Thiên Chương là một tên thường được dùng cho con trai, tên này được cấu tạo từ 2 chữ Thiên, Chương. Trong đó, “Thiên” thường mang nghĩa “trời”, biểu thị sự cao cả, rộng lớn và vĩnh cửu và “Chương” thường mang ý nghĩa chương, mục, hoặc dấu hiệu, thường dùng để chỉ phần rõ ràng trong văn bản. Nhưng khi kết hợp lại thì ý nghĩa của Thiên Chương sẽ là gì? Và tên này thuộc mệnh gì? Hãy cùng dattenhay.com luận giải chi tiết tên Thiên Chương nhé.
Ý nghĩa tên Thiên Chương
Tên “Thiên Chương” được cấu thành từ hai phần: “Thiên” và “Chương”. Trong tiếng Hán, “Thiên” (天) có nghĩa là bầu trời, trời cao hay thiên nhiên, thường mang đến những hình ảnh vĩ đại, bao la, và thường được liên kết với sự bao dung, độ lượng và quyền lực. Từ “Chương” (章) có nghĩa là chương, điều có thể hiểu là những chương sách, văn tự, những nét đẹp nghệ thuật hay thậm chí là sự thanh nhã. Khi kết hợp lại, “Thiên Chương” có thể được hiểu là “Chương của Trời”, tức là một điều gì đó cao quý, có giá trị nghệ thuật, quy phục sức mạnh của trời đất và thể hiện sự thanh tao, gần gũi với thiên nhiên. Tên này có thể mang một thông điệp về sự thông tuệ, trí thức, cũng như một nhân cách có thể vượt lên trên mọi giới hạn của cuộc sống, sẵn sàng khám phá và chinh phục những đỉnh cao mới.
Các tính cách đặc trưng của người mang tên “Thiên Chương”:
Người mang tên “Thiên Chương” thường được miêu tả là người có tầm nhìn xa, sáng tạo và cầu tiến. Họ có khả năng lãnh đạo thiên bẩm, luôn tìm kiếm cơ hội để phát triển bản thân và giúp đỡ người khác. Với tính cách cởi mở và giao tiếp tốt, “Thiên Chương” thường thu hút sự chú ý của mọi người xung quanh. Họ có niềm đam mê với tri thức và nghệ thuật, đồng thời luôn nỗ lực để hoàn thiện bản thân và đạt được những mục tiêu lớn lao trong cuộc sống.
Khi đặt tên con là “Thiên Chương” bố mẹ mong gửi gắm điều gì tới con:
Khi lựa chọn tên “Thiên Chương”, bố mẹ thể hiện mong muốn con trai sẽ có cuộc sống tràn đầy ý nghĩa, tự do bay nhảy trên bầu trời tri thức và nghệ thuật, đồng thời để lại những dấu ấn tốt đẹp trong xã hội. Họ hy vọng con sẽ trở thành một người có tầm nhìn rộng lớn, với khả năng giao tiếp và kết nối tốt, cũng như có thể tạo ra những tác phẩm giá trị và có ảnh hưởng tích cực đến cộng đồng.
Các số chủ đạo phù hợp với tên “Thiên Chương”:
Những số chủ đạo phù hợp với tên “Thiên Chương” chủ yếu là 3 và 6.
– Số 3 thường liên quan đến sự sáng tạo, giao tiếp và linh hoạt. Những người mang số này thường có khả năng thể hiện ý tưởng một cách rõ ràng và thu hút sự chú ý, rất phù hợp với ý nghĩa “Chương” trong tên.
– Số 6 mang năng lượng của tình yêu, tình cảm, và sự hòa hợp. Với sự ấm áp của số này, “Thiên Chương” sẽ có khả năng tạo dựng các mối quan hệ tốt đẹp và bền vững trong cuộc sống.

Việc đặt tên con là “Thiên Chương” rất phù hợp với các số chủ đạo 3 và 6, hai số này khắc họa rõ nét những phẩm chất nổi bật của tên gọi. Một sự kết hợp hài hòa giữa tính sáng tạo và khả năng giao tiếp với những giá trị nhân văn sẽ là nền tảng vững chắc cho những thành công tương lai của con.
