Võ Thạch là một tên thường được dùng cho con trai, tên này được cấu tạo từ 2 chữ Võ, Thạch. Trong đó, “Võ” thường mang nghĩa lực lượng, võ thuật, sức mạnh, liên quan đến chiến đấu và bảo vệ và “Thạch” thường mang ý nghĩa đá, tượng trưng cho sự kiên cố, vững chắc, bền bỉ. Nhưng khi kết hợp lại thì ý nghĩa của Võ Thạch sẽ là gì? Và tên này thuộc mệnh gì? Hãy cùng dattenhay.com luận giải chi tiết tên Võ Thạch nhé.
Ý nghĩa tên Võ Thạch
Tên “Võ Thạch” được cấu thành từ hai phần là “Võ” và “Thạch”. Trong tiếng Hán, “Võ” (武) có nghĩa là “võ thuật”, “mạnh mẽ” hoặc “khí thế”, thể hiện sức mạnh, sự kiên cường, và tinh thần không bao giờ khuất phục. Nó gợi lên hình ảnh của một người dũng cảm, gan dạ, luôn sẵn sàng chiến đấu để bảo vệ những gì mình yêu quý. “Võ” cũng ám chỉ về những người có tài nghệ chiến đấu, có khả năng lãnh đạo và dẫn dắt, thích hợp cho những người có tham vọng và muốn khẳng định bản thân trong cuộc sống.
Phần “Thạch” (石) trong tiếng Hán có nghĩa là “đá”, biểu trưng cho sự vững chắc, bền bỉ và kiên cố. Đá thể hiện tính cách kiên định, không dễ bị lung lay trước mọi thử thách của cuộc sống. Người mang tên “Thạch” thường được coi là người có thể đứng vững trong bão tố, có khả năng tự lập, và không ngại khó khăn. Khi kết hợp hai phần này lại, tên “Võ Thạch” thể hiện một hình mẫu lý tưởng của một người đàn ông mạnh mẽ, kiên cường như đá, có khả năng lãnh đạo và bảo vệ những người xung quanh.
Các tính cách đặc trưng của người mang tên “Võ Thạch”:
Người mang tên “Võ Thạch” thường được miêu tả là những cá nhân mạnh mẽ, dũng cảm và tự tin. Họ có xu hướng:
– Độc lập và quyết đoán, thường không ngại đưa ra các quyết định quan trọng.
– Kiên trì và bền bỉ trong việc vượt qua khó khăn.
– Có khả năng lãnh đạo và truyền cảm hứng cho người khác.
– Rất trung thành với bạn bè và gia đình, luôn là người bảo vệ cho những người mình yêu thương.
Khi đặt tên con là “Võ Thạch” bố mẹ mong gửi gắm điều gì tới con:
Thông qua cái tên “Võ Thạch”, bố mẹ mong muốn gửi gắm đến con trai những phẩm chất tốt đẹp như sức mạnh, sự kiên định, khả năng vượt qua thử thách và một trái tim dũng cảm. Họ hy vọng con sẽ trở thành một người đứng vững trước mọi bão tố, biết cách giữ vững lập trường và bảo vệ những giá trị đúng đắn trong cuộc sống.
Các số chủ đạo phù hợp với tên “Võ Thạch”:
Tổng hợp lại, các số chủ đạo phù hợp với tên “Võ Thạch” là 1, 3 và 8.
– Số 1: biểu trưng cho sự độc lập, sáng tạo và khả năng lãnh đạo. Đây là con số cho những cá nhân mạnh mẽ, có xu hướng dẫn dắt và khởi xướng.
– Số 3: tượng trưng cho sự giao tiếp, sáng tạo và khả năng thể hiện bản thân. Con số này phù hợp với những người có tên mạnh mẽ như “Võ Thạch”, giúp họ thể hiện được bản lĩnh và sức thu hút.
– Số 8: là biểu tượng của sự thành công, tài chính vững mạnh và sự kiên định. Hài hòa với tên gọi, số này cũng mang trong mình sức mạnh và sự vững chắc.

