Tú Lệ là một tên thường được dùng cho con gái, tên này được cấu tạo từ 2 chữ Tú, Lệ. Trong đó, “Tú” thường mang nghĩa đẹp, xuất sắc, tinh túy, thường dùng để chỉ người hoặc vật có nét đẹp nổi bật và “Lệ” thường mang ý nghĩa đẹp, xinh xắn, thường dùng để chỉ vẻ ngoài thu hút, duyên dáng. Nhưng khi kết hợp lại thì ý nghĩa của Tú Lệ sẽ là gì? Và tên này thuộc mệnh gì? Hãy cùng dattenhay.com luận giải chi tiết tên Tú Lệ nhé.
Ý nghĩa tên Tú Lệ
Tên “Tú Lệ” được cấu thành từ hai từ Hán Việt: “Tú” và “Lệ”. Trong tiếng Hán, “Tú” (秀) có nghĩa là “xuất sắc”, “tuyệt vời”, “đẹp”, “lỗi lạc”, thường mang lại ý nghĩa của sự nổi bật, đặc biệt và khả năng vượt trội trong nhiều lĩnh vực. Còn từ “Lệ” (丽) thường có nghĩa là “đẹp”, “duyên dáng”, “thanh thoát”. Khi ghép lại, “Tú Lệ” không chỉ mang ý nghĩa đơn thuần là cái đẹp mà còn ám chỉ đến vẻ đẹp vượt trội, sắc sảo. Tên này thường mang đến hình ảnh của một người phụ nữ không chỉ đẹp mà còn duyên dáng, thanh lịch, có tri thức và phẩm hạnh tốt đẹp. Điều này tạo nên một ấn tượng tích cực về nhân cách, sự tự tin và bầng sắc của người mang tên.
Các tính cách đặc trưng của người mang tên “Tú Lệ”:
Những người mang tên “Tú Lệ” thường có tính cách nổi bật như sau:
– Tự tin và tự chủ: Họ thường có sự tin tưởng vào bản thân, luôn biết mình muốn gì và theo đuổi ước mơ một cách kiên định.
– Nhạy cảm và tinh tế: Họ có khả năng cảm nhận sâu sắc và nhạy bén với cảm xúc của người khác, thuận lợi trong việc xây dựng mối quan hệ.
– Sáng tạo và nghệ thuật: Với tính cách nghệ thuật và sáng tạo, “Tú Lệ” thường có khiếu thẩm mỹ tốt, yêu thích cái đẹp và có năng khiếu trong các lĩnh vực nghệ thuật.
– Khả năng giao tiếp tốt: Họ biết cách thể hiện bản thân, tạo sự thu hút đối với mọi người xung quanh.
Khi đặt tên con là “Tú Lệ” bố mẹ mong gửi gắm điều gì tới con:
Bố mẹ khi đặt tên “Tú Lệ” cho con thường mong muốn cô con gái của mình sẽ trở thành một người phụ nữ xinh đẹp, đẳng cấp và có sự nghiệp thành công. Họ hy vọng con sẽ phát triển thành một cá nhân nổi bật, có khả năng tỏa sáng trong mọi lĩnh vực, từ ngoại hình cho đến tài năng, đồng thời cũng nhấn mạnh việc phát triển nhân cách, sự tự tin và khéo léo trong giao tiếp.
Các số chủ đạo phù hợp với tên “Tú Lệ”:
Các số chủ đạo phù hợp với tên “Tú Lệ” chủ yếu là số 6 và số 8. Đây là những con số có ý nghĩa sâu sắc và tích cực trong cuộc sống:
– Số 6: Thể hiện sự hài hòa, tình cảm và tình bạn. Người mang số chủ đạo này thường có sự thu hút đặc biệt, dễ dàng xây dựng được mối quan hệ tốt đẹp, phù hợp với tính cách của “Tú Lệ”. Họ cũng luôn tìm kiếm sự bình an trong cuộc sống.
– Số 8: Mang ý nghĩa của sự thịnh vượng, thành đạt và khát vọng chinh phục. Người mang số này thường có ý chí mạnh mẽ và luôn hướng tới những mục tiêu lớn.

