Thiên Cung là một tên thường được dùng cho con trai, tên này được cấu tạo từ 2 chữ Thiên, Cung. Trong đó, “Thiên” thường mang nghĩa “trời”, biểu thị sự cao cả, rộng lớn và vĩnh cửu và “Cung” thường mang ý nghĩa cung điện, nơi ở của vua chúa, thể hiện quyền lực và uy nghiêm. Nhưng khi kết hợp lại thì ý nghĩa của Thiên Cung sẽ là gì? Và tên này thuộc mệnh gì? Hãy cùng dattenhay.com luận giải chi tiết tên Thiên Cung nhé.
Ý nghĩa tên Thiên Cung
Tên “Thiên Cung” được cấu thành từ hai từ Hán Việt là “Thiên” (天) và “Cung” (宮). Trong tiếng Hán, “Thiên” mang nghĩa là trời, bầu trời, hoặc có thể hiểu là cái lớn lao, tối cao. Từ này thường được dùng để chỉ những điều vĩ đại, liên quan đến thiên nhiên, sự bao la và rộng lớn. “Cung” trong tiếng Hán mang nghĩa là cung điện hay nơi ở của các vị thần, vua chúa, cũng có thể hiểu là nơi trang trọng, linh thiêng. Kết hợp lại, “Thiên Cung” không chỉ đơn thuần là một tên gọi mà còn là tượng trưng cho một vị trí cao quý, một không gian thiêng liêng, nơi mà tất cả những gì tinh túy, cao cấp đều hội tụ. Tên gọi này gợi lên hình ảnh về những điều tốt đẹp, tươi sáng và hợp với những người có thiên hướng tâm linh, trí thức.
Các tính cách đặc trưng của người mang tên “Thiên Cung”:
Người mang tên “Thiên Cung” thường sẽ có tính cách cởi mở, sáng tạo và giàu lý tưởng. Họ thường hướng đến những giá trị cao đẹp, đồng thời tràn đầy năng lượng tích cực và nhiệt huyết. Những người này có tầm nhìn xa, thích khám phá và không ngần ngại theo đuổi ước mơ. Họ thường rất thông minh, nhạy bén và dễ dàng thích nghi với các tình huống khác nhau. Bên cạnh đó, chính khí chất “cung điện” còn khiến họ có sức hút và khả năng lãnh đạo tự nhiên, thu hút người khác theo mình.
Khi đặt tên con là “Thiên Cung” bố mẹ mong gửi gắm điều gì tới con:
Khi lựa chọn tên “Thiên Cung”, bố mẹ thường hy vọng con trai mình sẽ trở thành một người có tầm nhìn rộng lớn, có trí tuệ và sự hiểu biết sâu sắc về cuộc sống. Họ mong rằng con sẽ luôn giữ cho mình những ước mơ cao cả, biết cách vượt qua khó khăn, luôn hướng đến những điều tốt đẹp, vươn tới những đỉnh cao của trí tuệ và cảm xúc. Tên này cũng thể hiện mong muốn con trai sẽ tỏa sáng như một ngôi sao sáng giữa bầu trời, sống có trách nhiệm và đóng góp cho xã hội.
Các số chủ đạo phù hợp với tên “Thiên Cung”:
Tên “Thiên Cung” phù hợp với số chủ đạo 1, 3 và 5.
– Số 1: Đại diện cho sự độc lập, lãnh đạo và quyết đoán. Người mang số này thường có khả năng thúc đẩy và khởi đầu những ý tưởng mới, điều này rất tương đồng với ý nghĩa “cung điện trên trời”, nơi những người vĩ đại ngự trị.
– Số 3: Thể hiện sự sáng tạo, vui vẻ và tự do. Tính cách này phối hợp hoàn hảo với năng lượng sáng tạo của “Thiên Cung”, giúp khơi nguồn cảm hứng từ những giấc mơ.
– Số 5: Liên quan đến sự tự do, mạo hiểm và khám phá. Những người mang số này thường không ngại việc thay đổi và thử thách, ở đây cũng gợi lên ý nghĩa của việc khám phá những chân trời mới.

Sự kết hợp giữa tên “Thiên Cung” và các số chủ đạo 1, 3 và 5 sẽ tạo ra những đặc điểm rất phù hợp cho tính cách của chủ nhân. Những số này không chỉ hỗ trợ cho tính cách lãnh đạo, sáng tạo mà còn khuyến khích sự tự do và khả năng khám phá thế giới xung quanh, giúp tạo ra một con người toàn diện, có tầm ảnh hưởng tích cực đến cuộc sống.
Tên “Thiên Cung” có thuộc tính ngũ hành chính là gì?
Để xác định thuộc tính ngũ hành của tên “Thiên Cung”, chúng ta cần phải luận giải ngũ hành chi tiết các chữ cấu tạo nên tên là chữ “Thiên” và “Cung”. Rồi sau đó sẽ luận giải tổng quan về thuộc tính ngũ hành của tổng thể cái tên.