Khi bố mẹ chọn tên “Võ Thạch”, các số chủ đạo 1, 3 và 8 sẽ rất phù hợp với tên này. Những số này không chỉ hỗ trợ tính cách mạnh mẽ, kiên định mà còn thúc đẩy sự phát triển và thành công trong tương lai của con. Hơn nữa, sự hài hòa giữa tên và số chủ đạo sẽ giúp con dễ dàng vượt qua thách thức trong cuộc sống.
Tên “Võ Thạch” có thuộc tính ngũ hành chính là gì?
Để xác định thuộc tính ngũ hành của tên “Võ Thạch”, chúng ta cần phải luận giải ngũ hành chi tiết các chữ cấu tạo nên tên là chữ “Võ” và “Thạch”. Rồi sau đó sẽ luận giải tổng quan về thuộc tính ngũ hành của tổng thể cái tên.
Tên “Võ” trong Hán Việt thường có nghĩa là chỉ sự mạnh mẽ, dũng mãnh, liên quan đến võ thuật, chiến đấu hoặc sức mạnh. “Võ” thường được sử dụng trong các tên nam, biểu thị sức khỏe, sự cường tráng và sức mạnh.
Theo ngũ hành, “Võ” được xem là thuộc hành Hỏa. Hỏa trong ngũ hành có đặc điểm là sự nhiệt huyết, đam mê và năng lượng, giống như ý nghĩa của từ “Võ”.
Tên “Thạch” trong Hán Việt có nghĩa là “đá”. Từ này thường được dùng để chỉ sự kiên cố, vững chãi, hoặc có thể mang ý nghĩa về sự cứng cỏi, bền bỉ. Về mặt ngũ hành, “Thạch” thuộc hành Thổ, vì đá là sản phẩm của đất và hình thành từ các quá trình tự nhiên trong lòng đất.
Trong ngũ hành thì hành Hỏa và hành Thổ được gọi là tương sinh (Hỏa sinh Thổ). Do đó ta có thể thấy đây là một cái tên rõ nghĩa, chữ lót Võ bổ xung ý nghĩa cho tên chính là Thạch, tạo nên mối quan hệ tương sinh là Hỏa sinh Thổ, tạo nên sức mạnh tuyệt đối cho mệnh Thổ. Tên này sẽ có tổng thể nghiêng hẳn 100% về hành Thổ.

Hướng dẫn sử dụng tên Võ Thạch để đặt tên cho con
Nếu bạn mong muốn sử dụng tên “Võ Thạch” để đặt cho bé nhà bạn, thì bạn phải chú ý đến các yếu tố sau như tên dễ đọc, dễ nhớ, tên này có thực sự phù hợp với giới tính của bé. Và đặc biệt cần lưu ý ngày tháng năm sinh của bé để xác định số chủ đạo và mệnh ngũ hành của bé xem có phù hợp với tên này hay không?
Nếu con có số chủ đạo là 1 , 3 hoặc 8 thì tên “Võ Thạch” là một lựa chọn tốt
Khi tên “Võ Thạch” phù hợp với số chủ đạo của ngày sinh, điều này sẽ tạo nên sự hòa hợp mạnh mẽ và tăng cường tiềm năng phát triển của con. Nếu con mang những số chủ đạo như 1, 3 hoặc 8 trong ngày sinh, điều này có thể mang lại sự tự tin, tài năng lãnh đạo và khả năng thành công vượt trội. Tên và số chủ đạo đi đôi với nhau sẽ giúp con trai “Võ Thạch” sống đúng với ý nghĩa và tính cách mà bố mẹ mong muốn, tạo điều kiện tốt nhất để thể hiện bản thân và đạt được những ước mơ trong cuộc sống.