Tóm lại, tên “Tú Lệ” rất phù hợp với số chủ đạo 6 và 8. Những số này không chỉ phản ánh được bản chất của tên mà còn hỗ trợ cho sự phát triển tích cực của người mang tên, tạo điều kiện thuận lợi giúp họ tỏa sáng trong cuộc sống.
Tên “Tú Lệ” có thuộc tính ngũ hành chính là gì?
Để xác định thuộc tính ngũ hành của tên “Tú Lệ”, chúng ta cần phải luận giải ngũ hành chi tiết các chữ cấu tạo nên tên là chữ “Tú” và “Lệ”. Rồi sau đó sẽ luận giải tổng quan về thuộc tính ngũ hành của tổng thể cái tên.
Tên “Tú” trong Hán Việt có nghĩa là “ưu tú,” nghĩa là xuất sắc, nổi bật, hay có tài năng. Nó thường được dùng để chỉ những người có phẩm chất tốt đẹp, ưu việt hơn người.
Về mặt ngũ hành, tên “Tú” thuộc hành Kim. Theo thuyết ngũ hành, Kim thể hiện sự kiên cường, mạnh mẽ và có sức sống bền bỉ.
Tên “Lệ” trong Hán Việt có nghĩa là “nước mắt” hoặc “đẹp”. Từ “Lệ” thường được hiểu là sự tinh khiết, thanh cao hoặc một vẻ đẹp duyên dáng.
Về mặt ngũ hành, “Lệ” thuộc hành Thủy, vì nước mắt gắn liền với nước. Trong ngũ hành, Thủy có những đặc tính như sự mềm mại, linh hoạt và dễ dàng thích ứng, nhưng cũng có thể tượng trưng cho cảm xúc và sự sâu sắc.
Trong ngũ hành thì Hành Kim và hành Thủy được gọi là tương sinh (Kim sinh Thủy). Do đó ta có thể thấy đây là một cái tên rõ nghĩa, chữ lót Tú bổ xung ý nghĩa cho tên chính là Lệ, tạo nên mối quan hệ tương sinh là Kim sinh Thủy. Tên này sẽ có tổng thể nghiêng hẳn về hành Thủy.

Hướng dẫn sử dụng tên Tú Lệ để đặt tên cho con
Nếu bạn mong muốn sử dụng tên “Tú Lệ” để đặt cho bé nhà bạn, thì bạn phải chú ý đến các yếu tố sau như tên dễ đọc, dễ nhớ, tên này có thực sự phù hợp với giới tính của bé. Và đặc biệt cần lưu ý ngày tháng năm sinh của bé để xác định số chủ đạo và mệnh ngũ hành của bé xem có phù hợp với tên này hay không?
Nếu con có số chủ đạo là 6 hoặc 8 thì tên “Tú Lệ” là một lựa chọn tốt
Khi bố mẹ đặt tên “Tú Lệ” cho con gái và nếu số chủ đạo của ngày sinh của con hợp với tên, điều này sẽ mang lại nhiều điều tốt đẹp. Con gái sẽ không chỉ sở hữu những phẩm chất tốt đẹp được gợi mở từ cái tên mà còn nhận được sự hỗ trợ và tương tác tích cực từ các con số chủ đạo. Sự hài hòa giữa tên và số chủ đạo giúp củng cố sự tự tin, tạo thuận lợi cho sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp. Đây là một sự kết hợp lý tưởng, tạo nền tảng vững vàng để con gái có thể tự tin vươn tới thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.
Như vậy, việc lựa chọn tên “Tú Lệ,” nếu phù hợp với số chủ đạo của ngày sinh, không chỉ là một cái tên đơn thuần mà còn là một khởi đầu tốt đẹp cho một cuộc sống tràn đầy ý nghĩa và sự thành công.