Tên “Thiên Chương” có thuộc tính ngũ hành chính là gì?
Để xác định thuộc tính ngũ hành của tên “Thiên Chương”, chúng ta cần phải luận giải ngũ hành chi tiết các chữ cấu tạo nên tên là chữ “Thiên” và “Chương”. Rồi sau đó sẽ luận giải tổng quan về thuộc tính ngũ hành của tổng thể cái tên.
Tên “Thiên” trong Hán Việt có nghĩa là “trời” hoặc “bầu trời”. Nó thường biểu thị sự rộng lớn, bao la và có thể mang ý nghĩa của sự cao cả, thanh tao. Trong ngữ cảnh tên gọi, “Thiên” thường được hiểu là một cái tên mang đến sự tươi sáng và hi vọng.
Về ngũ hành, “Thiên” thường được liên kết với hành Hỏa, bởi vì trời có thể được coi như nguồn gốc ánh sáng và nhiệt. Do đó, “Thiên” thuộc hành Hỏa.
Tên “Chương” trong Hán Việt có nghĩa là “sự sáng sủa, rõ ràng, hoặc có thể hiểu là trang giấy, bài viết”. Từ này thường được dùng để chỉ sự thông minh, trí tuệ, và ý nghĩa tích cực trong việc biểu đạt ngôn ngữ.
Về mặt ngũ hành, từ “Chương” thường được cho là thuộc hành Hỏa, vì Hỏa đại diện cho sự sáng chói và nổi bật, tương tự như ý nghĩa của từ “Chương”. Hỏa cũng liên quan đến sự nhiệt huyết, năng lượng, và khả năng tỏa sáng, phù hợp với ý nghĩa mà tên “Chương” mang lại.
Khi cả hai chữ đều thuộc hành Hỏa, tổng thể tên sẽ nghiêng hẳn về hành Hỏa, vì không có yếu tố nào cân bằng hoặc làm giảm sức mạnh của hành Hỏa.

Hướng dẫn sử dụng tên Thiên Chương để đặt tên cho con
Nếu bạn mong muốn sử dụng tên “Thiên Chương” để đặt cho bé nhà bạn, thì bạn phải chú ý đến các yếu tố sau như tên dễ đọc, dễ nhớ, tên này có thực sự phù hợp với giới tính của bé. Và đặc biệt cần lưu ý ngày tháng năm sinh của bé để xác định số chủ đạo và mệnh ngũ hành của bé xem có phù hợp với tên này hay không?
Nếu con có số chủ đạo là 3 hoặc 6 thì tên “Thiên Chương” là một lựa chọn tốt
Khi tên “Thiên Chương” hòa hợp với số chủ đạo của ngày sinh, điều này sẽ tạo ra một nguồn năng lượng tích cực mạnh mẽ. Sự đồng điệu này không chỉ mang lại cho con trai sự tự tin và khẳng định bản thân mà còn giúp họ dễ dàng thích nghi và phát triển trong mọi tình huống. Nhờ vào việc khéo léo kết hợp giữa tên và số chủ đạo, con sẽ có khả năng thực hiện hoài bão của mình một cách hiệu quả và đạt được thành công, cũng như tìm thấy hạnh phúc trong cuộc sống và trong các mối quan hệ.
Con có mệnh Hỏa và Thổ sẽ rất tốt nếu đặt tên là “Thiên Chương”
Vì tên “Thiên Chương” thuộc hành Hỏa, nếu sinh con ra và đặt tên là “Thiên Chương”, bố mẹ nên quan tâm đến việc đứa trẻ có niên mệnh tương thích với ngũ hành của tên. Theo sự tương sinh của ngũ hành, Hỏa sinh Thổ, vì vậy những em bé có mệnh Thổ sẽ phù hợp nhất khi mang tên “Thiên Chương”. Đặt tên cho một đứa trẻ mệnh Thổ với tên “Thiên Chương” mang lại ý nghĩa sâu sắc về sự cân bằng và tiến bộ trong cuộc sống.
