Vương Định là một tên thường được dùng cho con trai, tên này được cấu tạo từ 2 chữ Vương, Định. Trong đó, “Vương” thường mang nghĩa vua, người đứng đầu, biểu tượng quyền lực và uy nghiêm và “Định” thường mang ý nghĩa sự ổn định, yên tĩnh, quyết định, hoặc thiết lập một điều gì đó. Nhưng khi kết hợp lại thì ý nghĩa của Vương Định sẽ là gì? Và tên này thuộc mệnh gì? Hãy cùng dattenhay.com luận giải chi tiết tên Vương Định nhé.
Ý nghĩa tên Vương Định
Tên “Vương Định” được cấu tạo từ hai chữ “Vương” và “Định”. Trong tiếng Hán Việt, chữ “Vương” (王) có nghĩa là “vương giả” hoặc “quân vương”, thể hiện quyền lực, danh tiếng và uy quyền. Nó gợi lên hình ảnh của một người đứng đầu, có tố chất lãnh đạo và có thể dẫn dắt người khác. Chữ “Định” (定) mang ý nghĩa là “ổn định”, “bình yên” hoặc “quyết định”. Nó thường biểu thị cho sự kiên định, sự chắc chắn và khả năng điều chỉnh các vấn đề, làm cho mọi việc trở nên hài hòa và ổn định.
Kết hợp lại, tên “Vương Định” có thể được hiểu là “người vương giả với sự ổn định” hay “quân vương mang lại sự bình yên”. Gợi lên hình ảnh một người có khả năng lãnh đạo, tài năng, không chỉ có trí tuệ mà còn có tâm sáng, có thể mang lại sự an lành cho mọi người xung quanh.
Các tính cách đặc trưng của người mang tên “Vương Định”:
Người mang tên “Vương Định” thường có những đặc điểm nổi bật như:
– Lãnh đạo: Họ thường có khả năng lãnh đạo bẩm sinh, với phẩm chất của một người dẫn dắt, truyền cảm hứng cho những người xung quanh.
– Quyết đoán: Họ dễ dàng đưa ra quyết định và có sự tự tin cao trong hành động, giúp họ vượt qua những thử thách khó khăn.
– Sự ổn định: Họ có xu hướng tạo ra môi trường ổn định cho bản thân và những người xung quanh, khiến mọi người cảm thấy an tâm và yên bình.
– Trách nhiệm: Họ nhận thức sâu sắc về trách nhiệm của bản thân và sẽ làm mọi thứ để thực hiện tốt nhiệm vụ.
Khi đặt tên con là “Vương Định” bố mẹ mong gửi gắm điều gì tới con:
Khi chọn tên “Vương Định” cho con trai, bố mẹ không chỉ mong muốn khắc ghi những phẩm chất tốt đẹp mà còn gửi gắm nhiều điều về tương lai. Họ hy vọng con mình sẽ trở thành một người có tầm nhìn lãnh đạo, có khả năng đưa ra những quyết định đúng đắn và mang lại sự ổn định cho bản thân cũng như cho gia đình, xã hội. Qua tên gọi này, bố mẹ cũng muốn nhắc nhở con về giá trị của sự vững vàng trong tâm hồn, không bao giờ dao động trước khó khăn.
Các số chủ đạo phù hợp với tên “Vương Định”:
Nhìn chung, “Vương Định” thường phù hợp với các số chủ đạo như 1, 4 và 8. Những con số này gắn liền với những đặc điểm tính cách và năng lượng mà tên này mang lại.
– Số chủ đạo 1: Là biểu tượng của sự lãnh đạo, độc lập và quyết tâm, rất phù hợp với tên “Vương Định”, khẳng định một con người có khả năng cầm lái cuộc đời mình.
– Số chủ đạo 4: Đại diện cho sự ổn định và xây dựng, con số này cũng thể hiện khát vọng của tên “Định” trong việc tạo dựng một nền tảng vững chắc cho tương lai.