Con có mệnh Thổ và Kim sẽ rất tốt nếu đặt tên là “Võ Thạch”
Theo quy luật ngũ hành tương sinh, Thổ sinh Kim, tức là người có mệnh Kim sẽ rất phù hợp để đặt tên “Võ Thạch”. Nếu một em bé sinh ra thuộc mệnh Kim, tên “Võ Thạch” sẽ phát huy tối đa ý nghĩa của nó, giúp con trở nên thông minh, sáng tạo và tự tin trong các quyết định. Họ có thể trở thành người lãnh đạo, đầu tàu trong những nhóm nhỏ hoặc tổ chức.
Ngoài ra, tên này cũng có thể thích hợp với những em bé thuộc mệnh Thổ, vì khi hai yếu tố Thổ được kết hợp với nhau, sẽ mang đến bệ phóng tốt để phát triển. Đứa trẻ sẽ tích lũy kiến thức và những giá trị tốt đẹp từ cuộc sống, trở thành những người ổn định, đáng tin cậy và có khả năng lan tỏa năng lượng tích cực ra xung quanh.
Gợi ý các tên tiếng Anh hay cho con tên là “Võ Thạch”
STT | Tên Tiếng Anh | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Robert
/ˈrɒbərt/ (Rố-bơt)
|
Tên Robert thường được coi là mạnh mẽ, chững chạc và có uy tín. Nó phù hợp với cả nam và nữ, nhưng thường được sử dụng nhiều hơn cho nam giới. |
2 | Michael
/ˈmaɪkəl/ (Mi-chael)
|
Michael thường được xem là một tên phổ biến cho cả nam và nữ. Những người mang tên này thường được mô tả là mạnh mẽ, quả cảm, và có tinh thần lãnh đạo. |
3 | William
/ˈwɪljəm/ (Wil-li-am)
|
Tên William có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ hai từ tiếng Pháp cổ will có nghĩa là ý chí, ý định và helm có nghĩa là bảo vệ, mũ bảo hộ. Do đó, William có thể được hiểu là người bảo vệ theo ý chí mạnh mẽ hoặc người có ý chí mạnh mẽ để bảo vệ. |
4 | Richard
/ˈrɪtʃərd/ (Ri-chát)
|
Tên này phù hợp với những người có tính cách mạnh mẽ, quyết đoán và đôi khi cứng rắn. Nó thường được xem là tên thịnh hành và phổ biến trong cộng đồng doanh nhân và lãnh đạo. |
5 | Charles
/tʃɑrlz/ (Chát-lơs)
|
Charles là một tên gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ tên Carolus trong tiếng Latin, có nghĩa là người mạnh mẽ hoặc người đàn ông tự do. Tên này đã trở nên phổ biến trong nhiều nền văn hóa khác nhau. |
Tên “Võ Thạch” tiếng Trung sẽ như thế nào?
Dưới đây là cách viết tên Võ Thạch bằng tiếng Trung:
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Trung | Phiên âm |
Võ Thạch | 武 石 | Wǔ Shí |
Ngoài ra, tên Võ Thạch trong tiếng Trung còn có các nghĩa khác nhau:
Đệm:
- “武” Võ (Wǔ): Tượng trưng cho “Võ thuật” mang ý nghĩa Sức mạnh, chiến tranh, chỉ chung việc làm trên sức mạnh
Tên:
- “石” Thạch (Shí): Đại diện cho “Đá” gợi lên ý nghĩa của Đá, cứng cỏi, cứng cáp
Các tên đệm khác cùng tên “Thạch”
STT | Tên | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Văn Thạch | Ý nghĩa tên "Văn Thạch": Tên "Văn Thạch" được ghép từ hai chữ "Văn" (文) có nghĩa là văn chương, chữ nghĩa, trí thức và "Thạch" (石) có nghĩa là đá, biểu trưng cho sự kiên cường, vững chãi. Khi kết hợp lại, tên "Văn Thạch" mang ý nghĩa một... [Xem thêm] |