Hỏa sẽ thúc đẩy Thổ, giúp cho đứa trẻ này luôn có sự sống động, năng lượng dồi dào để phát triển và tiến xa trong cuộc sống. Hơn thế nữa, sự kết hợp này tạo ra một mối quan hệ tương sinh, giúp đứa trẻ không chỉ phát triển về mặt cá nhân mà còn tích cực trong các mối quan hệ xã hội. Tên “Thiên Chương” trong trường hợp này sẽ là biểu tượng của sự thịnh vượng, tài lộc và may mắn cho con.
Ngoài ra nếu đứa trẻ mang mệnh hỏa thì tên “Thiên Chương” cũng thuộc hành Hỏa, sự cộng hưởng của “Hỏa” sẽ làm cho đứa trẻ có cảm hứng và động lực để phát triển mạnh mẽ và làm nên những điều to lớn.
Gợi ý các tên tiếng Anh hay cho con tên là “Thiên Chương”
STT | Tên Tiếng Anh | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Brian
/ˈbraɪən/ (Brai-ăn)
|
Tên Brian thường liên kết với những người lãng mạn, tự tin, và trách nhiệm. Người có tên này thường tỏ ra chân thành, công bằng và đáng tin cậy. Brian thường được sử dụng cho cả nam và nữ. |
2 | Robert
/ˈrɒbərt/ (Rố-bơt)
|
Tên Robert xuất phát từ tiếng Pháp cổ Hrodebert, được hình thành bằng cách kết hợp hai phần hrod có nghĩa là vẻ danh dự và beraht có nghĩa là sáng sủa, nổi bật. Tên này đã trở nên phổ biến trong thời Trung Cổ ở châu Âu và đã được sử dụng rộng rãi cho các vị vua, quý tộc và các người có quyền lực. |
3 | Samuel
/ˈsæmjʊəl/ (Sam-u-el)
|
Tên này phù hợp với những người có tính cách mạnh mẽ, sáng sủa, trí tuệ và có khả năng lãnh đạo. Samuel thường được coi là một người công bằng và sáng suốt. Tên này thích hợp cho cả nam và nữ. |
4 | Jerry | Tên này phù hợp với những người có tính cách vui vẻ, sáng sủa, thân thiện. Nó thường được sử dụng cho cả nam và nữ, nhưng phổ biến hơn cho nam giới. |
5 | Don | Tên Don thường được liên kết với sự tự tin, quyền lực và sức mạnh. Nó có thể phù hợp với những người có tính cách mạnh mẽ, quyết đoán và lãnh đạo. Tên này phổ biến cho cả nam và nữ. |
Tên “Thiên Chương” tiếng Trung sẽ như thế nào?
Dưới đây là cách viết tên Thiên Chương bằng tiếng Trung:
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Trung | Phiên âm |
Thiên Chương | 天 章 | Tiān Zhāng |
Ngoài ra, tên Thiên Chương trong tiếng Trung còn có các nghĩa khác nhau:
Đệm:
- “天” Thiên (Tiān): Tượng trưng cho “Bầu trời” mang ý nghĩa Bầu trời, thiên đường, vũ trụ
- “忏” Thiên (Chàn): Tượng trưng cho “Tốt đẹp” mang ý nghĩa Đẹp đẽ, tốt đẹp
Tên:
- “章” Chương (Zhāng): Đại diện cho “Văn tự, chương sách” gợi lên ý nghĩa của trật tự mạch lạc, văn vẻ, màu sắc
- “彰” Chương (Zhāng): Đại diện cho “Rực rỡ” gợi lên ý nghĩa của Đẹp đẽ, sáng sủa, rõ rệt
- “锵” Chương (Qiāng): Đại diện cho “Rõ ràng” gợi lên ý nghĩa của Rõ ràng, minh bạch, sáng sủa, minh mẫn
Các tên đệm khác cùng tên “Chương”
STT | Tên | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Văn Chương | Tên "Văn Chương" được cấu thành từ hai chữ "Văn" (文) và "Chương" (章). Chữ "Văn" có nghĩa là văn chương, văn hóa, tri thức. Ngụ ý rằng người mang tên này có trí tuệ, sự am hiểu và có khả năng tư duy sâu sắc. Chữ "Chương" không chỉ... [Xem thêm] |