– Số chủ đạo 8: Liên quan đến quyền lực, tài chính và sự thịnh vượng, con số này càng làm nổi bật ý nghĩa của “Vương”.

Những số chủ đạo 1, 4 và 8 không chỉ đem lại sự hài hòa cho dòng tên “Vương Định” mà còn góp phần củng cố những tính cách và giá trị mà bố mẹ mong muốn con trai sở hữu. Khi con mang những con số này, chúng sẽ hỗ trợ và nâng đỡ cho những khát vọng của con trong việc trở thành một người lãnh đạo vững vàng.
Tên “Vương Định” có thuộc tính ngũ hành chính là gì?
Để xác định thuộc tính ngũ hành của tên “Vương Định”, chúng ta cần phải luận giải ngũ hành chi tiết các chữ cấu tạo nên tên là chữ “Vương” và “Định”. Rồi sau đó sẽ luận giải tổng quan về thuộc tính ngũ hành của tổng thể cái tên.
Tên “Vương” (王) trong Hán Việt có nghĩa là “vương”, “vua” hoặc “người lãnh đạo”. Đây là một tên rất phổ biến trong văn hóa Á Đông, thường được gán cho những người có uy quyền hoặc có sự lãnh đạo.
Về ngũ hành, “Vương” thuộc hành Kim, vì trong hệ thống ngũ hành, các tên có liên quan đến một vị thế cao quý hoặc có quyền lực thường được xem xét thuộc về hành Kim, biểu tượng cho sự kiên định, mạnh mẽ và quyền lực.
Tên “Định” trong Hán Việt có nghĩa là sự ổn định, bình yên, hay là sự quyết định. Đây là một tên có ý nghĩa biểu trưng cho sự vững vàng, kiên định trong cuộc sống.
Về mặt ngũ hành, “Định” thuộc hành Thổ. Thổ đại diện cho sự ổn định, bền bỉ và có khả năng nuôi dưỡng, tương hợp với ý nghĩa của tên này. Tên “Định” thường được dùng để thể hiện mong muốn về một cuộc sống an lành và vững chắc.
Trong ngũ hành thì Hành Kim và hành Thổ được gọi là tương sinh (Thổ sinh Kim). Tuy nhiên, vì hành Thổ lại nằm ở tên chính (Định) và hành Kim nằm ở tên đệm (Vương) nên tên chính sẽ bổ nghĩa cho tên đệm tạo nên mối quan hệ tương sinh cho tên đệm và sẽ làm giảm sức mạnh Thổ ở tên chính. Dù vậy tên chính vẫn sẽ được sử dụng nhiều hơn nên ngũ hành của tên này có thể xác định là hành Kim hoặc hành Thổ. Nghiêng hơn về hành Thổ một chút.

Hướng dẫn sử dụng tên Vương Định để đặt tên cho con
Nếu bạn mong muốn sử dụng tên “Vương Định” để đặt cho bé nhà bạn, thì bạn phải chú ý đến các yếu tố sau như tên dễ đọc, dễ nhớ, tên này có thực sự phù hợp với giới tính của bé. Và đặc biệt cần lưu ý ngày tháng năm sinh của bé để xác định số chủ đạo và mệnh ngũ hành của bé xem có phù hợp với tên này hay không?
Nếu con có số chủ đạo là 1 , 4 hoặc 8 thì tên “Vương Định” là một lựa chọn tốt
Khi tên “Vương Định” đối diện với số chủ đạo của ngày sinh phù hợp, con cái sẽ có được sự hỗ trợ mạnh mẽ từ cả tên gọi và những yếu tố tâm linh ở phía sau. Việc kết hợp này sẽ tạo ra một nguồn năng lượng tích cực, giúp con dễ dàng phát huy các phẩm chất vốn có của mình và vượt qua thử thách trong cuộc sống. Họ sẽ dễ dàng nhận biết con đường mà mình cần đi, tự tin trong việc đưa ra quyết định, đồng thời tạo ra những ảnh hưởng tích cực đến người khác, từ đó khẳng định được vị thế của mình trong xã hội.