2 | Đức Thạch | Tên "Đức Thạch" trong tiếng Hán Việt được hiểu như sau: "Đức" (德) mang ý nghĩa là đức hạnh, phẩm chất, là biểu tượng cho sự chính trực, lòng nhân ái và trách nhiệm của một con người. Tên "Thạch" (石) có nghĩa là đá, biểu trưng cho sự kiên... [Xem thêm] |
3 | Hữu Thạch | Ý nghĩa tên "Hữu Thạch" của con trai theo tiếng Hán Việt: Tên "Hữu Thạch" được cấu thành từ hai chữ Hán: "Hữu" (有) có nghĩa là "có" hoặc "được", thể hiện sự hiện hữu, sự bền vững, và "Thạch" (石) có nghĩa là "đá", tượng trưng cho sự kiên... [Xem thêm] |
4 | Quang Thạch | Ý nghĩa tên "Quang Thạch" (光石): Tên "Quang Thạch" được cấu thành từ hai phần: "Quang" (光) có nghĩa là "ánh sáng", "sáng rỡ", biểu trưng cho trí tuệ, sự minh bạch và tỏa sáng. "Thạch" (石) nghĩa là "đá", biểu thị cho sự kiên cường, bền vững và vững... [Xem thêm] |
5 | Minh Thạch | Tên "Minh Thạch" được cấu thành từ hai chữ Hán: "Minh" (明) có nghĩa là sáng, rực rỡ, trí tuệ, và "Thạch" (石) có nghĩa là đá, biểu trưng cho sự kiên định, vững chãi và bền bỉ. Khi kết hợp lại, tên "Minh Thạch" mang ý nghĩa là "đá... [Xem thêm] |
6 | Quốc Thạch | Tên "Quốc Thạch" bao gồm hai thành phần: "Quốc" (国) và "Thạch" (石). Trong đó, "Quốc" nghĩa là đất nước, quốc gia, biểu trưng cho sự rộng lớn, tình yêu quê hương đất nước và nguyện vọng góp phần xây dựng, bảo vệ Tổ quốc. Còn "Thạch" có nghĩa là... [Xem thêm] |
7 | Xuân Thạch | Tên "Xuân Thạch" được cấu thành từ hai chữ Hán: "Xuân" (春) và "Thạch" (石). "Xuân" có nghĩa là mùa xuân, biểu thị cho sự tươi mới, sức sống, sự sinh trưởng và hy vọng. Mùa xuân thường gắn liền với sự khởi đầu và năng lượng dồi dào. Ngược... [Xem thêm] |
8 | Hoàng Thạch | Tên "Hoàng Thạch" được cấu thành từ hai phần: "Hoàng" (黃) và "Thạch" (石). "Hoàng" có nghĩa là màu vàng, biểu trưng cho ánh sáng, sự sang trọng, và quyền lực. Trong văn hóa Á Đông, màu vàng thường gắn liền với sự thịnh vượng và tài lộc. "Thạch" có... [Xem thêm] |
9 | Thế Thạch | Tên "Thế Thạch" mang ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa Việt Nam với hai thành phần cấu tạo là "Thế" (世) và "Thạch" (石). "Thế" thường được hiểu là "thế giới", "thời đại", hay "cảnh giới", mang hàm ý về sự trọn vẹn, sự tồn tại trong một vũ... [Xem thêm] |
10 | Ngọc Thạch | Tên "Ngọc Thạch" (玉石) bao gồm hai chữ: "Ngọc" (玉) và "Thạch" (石). Trong tiếng Hán, "Ngọc" nghĩa là "ngọc" hay "đá quý", biểu trưng cho những giá trị bền vững, sự quý báu và vẻ đẹp. "Thạch" có nghĩa là "đá", mang ý nghĩa cứng cáp, kiên định và... [Xem thêm] |
Kết luận:
Qua những phân tích ở trên, mình nghĩ bạn cũng đã có được cái nhìn chi tiết về cái tên "Võ Thạch", từ đó bạn sẽ hiểu rõ hơn về tên này và có những cách sử dụng hợp lý. Nếu như bạn vẫn đang phân vân các tên khác, đừng ngại tìm kiếm những tên đẹp khác nhé.