 碧 | Tiān Bì |
Ngoài ra, tên Thiên Bích trong tiếng Trung còn có các nghĩa khác nhau:
Đệm:
- “天” Thiên (Tiān): Tượng trưng cho “Bầu trời” mang ý nghĩa Bầu trời, thiên đường, vũ trụ
- “忏” Thiên (Chàn): Tượng trưng cho “Tốt đẹp” mang ý nghĩa Đẹp đẽ, tốt đẹp
Tên:
- “碧” Bích (Bì): Đại diện cho “Ngọc bích” gợi lên ý nghĩa của Thứ đá quý màu xanh biếc, màu xanh biếc
- “璧” Bích (Bì): Đại diện cho “Ngọc bích” gợi lên ý nghĩa của Ngọc bích một viên ngọc thời xưa tròn, tốt, đẹp
Các tên đệm khác cùng tên “Bích”
STT | Tên | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Thị Bích | Tên "Thị Bích" được cấu tạo từ hai thành phần: "Thị" (氏) là chữ lót phổ biến cho nữ giới ở Việt Nam, không mang ý nghĩa đặc biệt nào khác, và "Bích" (碧) có nghĩa là màu xanh ngọc, biểu trưng cho sự tươi mát, thanh khiết và quý... [Xem thêm] |
2 | Hồng Bích | Tên "Hồng Bích" (紅碧) gồm hai phần: "Hồng" và "Bích". Trong đó, "Hồng" có nghĩa là màu đỏ, biểu thị cho sự tươi vui, nhiệt huyết và sức sống mãnh liệt. Chữ "Bích" có nghĩa là màu xanh ngọc, thường liên quan đến sự trong trẻo, thanh thoát và quý... [Xem thêm] |
3 | Ngọc Bích | Tên "Ngọc Bích" (玉碧) được cấu thành bởi hai chữ: "Ngọc" có nghĩa là ngọc quý (玉), biểu trưng cho vẻ đẹp, sự thuần khiết và giá trị; chữ "Bích" (碧) mang ý nghĩa là màu xanh lam, màu của trời và biển, tượng trưng cho sự thanh nhã, thanh... [Xem thêm] |
4 | Thu Bích | Tên "Thu Bích" (秋碧) được hiểu theo tiếng Hán Việt là "thu" (秋) mang ý nghĩa về mùa thu - mùa của sự nhẹ nhàng, nhã nhặn, mang lại cảm giác thanh bình và bình yên. "Bích" (碧) mang nghĩa là màu xanh, thường chỉ nước hoặc đá quý, hàm... [Xem thêm] |
5 | Phương Bích | Ý nghĩa tên "Phương Bích" của con gái theo tiếng Hán Việt: Tên "Phương Bích" mang hai thành phần từ Hán Việt: “Phương” (方) nghĩa là phương hướng, màu sắc, hay cũng có thể hiểu là lý tưởng, và “Bích” (碧) có nghĩa là màu xanh ngọc, viên ngọc quý,... [Xem thêm] |
6 | Thanh Bích | Tên "Thanh Bích" được cấu thành từ hai chữ, "Thanh" (青) có nghĩa là màu xanh, đại diện cho sự tươi mới, trong sáng, thanh khiết, và "Bích" (碧) biểu thị cho màu xanh lam, thường liên tưởng đến sự sâu thẳm và thanh bình của nước. Kết hợp lại,... [Xem thêm] |
7 | Cẩm Bích | Tên "Cẩm Bích" được cấu thành từ hai chữ: "Cẩm" (锦) và "Bích" (碧). Chữ "Cẩm" thường chỉ vẻ đẹp sang trọng, quý phái, và mềm mại của tấm gấm thêu. Nó mang hàm ý về sự lộng lẫy và thanh nhã, thể hiện tính cách duyên dáng, điềm đạm... [Xem thêm] |
8 | Như Bích | Tên "Như Bích" được cấu thành từ hai phần: "Như" (如) và "Bích" (碧). Trong tiếng Hán, "Như" mang nghĩa như, tương tự, phù hợp, thể hiện sự mềm dẻo, linh hoạt, và khả năng thích ứng với hoàn cảnh. "Bích" ám chỉ màu xanh biếc, ngọc bích, một màu... [Xem thêm] |
9 | Nguyệt Bích | Ý nghĩa tên "Nguyệt Bích": Tên "Nguyệt Bích" (月碧) được cấu thành từ hai từ Hán Việt. "Nguyệt" (月) có nghĩa là "trăng", tượng trưng cho vẻ đẹp, sự tinh khiết, bí ẩn và vẻ đẹp huyền ảo của ánh trăng. "Bích" (碧) có nghĩa là "màu xanh", thường được... [Xem thêm] |
10 | Hương Bích | Tên "Hương Bích" được cấu tạo từ hai từ Hán Việt: "Hương" (香) và "Bích" (碧). Trong đó, "Hương" mang nghĩa là hương thơm, biểu trưng cho sự tươi mát, dịu dàng và thu hút. Nó có thể hiểu như là một phẩm chất cao quý, tượng trưng cho sự... [Xem thêm] |
Kết luận:
Qua những phân tích ở trên, mình nghĩ bạn cũng đã có được cái nhìn chi tiết về cái tên "Thiên Bích", từ đó bạn sẽ hiểu rõ hơn về tên này và có những cách sử dụng hợp lý. Nếu như bạn vẫn đang phân vân các tên khác, đừng ngại tìm kiếm những tên đẹp khác nhé.