Kết lại, tên “Vương Định” không chỉ là một cái tên bình thường mà còn là một khát vọng lớn lao và nhiều ý nghĩa mà bố mẹ muốn truyền tải tới con trai.
Con có mệnh Thổ và Kim sẽ rất tốt nếu đặt tên là “Vương Định”
Theo quy luật ngũ hành tương sinh, Thổ sinh Kim, tức là người có mệnh Kim sẽ rất phù hợp để đặt tên “Vương Định”. Nếu một em bé sinh ra thuộc mệnh Kim, tên “Vương Định” sẽ phát huy tối đa ý nghĩa của nó, giúp con trở nên thông minh, sáng tạo và tự tin trong các quyết định. Họ có thể trở thành người lãnh đạo, đầu tàu trong những nhóm nhỏ hoặc tổ chức.
Ngoài ra, tên này cũng có thể thích hợp với những em bé thuộc mệnh Thổ, vì khi hai yếu tố Thổ được kết hợp với nhau, sẽ mang đến bệ phóng tốt để phát triển. Đứa trẻ sẽ tích lũy kiến thức và những giá trị tốt đẹp từ cuộc sống, trở thành những người ổn định, đáng tin cậy và có khả năng lan tỏa năng lượng tích cực ra xung quanh.
Gợi ý các tên tiếng Anh hay cho con tên là “Vương Định”
STT | Tên Tiếng Anh | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Thomas
/ˈtɒməs/ (Thom-as)
|
Tên này thường phù hợp với những người đáng tin cậy, có tính kiên định, đôi khi cố chấp. Tên Thomas thường được sử dụng cho cả nam và nữ, nhưng phổ biến hơn cho nam giới. |
2 | Edward
/ˈɛdwərd/ (Ed-ward)
|
Tên này phù hợp với những người có tính cách truyền thống, kiên định, và có nghị lực mạnh mẽ. Tên Edward thường được sử dụng cho cả nam và nữ, nhưng thường thấy phổ biến hơn ở nam giới. |
3 | Henry
/ˈhɛnri/ (Hen-ry)
|
Tên này thường phù hợp với những người truyền thống, tự tin và có tính kiên định. Nó thích hợp cho cả nam và nữ, nhưng thường được sử dụng nhiều hơn cho nam giới. |
4 | Robert
/ˈrɒbərt/ (Rố-bơt)
|
Tên Robert thường được coi là mạnh mẽ, chững chạc và có uy tín. Nó phù hợp với cả nam và nữ, nhưng thường được sử dụng nhiều hơn cho nam giới. |
5 | Michael
/ˈmaɪkəl/ (Mi-chael)
|
Michael thường được xem là một tên phổ biến cho cả nam và nữ. Những người mang tên này thường được mô tả là mạnh mẽ, quả cảm, và có tinh thần lãnh đạo. |
Tên “Vương Định” tiếng Trung sẽ như thế nào?