Tên “Thiên” trong Hán Việt có nghĩa là “trời” hoặc “bầu trời”. Nó thường biểu thị sự rộng lớn, bao la và có thể mang ý nghĩa của sự cao cả, thanh tao. Trong ngữ cảnh tên gọi, “Thiên” thường được hiểu là một cái tên mang đến sự tươi sáng và hi vọng.
Về ngũ hành, “Thiên” thường được liên kết với hành Hỏa, bởi vì trời có thể được coi như nguồn gốc ánh sáng và nhiệt. Do đó, “Thiên” thuộc hành Hỏa.
Tên “Cung” trong Hán Việt có nghĩa là “cung kính”, “cung phụng” hoặc có thể hiểu là sự tôn trọng đối với người khác. “Cung” cũng có thể mang ý nghĩa liên quan đến sự hòa hợp, nhã nhặn.
Theo quy luật Ngũ hành, “Cung” thuộc hành Mộc. Mộc biểu trưng cho sự sống, sự phát triển và năng lượng mạnh mẽ. Từ “Cung” có thể tượng trưng cho những điều tích cực, sự lớn mạnh và sự tương trợ trong cuộc sống.
Trong ngũ hành thì Hành Mộc và hành Hỏa được gọi là tương sinh (Mộc sinh Hỏa). Tuy nhiên, vì hành Mộc lại nằm ở tên chính (Cung) và hành Hỏa nằm ở tên đệm (Thiên) nên tên chính sẽ bổ nghĩa cho tên đệm tạo nên mối quan hệ tương sinh cho tên đệm, và làm giảm sức mạnh hành Mộc của tên. Dù vậy tên chính vẫn sẽ được sử dụng nhiều hơn nên ngũ hành của tên này có thể xác định là hành Mộc.

Hướng dẫn sử dụng tên Thiên Cung để đặt tên cho con
Nếu bạn mong muốn sử dụng tên “Thiên Cung” để đặt cho bé nhà bạn, thì bạn phải chú ý đến các yếu tố sau như tên dễ đọc, dễ nhớ, tên này có thực sự phù hợp với giới tính của bé. Và đặc biệt cần lưu ý ngày tháng năm sinh của bé để xác định số chủ đạo và mệnh ngũ hành của bé xem có phù hợp với tên này hay không?
Nếu con có số chủ đạo là 1 , 3 hoặc 5 thì tên “Thiên Cung” là một lựa chọn tốt
Khi tên “Thiên Cung” được đặt cho một đứa trẻ với số chủ đạo phù hợp, năng lượng tích cực từ tên gọi và số chủ đạo sẽ tương tác hòa hợp, tạo nên một sức mạnh nội tâm vô cùng mạnh mẽ. Điều này không chỉ giúp đứa trẻ phát triển toàn diện, mà còn hỗ trợ cho mối liên kết giữa tên gọi và tính cách, giúp đứa trẻ dễ dàng đạt được ước mơ và mục tiêu trong cuộc sống. Một cái tên tương hợp với số chủ đạo như vậy sẽ tạo cơ hội cho trẻ tự tin tỏa sáng và là động lực duy trì những giá trị tốt đẹp mà bố mẹ mong muốn gửi gắm.
Con có mệnh Mộc và Hỏa sẽ rất tốt nếu đặt tên là “Thiên Cung”
Nếu gia đình sinh con mệnh Mộc, thì tên “Thiên Cung” hoàn toàn phù hợp. Bởi vì với thuộc tính Mộc, tên sẽ giúp con cái phát triển mạnh mẽ và nhận được sự ủng hộ từ các yếu tố trong trường khí xung quanh. Hơn nữa, nếu sinh con mệnh Hỏa, tên “Thiên Cung” cũng có thể có lợi, bởi vì Mộc sinh Hỏa, tức là năng lượng của mộc sẽ giúp cho yếu tố Hỏa của con cái phát triển hơn nữa.
Khi đặt tên “Thiên Cung” cho trẻ nếu sinh mệnh Mộc hoặc Hỏa, có thể hiểu rằng cha mẹ mong muốn mang lại sự nhẹ nhàng, tươi vui, cùng với sự phát triển bền vững trong cuộc sống cho con cái. Điều này cũng giúp cân bằng các yếu tố ngũ hành, tạo ra môi trường sống tốt đẹp và an lành cho con.