Con có mệnh Thủy và Mộc sẽ rất tốt nếu đặt tên là “Tú Lệ”
Khi đặt tên “Tú Lệ”, đặc biệt phù hợp với những đứa trẻ thuộc mệnh Thủy, mệnh Mộc. Theo quy luật ngũ hành, Thủy sinh Mộc, điều này có nghĩa là nếu sinh con mệnh Mộc, tên “Tú Lệ” sẽ hỗ trợ đứa trẻ phát triển mạnh mẽ, tự tin và có khả năng tương tác tốt với môi trường xung quanh. Chẳng hạn, một em bé mệnh Mộc sẽ có khả năng phát triển tài năng nghệ thuật, giao tiếp tốt.
Ngoài ra, nếu bé thuộc mệnh Thủy, tên “Tú Lệ” cũng rất thích hợp bởi khi hai yếu tố Thủy được nuôi dưỡng và cộng hưởng lại với nhau, điều này có thể mang đến cho bé sự thông minh, lanh lợi và sức mạnh để vấn đấu trong cuộc sống.
Gợi ý các tên tiếng Anh hay cho con tên là “Tú Lệ”
STT | Tên Tiếng Anh | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Patricia
/pəˈtrɪʃə/ (Pát-ri-xa)
|
Tên Patricia thường được liên kết với những người phụ nữ tinh tế, lịch lãm và có vẻ ngoài quý phái. Những người mang tên này thường được mô tả là thông minh, duyên dáng và quyết đoán. |
2 | Shirley | Tên này phù hợp với những người có tính cách nào? Và giới tính nào? Tên Shirley thường liên kết với những người phụ nữ tinh khôi, duyên dáng và quyến rũ. Nó phù hợp với cả giới tính nữ và nam, nhưng thường được sử dụng nhiều hơn cho phụ nữ. |
3 | Julie | Tên Julie thường liên kết với hình ảnh của một người phụ nữ tinh tế, duyên dáng và ấm áp. Những người mang tên Julie thường được mô tả là thông minh, tận tâm và thân thiện. Tên này thích hợp cho cả nam và nữ, nhưng phổ biến hơn là phụ nữ. |
4 | Julia
/ˈdʒuːliə/ (Ju-li-a)
|
Tên Julia thường được liên kết với những người lịch thiệp, quý phái và nữ tính. Những người mang tên này thường được coi là thông minh, ấm áp và tôn trọng người khác. Tuy nhiên, tên Julia cũng phù hợp với những người có sự sôi nổi, năng động và thân thiện. |
5 | Amber
/ˈæmbər/ (Æm-bơ)
|
Tên này thường phù hợp với những người có tính cách tươi sáng, ấm áp, và tinh tế. Đa số người đặt tên Amber là nữ giới, nhưng cũng có thể sử dụng cho nam giới. |
Tên “Tú Lệ” tiếng Trung sẽ như thế nào?
Dưới đây là cách viết tên Tú Lệ bằng tiếng Trung:
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Trung | Phiên âm |
Tú Lệ | 琇 丽 | Xiù Lí |
Ngoài ra, tên Tú Lệ trong tiếng Trung còn có các nghĩa khác nhau:
Đệm:
- “琇” Tú (Xiù): Tượng trưng cho “Đá đẹp” mang ý nghĩa Đá đẹp, một loại đá đẹp; tốt đẹp
- “秀” Tú (Xiù): Tượng trưng cho “Ưu tú” mang ý nghĩa Ưu tú, giỏi, xuất sắc, ưu việt, xuất chúng, kiệt xuất
Tên:
- “丽” Lệ (Lí): Đại diện cho “Đẹp đẽ” gợi lên ý nghĩa của Đẹ̣p đẽ, mĩ lệ
Các tên đệm khác cùng tên “Lệ”
STT | Tên | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Thị Lệ | Tên "Thị Lệ" được cấu thành từ hai chữ: "Thị" (氏) và "Lệ" (丽). "Thị" là chữ lót phổ biến dùng cho con gái, không mang ý nghĩa cụ thể đặc biệt nào ngoài việc giữ vai trò phân biệt trong danh xưng. "Lệ", trong tiếng Hán, có nghĩa là... [Xem thêm] |