Dưới đây là cách viết tên Vương Định bằng tiếng Trung:
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Trung | Phiên âm |
Vương Định | 王 定 | Wáng Dìng |
Ngoài ra, tên Vương Định trong tiếng Trung còn có các nghĩa khác nhau:
Đệm:
- “王” Vương (Wáng): Tượng trưng cho “Vua” mang ý nghĩa Vua, thủ lĩnh, quyền lực, lãnh đạo, thịnh vượng, hưng thịnh
Tên:
- “定” Định (Dìng): Đại diện cho “Quyết định” gợi lên ý nghĩa của Quyết định, ổn định, kiên định, yên ổn
Các tên đệm khác cùng tên “Định”
STT | Tên | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Công Định | Tên "Công Định" mang trong mình hai thành phần chính, đó là "Công" (功) và "Định" (定). "Công" có nghĩa là công lao, thành tựu, thành công, điều này thể hiện sự phấn đấu, nỗ lực trong cuộc sống. "Định" có nghĩa là ổn định, vững vàng, thể hiện sự... [Xem thêm] |
2 | Xuân Định | Tên "Xuân Định" được cấu thành từ hai chữ Hán Việt: "Xuân" (春) và "Định" (定). Chữ "Xuân" mang ý nghĩa mùa xuân, biểu trưng cho sự tươi mới, sinh sôi và phát triển. Mùa xuân thường gắn liền với sự khởi đầu của mọi sự sống, sự xuất hiện... [Xem thêm] |
3 | Hoàng Định | Tên "Hoàng Định" được cấu thành từ hai âm tiết, trong đó "Hoàng" (黃) có nghĩa là vàng, biểu trưng cho sự giàu có, quyền lực và phẩm chất quý báu. Tên "Định" (定) có nghĩa là ổn định, bình yên và chắc chắn. Khi kết hợp lại, tên "Hoàng... [Xem thêm] |
4 | Trung Định | Tên "Trung Định" được cấu thành từ hai chữ "Trung" (中) và "Định" (定). Trong tiếng Hán, "Trung" mang nghĩa là trung thành, trung thực, thể hiện tính cách ngay thẳng, chân thật và sự ổn định, không thay đổi. Còn chữ "Định" có nghĩa là ổn định, yên tĩnh,... [Xem thêm] |
5 | Trần Định | Tên "Trần Định" được cấu thành từ hai phần: Trần (陳) và Định (定). Từ "Trần" không chỉ là họ phổ biến mà còn có nghĩa là "trình bày", "diễn đạt", thể hiện sự rõ ràng và sự minh bạch. Từ "Định" mang ý nghĩa là "ổn định", "quyết định",... |
6 | Huy Định | Tên "Huy Định" được cấu thành từ hai chữ Hán: "Huy" (輝) và "Định" (定). Chữ "Huy" mang nghĩa là ánh sáng, rực rỡ, thể hiện sự chiếu sáng và tỏa sáng, tượng trưng cho sự thông minh, tài năng cũng như sức mạnh. Chữ "Định" có nghĩa là ổn... [Xem thêm] |
7 | Gia Định | Tên "Gia Định" được cấu thành từ hai chữ: "Gia" (家) và "Định" (定). Trong tiếng Hán, "Gia" có nghĩa là "gia đình", "nhà" hay "tổ ấm", tượng trưng cho sự gắn kết và tình thương yêu trong gia đình. "Định" mang ý nghĩa là "ổn định", "vững bền", thể... [Xem thêm] |
8 | Đăng Định | Tên "Đăng Định" được cấu thành từ hai phần: "Đăng" (登) và "Định" (定). Trong đó, "Đăng" mang nghĩa là "leo lên", "thăng tiến", biểu tượng cho sự phát triển, sự vươn tới những điều tốt đẹp hơn. "Định" có nghĩa là "thống nhất", "ổn định", phản ánh một tâm... [Xem thêm] |
9 | Thanh Định | Tên "Thanh Định" được cấu thành từ hai từ Hán Việt. "Thanh" (青) thường mang ý nghĩa về màu xanh, tượng trưng cho sự tươi mát, thanh nhã, trong lành và sự trẻ trung. Trong nhiều nền văn hóa, màu xanh cũng đồng nghĩa với sự phát triển, sinh sôi.... [Xem thêm] |
10 | Phúc Định | Ý nghĩa tên "Phúc Định": Tên "Phúc Định" được cấu thành từ hai phần: "Phúc" (福) và "Định" (定). Trong tiếng Hán, "Phúc" mang nghĩa là hạnh phúc, phước lành, biểu thị những điều tốt đẹp trong cuộc sống, sự an vui và may mắn. Còn "Định" thì biểu thị... [Xem thêm] |
Kết luận:
Qua những phân tích ở trên, mình nghĩ bạn cũng đã có được cái nhìn chi tiết về cái tên "Vương Định", từ đó bạn sẽ hiểu rõ hơn về tên này và có những cách sử dụng hợp lý. Nếu như bạn vẫn đang phân vân các tên khác, đừng ngại tìm kiếm những tên đẹp khác nhé.