Gợi ý các tên tiếng Anh hay cho con tên là “Thiên Cung”
STT | Tên Tiếng Anh | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Brian
/ˈbraɪən/ (Brai-ăn)
|
Tên Brian thường liên kết với những người lãng mạn, tự tin, và trách nhiệm. Người có tên này thường tỏ ra chân thành, công bằng và đáng tin cậy. Brian thường được sử dụng cho cả nam và nữ. |
2 | Mohammed | Tên Mohammed có nguồn gốc từ tên tiếng Ả Rập Muhammad, có nghĩa là người kiêng cử, người cao quý. Tên này thường được sử dụng trong đạo Hồi và là tên của người sáng lập đạo Hồi, Mohammed. |
3 | Elliott
/ˈel.i.ət/ (E-li-ot)
|
Tên Elliott có nguồn gốc từ tiếng Anh và tiếng Scotland, xuất phát từ từ Elias trong tiếng Hy Lạp cổ, có nghĩa là Con người với tính cách cao quý. Tên này đã trở thành một họ và tên đầu tiên trong một số gia đình người Scotland. |
4 | Jordan
/ˈdʒɔːrdən/ (Đo-dan)
|
Tên Jordan thường được coi là mạnh mẽ, đầy năng lượng và có tính cách lãng mạn. Nó phù hợp với cả nam và nữ. |
5 | Walter
/ˈwɔːltər/ (Wal-ter)
|
Tên này phù hợp với những người có tính cách truyền thống, đáng tin cậy, và có tinh thần bảo vệ. Tên Walter thường liên kết với giới tính nam. |
Tên “Thiên Cung” tiếng Trung sẽ như thế nào?
Dưới đây là cách viết tên Thiên Cung bằng tiếng Trung:
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Trung | Phiên âm |
Thiên Cung | 天 弓 | Tiān Gōng |
Ngoài ra, tên Thiên Cung trong tiếng Trung còn có các nghĩa khác nhau:
Đệm:
- “天” Thiên (Tiān): Tượng trưng cho “Bầu trời” mang ý nghĩa Bầu trời, thiên đường, vũ trụ
- “忏” Thiên (Chàn): Tượng trưng cho “Tốt đẹp” mang ý nghĩa Đẹp đẽ, tốt đẹp
Tên:
- “弓” Cung (Gōng): Đại diện cho “Cung (cái cung và mũi tên)” gợi lên ý nghĩa của Cung tên và mũi tên
- “恭” Cung (Gōng): Đại diện cho “Kính cẩn” gợi lên ý nghĩa của Kính cẩn, kính trọng, tôn kính
- “供” Cung (Gōng): Đại diện cho “Cung cấp” gợi lên ý nghĩa của Dâng hiến, cung cấp, thờ phụng
- “宫” Cung (Gōng): Đại diện cho “Cung điện” gợi lên ý nghĩa của Nhà cửa phòng ốc; Nhà của vua ở
Các tên đệm khác cùng tên “Cung”
STT | Tên | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Văn Cung | Tên "Văn Cung" (文宫) mang đến những ý nghĩa sâu sắc từ từng chữ Hán trong tên. Chữ "Văn" (文) có nghĩa là văn chương, chữ viết, thể hiện nét đẹp trí tuệ, sự học hành và văn hóa. Nó thể hiện tính cách của một người có tư duy... [Xem thêm] |
2 | Thành Cung | Tên "Thành Cung" được phân tích từ hai chữ Hán: "Thành" (城) có nghĩa là thành phố, thành trì, biểu hiện cho sự vững bền, kiên định, và "Cung" (宮) mang ý nghĩa về cung điện, nơi ở của những bậc quyền quý, thể hiện sự trang trọng, tin cậy... [Xem thêm] |
3 | Cao Cung | Tên "Cao Cung" được cấu thành từ hai chữ, "Cao" (高) và "Cung" (恭). Chữ "Cao" có nghĩa là cao, tôn quý, cao cả, có thể hiểu là sự nổi bật và đáng kính. Chữ "Cung" mang ý nghĩa là cung kính, tôn trọng, thể hiện lòng hiếu thảo và... [Xem thêm] |
4 | Đông Cung | Tên "Đông Cung" (东宫) có thể được hiểu với ý nghĩa sâu sắc trong bối cảnh văn hóa Hán Việt. "Đông" (东) có nghĩa là "phía Đông", tượng trưng cho sự sinh sôi, phát triển và khởi đầu mới, trong khi "Cung" (宫) có nghĩa là "cung điện", thể hiện... [Xem thêm] |
5 | Sinh Cung | Ý nghĩa tên "Sinh Cung": Trong tiếng Hán Việt, tên "Sinh Cung" có thể được phân tích như sau: "Sinh" (生) có nghĩa là sinh ra, sự sống, sự phát triển, còn "Cung" (供) có nghĩa là cung cấp, phụng dưỡng, hoặc có thể hiểu là tính cách bao dung,... [Xem thêm] |
Kết luận:
Qua những phân tích ở trên, mình nghĩ bạn cũng đã có được cái nhìn chi tiết về cái tên "Thiên Cung", từ đó bạn sẽ hiểu rõ hơn về tên này và có những cách sử dụng hợp lý. Nếu như bạn vẫn đang phân vân các tên khác, đừng ngại tìm kiếm những tên đẹp khác nhé.