2 | Kim Lệ | Tên "Kim Lệ" (金丽) có thành phần Hán Việt rất ý nghĩa. "Kim" (金) có nghĩa là "vàng", tượng trưng cho sự quý giá, giá trị, sự sang trọng và tài lộc. "Lệ" (丽) có nghĩa là "đẹp", chỉ vẻ đẹp, sự thanh tao và lôi cuốn. Kết hợp lại,... [Xem thêm] |
3 | Mỹ Lệ | Tên "Mỹ Lệ" được cấu thành từ hai chữ: "Mỹ" (美) và "Lệ" (丽), đều có nguồn gốc từ Hán Việt. Chữ "Mỹ" mang nghĩa đẹp, xinh xắn, biểu tượng cho vẻ đẹp ngoại hình cũng như tâm hồn. Chữ "Lệ" có nghĩa là xinh đẹp, thanh tú, thường dùng... [Xem thêm] |
4 | Ngọc Lệ | Tên "Ngọc Lệ" được phân tích thành hai phần: "Ngọc" (玉) có nghĩa là ngọc, biểu trưng cho sự quý giá, tinh khiết và vẻ đẹp. Ngọc là biểu tượng cho sự cao quý, sang trọng. "Lệ" (丽) mang nghĩa là xinh đẹp, thanh tao và quyến rũ. Kết hợp... [Xem thêm] |
5 | Thanh Lệ | Tên "Thanh Lệ" được cấu thành từ hai âm. Trong đó, "Thanh" (青) có nghĩa là màu xanh, tượng trưng cho sự tươi mát, trong trẻo, và sức sống. Nó biểu thị cho một tinh thần tươi vui, lạc quan và sự thanh khiết. "Lệ" (丽) nghĩa là xinh đẹp,... [Xem thêm] |
6 | Tuyết Lệ | Tên "Tuyết Lệ" (雪丽) được hợp thành từ hai chữ Hán: "Tuyết" mang nghĩa là "tuyết" (雪), biểu trưng cho sự tinh khiết, trắng trong và dịu dàng, trong khi "Lệ" (丽) có nghĩa là "xinh đẹp". Khi kết hợp lại, tên "Tuyết Lệ" không chỉ thể hiện vẻ đẹp... [Xem thêm] |
7 | Như Lệ | Tên "Như Lệ" trong tiếng Hán Việt được phân tích như sau: "Như" (如) có nghĩa là như, giống như, phản ánh sự nhẹ nhàng, thanh thoát và vẻ đẹp của người con gái. "Lệ" (丽) mang nghĩa là đẹp, xinh xắn, tinh tế. Khi kết hợp lại, "Như Lệ"... [Xem thêm] |
8 | Linh Lệ | Tên "Linh Lệ" (灵丽) mang hai ý nghĩa sâu sắc từ hai chữ Hán: - Linh (灵) nghĩa là "linh hoạt", "thông minh" hoặc "tinh tế". Chữ này thường được sử dụng để chỉ những người nhanh nhẹn, thông tuệ và có khả năng hiểu biết sâu sắc về mọi... [Xem thêm] |
9 | Diễm Lệ | Tên "Diễm Lệ" trong tiếng Hán Việt được cấu thành từ hai phần: "Diễm" (艳) và "Lệ" (丽). “Diễm” thể hiện sự rực rỡ, kiều diễm, thường liên quan đến vẻ đẹp thu hút, nổi bật và quyến rũ. Còn “Lệ” biểu thị vẻ đẹp thanh lịch, duyên dáng, và... [Xem thêm] |
10 | Nhật Lệ | Tên "Nhật Lệ" được phân tích như sau: "Nhật" (日) có nghĩa là "mặt trời", biểu tượng cho ánh sáng, nguồn sống và sự ấm áp. "Lệ" (丽) mang ý nghĩa là "đẹp", "xinh xắn". Kết hợp lại, "Nhật Lệ" có thể hiểu là "cô gái đẹp như ánh mặt... [Xem thêm] |
Kết luận:
Qua những phân tích ở trên, mình nghĩ bạn cũng đã có được cái nhìn chi tiết về cái tên "Tú Lệ", từ đó bạn sẽ hiểu rõ hơn về tên này và có những cách sử dụng hợp lý. Nếu như bạn vẫn đang phân vân các tên khác, đừng ngại tìm kiếm những tên đẹp khác nhé.