2 | Đức Chương | Tên "Đức Chương" bao gồm hai chữ: "Đức" (德) và "Chương" (章). Trong tiếng Hán, "Đức" mang ý nghĩa cao quý về phẩm hạnh, đạo đức, thể hiện tấm lòng nhân ái, sự cao cả và những đức tính tốt đẹp trong cuộc sống. Ngược lại, "Chương" nghĩa là biểu... [Xem thêm] |
3 | Hữu Chương | Tên "Hữu Chương" (有章) có hai phần: "Hữu" (有) mang nghĩa là "có", "sở hữu", và "Chương" (章) có nghĩa là "hình thức", "dấu hiệu" hoặc "khúc nhạc". Khi kết hợp lại, tên này biểu thị ý nghĩa "Có dấu ấn riêng", "Có nội dung hay", hoặc "Có hình thức... [Xem thêm] |
4 | Quang Chương | Tên "Quang Chương" (光章) có ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa Hán Việt. Trong đó, "Quang" (光) có nghĩa là ánh sáng, sự sáng tỏ, thể hiện nét đẹp của trí tuệ, sự thông minh và can đảm. "Chương" (章) mang ý nghĩa là chương, điều đáng chú ý,... [Xem thêm] |
5 | Minh Chương | Tên "Minh Chương" (明章) có thể được phân tích thành hai phần: "Minh" (明) và "Chương" (章). Trong tiếng Hán, "Minh" có nghĩa là sáng, rõ ràng, thông minh, còn "Chương" có nghĩa là chương, đoạn, điều hay, hoặc có thể hiểu là một phần quan trọng trong văn bản,... [Xem thêm] |
6 | Quốc Chương | Tên "Quốc Chương" có thể được phân tích theo hai thành phần: "Quốc" (国) và "Chương" (章). "Quốc" mang nghĩa là "đất nước", "quốc gia", một cách thể hiện sự tự hào về nguồn cội, quê hương, và khát vọng phụng sự tổ quốc. "Chương" có nghĩa là "chương thức",... [Xem thêm] |
7 | Đình Chương | Tên "Đình Chương" được cấu thành từ hai chữ Hán Việt: "Đình" (亭) và "Chương" (章). "Đình" thường mang ý nghĩa chỉ mái đình hay công trình kiến trúc mang tính thanh lịch, thường là nơi tập trung của cộng đồng, thể hiện sự bình yên và tĩnh lặng. "Chương"... [Xem thêm] |
8 | Xuân Chương | Ý nghĩa tên "Xuân Chương": Tên "Xuân Chương" được cấu thành từ hai chữ Hán: "Xuân" (春) mang nghĩa là mùa xuân, tượng trưng cho sự tươi mới, sức sống và hy vọng. Mùa xuân thường gắn liền với sự khởi đầu, phục hồi và phát triển. "Chương" (章) có... [Xem thêm] |
9 | Hoàng Chương | Tên "Hoàng Chương" (黃章) có thể được phân tích như sau: "Hoàng" (黃) là màu vàng, biểu tượng cho sự quý phái, sáng chói và thịnh vượng trong văn hóa phương Đông. Màu vàng thường liên quan đến sự giàu có và quyền lực, đồng thời cũng mang ý nghĩa... [Xem thêm] |
10 | Ngọc Chương | Tên "Ngọc Chương" được cấu thành từ hai chữ: "Ngọc" (玉) và "Chương" (章). Trong tiếng Hán, "Ngọc" mang nghĩa là "ngọc trai" hoặc "ngọc quý", biểu trưng cho sự quý giá, thuần khiết, đẹp đẽ và có giá trị. "Chương" có nghĩa là "hình mẫu", "dấu ấn" hoặc "huy... [Xem thêm] |
Kết luận:
Qua những phân tích ở trên, mình nghĩ bạn cũng đã có được cái nhìn chi tiết về cái tên "Thiên Chương", từ đó bạn sẽ hiểu rõ hơn về tên này và có những cách sử dụng hợp lý. Nếu như bạn vẫn đang phân vân các tên khác, đừng ngại tìm kiếm những tên đẹp khác nhé.